STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu - Đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m | 750.000 | 450.000 | 340.000 | 230.000 | 150.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m đi phạm vi 200m - Đến hết cây xăng Quân Nam | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ hết cây xăng Quân Nam - Đến đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) | 900.000 | 540.000 | 410.000 | 270.000 | 180.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) - Đến đường rẽ đập thủy điện Tà Niết | 990.000 | 590.000 | 450.000 | 300.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ đường rẽ đập thủy điện Ta Niết - Đến cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) | 1.200.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) - Đến hết địa phận huyện Mộc Châu (Giáp ranh đất Yên Châu) | 750.000 | 450.000 | 340.000 | 230.000 | 150.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu - Đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m | 637.500 | 382.500 | 289.000 | 195.500 | 127.500 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m đi phạm vi 200m - Đến hết cây xăng Quân Nam | 1.190.000 | 714.000 | 535.500 | 357.000 | 238.000 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ hết cây xăng Quân Nam - Đến đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) | 765.000 | 459.000 | 348.500 | 229.500 | 153.000 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) - Đến đường rẽ đập thủy điện Tà Niết | 841.500 | 501.500 | 382.500 | 255.000 | 170.000 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ đường rẽ đập thủy điện Ta Niết - Đến cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) | 1.020.000 | 612.000 | 459.000 | 306.000 | 204.000 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) - Đến hết địa phận huyện Mộc Châu (Giáp ranh đất Yên Châu) | 637.500 | 382.500 | 289.000 | 195.500 | 127.500 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu - Đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m | 525.000 | 315.000 | 238.000 | 161.000 | 105.000 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m đi phạm vi 200m - Đến hết cây xăng Quân Nam | 980.000 | 588.000 | 441.000 | 294.000 | 196.000 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ hết cây xăng Quân Nam - Đến đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) | 630.000 | 378.000 | 287.000 | 189.000 | 126.000 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ đầu khu dân cư bản Ta Niết (Km 250 + 480) - Đến đường rẽ đập thủy điện Tà Niết | 693.000 | 413.000 | 315.000 | 210.000 | 140.000 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ đường rẽ đập thủy điện Ta Niết - Đến cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) | 840.000 | 504.000 | 378.000 | 252.000 | 168.000 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Mộc Châu | Quốc lộ 6 | Từ cầu Ta Niết (Khu nghĩa địa bản Ta Niết) - Đến hết địa phận huyện Mộc Châu (Giáp ranh đất Yên Châu) | 525.000 | 315.000 | 238.000 | 161.000 | 105.000 | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Quốc Lộ 6, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La
Bảng giá đất nông thôn tại đoạn Quốc lộ 6, từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất nông thôn gần giáp địa phận thị trấn Mộc Châu. Khu vực này có lợi thế về vị trí gần trung tâm và các cơ sở hạ tầng chính.
Vị trí 2: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này giảm so với vị trí 1, phù hợp với các khu vực nằm cách xa hơn từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu nhưng vẫn có giá trị tốt cho các dự án phát triển nông thôn.
Vị trí 3: 340.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 340.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, phản ánh các khu vực xa hơn từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu nhưng vẫn nằm trong đoạn đường đáng chú ý.
Vị trí 4: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 230.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong đoạn đường, phù hợp cho các khu vực xa hơn từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu và gần đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m. Mặc dù có giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị của đất nông thôn tại đoạn Quốc lộ 6, từ giáp địa phận thị trấn Mộc Châu đến cách đường rẽ xuống Trạm y tế xã Chiềng Hắc 50m. Việc nắm rõ mức giá này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.