| 8701 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 3, 4, 5, 16, 17, 18, 19, 259) - Phường Cửa Nam |
Thửa 4 - Thửa 19
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8702 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 203, 204, 205, 216, 217, 218) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8703 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 103, 202) - Phường Cửa Nam |
Gồm 2 thửa
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8704 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 20, 39, 40, 41, 42, 59, 60, 80, 81, 82, 101, 102. 260, 261) - Phường Cửa Nam |
Thửa 6 - Thửa 102
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8705 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 15, 32, 33, 36, 37, 226, 230) - Phường Cửa Nam |
Thửa 15 - Thửa 119
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8706 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 52, 53, 56, 57, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 95, 97, 98, 113, 114, 116, 117, 118, 131, 132, 134, 135, 149, 150, 151, 152, 153, 155, 156, 172, 173, 174, 176, 191, 192, 193, 197, 209, 210, 211, 213, 222, 223, 246, 247, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 262, 263) - Phường Cửa Nam |
Thửa 37 - Thửa 214
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8707 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 22, 23, 45, 62, 78, 83, 100, 122, 125, 126, 227, 228, 234) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8708 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 44, 61, 233) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8709 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3 (Tờ 20, thửa: 38, 58, 67, 69, 75, 79, 88, 89, 90, 91, 93, 99, 108, 109, 110, 111, 112, 119, 120, 121, 124, 127, 128, 129, 130, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 177, 179, 181, 182, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 198, 199, 200, 201, 206, 207, 208, 215, 219, 220, 221, 251) - Phường Cửa Nam |
Thửa 38 - Thửa 220
|
1.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8710 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 21, thửa: 1, 8, 9) - Phường Cửa Nam |
Gồm 2 thửa
|
9.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8711 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 21, thửa: 2, 3, 4, 5, 6) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8712 |
Thành phố Vinh |
Đường Đào Tấn - Khối 2 (Tờ 22, thửa: 1) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8713 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 38, 41, 42, 43) - Phường Cửa Nam |
Thửa 83 - Thửa 43
|
2.178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8714 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 37, 39, 39a, 40, 47, 48, 49) - Phường Cửa Nam |
Thửa 23 - Thửa 47
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8715 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 18) - Phường Cửa Nam |
Thửa 2 - Thửa 15
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8716 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 22, thửa: 13, 14, 17, 19, 20, 21, 22.) - Phường Cửa Nam |
Thửa 13 - Thửa 220
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8717 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14, 12 (Tờ 23, thửa: 64, 65, 67, 68, 71, 72, 73, 75, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 89, 90, 91, 92) - Phường Cửa Nam |
Thửa 78 - Thửa 92
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8718 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 76, 87) - Phường Cửa Nam |
Sông Cầu Đước - Nhà Ông Sắc
|
7.563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8719 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 69, 70, 77) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
7.563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8720 |
Thành phố Vinh |
Đươờng dân cư - Khối 14, 12 (Tờ 23, thửa: 57, 60, 61, 66, 94, 88, 113)- Phường Cửa Nam |
Thửa 57 - Thửa 94
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8721 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 2, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 18, 19, 20, 24, 25, 26, 27, 33, 101, 103, 104, 107, 108, 109, 112, 114, 115) - Phường Cửa Nam |
Từ thửa 3 - Thửa 15
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8722 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 23, thửa: 1, 4, 5, 14, 21, 23, 28, 31, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 56, 96, 97, 98, 102, 105, 106, 110, 111, 17) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8723 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 14, 13 (Tờ 24, thửa: 89, 90) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
8.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8724 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12, 14, 13 (Tờ 24, thửa: 68, 72, 81, 82, 83, 84, 85, 87, 88, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 128, 129, 130, 131, 132, 142, 143, 144, 166, 170, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201) - Phường Cửa Nam |
Thửa 96 - Thửa 166
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8725 |
Thành phố Vinh |
Đường Siêu Hải - Khối 13, 14 (Tờ 24, thửa: 2, 3, 9, 10, 13, 21, 22, 23, 33, 35, 36, 46, 52, 53, 54, 62, 63, 64, 65, 74, 75, 76, 146, 151, 167, 169, 173, 174, 178, 181, 191, 210) - Phường Cửa Nam |
Thửa 3 - Thửa 76
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8726 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12, 13 (Tờ 24, thửa: 42, 59, 69, 70, 153, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 168, 172, 180, 183, 186, 187, 188, 189, 204) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8727 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 303, (CPPT ĐT VINHLAND))- Phường Cửa Nam |
Các lô góc 2 mặt đường
|
1.518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8728 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 301, 304, 305, 308, 310, 311, (CPPT ĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8729 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12, 13 (Tờ 24, thửa: 78, 99, 119, 127, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 149, 154, 155, 185, 190) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8730 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 24, thửa: 4, 15, 38, 39, 40, 41, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 156, 175, 176, 177, 179) - Phường Cửa Nam |
Thửa 175 - Thửa 156
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8731 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 150, 206, 207, 208) - Phường Cửa Nam |
Thửa 150 - Thửa 208
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8732 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 14 (Tờ 24, thửa: 19, 29, 30, 31, 32, 44, 50, 51, 61, 60, 147, 148, 150, 152, 184, 192, 205, 209.211, 212, 193, 194, 202, 203) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8733 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 6, 13, 16, 22, 24, 33, 38, 39, 40, 53, 54, 55, 56, 73, 74, 93, 94, 110, 111, 112, 124, 125, 126, 127, 128, 137, 138, 168, 169, 254, 261, 254, 283, 285, 286, 288, 280) - Phường Cửa Nam |
Thửa 6 - Thửa 254
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8734 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 141, 142, 152, 154, 160, 161, 172, 174, 199, 209) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
7.563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8735 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 118, 139, 140, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 155, 156, 158, 163, 165, 166, 167, 170, 171, 173, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 241, 253, 289, 290) - Phường Cửa Nam |
Thửa 118 VÀ THỬA 176 - Thửa 171 và thửa 224
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8736 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 25, thửa: 210, 263, 264) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.782.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8737 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 25, thửa: 422, 432, 433, 438 (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam |
Từ 422 - đến thửa 438
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8738 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 434, 435, 439, 440, 441, 445, 446. (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam |
Các lô bám đường bắc nam gần khu dân cư phía nam
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8739 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429, 431, 436, 437, 443, 306. (CPPTĐT VINHLAND)) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
1.518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8740 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 275, 282 ( Khu đô thị TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
1.518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8741 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 276, 277, 278, 279, 280, 281, 269, 270, 271, 272 (Khu đô thị TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
1.518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8742 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 3, 25, 48, 49, 50, 51, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 85, 86, 87, 88, 89, 103, 104, 105, 106, 119, 120, 121, 122, 234, 233, 238, 244, 255, 293, 262) - Phường Cửa Nam |
Thửa 120 - Thửa 50
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8743 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 59, 95, 96. 98, 97, 99, 113, 115, 131, 132, 159, 164, 228, 229, 230, 240, 245, 246, 247, 248, 258, 284, 287, 265, 266) - Phường Cửa Nam |
Thửa 59 - Thửa 259
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8744 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 5, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 41, 42, 43, 46, 47, 58, 60, 61, 63, 64, 79, 81, 82, 83, 101, 102, 227, 232, 236, 237, 242, 243, 256, 260, 267, 268, 291, 292) - Phường Cửa Nam |
Thửa 5 - Thửa 256
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8745 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 116, 117, 134, 135, 136, 231, 294, 295) - Phường Cửa Nam |
Thửa 116 - Thửa 231
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8746 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 15, 37, 44, 52, 90, 91, 92, 100, 108, 109, 129, 130, 235, 239, 252, 257, 258, 259) - Phường Cửa Nam |
Thửa 15 - Thửa 252
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8747 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 42) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
7.563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8748 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 80) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
5.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8749 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 67, 68, 69, 78, 79, 81, 82, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 110, 117, 128, 129, 133, 144) - Phường Cửa Nam |
Thửa 67 - Thửa 134
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8750 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 84, 86, 87, 88, 90, 91, 92, 93, 94, 146) - Phường Cửa Nam |
Thửa 84 - Thửa 94
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8751 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 1, 2, 145) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
2.063.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8752 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 17, 127, 131, 136, 140) - Phường Cửa Nam |
Thửa 131 - Thửa 1
|
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8753 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 7, 25, 33, 41, 56, 57, 70, 112, 115, 120, 121, 122, 149, 150) - Phường Cửa Nam |
Thửa 70 - Thửa 25
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8754 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 51, 58, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 71, 72, 75, 153, 154, 155, 77, 83, 109, 116, 119, 124, 125, 132) - Phường Cửa Nam |
Thửa 51 - Thửa 132
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8755 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 11, 12, 13, 16, 18, 151, 152, 21, 23, 27, 28, 29, 31, 32, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 46, 47, 48, 49, 52, 54, 55, 111, 113, 118, 123, 130, 134, 135, 137, 138, 139, 141, 142) - Phường Cửa Nam |
Thửa 11 - Thửa 138
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8756 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 26, thửa: 14, 15, 22, 45, 50, 60, 114, 143) - Phường Cửa Nam |
Thửa 14 - Thửa 60
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8757 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 115) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
7.563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8758 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Towf27, thửa: 107, 108, 109, 110, 111, 113, 114.) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8759 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 99, 101, 102, 103, 105, 106) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
7.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8760 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 3, 4, 5, 8, 9, 10, 16, 17, 18, 19) - Phường Cửa Nam |
Thửa 5 - Thửa 16
|
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8761 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 21, 27, 28, 38, 39, 49, 51, 52, 60, 61, 66, 69, 74, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 149) - Phường Cửa Nam |
Thửa 5 - Thửa 16
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8762 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 73, 75, 77, 78, 80, 81, 160, 161, 83, 84, 85, 86, 88, 89, 155, 156, 91, 92, 158, 159, 95, 96, 97, 98, 100, 104, 145, 148) - Phường Cửa Nam |
Thửa 73 - Thửa 148
|
1.782.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8763 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 37, 47, 48, 57, 157, 58, 63, 65, 67, 68, 70, 71, 72, 134, 135, 136, 147, 150) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8764 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 161) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
15.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8765 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 42, 43) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc hai đường
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8766 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 187, 188, 124, 171, 182) - Phường Cửa Nam |
Thửa 123 - Thửa 182
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8767 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 1, 2, 11, 12, 13, 14, 28, 29, 58, 59, 78, 79, 80, 81, 93, 94, 95, 104, 114, 115, 126, 127, 128, 129, 145, 152, 153, 150, 181, 184) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 150
|
11.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8768 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 160, 169) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8769 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 151, 154, 156, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168) - Phường Cửa Nam |
Thửa 151 - Thửa 168
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8770 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 50, 51, 189, 190, 53, 121, 144, 149, 159, 185) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
4.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8771 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 5, 6, 7, 8, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 88, 89, 97, 98, 99, 100, 106, 107, 108, 109, 110, 119, 120, 142, 143) - Phường Cửa Nam |
Thửa 5 - Thửa 143
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8772 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 9, 10, 24, 25, 26, 27) - Phường Cửa Nam |
Thửa 9 - Thửa 27
|
4.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8773 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 148, 157, 158, 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam |
Thửa 134 - Thửa 175
|
3.036.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8774 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 34, 35, 46, 47, 48, 49, 66) - Phường Cửa Nam |
Thửa 34 - Thửa 66
|
2.244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8775 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 90, 91, 92, 101, 102, 111, 112, 113, 125) - Phường Cửa Nam |
Thửa 9 - Thửa 113
|
2.244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8776 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 30, 31, 33, 44, 45, 60, 61, 62, 63, 170) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8777 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 3, 4, 16, 17, 32, 54, 55, 56, 57, 65, 67, 68, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 122, 176, 177, 178, 183) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8778 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 105, 116, 117, 118, 130, 131, 132, 133, 146, 155) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8779 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 277, 278) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8780 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 8, 5 (Tờ 29, thửa: 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 274, 275, 276, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295) - Phường Cửa Nam |
Thửa 255 - Thửa 295
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8781 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 88, 335, 336, 180, 210, 316) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8782 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 1, 7, 8, 9, 10, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 89, 91, 92, 93, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 178, 179, 181, 182, 183, 184, 185, 211, 212, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 262, 267, 268, 296, 300, 303) - Phường Cửa Nam |
Thửa 20 và thửa 1 - Thửa 262; 268
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8783 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3, 4 (Tờ 29, thửa: 4, 5, 6, 13, 14, 15, 18, 17, 19, 31, 32, 33, 34, 35, 49, 50, 51, 54, 56, 57, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 325, 326, 78, 79, 330, 331, 81, 305) - Phường Cửa Nam |
Thửa 4 - Thửa 305
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8784 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 82, 83, 84, 85, 86, 108, 109, 110, 111, 137, 138, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 207, 208, 209, 225, 226, 297, 304) - Phường Cửa Nam |
Thửa 83 - Thửa 304
|
2.244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8785 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 39, 58, 59, 60) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8786 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 87, 112, 139, 140, 227) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8787 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 1, 4 (Tờ 29, thửa: 2, 3, 11, 12, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 47, 48, 53, 67, 68, 69, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 323, 324, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 150, 157, 158, 159, 160, 191, 192, 193, 194, 195, 197, 200, 218, 219, 220, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 311, 312, 313, 314, 315) - Phường Cửa Nam |
Khu vực sát thành cổ
|
1.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8788 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 29, thửa: 102, 332, 333, 334, 104, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 161, 162, 164, 165, 168, 186, 187, 188, 189, 190, 198, 199, 203, 213, 214, 215, 216, 222, 223, 224, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 249, 252, 253, 254, 269, 270, 271, 272, 273, 307) - Phường Cửa Nam |
Khu vực sát thành
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8789 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 29, thửa: 105, 321, 322, 107, 135, 136, 166, 167, 169, 170, 171, 201, 202, 204, 205, 327, 328, 329, 221, 250, 251, 306) - Phường Cửa Nam |
Thửa 105 - Thửa 306
|
1.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8790 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 62, 63) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8791 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 60, 61, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 83, 84, 85, 86, 89) - Phường Cửa Nam |
Thửa 58 - Thửa 86
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8792 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 12, 13, 25, 27, 28, 43, 44, 45, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam |
Thửa 12 - Thửa 48
|
5.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8793 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 1, 2, 16) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 16
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8794 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 30, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10) - Phường Cửa Nam |
Thửa 3 - Thửa 102
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8795 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 30, thửa: 18, 20) - Phường Cửa Nam |
Thửa 18 và 20
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8796 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 30, thửa: 11, 17, 91, 92, 93, 22, 23, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 54, 55, 56, 57) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8797 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 31, thửa: 36) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 1 đường Đặng Thái Thân
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8798 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 31, thửa: 16, 20, 23. (Các lô 1, 8, 11, 18, 19, 25 Khu tập thể Công trường 3)) - Phường Cửa Nam |
Khu vực sát hồ thành
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8799 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 3 (Tờ 31, thửa: Các lô 2, 3, 4, 5, 7, 9, 10, 26, 27 - Khu tập thể Công trường 3)- Phường Cửa Nam |
Khu vực sát hồ thành
|
1.782.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8800 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 31, thửa: 2, 3, 6, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 29, 32, 31, 30, 33, 34, (Các lô 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34 - Khu tập thể Công trường 3)) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |