Bảng giá đất tại Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Yên Thành, Nghệ An được điều chỉnh theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Khu vực này có tiềm năng lớn về phát triển bất động sản nhờ các yếu tố hạ tầng và vị trí chiến lược.

Tổng quan về Huyện Yên Thành và giá trị bất động sản

Huyện Yên Thành, nằm ở phía Tây tỉnh Nghệ An, là một khu vực có tốc độ phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào vị trí chiến lược và các dự án hạ tầng quan trọng.

Giao thông thuận tiện, bao gồm các tuyến quốc lộ quan trọng như Quốc lộ 7A, đã giúp kết nối Yên Thành với Thành phố Vinh và các huyện lân cận. Đặc biệt, các dự án hạ tầng đang được triển khai tại huyện này, như nâng cấp các khu dân cư, khu công nghiệp, và các tuyến đường mới, làm gia tăng giá trị bất động sản tại đây.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, giá đất tại Yên Thành có sự phân hóa rõ rệt.

Giá đất gần trung tâm hoặc các khu vực giáp ranh với các tuyến giao thông quan trọng có thể lên đến 1.200.000 đồng/m2, trong khi các khu vực ngoại thành có giá từ 200.000 đồng/m2 đến 500.000 đồng/m2. Mức giá trung bình hiện nay vào khoảng 650.000 đồng/m2.

So với các huyện khác trong tỉnh Nghệ An, giá đất tại Yên Thành vẫn ở mức vừa phải, chưa cao như tại Thành phố Vinh hay Quỳnh Lưu. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và các khu công nghiệp, giá đất tại đây dự báo sẽ có xu hướng tăng trưởng ổn định trong những năm tới, mang lại cơ hội đầu tư dài hạn hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Huyện Yên Thành

Yên Thành có nhiều yếu tố nổi bật giúp khu vực này trở thành một điểm đầu tư hấp dẫn. Đầu tiên là các chính sách phát triển hạ tầng đồng bộ, đặc biệt là các dự án giao thông kết nối với Thành phố Vinh và các khu vực lân cận, giúp khu vực này ngày càng thuận tiện trong việc di chuyển và giao thương. Các khu công nghiệp đang được triển khai cũng tạo ra nguồn cung lớn về đất công nghiệp và thương mại.

Hơn nữa, Yên Thành có tiềm năng lớn trong việc phát triển bất động sản nghỉ dưỡng nhờ vào môi trường thiên nhiên tươi đẹp và các dự án du lịch sinh thái đang ngày càng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.

Các khu dân cư mới, khu công nghiệp, khu nghỉ dưỡng và các dự án tiện ích đang dần hình thành, tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường bất động sản phát triển.

Với các yếu tố này, Yên Thành trở thành một khu vực đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn. Với những xu hướng phát triển hiện tại, Yên Thành là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Thành là: 35.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Thành là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Thành là: 478.682 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
798

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Yên Thành Đường Dinh - Chùa - Xóm Đông Yên 1, 2 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1203, 1204, 1206, 1563, 1564, 1556, 1210, 1216, 1217, 1219, 1116, 1117, 1552, 1553, 1500 đến 1513 đến 1913, 1582 đến 1590, lô 09, 11, 15, 1538, thửa 1513 đến 1518, 1119, 1120, 1124, 1126, 1128, 1534, 1535, 1026, 1029, 1031, 1034 đến 1050, 1053 đến 1055 đến 1070, 1526, 1527, 1548, 1549, 1539, 1540, 1069 đến 1073, 1076 đến 1090, 1145 đến 1159, 1561, 1160 đến 1172, . 1173 đến 1182, 1183 đến 1955) - Xã Nhân Thành Trạm Điện - Đầu Cồn 1.000.000 - - - - Đất ở
202 Huyện Yên Thành Đường Dinh - Chùa - Xóm Văn Bắc (Tờ bản đồ số 6, thửa: 569, 1104, 1105, 1121, 1122, 446 đến 576, 578 đến 943, 1149, 707, 1102, 1103, 648, 649, 652, 653, 655, 656) - Xã Nhân Thành Cồn Cả - Bắc Vưng 1.000.000 - - - - Đất ở
203 Huyện Yên Thành Đường Dinh - Chùa - Xóm Văn Tây (Tờ bản đồ số 5, thửa: 523, 525, 526, 1241, 1242, 1187, 1189, 569, 1250, 1251 đến 612, 615, 684 đến 688, thửa 1190 đến 1197, 1252 đến 1255, 680, 681, 690, 1236, 1237, 1100 đến 2370) - Xã Nhân Thành Nam trục - Đồng mức 1.000.000 - - - - Đất ở
204 Huyện Yên Thành Thọ Vinh - Biên Boà - Xóm Thọ Vinh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 773, 771, 835, 1493,, 1494, 887, 886, 959, 1020, 1509, 1510, 1102, 1488, 1489, 1490, 1191, 1189, 1260, 1259, 1131 đến 1231) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 04, 87, 86, 176 đến 178, 175, 1796, 1797, 309, 402, 335, 337, 1808, 1809, 341đến 410) - Xã Nhân Thành Ngã Ba - Cồn bông 700.000 - - - - Đất ở
205 Huyện Yên Thành Thọ Vinh - Biên Boà - Xóm Hồng Lĩnh (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1262, 1261, 1353, 1351, 1350, 1438, 1437, 1501 đến 1503, 1569, 1739 đến 1841, 1751 đến 1755) - Xã Nhân Thành Đình Cộ - Rộc Mờm 700.000 - - - - Đất ở
206 Huyện Yên Thành Thọ Vinh - Biên Boà - Xóm Hồng Lĩnh (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1768, 1976, 1770, 1632, 1635, 1637, 1641, 1702, 1704, 1705, 1707, 1771, 1633 đến 1710, 1711, 1712, 1714, 1715, 1717, 1720 đến 2020) - Xã Nhân Thành Đình Cộ - Rộc Mờm 500.000 - - - - Đất ở
207 Huyện Yên Thành Thọ Vinh - Biên Boà - Xóm Trung Hậu (Tờ bản đồ số 16, thửa: 49 đến 53, 55, 57, 58 đến 480) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 138 đến 256, 317 đến 386, 387 đến 445, 510 đến 637, 1447, 1448, 639 đến 782, 783, 844, 937 đến 1042, 1292 đến 1424, 1426 đến 1846, 1449 đến 1451, 1476 đến 1479 QH 2016) - Xã Nhân Thành Họ lớn - Cầu Biên Hoà 500.000 - - - - Đất ở
208 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Văn Tây (Tờ bản đồ số 5, thửa: 614 đến 536, 575, 576, 579, 542 đến 625, 1224, 1181, 1216, 1217, 1204, 1205, 541, 539, 534, 536, 492 đến 496, 443, 444, 447, 276 đến 442.) - Xã Nhân Thành Cầu Văn Tây - Nhà Ô Vấn 200.000 - - - - Đất ở
209 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Văn Tây (Tờ bản đồ số 5, thửa: 445 đến 491, 497, 531, 533 đến 538, 540 đến 573, 581 đến 613, 616 đến 621, 624, 1238, 1239, 1240, 1266, 626 đến 897, 965 đến 1268) - Xã Nhân Thành Nhà Ô Nhiên - Nhà A Lương 200.000 - - - - Đất ở
210 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Văn Bắc (Tờ bản đồ số 6, thửa: 158 đến 411, 413, 414, 116 đến 488, 500, 1125, 1126, 502 đến 810, 1086, 1087 đến 1091, 1158, 1159, 1111, 1112, 1109, 1110) - Xã Nhân Thành Nhà văn hoá - Văn Nam 250.000 - - - - Đất ở
211 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Văn Nam (Tờ bản đồ số 6, thửa: 990 đến 1029, 1080 đến 1999) - Xã Nhân Thành Nhà anh Trung - Nhà anh Hội 200.000 - - - - Đất ở
212 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Văn Nam (Tờ bản đồ số 12, thửa: 15đến 234, 236 đến 701, 1776, 1777, 1778, 1804, Lô10 (QH 2015)) - Xã Nhân Thành Nhà anh Uỷ - Nhà anh nam 200.000 - - - - Đất ở
213 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Thọ Vinh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 767, 829, 833, 831, 830, 884, 883, 880, 957, 953 đến 955, 1013 đến 1915, 1017, 1099, 1102, 1101, 1098, 1188, 1257) - Xã Nhân Thành Nhà ông Đáp - Nhà Chị vinh 250.000 - - - - Đất ở
214 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Thọ Vinh - Xã Nhân Thành Nhà anh Túc - Nhà A Khương 200.000 - - - - Đất ở
215 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Đông Hà - Xã Nhân Thành Nhà anh Phú - Nhà A Nhương 200.000 - - - - Đất ở
216 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Hồng Lĩnh - Xã Nhân Thành Nhà A Nghi - Nhà ông Tiệu 200.000 - - - - Đất ở
217 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Hồng Lĩnh - Xã Nhân Thành Nhà A Thắng - Nhà anh Chúc 200.000 - - - - Đất ở
218 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Hồng Lĩnh - Xã Nhân Thành Nhà AVinh - Nhà anh Biền 200.000 - - - - Đất ở
219 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Trung Hậu - Xã Nhân Thành Nhà ông Đại - Nhà anh Trọng 200.000 - - - - Đất ở
220 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Trung Hậu - Xã Nhân Thành Nhà AThắng - Nhà A Quang 200.000 - - - - Đất ở
221 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Trung Hậu - Xã Nhân Thành Nhà A Bngr - Nhà A Phúc 200.000 - - - - Đất ở
222 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Phú Điền - Xã Nhân Thành Nhà Ô Lâm - Nhà Ô Song 250.000 - - - - Đất ở
223 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Phú Điền - Xã Nhân Thành Nhà A Cam - Nhà Ô Thực 200.000 - - - - Đất ở
224 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Phú Điền - Xã Nhân Thành Nhà ATuồn - Nhà A Dương 200.000 - - - - Đất ở
225 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Xuân Miêu - Xã Nhân Thành Nhà B Chiến - Nhà Ô Tân 250.000 - - - - Đất ở
226 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Xuân Miêu - Xã Nhân Thành Nhà B Thiện - Nhà Chị Viên 250.000 - - - - Đất ở
227 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Nhân Cao - Xã Nhân Thành Nhà Ô Noạn - Nhà Ô Thuỷ 250.000 - - - - Đất ở
228 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Nhân Cao - Xã Nhân Thành Nhà A Phong - Nhà A Hải 250.000 - - - - Đất ở
229 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Vĩnh Tiến - Xã Nhân Thành Nhà A Thắng - Nhà Ô Mai 250.000 - - - - Đất ở
230 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Vĩnh Tiến - Xã Nhân Thành Nhà Ô Điểm - Nhà Ô Triều 200.000 - - - - Đất ở
231 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Bắc An - Xã Nhân Thành Nhà A Đoàn - Nhà Ô Tác 250.000 - - - - Đất ở
232 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Bắc An - Xã Nhân Thành Nhà Ô Quang - Nhà Ô Huồn 200.000 - - - - Đất ở
233 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Bắc An - Xã Nhân Thành Nhà A Nghi - Nhà A Chương 200.000 - - - - Đất ở
234 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Trung Xuân (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1173, 1243, 1245, 1319, 1322, 1323, 1388, 1390, 1460, 1457, 1294 đến 1297, 1534, 1617) - Xã Nhân Thành\ Nhà anh Hải - Nhà ông Căn 250.000 - - - - Đất ở
235 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Trung Xuân - Xã Nhân Thành Nhà bà Đường - Nhà ông Tháp 250.000 - - - - Đất ở
236 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Trung Thuận - Xã Nhân Thành Nhà anh Bình - Nhà ông Phán 250.000 - - - - Đất ở
237 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Trung Thuận - Xã Nhân Thành Nhà bà Thiền - Nhà ông Văn 250.000 - - - - Đất ở
238 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Trung Thuận - Xã Nhân Thành Nhà ông Thanh - Nhà anh Ngọc 250.000 - - - - Đất ở
239 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Trung Thuận - Xã Nhân Thành Nhà ông Khanh - Nhà anh Hợp 200.000 - - - - Đất ở
240 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Trung Thuận - Xã Nhân Thành Nhà anh Tiếp - Nhà anh Khánh 200.000 - - - - Đất ở
241 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Trung Thuận - Xã Nhân Thành Nhầnh Tấu - Nhà anh Hậu 200.000 - - - - Đất ở
242 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Đông yên 1, 2 - Xã Nhân Thành Nhà anh Liêu - Nhà ông Hải 250.000 - - - - Đất ở
243 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Đông yên 1, 2 - Xã Nhân Thành Nhà bà Nhân - Nhà ông Tuấn 250.000 - - - - Đất ở
244 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Đông yên 1, 2 - Xã Nhân Thành Nhà ông Huỳnh - Nhà ông Điều 250.000 - - - - Đất ở
245 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Đông yên 1, 2 - Xã Nhân Thành Nhà bà Nguyệt - Nhà ông Hạnh 200.000 - - - - Đất ở
246 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Đông yên 1, 2 - Xã Nhân Thành Nhà bà Luyện - Nhà ông Kỷ 200.000 - - - - Đất ở
247 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Đông yên 1, 2 - Xã Nhân Thành Nhà chị Yên - Nhà ông Hồng 200.000 - - - - Đất ở
248 Huyện Yên Thành Đường Long - Xuân Đồng - Xóm Minh Xuân (Tờ bản đồ số 25, thửa: 225, 250, 251, 305, 323, 365, 324, 278, 252, 150, 367, 248, 223) - Xã Xuân Thành Long Thành - Cầu rộc rậm 3.000.000 - - - - Đất ở
249 Huyện Yên Thành Trong xóm - Xóm Minh Xuân - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
250 Huyện Yên Thành Đường Long-Xuân Đồng - Xóm Yên Xuân (Tờ bản đồ số 21, thửa: 128, 169, 131, 129, 98, 61, 127, 209, 244, 211, 170, 1884, ) - Xã Xuân Thành Anh Viện - Xóm Thọ Xuân 300.000 - - - - Đất ở
251 Huyện Yên Thành Đường thị trấn - Xóm Yên Xuân - Xã Xuân Thành Anh Liên - Anh Oánh 250.000 - - - - Đất ở
252 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Yên Xuân - Xã Xuân Thành Anh Liên - Đền Tế 250.000 - - - - Đất ở
253 Huyện Yên Thành Còn lại trong xóm - Xóm Yên Xuân (Tờ bản đồ số 21, thửa: 278, 311, 312, 313, 314, 316, 347, 349, 381, 382, 383, 413, 415, 416, 417, 419, 449, 450, 485, 486, 1737, 452, 487, 558, 521, 518, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 370, 371, 372, 374, 375, 442, 476, 408, 477, 478, 480, 481, 443, 444, 411, 303, 304, 305, 306, 307, 273, 238, 239, 204, 203, 163, 164, 125, 126, 162, 203, 204, 239, 273, 238, 239, ) - Xã Xuân Thành 250.000 - - - - Đất ở
254 Huyện Yên Thành Còn lại trong xóm - Xóm Yên Xuân (Tờ bản đồ số 21, thửa: 245, 478, 347, 383, 419, 418, 452, 521, 1737, 486, 495, 518, 449, 413, 381, 415, 416, 417, 382, 484, 483, 345, 311, 310, 312, 313, 277, 276, 242, 243, 207, 209, 211, 210, 172, 171, 134, 132, 99, 25, 63, 100, 28, 27, 26, 478, 477, 476, 442, 408, 443, 444, 411, 376, 374, 375, 373, 372, 371, 338, 340, 341, 342, 306, 307, 305, 273, 238, 203, 204, 239, 164, 165, 126, 125) - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
255 Huyện Yên Thành Còn lại trong xóm - Xóm Yên Xuân (Tờ bản đồ số 21, thửa: Từ lô số 1 đến 9, 1889, 1891, 1874, 1895, 1896, 1892, 1897, 1824, 1803, 1828, 1879, 1769, 1881, 1890, 1889) - Xã Xuân Thành QH 2014 - Trong xóm 200.000 - - - - Đất ở
256 Huyện Yên Thành Đường Long-Xuân Đồng - Xóm Thọ Xuân - Xã Xuân Thành Từ anh Quân - Chùa Gám 350.000 - - - - Đất ở
257 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Thọ Xuân - Xã Xuân Thành Từ Đình bỗ - Cồn Sắt 350.000 - - - - Đất ở
258 Huyện Yên Thành Đương xóm - Xóm Thọ Xuân (Tờ bản đồ số 21, thửa: 12, 13, 14, 16, 17, 18, 22, 21, 20, 59, 58, 92, 55, 53, 88, 89, 91, 122, 124, 93, 95, 121, 120, 119, 158, 123, 57, 56, 159, 163, 161, 162, 201, 202, 200, 236, 272, 302, 303, 271, 270) - Xã Xuân Thành 250.000 - - - - Đất ở
259 Huyện Yên Thành Đương xóm - Xóm Thọ Xuân (tTờ bản đồ số 17, thửa: 934, 935, 936, 971, 972, 1008, 1009, 1049, 1050, 1089, 1132, 1090, 1091, 1134, 1170, 1167, 1127, 1166, 851, 884, 885, 929, 1005, 927, 883, 926, 968, 1004, 925, 882, 924, 967, 1003, 923, 967, 1002, 1040, 921, 922, 966, 1001, 1038, 1000, 965, 1037, 1080, 1197, 1035, 999, 961, 997, 998, 1034, 1079, 1078, 1116, 960, 996, 1077, 1115, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1112, 1074, 1075, 1111, 1108, 1109, 1156, 1170, 1134, 1091, 1090, 1132, 1089, 1049, 1050, 1008, 971, 972, 936, 935, 934, 888, 1167, 1128, 1127, 1166, 165, 930, 929, 1005, 885, 852, 851, 884, 927, 926, 968, 1003, 1004, 1038, 1002, 967, 924, 883, 882, 923, 922, 966, 1001, 965, 1000, 1036, 1080, 921, 1197, 1035, 1079, 1116, 1078, 1034, 999, 962, 1115, 996, 960, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1075, 1074, 1112, 1110, 1156, 1109, 110, 997, 998, 1077, 1037, 1040, 1009, 962, 961, 1363, 1279, 1364) - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
260 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Mỹ Xuân - Xã Xuân Thành Từ cồn sắt - Đình Trung 350.000 - - - - Đất ở
261 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Mỹ Xuân - Xã Xuân Thành Từ Đào Quyền - Đình Trung 250.000 - - - - Đất ở
262 Huyện Yên Thành Thị trấn đi B Thành - Xóm Mỹ Xuân - Xã Xuân Thành Từ anh Oánh - Đào Quyền 250.000 - - - - Đất ở
263 Huyện Yên Thành Trong xóm - Xóm Mỹ Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 706, 707, 708, 709, 747, 744, 745, 746, 782, 783, 780, 781, 833, 834, 831, 832, 860, 861, 857, 858, 859, 897, 893, 894, 896, 942, 939, 940, 941, 978, 975, 976, 977, 1016, 1012, 1013, 1014, 1015, 1052, 1053, 1054, 1094, 1135, 1136, 1137, 1138, 1172, 1173, 1174, 1092, 1051, 1011, 1010, 1195, 937, 973, 974, 938, 891, 889, 854, 827, 855, 892, 828, 775, 776, 830, 777, 742, 704, 705, 743, 616, 663, 703, 702, 616, 663, 703, 702, 740, 774, 826, 825, 824, 773, 738, 737, 739, 571, 570, 615, 614, 662, 613, 701, 661, 660, 659, 612, 570, 569, 568, 567, 566, 496, 533, 493, 492, 706, 707, 708, 747, 783, 782, 746, 745, 744, 780, 781, 833, 834, 831, 832, 860, 861, 857, 858, 859, 893, 894, 896, 942, 978, 941, 940, 939, 975, 977, 1016, 1015, 1014, 1013, 1012, 1052, 1053, 1054, 1135, 1136, 1137, 1138, 1172, 1173, 1174, 1092, 1051, 1011, 974, 1010, 1195, 937, 705, 743, 777, 830, 892, 938, 855, 891, 889, 854, 827, 828, 776, 775, 742, 704, 616, 663, 703, 702, 7 Trong xóm - Trong xóm 200.000 - - - - Đất ở
264 Huyện Yên Thành Đường Thị trấn đi Bảo Thành - Xóm Đồng Xuân - Xã Xuân Thành Từ Đào Quyền - Hằng Tiến 300.000 - - - - Đất ở
265 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 619, 576, 575, 573, 536, 500, 455, 454, 452, 450, 414, 448, 411, 412, 1372, 1373, 1379, 1380, 1321, 1322) - Xã Xuân Thành Từ Đào Quyền - Đình Trung 350.000 - - - - Đất ở
266 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 369, 325, 286, 248, 206, 164, 95, 126) - Xã Xuân Thành Từ Đào Quyền - Đình Trung 200.000 - - - - Đất ở
267 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Đồng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa, 89, 12, 13, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 42, 43, 44, 45, 46, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 60, 61, 100, 130, 131, 132, 133, 134, 98, 135, 136, 137, 177, 178, 179, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 207, 208, 168, 169, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 216, 217, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 249, 250, 251, 252, 293, 294, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 380, 381, 382, 420, 422, 423, 459, 460, 461, 462, 504, 505, 577, 578, 502, 503, 501, 418, 456, 457, 458, 459, 418, 419, 377, 378, 379, 377, 375, 376, 416, 329, 374, 372, 373, 371, 327, 370, 413, 326, 287, 288, 207, 249, 250, 268, 269, 132, 134, 133, 171, 98, 167, 128, 170, 172, 216, 10, 36, 34, 35, 9, 1286, 1281, 1351, 1352, 1332, 1317, 1318, 1348, 1344, 1333, 1353, 1354, 1355, 1356, 1282, 1283, 1284, 1285, 1369, 1368, 1367) - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
268 Huyện Yên Thành Đường Xuân -Long-Đồng - Xóm Thượng Xuân (Tờ bản đồ số 16, thửa: 2020, 1973, 1916, 1796, 1733, 1677, 1625, 1579) - Xã Xuân Thành Từ mã tỗ - Quỹ tín dụng 1.500.000 - - - - Đất ở
269 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Thượng Xuân - Xã Xuân Thành Từ Đình Trung - Bưu điện 1.500.000 - - - - Đất ở
270 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Thượng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 529, 561, 654, 656, 697, 733, 732, 696, 609, 660, 608, 652, 653, 695, 732, 771, 770, 731, 730, 607, 651, 693, 729, 769, 768, 811, 767, 766, 728, 692, 727, 691, 649, 650, 648, 689, 725, 812, 849, 865, 724, 688, 687, 723, 763, 764, 810, 877, 875, 809, 762, 808, 874, 873, 916, 806, 685, 686, 761, 760, 759, 684, 683, 757, 722, 758, 799, 800, 802, 803, 804, 805, 870, 847, 848, 871, 911, 912, 913, 914, 915, 951, 952, 820, 819, 818, 817, 816, 815, 850, 878, 920, 919, 918, 917, 958, 957, 956, 994, 955, 993, 992, 9030, 1029, 1028, 1072, 1071, 1107, 1125, 683, 722, 757, 686, 723, 761, 762, 763, 809, 810, 765, 650) - Xã Xuân Thành 300.000 - - - - Đất ở
271 Huyện Yên Thành Đươờng xóm - Xóm Thượng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 607, 560, 561, 529, 697, 696, 694, 693, 728, 729, 692, 555, 1199, 481, 481, 521, 480, 500, 1357, 1358, 1359, 1298, 1299, 1244, 1295, 1267, 1268, 1269) - Xã Xuân Thành 250.000 - - - - Đất ở
272 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Liên Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 445, 444, 487, 486, 525, 524, 1200, 557, 556, 601, 600, 599, 598, 553) - Xã Xuân Thành Đình trung - Quỹ tín dụng 1.000.000 - - - - Đất ở
273 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Liên Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 163, 205, 284, 324, 368, 1201, ) - Xã Xuân Thành Đình trung - Tăng Thành 1.000.000 - - - - Đất ở
274 Huyện Yên Thành Đường Xuân -Long-Đồng - Xóm Liên Xuân (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1071, 1072, 1073, 1129, 1130, 1131, 1186, 1188, 1240, 1241, 1242, 2310) - Xã Xuân Thành Quỹ tín dụng - UBND xã 2.500.000 - - - - Đất ở
275 Huyện Yên Thành Đường Xuân -Long-Đồng - Xóm Liên Xuân (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1467, 1468, 1469, 1529, 1472, 1470, 1471, 1421, 1306, 2311, 2309, ) - Xã Xuân Thành Quỹ tín dụng - UBND xã 200.000 - - - - Đất ở
276 Huyện Yên Thành Đươờng Xóm - Xóm Liên Xuân - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
277 Huyện Yên Thành Đường 22 - Xóm Nam P Sơn (Tờ bản đồ số 15, thửa: 329, 364, 399, 430, 471, 408, 453, 452, 585, 617, 686, 763, 811, 857, 1289, 1329, 13261362, 1363, 1866, 1399, 186, 1783, 1867, 1764, 894, 957, 993, 1025, 1058, 1125, 1158, 1188, 1229, 1297, 1296,, 1324, 1361, 1434, 1298, 1325, 1326, 1329, 1362, 1363, 1399, 1435, 1867, 1868, 1869, 158, 1758, 1759, 1760, 1761, 1762, 1763, 1764, 330, 366, 1837, 400, 401, 402, 432, 431, 1902, 1774, 1787, 1788, 1868, 1869, 1758, 1759, 1760, 1761, 1762, 158, 186, 188, 1900, 1931, 1435, 1763, 1785, 1786, 1783, 1784, 1785, 1786, 1787, 1953, 1958, 1959, 1960, 1968, 1961, 1962, 1927, 1928, 1929, 1930, 1931, 1932, 1933, 1934, 1935, 1936, 1937 và lô 11, 14, 15, ) - Xã Xuân Thành Cựa nhà Ông - Giáp Bắc Thành 1.000.000 - - - - Đất ở
278 Huyện Yên Thành Đường 22 - Xóm Nam P Sơn (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1779, 1778, 1777, 1776, 1779, 1775, 1780, 1781, 17821783, 1784, ) - Xã Xuân Thành Cựa nhà Ông - Giáp Bắc Thành 200.000 - - - - Đất ở
279 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Nam P Sơn - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
280 Huyện Yên Thành Quy hoạch 2010 - Xóm Nam P Sơn (Tờ bản đồ số 15, thửa: Từ lô số 1 đến lô số 10) - Xã Xuân Thành Đồng khe 200.000 - - - - Đất ở
281 Huyện Yên Thành Quy hoạch 2011 - Xóm Nam P Sơn (Tờ bản đồ số 14, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) - Xã Xuân Thành Đồng khe 200.000 - - - - Đất ở
282 Huyện Yên Thành Trong xóm - Xóm Nam P Sơn - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
283 Huyện Yên Thành Đường 22 - Xóm Bắc P Sơn - Xã Xuân Thành Cựa nhà ông - Giáp Tăng Thành 1.000.000 - - - - Đất ở
284 Huyện Yên Thành Đường 23 - Xóm Bắc P Sơn - Xã Xuân Thành Cựa nhà ông - Giáp Tăng Thành 1.000.000 - - - - Đất ở
285 Huyện Yên Thành Đường 24 - Xóm Bắc P Sơn - Xã Xuân Thành Cựa nhà ông - Giáp Tăng Thành 1.000.000 - - - - Đất ở
286 Huyện Yên Thành Đường 25 - Xóm Bắc P Sơn - Xã Xuân Thành Cựa nhà ông - Giáp Tăng Thành 1.000.000 - - - - Đất ở
287 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Bắc P Sơn - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
288 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Bắc P Sơn - Xã Xuân Thành Đường 22 - Khe sụm 350.000 - - - - Đất ở
289 Huyện Yên Thành Trong xóm - Xóm Bắc P Sơn - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
290 Huyện Yên Thành Đường nối Đường khùa - Bùi S Ngoài - Xã Xuân Thành Khe sụm - Nghĩa địa X11 250.000 - - - - Đất ở
291 Huyện Yên Thành Trong xóm - Bùi S Ngoài - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
292 Huyện Yên Thành Đường nối Đường khùa- Bùi S Ngoài - Xã Xuân Thành Nghĩa địa X11 - Giáp Đồng Thành 350.000 - - - - Đất ở
293 Huyện Yên Thành Đường QL 7B ( 538 cũ) - Xóm Tân Xuân - Xã Xuân Thành Cầu Trục - Tăng Thành 2.500.000 - - - - Đất ở
294 Huyện Yên Thành Ngã tư chợ Gám Đường 538 - Xóm Tân Xuân - Xã Xuân Thành 7.000.000 - - - - Đất ở
295 Huyện Yên Thành Đường Xuân-Long-Đồng - Xóm Tân Xuân - Xã Xuân Thành Gần 538 - trên chợ gám 2.500.000 - - - - Đất ở
296 Huyện Yên Thành Ngã tư chợ Gám Đường 538 - Xóm Tân Xuân - Xã Xuân Thành Gần 538 - trên chợ gám 7.000.000 - - - - Đất ở
297 Huyện Yên Thành Đường Xuân-Long-Đồng - Xóm Tân Xuân - Xã Xuân Thành UBND xã - Cầu trục lái 2.500.000 - - - - Đất ở
298 Huyện Yên Thành Đường QL 7B ( 538 cũ) - Xóm Tân Xuân - Xã Xuân Thành Cống trục - Bắc Thành 2.500.000 - - - - Đất ở
299 Huyện Yên Thành Đồng Cánh Sơn - Xóm Tân Xuân - Xã Xuân Thanh Cống trục - Bắc Thành 2.500.000 - - - - Đất ở
300 Huyện Yên Thành Trong xóm - Xóm Tân Xuân - Xã Xuân Thanh 500.000 - - - - Đất ở