Bảng giá đất Tại Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 283, 295, 305, 312, 315, 323, 328, 333, 343, 345, 349, 354, 365, 360, 366, 368, 369, 370, 374, 375, 376, 380, 383, 384, 387, 393, 394, 398, 399, 406) - Xã Nghi Kim Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Thành phố Vinh, Đường Dân Cư - Xóm 3

Bảng giá đất tại Đường Dân Cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 283, 295, 305, 312, 315, 323, 328, 333, 343, 345, 349, 354, 365, 360, 366, 368, 369, 370, 374, 375, 376, 380, 383, 384, 387, 393, 394, 398, 399, 406) - Xã Nghi Kim, loại đất ở, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị bất động sản tại khu vực.

Vị Trí 1: Giá 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm tại Đường Dân Cư - Xóm 3, có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị tốt của đất ở đô thị trong khu vực có tiềm năng phát triển. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải đến lớn.

Vị Trí 2: Giá 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm khu vực gần vị trí 1, với mức giá 1.600.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn, nhưng vẫn đảm bảo giá trị tốt cho đất ở đô thị, thích hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hơn.

Vị Trí 3: Giá 1.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 1.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn cho những khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng hai vị trí trước. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Dân Cư, Xã Nghi Kim, Thành phố Vinh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 283, 295, 305, 312, 315, 323, 328, 333, 343, 345, 349, 354, 365, 360, 366, 368, 369, 370, 374, 375, 376, 380, 383, 384, 387, 393, 394, 398, 399, 406) - Xã Nghi Kim Khu quy hoạch Mựng Năm 1.800.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 283, 295, 305, 312, 315, 323, 328, 333, 343, 345, 349, 354, 365, 360, 366, 368, 369, 370, 374, 375, 376, 380, 383, 384, 387, 393, 394, 398, 399, 406) - Xã Nghi Kim Khu quy hoạch Mựng Năm 990.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 283, 295, 305, 312, 315, 323, 328, 333, 343, 345, 349, 354, 365, 360, 366, 368, 369, 370, 374, 375, 376, 380, 383, 384, 387, 393, 394, 398, 399, 406) - Xã Nghi Kim Khu quy hoạch Mựng Năm 900.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện