| 6901 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Mường Và |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6902 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Nậm Lạnh |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6903 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Nậm Lạnh |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6904 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Púng Bánh |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6905 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Púng Bánh |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6906 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Sam Kha |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6907 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Sam Kha |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6908 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Sốp Cộp |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6909 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Sốp Cộp |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6910 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Dồm Cang |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6911 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Dồm Cang |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6912 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Mường Lạn |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6913 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Mường Lạn |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6914 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Mường Lèo |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6915 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Mường Lèo |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6916 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Mường Và |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6917 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Mường Và |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6918 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Nậm Lạnh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6919 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Nậm Lạnh |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6920 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Púng Bánh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6921 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Púng Bánh |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6922 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Sam Kha |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6923 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Sam Kha |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6924 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Sốp Cộp |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6925 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Sốp Cộp |
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6926 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Dồm Cang |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6927 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Dồm Cang |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6928 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Mường Lạn |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6929 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Mường Lạn |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6930 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Mường Lèo |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6931 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Mường Lèo |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6932 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Mường Và |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6933 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Mường Và |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6934 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Nậm Lạnh |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6935 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Nậm Lạnh |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6936 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Púng Bánh |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6937 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Púng Bánh |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6938 |
Huyện Sốp Cộp |
Xã Sam Kha |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6939 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc xã Sam Kha |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6940 |
Huyện Sốp Cộp |
Huyện Sốp Cộp |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản sản xuất |
| 6941 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc huyện Sốp Cộp |
|
13.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản sản xuất |
| 6942 |
Huyện Sốp Cộp |
Huyện Sốp Cộp |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6943 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc huyện Sốp Cộp |
|
10.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 6944 |
Huyện Sốp Cộp |
Huyện Sốp Cộp |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6945 |
Huyện Sốp Cộp |
Khu dân cư thuộc huyện Sốp Cộp |
|
10.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 6946 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ giáp địa phận tỉnh Hòa Bình theo hướng đi Sơn La - Đến cách ngã ba đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200m (Km 154+80m)
|
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6947 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Trong phạm vi ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu theo hai hướng 200m (Từ Km 154+80 đến Km 154+480m)
|
650.000
|
390.000
|
290.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6948 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200 m - Đến đầu khu dân cư bản Co Chàm (Từ Km 154+480m Đến Km 155+400m)
|
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6949 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ khu dân cư bản Co Chàm - Đến đường rẽ vào bản Co Tang (Từ Km 155+400 Đến Km 157+950m)
|
650.000
|
390.000
|
290.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6950 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Co Tang - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m (Từ Km 157+950m Đến Km 159+600m)
|
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6951 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông đi hai hướng 500m (Từ Km 159+600m đến Km 160+600m)
|
700.000
|
420.000
|
320.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6952 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m - Đến cách ngã ba QL6 300m bản Lóng Luông (Từ Km 160+600m Đến Km 163+800m)
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6953 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông theo hai hướng 300 m (Từ Km 163+800m đến Km 164+400m)
|
700.000
|
420.000
|
320.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6954 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông 300 m - Đến nhà ông Tráng A Sếnh (Từ Km 164+400m Đến Km 170 + 400m)
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6955 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ nhà ông Tráng A Sếnh - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng 1 (Từ Km 170+400m Đến Km 173+400m)
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6956 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ hết đất khu dân cư bản Bỏ Nhàng 1 - Đến đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Từ Km 173+400m Đến Km 176+ 800m)
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6957 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Km 176+800) - Đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ
|
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6958 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 (bản Co Chàm, xã Lóng Luông) - Đến hết địa giới hành chính xã Lóng Luông, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
650.000
|
390.000
|
290.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6959 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 43 |
Từ địa giới hành chính giáp với xã Phiêng Luông, huyện Mộc Châu - Đến địa giới hành chính giáp với xã Hua Păng,
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6960 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ ngã ba Quốc Lộ 6 - Đến ngã ba xã Vân Hồ (nhà ông Sào Hái)
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6961 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ ngã ba (nhà ông Mùi Văn Hải) - Đến hết đất Nhà máy IC Food +300m
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6962 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ hết đất nhà máy IC Food +300m - Đến chân dốc cách cây xăng Chiềng Khoa 100m
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6963 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ qua chân dốc cách cây xăng Chiềng Khoa 100m đi qua Trụ sở UBND xã Chiềng Khoa 100m
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6964 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ cách Trụ sở UBND xã Chiềng Khoa 100m - Đến đỉnh dốc 3 tầng (biển Pano tuyên truyền về môi trường)
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6965 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ đỉnh dốc 3 tầng (biển Pano tuyên truyền về môi trường) - Đến đường rẽ vào trường mầm non Tô Múa
|
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6966 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ đường rẽ vào trường mầm non Tô Múa - Đến cách đường vào trụ sở UBND xã Mường Tè 500m
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6967 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ cách đường vào trụ sở UBND xã Mường Tè 500m đi - Đến trụ sở UBND xã Quang Minh + 500m
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6968 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ trụ sở UBND xã Quang Minh + 500m - Đến bờ sông đền Hang Miếng
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6969 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ giáp đất Thị trấn Nông trường huyện Mộc Châu - Đến cách ngã ba đường 31,5m 100m (khu cây đa)
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6970 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Ngã ba đường 31.5m trong phạm vi 100m đi hai hướng (khu cây đa)
|
900.000
|
540.000
|
410.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6971 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ ngã ba đường 31,5m + 100m - Đến đường lên cột phát sóng truyền hình
|
600.000
|
360.000
|
27.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6972 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ đường lên cột phát sóng truyền hình - Đến đường rẽ lên trụ sở UBND huyện cũ +100m
|
900.000
|
540.000
|
410.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6973 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ đường rẽ lên trụ sở UBND huyện cũ - Đến QL 6 (bản Lóng Luông)
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6974 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (Quốc lộ 43 đi trung tâm xã Chiềng Khoa) |
Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất nhà máy chế biến nông sản Sơn Hà
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6975 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (Quốc lộ 43 đi trung tâm xã Chiềng Khoa) |
Từ hết đất nhà máy chế biến nông sản Sơn Hà - Đến ngã ba bản Mường Khoa
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6976 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ đường tỉnh lộ 101 - Đến hết đất nhà máy chè Tô Múa
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6977 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ hết đất nhà máy chè Tô Múa - Đến hết đất khu dân cư bản Liên Hưng
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6978 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ hết đất khu dân cư bản Liên Hưng xã Tô Múa - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng 500m
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6979 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng về 2 hướng 500m
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6980 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ cách cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng 500m - Đến hết đường bê tông (ra Bến Lồi)
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6981 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ ngã ba bản Bó Mồng - Đến cách ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa 500m
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6982 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa về ba hướng 500m
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6983 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ cách ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa 500m - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa 500m
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6984 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Trong phạm vi đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa về hai hướng 500m
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6985 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ cách đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa 500m - Đến hết đường bê tông đi bản Tường Liên
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6986 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ ngã ba đường đi xã Mường Men - Đến ngã ba đi bản Chiềng Khòng
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6987 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ ngã ba đi bản Chiềng Khòng - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Mường Men 500m
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6988 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ đường lên trụ sở UBND xã Mường Men đi hai hướng 500 m
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6989 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ ngã tư bản Bó Nhàng, xã Vân Hồ (QL 6) theo hướng đi xã Xuân Nha - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng II (chân dốc đá)
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6990 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ hết khu dân cư bản Bó Nhàng II (chân dốc đá) - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Xuân Nha 500m
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6991 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ cách đường lên trụ sở UBND xã Xuân Nha 500m - Đến cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6992 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Trong phạm vi ngã ba bản Nà Hiềng đi 3 hướng 200m
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6993 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m - Đến giáp đất trường trung học và tiểu học Chiềng Xuân
|
240.000
|
190.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6994 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ trường trung học và tiểu học xã Chiềng Xuân - Đến đầu cầu bản Suối Quanh
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6995 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ đầu cầu Suối Quanh - Đến giáp đất xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6996 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m - Đến đường lên trụ sở cũ UBND xã Xuân Nha
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6997 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ đường lên trụ sở cũ UBND xã Xuân Nha - Đến ngã ba đường rẽ vào Bản Tưn - Pù Lầu
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6998 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba đường rẽ vào Bản Tưn - Pù Lâu - Đến ngã ba đường rẽ vào bản Đông Tà Lào
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 6999 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba đường rẽ vào bản Đồng Tà Lào - Đến ngã ba gần cầu Tân Xuân
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 7000 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba gần cầu Tân Xuân - Đến ngã ba đường rẽ vào bản Tây Tà Lào
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |