| 5001 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 4 tiểu khu 70 (Quốc lộ 6) ngoài phạm vi 20m theo hướng đi tiểu khu Vườn Đào - Đến ngã 3 đường rẽ tiểu khu Vườn Đào
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5002 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (quán lẩu dê 68) theo hướng vào tiểu khu 26/7 - Đến ngã ba đường nối từ tiểu khu 26/7 đi tiểu khu 67
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5003 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi ngoài 100m theo đường ngang - Đến hết đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5004 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40 m - Đến hết đất nhà văn hóa tiểu khu 69
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5005 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 trường tiểu học 15/10 - Đến cách 20m tiếp giáp với đường Lò Văn Giá
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5006 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Khu đất đấu giá tiểu khu 77, thị trấn Nông trường
|
7.280.000
|
4.368.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
1.456.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5007 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Lò Văn Giá (trường THPT Thảo nguyên) ra - Đến Quốc lộ 6
|
4.900.000
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5008 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Chiềng Đi (tính từ thửa số 48, tờ bản đồ 77) - Đến hết thửa đất số 37, tờ bản đồ 10 (nhà Cúc Thắng), hướng đi tiểu khu Chiềng Đi.
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5009 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5010 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5011 |
Huyện Mộc Châu |
Đường nối với đường Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết thửa đất nhà Cường The (cổng chính Khách sạn Mường Thanh)
|
4.200.000
|
3.150.000
|
1.512.000
|
798.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5012 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất nhà Thực Mai, tiểu khu Nhà Nghỉ
|
1.050.000
|
788.000
|
546.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5013 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ đường Tỉnh lộ 104 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng Trạm Ra đa, tiểu khu 84/85
|
658.000
|
392.000
|
294.000
|
196.000
|
133.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5014 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường theo Nghị định số 10/NĐ-CP sau Khách sạn Mường Thanh, thị trấn Nông trường Mộc Châu: Từ Quốc lộ 6 - Đến Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m
|
3.430.000
|
2.170.000
|
1.470.000
|
1.400.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5015 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng chính Bệnh viện Đa khoa Thảo nguyên
|
1.890.000
|
1.134.000
|
854.000
|
810.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5016 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường từ hết đất quy hoạch hồ 70 theo đường Tỉnh lộ 104 - Đến Trạm biến áp 110Kv
|
1.540.000
|
924.000
|
693.000
|
660.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5017 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường bê tông từ ranh giới thửa đất số 08 - Đến hết thửa đất số 15 tờ bản đồ số 20, tiểu khu 32, thị trấn Nông trường Mộc Châu
|
2.240.000
|
1.435.000
|
1.050.000
|
1.000.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5018 |
Huyện Mộc Châu |
Tuyến đường khu đất đấu giá Bế Văn Đàn, tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu |
|
1.225.000
|
689.500
|
455.000
|
280.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5019 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 36, tờ bản đồ 30 - đến hết đất thửa đất số 75, tờ bản đồ số 30 (tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu)
|
3.150.000
|
1.750.000
|
1.295.000
|
735.000
|
560.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5020 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 34,5m)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.750.000
|
1.155.000
|
770.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5021 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 21,5m)
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.521.800
|
1.008.000
|
672.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5022 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 15,5m)
|
2.380.000
|
1.190.000
|
856.100
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5023 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 13,5m)
|
2.240.000
|
1.176.000
|
829.500
|
546.000
|
364.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5024 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường khu dân cư 224 cũ (Đường vào trung tâm văn hóa huyện, tiểu khu 8, thị trấn Mộc Châu)
|
3.710.000
|
2.226.000
|
1.673.000
|
1.113.000
|
742.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5025 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường Khu đất quy hoạch đấu giá tiểu khu 32, thị trấn Nông Trường Mộc Châu (Khu nhà ở Thảo Nguyên)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
525.000
|
315.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5026 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100m qua mỏ đá Thanh Thi đến đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu (hướng ra ngã tư Bó Bun)
|
1.470.000
|
1.106.000
|
735.000
|
490.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5027 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất Trạm y tế xã
|
720.000
|
430.000
|
320.000
|
220.000
|
140.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5028 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến giáp cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn
|
1.100.000
|
660.000
|
500.000
|
330.000
|
220.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5029 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn - Đến qua cổng trụ sở CTCP Chè Chiềng Ve + 100m
|
1.600.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
320.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5030 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ cổng trụ sở CTCP chè Chiềng Ve +100m - Đến đường rẽ vào Xưởng chè +100m
|
660.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5031 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường rẽ vào xưởng chè + 100m - Đến hết địa giới xã Chiềng Sơn hướng đi xã Chiềng Xuân
|
510.000
|
310.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5032 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ ngã ba Trung tâm xã đi Nậm Dên ngoài phạm vi 20m - Đến cầu tiểu khu 2/9
|
510.000
|
310.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5033 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất Công ty chè Chiềng Ve
|
1.100.000
|
660.000
|
500.000
|
330.000
|
220.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5034 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất nhà Thỏa Thiềng
|
660.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5035 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà Minh + Đức (tiểu khu 4)
|
660.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5036 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) |
Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà bà Hoàng Thị Đào (tiểu khu 2)
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5037 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu - Đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m
|
750.000
|
450.000
|
340.000
|
230.000
|
150.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5038 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m đi phạm vi 200m - Đến hết cây xăng Quân Nam
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5039 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ hết cây xăng Quân Nam - Đến đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480)
|
900.000
|
540.000
|
410.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5040 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) - Đến đường rẽ đập thủy điện Tà Niết
|
990.000
|
590.000
|
450.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5041 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ đường rẽ đập thủy điện Ta Niết - Đến cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết)
|
1.200.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5042 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 6 |
Từ cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) - Đến hết địa phận huyện Mộc Châu (Giáp ranh đất Yên Châu)
|
750.000
|
450.000
|
340.000
|
230.000
|
150.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5043 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ cầu bản Muống - Đến đập tràn bản Suối Khem + 100m
|
840.000
|
500.000
|
380.000
|
250.000
|
170.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5044 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ đập tràn bản Suối Khem + 100m - Đến Km số 9 xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5045 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ giáp đất huyện Vân Hồ - Đến cách khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng 600m
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
110.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5046 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng về hai hướng 600m
|
420.000
|
250.000
|
190.000
|
130.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5047 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng + 600m - Đến km46+800 theo Quốc lộ 43 (Bản Thống Nhất xã Nà Mường)
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5048 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Km 46+800 theo Quốc lộ 43 - Đến Nhà văn hóa bản Đoàn Kết
|
480.000
|
290.000
|
220.000
|
140.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5049 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ Nhà văn hóa bản Đoàn Kết - Đến hết đất nhà Ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết)
|
840.000
|
500.000
|
380.000
|
250.000
|
170.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5050 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hết đất nhà ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết) theo Quốc lộ 43 - Đến hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo)
|
840.000
|
500.000
|
380.000
|
250.000
|
170.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5051 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo) - Đến hết Bến phà Vạn Yên
|
480.000
|
290.000
|
220.000
|
140.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5052 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ ngã ba Quốc lộ 43 hướng đi xã Tà Lại +100m
|
840.000
|
500.000
|
380.000
|
250.000
|
170.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5053 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên |
Từ hướng đi xã Tà Lại +100m - Đến đường rẽ vào UBND xã Tà Lại + 200m
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5054 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ hết đất thị trấn Mộc Châu + 300m (Theo Quốc lộ 43)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
480.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5055 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ giáp đất Thị trấn Mộc Châu ngoài phạm vi 300m - Đến cầu Nà Bó
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5056 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ cầu Nà Bó - Đến cầu Nà Ngà
|
630.000
|
380.000
|
280.000
|
190.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5057 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ cầu Nà Ngà - Đến đường rẽ đi Chiềng Khừa
|
1.600.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
320.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5058 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ đường rẽ đi Chiềng Khừa - Đến đường rẽ xuống thác Dải Yếm
|
630.000
|
380.000
|
280.000
|
190.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5059 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ đường rẽ xuống thác Dải Yếm - Đến cầu Sò Lườn + 500m
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5060 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ Cầu Sò Lườn + 500m - Đến hết đất xã Chiềng Sơn
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5061 |
Huyện Mộc Châu |
Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập |
Từ hết đất xã Chiềng Sơn - Đến hết địa phận xã Lóng Sập
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5062 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ hết đất Thị trấn Mộc Châu đi rừng thông Bản Áng - Đến ngã ba rẽ vào rừng thông
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5063 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ ngã ba rừng thông đi vào rừng thông Bản Áng
|
1.700.000
|
1.020.000
|
770.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5064 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ ngã ba đường rẽ đi rừng thông - Đến cây đa bản Áng
|
970.000
|
580.000
|
440.000
|
290.000
|
190.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5065 |
Huyện Mộc Châu |
Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng |
Từ hết đất thị trấn Mộc Châu đi - đến công ty TaKii
|
920.000
|
550.000
|
410.000
|
280.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5066 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 theo đường vào bản An Thái - Đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 09
|
330.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5067 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 đường rẽ đi Chiềng Khừa phạm vi ngoài 40m - Đến hết đất xã Mường Sang
|
420.000
|
250.000
|
190.000
|
130.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5068 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ đầu cầu Nà Ngà Quốc lộ 43 rẽ vào nghĩa trang nhân dân huyện Mộc Châu
|
290.000
|
230.000
|
170.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5069 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ quốc lộ 43 phạm vi ngoài 40m - Đến ngã ba chùa Vặt Hồng (bản Vặt)
|
320.000
|
190.000
|
140.000
|
100.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5070 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 theo đường vào bản Thái Hưng - Đến hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 65
|
290.000
|
230.000
|
170.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5071 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Mường Sang |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40m - Đến đường vào Nhà văn hóa bản Sò Lườn
|
240.000
|
190.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5072 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã ba tiểu khu 34 theo đường vào Trung tâm giáo dục lao động
|
390.000
|
230.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5073 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã ba nhà văn hóa bản Búa - Đến ngã tư đường rẽ trường THCS
|
290.000
|
230.000
|
170.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5074 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã ba sân vận động xã - Đến bản Búa
|
290.000
|
230.000
|
170.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5075 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Tuyến đường theo Nghị định số 10/NĐ-CP tại bản Áng 3, xã Đông Sang
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5076 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Tuyến đường quy hoạch khu đất đấu giá Hội Thọ bản Tự Nhiên, xã Đông Sang
|
3.600.000
|
1.150.000
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5077 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Tuyến đường khu quy hoạch đấu giá đường giao thông bản Áng, xã Đông Sang (giai đoạn 2)
|
2.200.000
|
850.000
|
630.000
|
400.000
|
250.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5078 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ đường trục chính vào rừng thông ngoài phạm vi 40m - đến ngã 3 tiểu khu 34 (giáp nhà ông Khu);
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5079 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã 3 tiểu khu 34 - đến hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 36
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5080 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Đông Sang |
Từ ngã 3 tiểu khu 34 - đến hết cổng Công ty Hoa Nhiệt đới
|
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5081 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường lên bản Tà Số - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Nút
|
270.000
|
220.000
|
160.000
|
140.000
|
110.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5082 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường đi trạm y tế xã - Đến hết đất nhà ông Hà Văn Châm
|
390.000
|
230.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5083 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường đi vào trường cấp 2 Chiềng Hắc - Đến hết đất Trụ sở UBND xã Chiềng Hắc (Trụ sở mới)
|
390.000
|
230.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5084 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Hắc |
Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường lên bản Ta Niết - Đến đất Ao bản Ta Niết trên
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5085 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ cổng trụ sở UBND xã theo đường liên xã - Đến bản Cà Đạc
|
290.000
|
230.000
|
170.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5086 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ cổng trụ sở UBND xã Tân Hợp theo đường liên xã - Đến giáp đất bản Dọi, xã Tân Lập
|
290.000
|
230.000
|
170.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5087 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ ngã ba bản Nà Sánh theo đường liên bản - Đến bản Sao Tua
|
230.000
|
180.000
|
440.000
|
120.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5088 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Hợp |
Từ ngã ba bản Nà Sánh theo đường liên bản - Đến bản Suối Sáy
|
230.000
|
180.000
|
140.000
|
120.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5089 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Khừa |
Từ giáp đất xã Mường Sang theo đường vào Trung tâm xã - Đến đất nhà ông Canh bản Phách
|
240.000
|
190.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5090 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Chiềng Khừa |
Từ nhà ông Canh bản Phách - Đến hết đất xã Chiềng Khừa (Giáp bản Bó Hin, xã Chiềng Tương, huyện Yên Châu)
|
230.000
|
180.000
|
140.000
|
120.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5091 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Nà Mường |
Từ ngã ba đường đi xã Quy Hướng - Đến cầu cứng bản Kè Tèo
|
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5092 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Nà Mường |
Từ cầu cứng bản Kè Tèo - Đến hết địa phận xã Nà Mường
|
290.000
|
230.000
|
170.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5093 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Quy Hướng |
Từ Quốc lộ 43 bản Cà Tèo xã Quy Hướng - Đến trung tâm xã Quy Hướng
|
230.000
|
180.000
|
140.000
|
120.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5094 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Quy Hướng |
Từ trung tâm xã - Đến bản Đồng Giăng, bản Suối Cáu, Bó Hoi
|
230.000
|
180.000
|
140.000
|
120.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5095 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tà Lại |
Từ đường rẽ vào UBND xã Tà Lại + 200m - Đến ngã ba bản Tà Lọt + 100m
|
230.000
|
180.000
|
140.000
|
120.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5096 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Hua Păng |
Tuyến đường liên bản Nà Bó I - Đến Nà Bó II (Quốc lộ 43)
|
230.000
|
180.000
|
140.000
|
120.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5097 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Hua Păng |
Tuyến đường liên xã Quốc lộ 43 xã Hua Păng đi bản Dạo xa Tô Múa huyện Vân Hồ
|
230.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5098 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ hết đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo hướng đi Tân Lập - Đến lối rẽ vào trường THCS Tân Lập
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
110.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5099 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ ngã ba tiểu khu 9 đi hết đất bản Tà Phình
|
290.000
|
230.000
|
170.000
|
150.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 5100 |
Huyện Mộc Châu |
Xã Tân Lập |
Từ ngã ba tiểu khu 12 đi hết đất bản Nặm Khao (Giáp đất Bắc Yên)
|
260.000
|
210.000
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |