| 1601 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phòng (thôn Pò Hèn) - Đến giáp xã Quảng Đức (huyện Hải Hà) Bám trục đường quốc lộ 18C
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1602 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ cầu Pò Hèn - Đến cây xăng Hải Sơn Bám trục đường quốc lộ 18C
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1603 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ cây xăng Hải Sơn - Đến cổng chào thôn Lục Chắn Bám trục đường quốc lộ 18C
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1604 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn Lục Chắn - Đến cầu Thán Phún xã 2 Bám trục đường quốc lộ 18C
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1605 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba UBND xã Hải Sơn - Đến giáp đồn biên phòng Pò Hèn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1606 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Các hộ khác còn lại trong xã
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1607 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn Lục Chắn - Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Các ô đất vị trí bám đường quốc lộ 18C
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1608 |
Thành phố Móng Cái |
Điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn Lục Chắn - Xã Hải Sơn (Xã miền núi) |
Các ô đất còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1609 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ Hải Yên - Đến đường rẽ vào bản Hợp Long (QL 18C)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1610 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ bản Hợp Long - Đến đường rẽ bản 10 hộ Thán Phún (QL 18C)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1611 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ bản 10 hộ Thán Phún - Đến giáp Hải Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1612 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường 341 - Đến ngã ba Cao Lan
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1613 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Cao Lan - Đến dốc Lý La
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1614 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba - rẽ trại chăn nuôi đoàn 42
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1615 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại trong xã
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1616 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi bến cá
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1617 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi Hải Tiến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1618 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Tiến Thành - đi nhà ông Quỳnh thôn 2
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1619 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Quỳnh thôn 2 qua cầu Treo - Đến QL 18A (km 21)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1620 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 1
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1621 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ trạm điện thôn 5 - Đến nhà ông Khai thôn 4
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1622 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ UB xã - Đến nhà ông Hải (thôn 3)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1623 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ từ chợ cũ - Đến nhà ông Tác (thôn 3)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1624 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ ngã 4 Tiến Thành - Đến nhà ông Trung thôn 1
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1625 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ giáp Hải Tiến - Đến nhà ông Kế
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1626 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Từ hộ giáp phía tây nhà ông Kế - Đến giáp huyện Hải Hà
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1627 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ trong xóm Pạt Cạp và lòng cống
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1628 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Đất các khu vực còn lại của thôn 2
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1629 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Khu đường vào bản Nga Bát (vị trí đã được đầu tư đường bê tông)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1630 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ Đất TM-DV Bản Mai Dọc
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1631 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 3
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1632 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 4
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1633 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
Các hộ còn lại trong thôn 5
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1634 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 1 - Xã Quảng Nghĩa (Xã miền núi) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1635 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cầu khe Giát - Đến cầu Thính Coóng (bám QL 18A)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1636 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 UBND xã - Đến cổng chào thôn 4, nhà ông Quý thôn 6 (Bám đường bến tàu)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1637 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 4 - nhà ông Tường thôn 6 - Đến ngã 3 đường nội đồng thôn 4 (Bám đường bến tàu)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1638 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A - Đến công ty Trí Đức (bám đường)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1639 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp công ty Trí Đức - Đến ngã 5 đường Cồn Rắn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1640 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Chuyển - Đến đài liệt sỹ
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1641 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Neo - Đến ông Thanh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1642 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Tình - Đến nhà bà Liên
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1643 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Huyền - Đến nhà ông Thượng (thửa số 34 BĐ 8)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1644 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Năm (Rạp cũ) - Đến nhà ông Hoản (giáp suối Khe Giát)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1645 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bện (Rạp cũ) - Đến nhà bà Thủy (thửa số 6 BĐ8)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1646 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 8 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 8
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1647 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu Thín Coóng - Đến nhà bà Hợi (bám QL18A)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1648 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà bà Hợi - Đến nhà ông Nhàn (bám QL18A)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1649 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Nhàn - Đến giáp đất xã Quảng Nghĩa (bám QL18A)
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1650 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL18A sau nhà ông Liêu - Đến nhà ông Biều (thửa 276 - BĐ 12)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1651 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL18A sau nhà Khoe - Đến nhà ông Vinh giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1652 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL18A sau nhà ông Thê - Đến ao ông Lê giáp thôn Phú Hải xã Quảng Nghĩa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1653 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Nguyện - Đến giáp nhà bà Thúy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1654 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp sau nhà ông Thiệu - Đến nhà bà Tài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1655 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 7 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 7
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1656 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Bát - Đến đại đội 7 (UBND huyện Hải Ninh cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1657 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Vương - Đến nhà ông Cung
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1658 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Gioóng - Đến Chuyền (từ thửa 66 Đến thửa 11, tờ BĐ 17)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1659 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lâm qua nhà ông Thợi - Đến nhà ông Cành
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1660 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Cận - Đến nhà ông Hân (Bám đường đi Bắc Sơn)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1661 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã tư nhà ông Sáng - Đến nhà ông Sinh (sau nhà Ninh Vân cũ)
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1662 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Xuyển - Đến nhà ông Suối (đường đi Hồ Trang Vinh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1663 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Yến - Đến nhà bà Hợi (bến Cát sau trạm Km15)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1664 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Lường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1665 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18A sau nhà bà Gái - Đến nhà bà Đắc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1666 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Đua giáp kênh Tràng Vinh - Đến nhà bà Cạnh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1667 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 6 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 6
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1668 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ QL 18 A sau nhà ông Sao - Đến ngã 3 nhà ông Tầm (thửa 230, BĐ19)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1669 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 nhà văn hóa thôn - Đến nhà ông Vương (Đê thôn 5)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1670 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giáp nhà ông Tầm - Đến cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1671 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Loan - Đến nhà ông Nha thôn 5
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1672 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Thủ - Đến nhà bà Phồng thôn 5
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1673 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà sau nhà bà Phương - Đến nhà ông Chính thôn 5
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1674 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bảo thôn 5 - Đến nhà bà Dung thôn 5
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1675 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hưng (Hơn) - Đến nhà ông Tuất (thửa 262 BĐ 19)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1676 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hội - Đến sau nhà ông Ngư thôn 5 (thửa 413 BĐ 19)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1677 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lấn - Đến nhà bà Ảnh (thửa 443 BĐ 19)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1678 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Trong - Đến nhà ông Lợi (thửa 22 BĐ 29)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1679 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Nhung Ngoan - Đến sau nhà ông Kỳ (thửa 89 BĐ 19)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1680 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 5
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1681 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 5 - Đến cống nước thôn 4 giáp thôn 3A gần nhà ông Viện (Bám đường)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1682 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 4 - Đến nhà bà Thuân (Bám đường)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1683 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Thuân - Đến giáp sau nhà ông Đà (Bám đường)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1684 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thoa thôn 4 - Đến giáp nhà ông Vương thôn 5 (Bám đường Quốc phòng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1685 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Tắc - Đến giáp nhà bà Lưu
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1686 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hải - Đến nhà bà Thực
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1687 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Điền - Đến ông Tý
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1688 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Cầm
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1689 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà bà Thắm - Đến nhà ông Huy (thửa 479, BĐ 29)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1690 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Thành (thửa 157, BĐ 36)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1691 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Vời - Đến nhà ông Khoa (thửa 167, BĐ 36)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1692 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Lương - Đến nhà bà Ngác (thửa 180, BĐ 36)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1693 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Viện - Đến nhà ông Đượm (thửa 319, BĐ 35)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1694 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 4
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1695 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non - Đến cống nước giáp đất thôn 2 bám đường bến tàu (từ 216, BĐ 34 Đến thửa 113, BĐ 43)
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1696 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Ba - Đến cống nước thôn 4 giáp nhà ông Viện (Bám đường)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1697 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Cảnh - đên nhà ông Đèo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1698 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Diện - Đến nhà ông Khải
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1699 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà bà Hiền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1700 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà bà Khiên - Đến nhà ông Huy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |