STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5001 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu | Từ ngã 4 tiểu khu 70 (Quốc lộ 6) ngoài phạm vi 20m theo hướng đi tiểu khu Vườn Đào - Đến ngã 3 đường rẽ tiểu khu Vườn Đào | 840.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
5002 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu | Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (quán lẩu dê 68) theo hướng vào tiểu khu 26/7 - Đến ngã ba đường nối từ tiểu khu 26/7 đi tiểu khu 67 | 840.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
5003 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu | Từ ngã tư Bó Bun phạm vi ngoài 100m theo đường ngang - Đến hết đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu | 840.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
5004 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu | Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40 m - Đến hết đất nhà văn hóa tiểu khu 69 | 840.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
5005 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu | Từ ngã 3 trường tiểu học 15/10 - Đến cách 20m tiếp giáp với đường Lò Văn Giá | 700.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD đô thị |
5006 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu | Khu đất đấu giá tiểu khu 77, thị trấn Nông trường | 7.280.000 | 4.368.000 | 3.276.000 | 2.184.000 | 1.456.000 | Đất SX-KD đô thị |
5007 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu | Từ đường Lò Văn Giá (trường THPT Thảo nguyên) ra - Đến Quốc lộ 6 | 4.900.000 | 2.940.000 | 2.205.000 | 1.470.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
5008 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu | Từ ngã ba tiểu khu Chiềng Đi (tính từ thửa số 48, tờ bản đồ 77) - Đến hết thửa đất số 37, tờ bản đồ 10 (nhà Cúc Thắng), hướng đi tiểu khu Chiềng Đi. | 560.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
5009 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu | Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống | 350.000 | 210.000 | 161.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD đô thị |
5010 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu | Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m | 560.000 | 336.000 | 252.000 | 168.000 | 112.000 | Đất SX-KD đô thị |
5011 | Huyện Mộc Châu | Đường nối với đường Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu | Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết thửa đất nhà Cường The (cổng chính Khách sạn Mường Thanh) | 4.200.000 | 3.150.000 | 1.512.000 | 798.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
5012 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu | Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất nhà Thực Mai, tiểu khu Nhà Nghỉ | 1.050.000 | 788.000 | 546.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
5013 | Huyện Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu | Từ đường Tỉnh lộ 104 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng Trạm Ra đa, tiểu khu 84/85 | 658.000 | 392.000 | 294.000 | 196.000 | 133.000 | Đất SX-KD đô thị |
5014 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Nông trường Mộc Châu | Tuyến đường theo Nghị định số 10/NĐ-CP sau Khách sạn Mường Thanh, thị trấn Nông trường Mộc Châu: Từ Quốc lộ 6 - Đến Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m | 3.430.000 | 2.170.000 | 1.470.000 | 1.400.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
5015 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Nông trường Mộc Châu | Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng chính Bệnh viện Đa khoa Thảo nguyên | 1.890.000 | 1.134.000 | 854.000 | 810.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị |
5016 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Nông trường Mộc Châu | Tuyến đường từ hết đất quy hoạch hồ 70 theo đường Tỉnh lộ 104 - Đến Trạm biến áp 110Kv | 1.540.000 | 924.000 | 693.000 | 660.000 | 308.000 | Đất SX-KD đô thị |
5017 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Nông trường Mộc Châu | Tuyến đường bê tông từ ranh giới thửa đất số 08 - Đến hết thửa đất số 15 tờ bản đồ số 20, tiểu khu 32, thị trấn Nông trường Mộc Châu | 2.240.000 | 1.435.000 | 1.050.000 | 1.000.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
5018 | Huyện Mộc Châu | Tuyến đường khu đất đấu giá Bế Văn Đàn, tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu | 1.225.000 | 689.500 | 455.000 | 280.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị | |
5019 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Mộc Châu | Từ thửa đất số 36, tờ bản đồ 30 - đến hết đất thửa đất số 75, tờ bản đồ số 30 (tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu) | 3.150.000 | 1.750.000 | 1.295.000 | 735.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
5020 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 34,5m) | 3.850.000 | 2.310.000 | 1.750.000 | 1.155.000 | 770.000 | Đất SX-KD đô thị |
5021 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 21,5m) | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.521.800 | 1.008.000 | 672.000 | Đất SX-KD đô thị |
5022 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 15,5m) | 2.380.000 | 1.190.000 | 856.100 | 567.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị |
5023 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 13,5m) | 2.240.000 | 1.176.000 | 829.500 | 546.000 | 364.000 | Đất SX-KD đô thị |
5024 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Mộc Châu | Các tuyến đường khu dân cư 224 cũ (Đường vào trung tâm văn hóa huyện, tiểu khu 8, thị trấn Mộc Châu) | 3.710.000 | 2.226.000 | 1.673.000 | 1.113.000 | 742.000 | Đất SX-KD đô thị |
5025 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Nông trường Mộc Châu | Tuyến đường Khu đất quy hoạch đấu giá tiểu khu 32, thị trấn Nông Trường Mộc Châu (Khu nhà ở Thảo Nguyên) | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 525.000 | 315.000 | Đất SX-KD đô thị |
5026 | Huyện Mộc Châu | Thị trấn Nông trường Mộc Châu | Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100m qua mỏ đá Thanh Thi đến đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu (hướng ra ngã tư Bó Bun) | 1.470.000 | 1.106.000 | 735.000 | 490.000 | 294.000 | Đất SX-KD đô thị |
5027 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất Trạm y tế xã | 720.000 | 430.000 | 320.000 | 220.000 | 140.000 | Đất ở nông thôn |
5028 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến giáp cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn | 1.100.000 | 660.000 | 500.000 | 330.000 | 220.000 | Đất ở nông thôn |
5029 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn - Đến qua cổng trụ sở CTCP Chè Chiềng Ve + 100m | 1.600.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
5030 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ cổng trụ sở CTCP chè Chiềng Ve +100m - Đến đường rẽ vào Xưởng chè +100m | 660.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 130.000 | Đất ở nông thôn |
5031 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường rẽ vào xưởng chè + 100m - Đến hết địa giới xã Chiềng Sơn hướng đi xã Chiềng Xuân | 510.000 | 310.000 | 230.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
5032 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ ngã ba Trung tâm xã đi Nậm Dên ngoài phạm vi 20m - Đến cầu tiểu khu 2/9 | 510.000 | 310.000 | 230.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
5033 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất Công ty chè Chiềng Ve | 1.100.000 | 660.000 | 500.000 | 330.000 | 220.000 | Đất ở nông thôn |
5034 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất nhà Thỏa Thiềng | 660.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 130.000 | Đất ở nông thôn |
5035 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà Minh + Đức (tiểu khu 4) | 660.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 130.000 | Đất ở nông thôn |
5036 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà bà Hoàng Thị Đào (tiểu khu 2) | 600.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
5037 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu - Đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m | 750.000 | 450.000 | 340.000 | 230.000 | 150.000 | Đất ở nông thôn |
5038 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m đi phạm vi 200m - Đến hết cây xăng Quân Nam | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
5039 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ hết cây xăng Quân Nam - Đến đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) | 900.000 | 540.000 | 410.000 | 270.000 | 180.000 | Đất ở nông thôn |
5040 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) - Đến đường rẽ đập thủy điện Tà Niết | 990.000 | 590.000 | 450.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
5041 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ đường rẽ đập thủy điện Ta Niết - Đến cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) | 1.200.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
5042 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) - Đến hết địa phận huyện Mộc Châu (Giáp ranh đất Yên Châu) | 750.000 | 450.000 | 340.000 | 230.000 | 150.000 | Đất ở nông thôn |
5043 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên | Từ cầu bản Muống - Đến đập tràn bản Suối Khem + 100m | 840.000 | 500.000 | 380.000 | 250.000 | 170.000 | Đất ở nông thôn |
5044 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên | Từ đập tràn bản Suối Khem + 100m - Đến Km số 9 xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ | 450.000 | 270.000 | 200.000 | 140.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
5045 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên | Từ giáp đất huyện Vân Hồ - Đến cách khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng 600m | 540.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 110.000 | Đất ở nông thôn |
5046 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên | Từ khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng về hai hướng 600m | 420.000 | 250.000 | 190.000 | 130.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
5047 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên | Từ Khu đất Quy hoạch UBND xã Hua Phăng + 600m - Đến km46+800 theo Quốc lộ 43 (Bản Thống Nhất xã Nà Mường) | 360.000 | 220.000 | 160.000 | 110.000 | 70.000 | Đất ở nông thôn |
5048 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên | Từ Km 46+800 theo Quốc lộ 43 - Đến Nhà văn hóa bản Đoàn Kết | 480.000 | 290.000 | 220.000 | 140.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
5049 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên | Từ Nhà văn hóa bản Đoàn Kết - Đến hết đất nhà Ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết) | 840.000 | 500.000 | 380.000 | 250.000 | 170.000 | Đất ở nông thôn |
5050 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên | Từ hết đất nhà ông Thoan Bích (bản Đoàn Kết) theo Quốc lộ 43 - Đến hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo) | 840.000 | 500.000 | 380.000 | 250.000 | 170.000 | Đất ở nông thôn |
5051 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên | Từ hết đất nhà ông Mùi Văn Hòa (bản Kè Tèo) - Đến hết Bến phà Vạn Yên | 480.000 | 290.000 | 220.000 | 140.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
5052 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên | Từ ngã ba Quốc lộ 43 hướng đi xã Tà Lại +100m | 840.000 | 500.000 | 380.000 | 250.000 | 170.000 | Đất ở nông thôn |
5053 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên | Từ hướng đi xã Tà Lại +100m - Đến đường rẽ vào UBND xã Tà Lại + 200m | 360.000 | 220.000 | 160.000 | 110.000 | 70.000 | Đất ở nông thôn |
5054 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập | Từ hết đất thị trấn Mộc Châu + 300m (Theo Quốc lộ 43) | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
5055 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập | Từ giáp đất Thị trấn Mộc Châu ngoài phạm vi 300m - Đến cầu Nà Bó | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5056 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập | Từ cầu Nà Bó - Đến cầu Nà Ngà | 630.000 | 380.000 | 280.000 | 190.000 | 130.000 | Đất ở nông thôn |
5057 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập | Từ cầu Nà Ngà - Đến đường rẽ đi Chiềng Khừa | 1.600.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
5058 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập | Từ đường rẽ đi Chiềng Khừa - Đến đường rẽ xuống thác Dải Yếm | 630.000 | 380.000 | 280.000 | 190.000 | 130.000 | Đất ở nông thôn |
5059 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập | Từ đường rẽ xuống thác Dải Yếm - Đến cầu Sò Lườn + 500m | 360.000 | 220.000 | 160.000 | 110.000 | 70.000 | Đất ở nông thôn |
5060 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập | Từ Cầu Sò Lườn + 500m - Đến hết đất xã Chiềng Sơn | 300.000 | 180.000 | 140.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở nông thôn |
5061 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 43 đoạn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập | Từ hết đất xã Chiềng Sơn - Đến hết địa phận xã Lóng Sập | 300.000 | 180.000 | 140.000 | 90.000 | 60.000 | Đất ở nông thôn |
5062 | Huyện Mộc Châu | Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng | Từ hết đất Thị trấn Mộc Châu đi rừng thông Bản Áng - Đến ngã ba rẽ vào rừng thông | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5063 | Huyện Mộc Châu | Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng | Từ ngã ba rừng thông đi vào rừng thông Bản Áng | 1.700.000 | 1.020.000 | 770.000 | 510.000 | 340.000 | Đất ở nông thôn |
5064 | Huyện Mộc Châu | Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng | Từ ngã ba đường rẽ đi rừng thông - Đến cây đa bản Áng | 970.000 | 580.000 | 440.000 | 290.000 | 190.000 | Đất ở nông thôn |
5065 | Huyện Mộc Châu | Đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng | Từ hết đất thị trấn Mộc Châu đi - đến công ty TaKii | 920.000 | 550.000 | 410.000 | 280.000 | 180.000 | Đất ở nông thôn |
5066 | Huyện Mộc Châu | Xã Mường Sang | Từ Quốc lộ 43 theo đường vào bản An Thái - Đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 09 | 330.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | 70.000 | Đất ở nông thôn |
5067 | Huyện Mộc Châu | Xã Mường Sang | Từ Quốc lộ 43 đường rẽ đi Chiềng Khừa phạm vi ngoài 40m - Đến hết đất xã Mường Sang | 420.000 | 250.000 | 190.000 | 130.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
5068 | Huyện Mộc Châu | Xã Mường Sang | Từ đầu cầu Nà Ngà Quốc lộ 43 rẽ vào nghĩa trang nhân dân huyện Mộc Châu | 290.000 | 230.000 | 170.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
5069 | Huyện Mộc Châu | Xã Mường Sang | Từ quốc lộ 43 phạm vi ngoài 40m - Đến ngã ba chùa Vặt Hồng (bản Vặt) | 320.000 | 190.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | Đất ở nông thôn |
5070 | Huyện Mộc Châu | Xã Mường Sang | Từ Quốc lộ 43 theo đường vào bản Thái Hưng - Đến hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 65 | 290.000 | 230.000 | 170.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
5071 | Huyện Mộc Châu | Xã Mường Sang | Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40m - Đến đường vào Nhà văn hóa bản Sò Lườn | 240.000 | 190.000 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
5072 | Huyện Mộc Châu | Xã Đông Sang | Từ ngã ba tiểu khu 34 theo đường vào Trung tâm giáo dục lao động | 390.000 | 230.000 | 180.000 | 120.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
5073 | Huyện Mộc Châu | Xã Đông Sang | Từ ngã ba nhà văn hóa bản Búa - Đến ngã tư đường rẽ trường THCS | 290.000 | 230.000 | 170.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
5074 | Huyện Mộc Châu | Xã Đông Sang | Từ ngã ba sân vận động xã - Đến bản Búa | 290.000 | 230.000 | 170.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
5075 | Huyện Mộc Châu | Xã Đông Sang | Tuyến đường theo Nghị định số 10/NĐ-CP tại bản Áng 3, xã Đông Sang | 1.500.000 | 900.000 | 680.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5076 | Huyện Mộc Châu | Xã Đông Sang | Tuyến đường quy hoạch khu đất đấu giá Hội Thọ bản Tự Nhiên, xã Đông Sang | 3.600.000 | 1.150.000 | 700.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
5077 | Huyện Mộc Châu | Xã Đông Sang | Tuyến đường khu quy hoạch đấu giá đường giao thông bản Áng, xã Đông Sang (giai đoạn 2) | 2.200.000 | 850.000 | 630.000 | 400.000 | 250.000 | Đất ở nông thôn |
5078 | Huyện Mộc Châu | Xã Đông Sang | Từ đường trục chính vào rừng thông ngoài phạm vi 40m - đến ngã 3 tiểu khu 34 (giáp nhà ông Khu); | 600.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
5079 | Huyện Mộc Châu | Xã Đông Sang | Từ ngã 3 tiểu khu 34 - đến hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 36 | 500.000 | 300.000 | 230.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
5080 | Huyện Mộc Châu | Xã Đông Sang | Từ ngã 3 tiểu khu 34 - đến hết cổng Công ty Hoa Nhiệt đới | 400.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
5081 | Huyện Mộc Châu | Xã Chiềng Hắc | Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường lên bản Tà Số - Đến hết đất nhà ông Vì Văn Nút | 270.000 | 220.000 | 160.000 | 140.000 | 110.000 | Đất ở nông thôn |
5082 | Huyện Mộc Châu | Xã Chiềng Hắc | Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường đi trạm y tế xã - Đến hết đất nhà ông Hà Văn Châm | 390.000 | 230.000 | 180.000 | 120.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
5083 | Huyện Mộc Châu | Xã Chiềng Hắc | Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường đi vào trường cấp 2 Chiềng Hắc - Đến hết đất Trụ sở UBND xã Chiềng Hắc (Trụ sở mới) | 390.000 | 230.000 | 180.000 | 120.000 | 80.000 | Đất ở nông thôn |
5084 | Huyện Mộc Châu | Xã Chiềng Hắc | Từ đường Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 40m theo đường lên bản Ta Niết - Đến đất Ao bản Ta Niết trên | 360.000 | 220.000 | 160.000 | 110.000 | 70.000 | Đất ở nông thôn |
5085 | Huyện Mộc Châu | Xã Tân Hợp | Từ cổng trụ sở UBND xã theo đường liên xã - Đến bản Cà Đạc | 290.000 | 230.000 | 170.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
5086 | Huyện Mộc Châu | Xã Tân Hợp | Từ cổng trụ sở UBND xã Tân Hợp theo đường liên xã - Đến giáp đất bản Dọi, xã Tân Lập | 290.000 | 230.000 | 170.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
5087 | Huyện Mộc Châu | Xã Tân Hợp | Từ ngã ba bản Nà Sánh theo đường liên bản - Đến bản Sao Tua | 230.000 | 180.000 | 440.000 | 120.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
5088 | Huyện Mộc Châu | Xã Tân Hợp | Từ ngã ba bản Nà Sánh theo đường liên bản - Đến bản Suối Sáy | 230.000 | 180.000 | 140.000 | 120.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
5089 | Huyện Mộc Châu | Xã Chiềng Khừa | Từ giáp đất xã Mường Sang theo đường vào Trung tâm xã - Đến đất nhà ông Canh bản Phách | 240.000 | 190.000 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
5090 | Huyện Mộc Châu | Xã Chiềng Khừa | Từ nhà ông Canh bản Phách - Đến hết đất xã Chiềng Khừa (Giáp bản Bó Hin, xã Chiềng Tương, huyện Yên Châu) | 230.000 | 180.000 | 140.000 | 120.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
5091 | Huyện Mộc Châu | Xã Nà Mường | Từ ngã ba đường đi xã Quy Hướng - Đến cầu cứng bản Kè Tèo | 360.000 | 220.000 | 160.000 | 110.000 | 70.000 | Đất ở nông thôn |
5092 | Huyện Mộc Châu | Xã Nà Mường | Từ cầu cứng bản Kè Tèo - Đến hết địa phận xã Nà Mường | 290.000 | 230.000 | 170.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
5093 | Huyện Mộc Châu | Xã Quy Hướng | Từ Quốc lộ 43 bản Cà Tèo xã Quy Hướng - Đến trung tâm xã Quy Hướng | 230.000 | 180.000 | 140.000 | 120.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
5094 | Huyện Mộc Châu | Xã Quy Hướng | Từ trung tâm xã - Đến bản Đồng Giăng, bản Suối Cáu, Bó Hoi | 230.000 | 180.000 | 140.000 | 120.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
5095 | Huyện Mộc Châu | Xã Tà Lại | Từ đường rẽ vào UBND xã Tà Lại + 200m - Đến ngã ba bản Tà Lọt + 100m | 230.000 | 180.000 | 140.000 | 120.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
5096 | Huyện Mộc Châu | Xã Hua Păng | Tuyến đường liên bản Nà Bó I - Đến Nà Bó II (Quốc lộ 43) | 230.000 | 180.000 | 140.000 | 120.000 | 90.000 | Đất ở nông thôn |
5097 | Huyện Mộc Châu | Xã Hua Păng | Tuyến đường liên xã Quốc lộ 43 xã Hua Păng đi bản Dạo xa Tô Múa huyện Vân Hồ | 230.000 | 180.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5098 | Huyện Mộc Châu | Xã Tân Lập | Từ hết đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo hướng đi Tân Lập - Đến lối rẽ vào trường THCS Tân Lập | 540.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 110.000 | Đất ở nông thôn |
5099 | Huyện Mộc Châu | Xã Tân Lập | Từ ngã ba tiểu khu 9 đi hết đất bản Tà Phình | 290.000 | 230.000 | 170.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
5100 | Huyện Mộc Châu | Xã Tân Lập | Từ ngã ba tiểu khu 12 đi hết đất bản Nặm Khao (Giáp đất Bắc Yên) | 260.000 | 210.000 | 160.000 | 130.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La: Đường Tỉnh lộ 102 - Đoạn Từ Quốc Lộ 43 đến Hết Đất Trạm Y Tế Xã Chiềng Sơn
Bảng giá đất của huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La cho đoạn đường Tỉnh lộ 102 (từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực từ Quốc lộ 43 đến hết đất Trạm y tế xã, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 720.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích và giao thông chính, làm tăng giá trị đất tại đây so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 430.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 430.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được mức giá tương đối cao. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn gần với các tiện ích cơ bản.
Vị trí 3: 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 320.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị hợp lý.
Vị trí 4: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 220.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 102 thuộc xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Quốc Lộ 6, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La
Bảng giá đất nông thôn tại đoạn Quốc lộ 6, từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất nông thôn gần giáp địa phận thị trấn Mộc Châu. Khu vực này có lợi thế về vị trí gần trung tâm và các cơ sở hạ tầng chính.
Vị trí 2: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này giảm so với vị trí 1, phù hợp với các khu vực nằm cách xa hơn từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu nhưng vẫn có giá trị tốt cho các dự án phát triển nông thôn.
Vị trí 3: 340.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 340.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, phản ánh các khu vực xa hơn từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu nhưng vẫn nằm trong đoạn đường đáng chú ý.
Vị trí 4: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 230.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong đoạn đường, phù hợp cho các khu vực xa hơn từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu và gần đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m. Mặc dù có giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị của đất nông thôn tại đoạn Quốc lộ 6, từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m. Việc nắm rõ mức giá này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Quốc Lộ 43, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La
Bảng giá đất nông thôn tại đoạn Quốc lộ 43 từ bản Muống Phiêng Luông đến Bến phà Vạn Yên, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ cầu bản Muống đến đập tràn bản Suối Khem + 100m, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất nông thôn trong khu vực.
Vị trí 1: 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 840.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất nông thôn gần khu vực cầu bản Muống. Khu vực này có thể có lợi thế về khả năng tiếp cận giao thông và các cơ sở hạ tầng chính.
Vị trí 2: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này giảm so với vị trí 1, phù hợp với các khu vực nằm cách xa hơn từ cầu bản Muống nhưng vẫn giữ được giá trị tốt cho các dự án phát triển nông thôn.
Vị trí 3: 380.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 380.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, phản ánh các khu vực xa hơn từ cầu bản Muống nhưng vẫn nằm trong đoạn đường đáng chú ý.
Vị trí 4: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong đoạn đường, phù hợp cho các khu vực xa hơn từ cầu bản Muống và gần đập tràn bản Suối Khem. Mặc dù có giá thấp, khu vực này có thể có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị của đất nông thôn tại đoạn Quốc lộ 43, từ cầu bản Muống đến đập tràn bản Suối Khem + 100m, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ mức giá này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn tại Quốc Lộ 43, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn Quốc lộ 43, từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ hết đất thị trấn Mộc Châu + 300m (theo Quốc lộ 43) đến Trụ sở xã Lóng Sập, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất nông thôn trong khu vực.
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn gần giáp đất thị trấn Mộc Châu. Khu vực này có thể có ưu thế về vị trí gần trung tâm hành chính hoặc các cơ sở hạ tầng chính.
Vị trí 2: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.440.000 VNĐ/m². Mức giá này giảm so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị đất gần Quốc lộ 43. Đây là mức giá phù hợp cho các mục đích đầu tư hoặc phát triển dự án gần khu vực có giao thông thuận lợi.
Vị trí 3: 1.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.080.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong đoạn đường, cho thấy khu vực này cách xa trung tâm hơn so với vị trí 1 và 2, nhưng vẫn có giá trị tốt cho các dự án phát triển nông thôn.
Vị trí 4: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 720.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong đoạn đường, phù hợp cho các khu vực xa hơn từ giáp đất thị trấn Mộc Châu và gần Trụ sở xã Lóng Sập. Mặc dù có giá thấp hơn, khu vực này có thể có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị của đất ở nông thôn tại đoạn Quốc lộ 43, từ giáp đất thị trấn Mộc Châu đến Trụ sở xã Lóng Sập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ mức giá này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La: Đường Ranh Giới Xã Đông Sang Đi Rừng Thông Bản Áng
Bảng giá đất của huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La cho đoạn đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ hết đất Thị trấn Mộc Châu đi rừng thông Bản Áng đến ngã ba rẽ vào rừng thông, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các điểm đến quan trọng hoặc có điều kiện thuận lợi, làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá đáng kể. Khu vực này có thể gần các tiện ích cơ bản và có điều kiện giao thông thuận lợi, mặc dù không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 680.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 680.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở mức trung bình trong đoạn đường. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá trị hợp lý với tiềm năng phát triển trong khu vực.
Vị trí 4: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường ranh giới xã Đông Sang đi rừng thông Bản Áng, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.