| 7001 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba gần cầu Tân Xuân - Đến qua đường lên trụ sở UBND xã Tân Xuân 500m (đường đi bản Cột Mốc)
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7002 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ qua đường lên trụ sở UBND xã Tân Xuân 500m - Đến hết đường bê tông bản Cột Mốc
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7003 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102: Từ ngã ba Pa Cốp đi bản Lũng Xá Tà Dê đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ |
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7004 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Từ Quốc lộ 6 mới - Đến đường Quốc lộ 6 cũ (qua bản Nà Bai)
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7005 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Trong phạm vi ngã ba trường trung học và tiểu học xã Chiềng Yên về 2 hướng 300m
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7006 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Từ cổng trụ sở UBND xã Chiềng Yên về 2 hướng 300m (trung tâm xã Chiềng Yên)
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7007 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Các đoạn đường khác thuộc Quốc lộ 6 cũ
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7008 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Đường du lịch xã Chiềng Yên (đi bản Phụ Mẫu)
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7009 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Đường tái cơ cấu: Từ Quốc lộ 6 cũ (bản Bống Hà) - Đến tỉnh lộ 101 (xã Quang Minh)
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7010 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường đôi 31,5 m
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7011 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 23,5m
|
1.200.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7012 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 16,5 m
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7013 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 13,5 m
|
800.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7014 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 11,5 m và đường 9,5 m
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7015 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Các tuyến đường hiện trạng còn lại
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7016 |
Huyện Vân Hồ |
Các loại đường khác còn lại đã được cứng hóa lớn hơn 3m |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7017 |
Huyện Vân Hồ |
Đất ở nông thôn thuộc các tuyến đường còn lại |
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7018 |
Huyện Vân Hồ |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
120.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 7019 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ giáp địa phận tỉnh Hòa Bình theo hướng đi Sơn La - Đến cách ngã ba đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200m (Km 154+80m)
|
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7020 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Trong phạm vi ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu theo hai hướng 200m (Từ Km 154+80 đến Km 154+480m)
|
552.500
|
331.500
|
246.500
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7021 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200 m - Đến đầu khu dân cư bản Co Chàm (Từ Km 154+480m Đến Km 155+400m)
|
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7022 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ khu dân cư bản Co Chàm - Đến đường rẽ vào bản Co Tang (Từ Km 155+400 Đến Km 157+950m)
|
552.500
|
331.500
|
246.500
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7023 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Co Tang - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m (Từ Km 157+950m Đến Km 159+600m)
|
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7024 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông đi hai hướng 500m (Từ Km 159+600m đến Km 160+600m)
|
595.000
|
357.000
|
272.000
|
178.500
|
119.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7025 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m - Đến cách ngã ba QL6 300m bản Lóng Luông (Từ Km 160+600m Đến Km 163+800m)
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7026 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông theo hai hướng 300 m (Từ Km 163+800m đến Km 164+400m)
|
595.000
|
357.000
|
272.000
|
178.500
|
119.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7027 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông 300 m - Đến nhà ông Tráng A Sếnh (Từ Km 164+400m Đến Km 170 + 400m)
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7028 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ nhà ông Tráng A Sếnh - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng 1 (Từ Km 170+400m Đến Km 173+400m)
|
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
382.500
|
255.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7029 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ hết đất khu dân cư bản Bỏ Nhàng 1 - Đến đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Từ Km 173+400m Đến Km 176+ 800m)
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7030 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Km 176+800) - Đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ
|
1.530.000
|
918.000
|
688.500
|
459.000
|
306.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7031 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 (bản Co Chàm, xã Lóng Luông) - Đến hết địa giới hành chính xã Lóng Luông, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
552.500
|
331.500
|
246.500
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7032 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 43 |
Từ địa giới hành chính giáp với xã Phiêng Luông, huyện Mộc Châu - Đến địa giới hành chính giáp với xã Hua Păng,
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7033 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ ngã ba Quốc Lộ 6 - Đến ngã ba xã Vân Hồ (nhà ông Sào Hái)
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7034 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ ngã ba (nhà ông Mùi Văn Hải) - Đến hết đất Nhà máy IC Food +300m
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7035 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ hết đất nhà máy IC Food +300m - Đến chân dốc cách cây xăng Chiềng Khoa 100m
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7036 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ qua chân dốc cách cây xăng Chiềng Khoa 100m đi qua Trụ sở UBND xã Chiềng Khoa 100m
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7037 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ cách Trụ sở UBND xã Chiềng Khoa 100m - Đến đỉnh dốc 3 tầng (biển Pano tuyên truyền về môi trường)
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7038 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ đỉnh dốc 3 tầng (biển Pano tuyên truyền về môi trường) - Đến đường rẽ vào trường mầm non Tô Múa
|
680.000
|
408.000
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7039 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ đường rẽ vào trường mầm non Tô Múa - Đến cách đường vào trụ sở UBND xã Mường Tè 500m
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7040 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ cách đường vào trụ sở UBND xã Mường Tè 500m đi - Đến trụ sở UBND xã Quang Minh + 500m
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7041 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ trụ sở UBND xã Quang Minh + 500m - Đến bờ sông đền Hang Miếng
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7042 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ giáp đất Thị trấn Nông trường huyện Mộc Châu - Đến cách ngã ba đường 31,5m 100m (khu cây đa)
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7043 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Ngã ba đường 31.5m trong phạm vi 100m đi hai hướng (khu cây đa)
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7044 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ ngã ba đường 31,5m + 100m - Đến đường lên cột phát sóng truyền hình
|
510.000
|
306.000
|
22.950
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7045 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ đường lên cột phát sóng truyền hình - Đến đường rẽ lên trụ sở UBND huyện cũ +100m
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7046 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ đường rẽ lên trụ sở UBND huyện cũ - Đến QL 6 (bản Lóng Luông)
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7047 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (Quốc lộ 43 đi trung tâm xã Chiềng Khoa) |
Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất nhà máy chế biến nông sản Sơn Hà
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7048 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (Quốc lộ 43 đi trung tâm xã Chiềng Khoa) |
Từ hết đất nhà máy chế biến nông sản Sơn Hà - Đến ngã ba bản Mường Khoa
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7049 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ đường tỉnh lộ 101 - Đến hết đất nhà máy chè Tô Múa
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7050 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ hết đất nhà máy chè Tô Múa - Đến hết đất khu dân cư bản Liên Hưng
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7051 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ hết đất khu dân cư bản Liên Hưng xã Tô Múa - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng 500m
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7052 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng về 2 hướng 500m
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7053 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ cách cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng 500m - Đến hết đường bê tông (ra Bến Lồi)
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7054 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ ngã ba bản Bó Mồng - Đến cách ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa 500m
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7055 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa về ba hướng 500m
|
382.500
|
229.500
|
170.000
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7056 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ cách ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa 500m - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa 500m
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7057 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Trong phạm vi đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa về hai hướng 500m
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7058 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ cách đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa 500m - Đến hết đường bê tông đi bản Tường Liên
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7059 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ ngã ba đường đi xã Mường Men - Đến ngã ba đi bản Chiềng Khòng
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7060 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ ngã ba đi bản Chiềng Khòng - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Mường Men 500m
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7061 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ đường lên trụ sở UBND xã Mường Men đi hai hướng 500 m
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7062 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ ngã tư bản Bó Nhàng, xã Vân Hồ (QL 6) theo hướng đi xã Xuân Nha - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng II (chân dốc đá)
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7063 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ hết khu dân cư bản Bó Nhàng II (chân dốc đá) - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Xuân Nha 500m
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7064 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ cách đường lên trụ sở UBND xã Xuân Nha 500m - Đến cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m
|
382.500
|
229.500
|
170.000
|
119.000
|
76.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7065 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Trong phạm vi ngã ba bản Nà Hiềng đi 3 hướng 200m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7066 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m - Đến giáp đất trường trung học và tiểu học Chiềng Xuân
|
204.000
|
161.500
|
119.000
|
102.000
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7067 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ trường trung học và tiểu học xã Chiềng Xuân - Đến đầu cầu bản Suối Quanh
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7068 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ đầu cầu Suối Quanh - Đến giáp đất xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7069 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m - Đến đường lên trụ sở cũ UBND xã Xuân Nha
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7070 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ đường lên trụ sở cũ UBND xã Xuân Nha - Đến ngã ba đường rẽ vào Bản Tưn - Pù Lầu
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7071 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba đường rẽ vào Bản Tưn - Pù Lâu - Đến ngã ba đường rẽ vào bản Đông Tà Lào
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7072 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba đường rẽ vào bản Đồng Tà Lào - Đến ngã ba gần cầu Tân Xuân
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7073 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba gần cầu Tân Xuân - Đến ngã ba đường rẽ vào bản Tây Tà Lào
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7074 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba gần cầu Tân Xuân - Đến qua đường lên trụ sở UBND xã Tân Xuân 500m (đường đi bản Cột Mốc)
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7075 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ qua đường lên trụ sở UBND xã Tân Xuân 500m - Đến hết đường bê tông bản Cột Mốc
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7076 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102: Từ ngã ba Pa Cốp đi bản Lũng Xá Tà Dê đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ |
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7077 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Từ Quốc lộ 6 mới - Đến đường Quốc lộ 6 cũ (qua bản Nà Bai)
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7078 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Trong phạm vi ngã ba trường trung học và tiểu học xã Chiềng Yên về 2 hướng 300m
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7079 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Từ cổng trụ sở UBND xã Chiềng Yên về 2 hướng 300m (trung tâm xã Chiềng Yên)
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7080 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Các đoạn đường khác thuộc Quốc lộ 6 cũ
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7081 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Đường du lịch xã Chiềng Yên (đi bản Phụ Mẫu)
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7082 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Đường tái cơ cấu: Từ Quốc lộ 6 cũ (bản Bống Hà) - Đến tỉnh lộ 101 (xã Quang Minh)
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7083 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường đôi 31,5 m
|
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7084 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 23,5m
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7085 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 16,5 m
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7086 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 13,5 m
|
680.000
|
408.000
|
306.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7087 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 11,5 m và đường 9,5 m
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7088 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Các tuyến đường hiện trạng còn lại
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7089 |
Huyện Vân Hồ |
Các loại đường khác còn lại đã được cứng hóa lớn hơn 3m |
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
68.000
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7090 |
Huyện Vân Hồ |
Đất ở nông thôn thuộc các tuyến đường còn lại |
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
59.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7091 |
Huyện Vân Hồ |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
102.000
|
85.000
|
59.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 7092 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ giáp địa phận tỉnh Hòa Bình theo hướng đi Sơn La - Đến cách ngã ba đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200m (Km 154+80m)
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7093 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Trong phạm vi ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu theo hai hướng 200m (Từ Km 154+80 đến Km 154+480m)
|
455.000
|
273.000
|
203.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7094 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200 m - Đến đầu khu dân cư bản Co Chàm (Từ Km 154+480m Đến Km 155+400m)
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7095 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ khu dân cư bản Co Chàm - Đến đường rẽ vào bản Co Tang (Từ Km 155+400 Đến Km 157+950m)
|
455.000
|
273.000
|
203.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7096 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Co Tang - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m (Từ Km 157+950m Đến Km 159+600m)
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7097 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông đi hai hướng 500m (Từ Km 159+600m đến Km 160+600m)
|
490.000
|
294.000
|
224.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7098 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m - Đến cách ngã ba QL6 300m bản Lóng Luông (Từ Km 160+600m Đến Km 163+800m)
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7099 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông theo hai hướng 300 m (Từ Km 163+800m đến Km 164+400m)
|
490.000
|
294.000
|
224.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7100 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông 300 m - Đến nhà ông Tráng A Sếnh (Từ Km 164+400m Đến Km 170 + 400m)
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |