14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8701 Thành phố Vinh Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 3, 4, 5, 16, 17, 18, 19, 259) - Phường Cửa Nam Thửa 4 - Thửa 19 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
8702 Thành phố Vinh Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 203, 204, 205, 216, 217, 218) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 4.620.000 - - - - Đất TM-DV
8703 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 103, 202) - Phường Cửa Nam Gồm 2 thửa 4.620.000 - - - - Đất TM-DV
8704 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 20, 39, 40, 41, 42, 59, 60, 80, 81, 82, 101, 102. 260, 261) - Phường Cửa Nam Thửa 6 - Thửa 102 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
8705 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 15, 32, 33, 36, 37, 226, 230) - Phường Cửa Nam Thửa 15 - Thửa 119 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
8706 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 52, 53, 56, 57, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 95, 97, 98, 113, 114, 116, 117, 118, 131, 132, 134, 135, 149, 150, 151, 152, 153, 155, 156, 172, 173, 174, 176, 191, 192, 193, 197, 209, 210, 211, 213, 222, 223, 246, 247, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 262, 263) - Phường Cửa Nam Thửa 37 - Thửa 214 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
8707 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 22, 23, 45, 62, 78, 83, 100, 122, 125, 126, 227, 228, 234) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8708 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 44, 61, 233) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
8709 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 38, 58, 67, 69, 75, 79, 88, 89, 90, 91, 93, 99, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 120, 121, 124, 127, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 177, 179, 181, 182, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 198, 199, 200, 201, 206, 207, 208, 215, 219, 220, 221, 251) - Phường Cửa Nam Thửa 38 - Thửa 220 1.716.000 - - - - Đất TM-DV
8710 Thành phố Vinh Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 21, thửa: 1, 8, 9) - Phường Cửa Nam Gồm 2 thửa 9.240.000 - - - - Đất TM-DV
8711 Thành phố Vinh Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 21, thửa: 2, 3, 4, 5, 6) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.112.000 - - - - Đất TM-DV
8712 Thành phố Vinh Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 22, thửa: 1) - Phường Cửa Nam Thửa 1 7.260.000 - - - - Đất TM-DV
8713 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 38, 41, 42, 43) - Phường Cửa Nam Thửa 83 - Thửa 43 2.178.000 - - - - Đất TM-DV
8714 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 37, 39, 39a, 40, 47, 48, 49) - Phường Cửa Nam Thửa 23 - Thửa 47 1.980.000 - - - - Đất TM-DV
8715 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 18) - Phường Cửa Nam Thửa 2 - Thửa 15 1.848.000 - - - - Đất TM-DV
8716 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 13, 14, 17, 19, 20, 21, 22.) - Phường Cửa Nam Thửa 13 - Thửa 220 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8717 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14, 12 (Tờ 23, thửa: 64, 65, 67, 68, 71, 72, 73, 75, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 89, 90, 91, 92) - Phường Cửa Nam Thửa 78 - Thửa 92 7.260.000 - - - - Đất TM-DV
8718 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 76, 87) - Phường Cửa Nam Sông Cầu Đước - Nhà Ông Sắc 7.563.000 - - - - Đất TM-DV
8719 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 69, 70, 77) - Phường Cửa Nam Các lô góc 7.563.000 - - - - Đất TM-DV
8720 Thành phố Vinh Đươờng dân cư - Khối 14, 12 (Tờ 23, thửa: 57, 60, 61, 66, 94, 88, 113)- Phường Cửa Nam Thửa 57 - Thửa 94 1.254.000 - - - - Đất TM-DV
8721 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 2, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 18, 19, 20, 24, 25, 26, 27, 33, 101, 103, 104, 107, 108, 109, 112, 114, 115) - Phường Cửa Nam Từ thửa 3 - Thửa 15 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
8722 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 1, 4, 5, 14, 21, 23, 28, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 56, 96, 97, 98, 102, 105, 106, 110, 111, 17) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.122.000 - - - - Đất TM-DV
8723 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14, 13 (Tờ 24, thửa: 89, 90) - Phường Cửa Nam Các lô góc 8.470.000 - - - - Đất TM-DV
8724 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12, 14, 13 (Tờ 24, thửa: 68, 72, 81, 82, 83, 84, 85, 87, 88, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 129, 130, 131, 132, 142, 143, 144, 166, 170, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201) - Phường Cửa Nam Thửa 96 - Thửa 166 7.260.000 - - - - Đất TM-DV
8725 Thành phố Vinh Đường Siêu Hải - Khối 13, 14 (Tờ 24, thửa: 2, 3, 9, 10, 13, 21, 22, 23, 33, 35, 36, 46, 52, 53, 54, 62, 63, 64, 65, 74, 75, 76, 146, 151, 167, 169, 173, 174, 178, 181, 191, 210) - Phường Cửa Nam Thửa 3 - Thửa 76 2.640.000 - - - - Đất TM-DV
8726 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 12, 13 (Tờ 24, thửa: 42, 59, 69, 70, 153, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 168, 172, 180, 183, 186, 187, 188, 189, 204) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
8727 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 303, (CPPT ĐT VINHLAND))- Phường Cửa Nam Các lô góc 2 mặt đường 1.518.000 - - - - Đất TM-DV
8728 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 301, 304, 305, 308, 310, 311, (CPPT ĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 1.386.000 - - - - Đất TM-DV
8729 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 12, 13 (Tờ 24, thửa: 78, 99, 119, 127, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 149, 154, 155, 185, 190) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.254.000 - - - - Đất TM-DV
8730 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 4, 15, 38, 39, 40, 41, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 156, 175, 176, 177, 179) - Phường Cửa Nam Thửa 175 - Thửa 156 1.122.000 - - - - Đất TM-DV
8731 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 150, 206, 207, 208) - Phường Cửa Nam Thửa 150 - Thửa 208 1.254.000 - - - - Đất TM-DV
8732 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 19, 29, 30, 31, 32, 44, 50, 51, 61, 60, 147, 148, 150, 152, 184, 192, 205, 209.211, 212, 193, 194, 202, 203) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.122.000 - - - - Đất TM-DV
8733 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 6, 13, 16, 22, 24, 33, 38, 39, 40, 53, 54, 55, 56, 73, 74, 93, 94, 110, 111, 112, 124, 125, 126, 127, 128, 137, 138, 168, 169, 254, 261, 254, 283, 285, 286, 288, 280) - Phường Cửa Nam Thửa 6 - Thửa 254 1.452.000 - - - - Đất TM-DV
8734 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 141, 142, 152, 154, 160, 161, 172, 174, 199, 209) - Phường Cửa Nam Các lô góc 7.563.000 - - - - Đất TM-DV
8735 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 118, 139, 140, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 155, 156, 158, 163, 165, 166, 167, 170, 171, 173, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 241, 253, 289, 290) - Phường Cửa Nam Thửa 118 VÀ THỬA 176 - Thửa 171 và thửa 224 7.260.000 - - - - Đất TM-DV
8736 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 25, thửa: 210, 263, 264) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.782.000 - - - - Đất TM-DV
8737 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 25, thửa: 422, 432, 433, 438 (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam Từ 422 - đến thửa 438 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8738 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 434, 435, 439, 440, 441, 445, 446. (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam Các lô bám đường bắc nam gần khu dân cư phía nam 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8739 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 431, 436, 437, 443, 306. (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 1.518.000 - - - - Đất TM-DV
8740 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 275, 282 ( Khu đô thị TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam Các lô góc 1.518.000 - - - - Đất TM-DV
8741 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 276, 277, 278, 279, 280, 281, 269, 270, 271, 272 (Khu đô thị TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 1.518.000 - - - - Đất TM-DV
8742 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 3, 25, 48, 49, 50, 51, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 85, 86, 87, 88, 89, 103, 104, 105, 106, 119, 120, 121, 122, 234, 233, 238, 244, 255, 293, 262) - Phường Cửa Nam Thửa 120 - Thửa 50 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
8743 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 59, 95, 96. 98, 97, 99, 113, 115, 131, 132, 159, 164, 228, 229, 230, 240, 245, 246, 247, 248, 258, 284, 287, 265, 266) - Phường Cửa Nam Thửa 59 - Thửa 259 1.254.000 - - - - Đất TM-DV
8744 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 5, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 41, 42, 43, 46, 47, 58, 60, 61, 63, 64, 79, 81, 82, 83, 101, 102, 227, 232, 236, 237, 242, 243, 256, 260, 267, 268, 291, 292) - Phường Cửa Nam Thửa 5 - Thửa 256 1.188.000 - - - - Đất TM-DV
8745 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 116, 117, 134, 135, 136, 231, 294, 295) - Phường Cửa Nam Thửa 116 - Thửa 231 1.122.000 - - - - Đất TM-DV
8746 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 15, 37, 44, 52, 90, 91, 92, 100, 108, 109, 129, 130, 235, 239, 252, 257, 258, 259) - Phường Cửa Nam Thửa 15 - Thửa 252 1.056.000 - - - - Đất TM-DV
8747 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 42) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 7.563.000 - - - - Đất TM-DV
8748 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 80) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 5.445.000 - - - - Đất TM-DV
8749 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 67, 68, 69, 78, 79, 81, 82, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 110, 117, 128, 129, 133, 144) - Phường Cửa Nam Thửa 67 - Thửa 134 7.260.000 - - - - Đất TM-DV
8750 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 84, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 146) - Phường Cửa Nam Thửa 84 - Thửa 94 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
8751 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 1, 2, 145) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 2.063.000 - - - - Đất TM-DV
8752 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 17, 127, 131, 136, 140) - Phường Cửa Nam Thửa 131 - Thửa 1 1.925.000 - - - - Đất TM-DV
8753 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 7, 25, 33, 41, 56, 57, 70, 112, 115, 120, 121, 122, 149, 150) - Phường Cửa Nam Thửa 70 - Thửa 25 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
8754 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 51, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 71, 72, 75, 153, 154, 155, 77, 83, 109, 116, 119, 124, 125, 132) - Phường Cửa Nam Thửa 51 - Thửa 132 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
8755 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 11, 12, 13, 16, 18, 151, 152, 21, 23, 27, 28, 29, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 46, 47, 48, 49, 52, 54, 55, 111, 113, 118, 123, 130, 134, 135, 137, 138, 139, 141, 142) - Phường Cửa Nam Thửa 11 - Thửa 138 1.188.000 - - - - Đất TM-DV
8756 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 14, 15, 22, 45, 50, 60, 114, 143) - Phường Cửa Nam Thửa 14 - Thửa 60 1.122.000 - - - - Đất TM-DV
8757 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 115) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 7.563.000 - - - - Đất TM-DV
8758 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Towf27, thửa: 107, 108, 109, 110, 111, 113, 114.) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 7.260.000 - - - - Đất TM-DV
8759 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 99, 101, 102, 103, 105, 106) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 7.260.000 - - - - Đất TM-DV
8760 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 3, 4, 5, 8, 9, 10, 16, 17, 18, 19) - Phường Cửa Nam Thửa 5 - Thửa 16 1.925.000 - - - - Đất TM-DV
8761 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 21, 27, 28, 38, 39, 49, 51, 52, 60, 61, 66, 69, 74, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 149) - Phường Cửa Nam Thửa 5 - Thửa 16 1.848.000 - - - - Đất TM-DV
8762 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 73, 75, 77, 78, 80, 81, 160, 161, 83, 84, 85, 86, 88, 89, 155, 156, 91, 92, 158, 159, 95, 96, 97, 98, 100, 104, 145, 148) - Phường Cửa Nam Thửa 73 - Thửa 148 1.782.000 - - - - Đất TM-DV
8763 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 37, 47, 48, 57, 157, 58, 63, 65, 67, 68, 70, 71, 72, 134, 135, 136, 147, 150) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 1.188.000 - - - - Đất TM-DV
8764 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 161) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 15.950.000 - - - - Đất TM-DV
8765 Thành phố Vinh Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 42, 43) - Phường Cửa Nam Các thửa góc hai đường 13.200.000 - - - - Đất TM-DV
8766 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 187, 188, 124, 171, 182) - Phường Cửa Nam Thửa 123 - Thửa 182 3.960.000 - - - - Đất TM-DV
8767 Thành phố Vinh Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 1, 2, 11, 12, 13, 14, 28, 29, 58, 59, 78, 79, 80, 81, 93, 94, 95, 104, 114, 115, 126, 127, 128, 129, 145, 152, 153, 150, 181, 184) - Phường Cửa Nam Thửa 1 - Thửa 150 11.880.000 - - - - Đất TM-DV
8768 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 160, 169) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 13.200.000 - - - - Đất TM-DV
8769 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 151, 154, 156, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168) - Phường Cửa Nam Thửa 151 - Thửa 168 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
8770 Thành phố Vinh Đường Hồ Hán Thương - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 50, 51, 189, 190, 53, 121, 144, 149, 159, 185) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 4.290.000 - - - - Đất TM-DV
8771 Thành phố Vinh Đường Hồ Hán Thương - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 5, 6, 7, 8, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 88, 89, 97, 98, 99, 100, 106, 107, 108, 109, 110, 119, 120, 142, 143) - Phường Cửa Nam Thửa 5 - Thửa 143 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
8772 Thành phố Vinh Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 9, 10, 24, 25, 26, 27) - Phường Cửa Nam Thửa 9 - Thửa 27 4.290.000 - - - - Đất TM-DV
8773 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 148, 157, 158, 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam Thửa 134 - Thửa 175 3.036.000 - - - - Đất TM-DV
8774 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 34, 35, 46, 47, 48, 49, 66) - Phường Cửa Nam Thửa 34 - Thửa 66 2.244.000 - - - - Đất TM-DV
8775 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 90, 91, 92, 101, 102, 111, 112, 113, 125) - Phường Cửa Nam Thửa 9 - Thửa 113 2.244.000 - - - - Đất TM-DV
8776 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 30, 31, 33, 44, 45, 60, 61, 62, 63, 170) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.244.000 - - - - Đất TM-DV
8777 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 3, 4, 16, 17, 32, 54, 55, 56, 57, 65, 67, 68, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 122, 176, 177, 178, 183) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.980.000 - - - - Đất TM-DV
8778 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 105, 116, 117, 118, 130, 131, 132, 133, 146, 155) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.980.000 - - - - Đất TM-DV
8779 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 277, 278) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 13.200.000 - - - - Đất TM-DV
8780 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 8, 5 (Tờ 29, thửa: 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 274, 275, 276, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295) - Phường Cửa Nam Thửa 255 - Thửa 295 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
8781 Thành phố Vinh Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 88, 335, 336, 180, 210, 316) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 5.225.000 - - - - Đất TM-DV
8782 Thành phố Vinh Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 1, 7, 8, 9, 10, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 89, 91, 92, 93, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 178, 179, 181, 182, 183, 184, 185, 211, 212, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 262, 267, 268, 296, 300, 303) - Phường Cửa Nam Thửa 20 và thửa 1 - Thửa 262; 268 4.620.000 - - - - Đất TM-DV
8783 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3, 4 (Tờ 29, thửa: 4, 5, 6, 13, 14, 15, 18, 17, 19, 31, 32, 33, 34, 35, 49, 50, 51, 54, 56, 57, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 325, 326, 78, 79, 330, 331, 81, 305) - Phường Cửa Nam Thửa 4 - Thửa 305 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
8784 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 82, 83, 84, 85, 86, 108, 109, 110, 111, 137, 138, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 207, 208, 209, 225, 226, 297, 304) - Phường Cửa Nam Thửa 83 - Thửa 304 2.244.000 - - - - Đất TM-DV
8785 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 39, 58, 59, 60) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 1.980.000 - - - - Đất TM-DV
8786 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 87, 112, 139, 140, 227) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8787 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 1, 4 (Tờ 29, thửa: 2, 3, 11, 12, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 47, 48, 53, 67, 68, 69, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 323, 324, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 150, 157, 158, 159, 160, 191, 192, 193, 194, 195, 197, 200, 218, 219, 220, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 311, 312, 313, 314, 315) - Phường Cửa Nam Khu vực sát thành cổ 1.716.000 - - - - Đất TM-DV
8788 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 29, thửa: 102, 332, 333, 334, 104, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 161, 162, 164, 165, 168, 186, 187, 188, 189, 190, 198, 199, 203, 213, 214, 215, 216, 222, 223, 224, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 249, 252, 253, 254, 269, 270, 271, 272, 273, 307) - Phường Cửa Nam Khu vực sát thành 1.584.000 - - - - Đất TM-DV
8789 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 29, thửa: 105, 321, 322, 107, 135, 136, 166, 167, 169, 170, 171, 201, 202, 204, 205, 327, 328, 329, 221, 250, 251, 306) - Phường Cửa Nam Thửa 105 - Thửa 306 1.716.000 - - - - Đất TM-DV
8790 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 62, 63) - Phường Cửa Nam Các lô góc 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
8791 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 60, 61, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 83, 84, 85, 86, 89) - Phường Cửa Nam Thửa 58 - Thửa 86 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
8792 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 12, 13, 25, 27, 28, 43, 44, 45, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam Thửa 12 - Thửa 48 5.940.000 - - - - Đất TM-DV
8793 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 1, 2, 16) - Phường Cửa Nam Thửa 1 - Thửa 16 4.620.000 - - - - Đất TM-DV
8794 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 30, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10) - Phường Cửa Nam Thửa 3 - Thửa 102 1.980.000 - - - - Đất TM-DV
8795 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 30, thửa: 18, 20) - Phường Cửa Nam Thửa 18 và 20 1.980.000 - - - - Đất TM-DV
8796 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 30, thửa: 11, 17, 91, 92, 93, 22, 23, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 54, 55, 56, 57) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.584.000 - - - - Đất TM-DV
8797 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 31, thửa: 36) - Phường Cửa Nam Vị trí 1 đường Đặng Thái Thân 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
8798 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 31, thửa: 16, 20, 23. (Các lô 1, 8, 11, 18, 19, 25 Khu tập thể Công trường 3)) - Phường Cửa Nam Khu vực sát hồ thành 1.980.000 - - - - Đất TM-DV
8799 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 3 (Tờ 31, thửa: Các lô 2, 3, 4, 5, 7, 9, 10, 26, 27 - Khu tập thể Công trường 3)- Phường Cửa Nam Khu vực sát hồ thành 1.782.000 - - - - Đất TM-DV
8800 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 31, thửa: 2, 3, 6, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 29, 32, 31, 30, 33, 34, (Các lô 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34 - Khu tập thể Công trường 3)) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.584.000 - - - - Đất TM-DV