Bảng giá đất Tại Đường Quốc lộ 1A (Đường Thăng Long) - Xóm 13A, Xóm 14 (Tờ 29, thửa: 9, 33, 38, 52, 61, 86, 98, 120, 126, 140, 186, 196, 210, 219, 228, 245, 266, 284, 310, 298, 317, 324, 338, 353, 341, 366, 376, 382, 383, 415, 422, 425, 439, 448, 464, 477, 486, 503, 515, 525, 537, 551, 556, 565, 570, 578, 586, 601, 607, 610, 616, 617, 630, 635, 649, 671, 684, 710) - Xã Nghi Kim Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh: Đường Quốc Lộ 1A (Đường Thăng Long)

Bảng giá đất tại Đường Quốc lộ 1A (Đường Thăng Long), thuộc các Xóm 13A và 14, Thành phố Vinh, Nghệ An, đã được công bố theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, cùng với các sửa đổi bổ sung tại văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này rất quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân có nhu cầu tìm hiểu giá trị bất động sản tại khu vực.

Vị trí 1: 15.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường Quốc lộ 1A, đoạn từ nhà ông Khánh (xóm 14) đến nhà ông Hiệp (xóm 13A), có mức giá là 15.000.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm nhiều thửa đất quan trọng, với các thửa được ghi nhận như sau: 9, 33, 38, 52, 61, 86, 98, 120, 126, 140, 186, 196, 210, 219, 228, 245, 266, 284, 310, 298, 317, 324, 338, 353, 341, 366, 376, 382, 383, 415, 422, 425, 439, 448, 464, 477, 486, 503, 515, 525, 537, 551, 556, 565, 570, 578, 586, 601, 607, 610, 616, 617, 630, 635, 649, 671, 684, 710.

Thông tin giá đất này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan hơn về giá trị bất động sản tại khu vực Đường Quốc lộ 1A.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
13

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Quốc lộ 1A (Đường Thăng Long) - Xóm 13A, Xóm 14 (Tờ 29, thửa: 9, 33, 38, 52, 61, 86, 98, 120, 126, 140, 186, 196, 210, 219, 228, 245, 266, 284, 310, 298, 317, 324, 338, 353, 341, 366, 376, 382, 383, 415, 422, 425, 439, 448, 464, 477, 486, 503, 515, 525, 537, 551, 556, 565, 570, 578, 586, 601, 607, 610, 616, 617, 630, 635, 649, 671, 684, 710) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Khánh xóm 14 - Đến nhà ông Hiệp xóm 13A 15.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Quốc lộ 1A (Đường Thăng Long) - Xóm 13A, Xóm 14 (Tờ 29, thửa: 9, 33, 38, 52, 61, 86, 98, 120, 126, 140, 186, 196, 210, 219, 228, 245, 266, 284, 310, 298, 317, 324, 338, 353, 341, 366, 376, 382, 383, 415, 422, 425, 439, 448, 464, 477, 486, 503, 515, 525, 537, 551, 556, 565, 570, 578, 586, 601, 607, 610, 616, 617, 630, 635, 649, 671, 684, 710) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Khánh xóm 14 - Đến nhà ông Hiệp xóm 13A 8.250.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Quốc lộ 1A (Đường Thăng Long) - Xóm 13A, Xóm 14 (Tờ 29, thửa: 9, 33, 38, 52, 61, 86, 98, 120, 126, 140, 186, 196, 210, 219, 228, 245, 266, 284, 310, 298, 317, 324, 338, 353, 341, 366, 376, 382, 383, 415, 422, 425, 439, 448, 464, 477, 486, 503, 515, 525, 537, 551, 556, 565, 570, 578, 586, 601, 607, 610, 616, 617, 630, 635, 649, 671, 684, 710) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Khánh xóm 14 - Đến nhà ông Hiệp xóm 13A 7.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện