STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất Trạm y tế xã | 720.000 | 430.000 | 320.000 | 220.000 | 140.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến giáp cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn | 1.100.000 | 660.000 | 500.000 | 330.000 | 220.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn - Đến qua cổng trụ sở CTCP Chè Chiềng Ve + 100m | 1.600.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ cổng trụ sở CTCP chè Chiềng Ve +100m - Đến đường rẽ vào Xưởng chè +100m | 660.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 130.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường rẽ vào xưởng chè + 100m - Đến hết địa giới xã Chiềng Sơn hướng đi xã Chiềng Xuân | 510.000 | 310.000 | 230.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ ngã ba Trung tâm xã đi Nậm Dên ngoài phạm vi 20m - Đến cầu tiểu khu 2/9 | 510.000 | 310.000 | 230.000 | 150.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất Công ty chè Chiềng Ve | 1.100.000 | 660.000 | 500.000 | 330.000 | 220.000 | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất nhà Thỏa Thiềng | 660.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 130.000 | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà Minh + Đức (tiểu khu 4) | 660.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 130.000 | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà bà Hoàng Thị Đào (tiểu khu 2) | 600.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất Trạm y tế xã | 612.000 | 365.500 | 272.000 | 187.000 | 119.000 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến giáp cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn | 935.000 | 561.000 | 425.000 | 280.500 | 187.000 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn - Đến qua cổng trụ sở CTCP Chè Chiềng Ve + 100m | 1.360.000 | 816.000 | 612.000 | 408.000 | 272.000 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ cổng trụ sở CTCP chè Chiềng Ve +100m - Đến đường rẽ vào Xưởng chè +100m | 561.000 | 340.000 | 255.000 | 170.000 | 110.500 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường rẽ vào xưởng chè + 100m - Đến hết địa giới xã Chiềng Sơn hướng đi xã Chiềng Xuân | 433.500 | 263.500 | 195.500 | 127.500 | 85.000 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ ngã ba Trung tâm xã đi Nậm Dên ngoài phạm vi 20m - Đến cầu tiểu khu 2/9 | 433.500 | 263.500 | 195.500 | 127.500 | 85.000 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất Công ty chè Chiềng Ve | 935.000 | 561.000 | 425.000 | 280.500 | 187.000 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất nhà Thỏa Thiềng | 561.000 | 340.000 | 255.000 | 170.000 | 110.500 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà Minh + Đức (tiểu khu 4) | 561.000 | 340.000 | 255.000 | 170.000 | 110.500 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà bà Hoàng Thị Đào (tiểu khu 2) | 510.000 | 306.000 | 229.500 | 153.000 | 102.000 | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất Trạm y tế xã | 504.000 | 301.000 | 224.000 | 154.000 | 98.000 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ hết đất Trạm y tế xã - Đến giáp cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn | 770.000 | 462.000 | 350.000 | 231.000 | 154.000 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ cổng Trường Tiểu học Chiềng Sơn - Đến qua cổng trụ sở CTCP Chè Chiềng Ve + 100m | 1.120.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | 224.000 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ cổng trụ sở CTCP chè Chiềng Ve +100m - Đến đường rẽ vào Xưởng chè +100m | 462.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | 91.000 | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường rẽ vào xưởng chè + 100m - Đến hết địa giới xã Chiềng Sơn hướng đi xã Chiềng Xuân | 357.000 | 217.000 | 161.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ ngã ba Trung tâm xã đi Nậm Dên ngoài phạm vi 20m - Đến cầu tiểu khu 2/9 | 357.000 | 217.000 | 161.000 | 105.000 | 70.000 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất Công ty chè Chiềng Ve | 770.000 | 462.000 | 350.000 | 231.000 | 154.000 | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20m - Đến đất nhà Thỏa Thiềng | 462.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | 91.000 | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà Minh + Đức (tiểu khu 4) | 462.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | 91.000 | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Mộc Châu | Đường Tỉnh lộ 102 (Đường từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn) | Từ đường Tỉnh lộ 102 ngoài phạm vi 20 m - Đến đất nhà bà Hoàng Thị Đào (tiểu khu 2) | 420.000 | 252.000 | 189.000 | 126.000 | 84.000 | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La: Đường Tỉnh lộ 102 - Đoạn Từ Quốc Lộ 43 đến Hết Đất Trạm Y Tế Xã Chiềng Sơn
Bảng giá đất của huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La cho đoạn đường Tỉnh lộ 102 (từ Quốc lộ 43 đi vào Trung tâm cụm xã Chiềng Sơn), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực từ Quốc lộ 43 đến hết đất Trạm y tế xã, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 720.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích và giao thông chính, làm tăng giá trị đất tại đây so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 430.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 430.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được mức giá tương đối cao. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn gần với các tiện ích cơ bản.
Vị trí 3: 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 320.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị hợp lý.
Vị trí 4: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 220.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Tỉnh lộ 102 thuộc xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.