Bảng giá đất Tại Còn lại trong xóm - Xóm Yên Xuân (Tờ bản đồ số 21, thửa: 278, 311, 312, 313, 314, 316, 347, 349, 381, 382, 383, 413, 415, 416, 417, 419, 449, 450, 485, 486, 1737, 452, 487, 558, 521, 518, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 370, 371, 372, 374, 375, 442, 476, 408, 477, 478, 480, 481, 443, 444, 411, 303, 304, 305, 306, 307, 273, 238, 239, 204, 203, 163, 164, 125, 126, 162, 203, 204, 239, 273, 238, 239, ) - Xã Xuân Thành Huyện Yên Thành Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Yên Thành, Xóm Yên Xuân

Bảng giá đất tại Xóm Yên Xuân, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở.

Vị Trí 1: Giá 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm các thửa đất tại Tờ bản đồ số 21, với các thửa: 278, 311, 312, 313, 314, 316, 347, 349, 381, 382, 383, 413, 415, 416, 417, 419, 449, 450, 485, 486, 1737, 452, 487, 558, 521, 518, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 370, 371, 372, 374, 375, 442, 476, 408, 477, 478, 480, 481, 443, 444, 411, 303, 304, 305, 306, 307, 273, 238, 239, 204, 203, 163, 164, 125, 126, 162. Giá đất cho vị trí này là 250.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất ở trong khu vực có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Xóm Yên Xuân, huyện Yên Thành.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Còn lại trong xóm - Xóm Yên Xuân (Tờ bản đồ số 21, thửa: 278, 311, 312, 313, 314, 316, 347, 349, 381, 382, 383, 413, 415, 416, 417, 419, 449, 450, 485, 486, 1737, 452, 487, 558, 521, 518, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 370, 371, 372, 374, 375, 442, 476, 408, 477, 478, 480, 481, 443, 444, 411, 303, 304, 305, 306, 307, 273, 238, 239, 204, 203, 163, 164, 125, 126, 162, 203, 204, 239, 273, 238, 239, ) - Xã Xuân Thành 250.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Yên Thành Còn lại trong xóm - Xóm Yên Xuân (Tờ bản đồ số 21, thửa: 278, 311, 312, 313, 314, 316, 347, 349, 381, 382, 383, 413, 415, 416, 417, 419, 449, 450, 485, 486, 1737, 452, 487, 558, 521, 518, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 370, 371, 372, 374, 375, 442, 476, 408, 477, 478, 480, 481, 443, 444, 411, 303, 304, 305, 306, 307, 273, 238, 239, 204, 203, 163, 164, 125, 126, 162, 203, 204, 239, 273, 238, 239, ) - Xã Xuân Thành 138.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Yên Thành Còn lại trong xóm - Xóm Yên Xuân (Tờ bản đồ số 21, thửa: 278, 311, 312, 313, 314, 316, 347, 349, 381, 382, 383, 413, 415, 416, 417, 419, 449, 450, 485, 486, 1737, 452, 487, 558, 521, 518, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 370, 371, 372, 374, 375, 442, 476, 408, 477, 478, 480, 481, 443, 444, 411, 303, 304, 305, 306, 307, 273, 238, 239, 204, 203, 163, 164, 125, 126, 162, 203, 204, 239, 273, 238, 239, ) - Xã Xuân Thành 125.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện