Bảng giá đất Tại Đương xóm - Xóm Thọ Xuân (tTờ bản đồ số 17, thửa: 934, 935, 936, 971, 972, 1008, 1009, 1049, 1050, 1089, 1132, 1090, 1091, 1134, 1170, 1167, 1127, 1166, 851, 884, 885, 929, 1005, 927, 883, 926, 968, 1004, 925, 882, 924, 967, 1003, 923, 967, 1002, 1040, 921, 922, 966, 1001, 1038, 1000, 965, 1037, 1080, 1197, 1035, 999, 961, 997, 998, 1034, 1079, 1078, 1116, 960, 996, 1077, 1115, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1112, 1074, 1075, 1111, 1108, 1109, 1156, 1170, 1134, 1091, 1090, 1132, 1089, 1049, 1050, 1008, 971, 972, 936, 935, 934, 888, 1167, 1128, 1127, 1166, 165, 930, 929, 1005, 885, 852, 851, 884, 927, 926, 968, 1003, 1004, 1038, 1002, 967, 924, 883, 882, 923, 922, 966, 1001, 965, 1000, 1036, 1080, 921, 1197, 1035, 1079, 1116, 1078, 1034, 999, 962, 1115, 996, 960, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1075, 1074, 1112, 1110, 1156, 1109, 110, 997, 998, 1077, 1037, 1040, 1009, 962, 961, 1363, 1279, 1364) - Xã Xuân Thành Huyện Yên Thành Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Yên Thành, Xóm Thọ Xuân

Bảng giá đất tại Xóm Thọ Xuân, Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở tại các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 17.

Vị trí 1: Giá 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm các thửa đất nằm tại Xóm Thọ Xuân, Xã Xuân Thành, với mức giá 200.000 VNĐ/m². Các thửa đất thuộc vị trí này gồm các số: 934, 935, 936, 971, 972, 1008, 1009, 1049, 1050, 1089, 1132, 1090, 1091, 1134, 1170, 1167, 1127, 1166, 851, 884, 885, 929, 1005, 927, 883, 926, 968, 1004, 925, 882, 924, 967, 1003, 923, 967, 1002, 1040, 921, 922, 966, 1001, 1038, 1000, 965, 1037, 1080, 1197, 1035, 999, 961, 997, 998, 1034, 1079, 1078, 1116, 960, 996, 1077, 1115, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1112, 1074, 1075, 1111, 1108, 1109, 1156, 1170, 1134, 1091, 1090, 1132, 1089, 1049, 1050, 1008, 971, 972, 936, 935, 934, 888, 1167, 1128, 1127, 1166, 165, 930, 929, 1005, 885, 852, 851, 884, 927, 926, 968, 1003, 1004, 1038, 1002, 967, 924, 883, 882, 923, 922, 966, 1001, 965, 1000, 1036, 1080, 921, 1197, 1035, 1079, 1116, 1078, 1034, 999, 962, 1115, 996, 960, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1075, 1074, 1112, 1110, 1156, 1109, 110, 997, 998, 1077, 1037, 1040, 1009, 962, 961, 1363, 1279, 1364. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở nông thôn với ngân sách vừa phải, phản ánh giá trị đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển cơ bản và tiềm năng tăng trưởng khi cơ sở hạ tầng được hoàn thiện.

Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc lựa chọn, định giá đất ở tại Xóm Thọ Xuân, Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
22

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Đương xóm - Xóm Thọ Xuân (tTờ bản đồ số 17, thửa: 934, 935, 936, 971, 972, 1008, 1009, 1049, 1050, 1089, 1132, 1090, 1091, 1134, 1170, 1167, 1127, 1166, 851, 884, 885, 929, 1005, 927, 883, 926, 968, 1004, 925, 882, 924, 967, 1003, 923, 967, 1002, 1040, 921, 922, 966, 1001, 1038, 1000, 965, 1037, 1080, 1197, 1035, 999, 961, 997, 998, 1034, 1079, 1078, 1116, 960, 996, 1077, 1115, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1112, 1074, 1075, 1111, 1108, 1109, 1156, 1170, 1134, 1091, 1090, 1132, 1089, 1049, 1050, 1008, 971, 972, 936, 935, 934, 888, 1167, 1128, 1127, 1166, 165, 930, 929, 1005, 885, 852, 851, 884, 927, 926, 968, 1003, 1004, 1038, 1002, 967, 924, 883, 882, 923, 922, 966, 1001, 965, 1000, 1036, 1080, 921, 1197, 1035, 1079, 1116, 1078, 1034, 999, 962, 1115, 996, 960, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1075, 1074, 1112, 1110, 1156, 1109, 110, 997, 998, 1077, 1037, 1040, 1009, 962, 961, 1363, 1279, 1364) - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Yên Thành Đương xóm - Xóm Thọ Xuân (tTờ bản đồ số 17, thửa: 934, 935, 936, 971, 972, 1008, 1009, 1049, 1050, 1089, 1132, 1090, 1091, 1134, 1170, 1167, 1127, 1166, 851, 884, 885, 929, 1005, 927, 883, 926, 968, 1004, 925, 882, 924, 967, 1003, 923, 967, 1002, 1040, 921, 922, 966, 1001, 1038, 1000, 965, 1037, 1080, 1197, 1035, 999, 961, 997, 998, 1034, 1079, 1078, 1116, 960, 996, 1077, 1115, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1112, 1074, 1075, 1111, 1108, 1109, 1156, 1170, 1134, 1091, 1090, 1132, 1089, 1049, 1050, 1008, 971, 972, 936, 935, 934, 888, 1167, 1128, 1127, 1166, 165, 930, 929, 1005, 885, 852, 851, 884, 927, 926, 968, 1003, 1004, 1038, 1002, 967, 924, 883, 882, 923, 922, 966, 1001, 965, 1000, 1036, 1080, 921, 1197, 1035, 1079, 1116, 1078, 1034, 999, 962, 1115, 996, 960, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1075, 1074, 1112, 1110, 1156, 1109, 110, 997, 998, 1077, 1037, 1040, 1009, 962, 961, 1363, 1279, 1364) - Xã Xuân Thành 110.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Yên Thành Đương xóm - Xóm Thọ Xuân (tTờ bản đồ số 17, thửa: 934, 935, 936, 971, 972, 1008, 1009, 1049, 1050, 1089, 1132, 1090, 1091, 1134, 1170, 1167, 1127, 1166, 851, 884, 885, 929, 1005, 927, 883, 926, 968, 1004, 925, 882, 924, 967, 1003, 923, 967, 1002, 1040, 921, 922, 966, 1001, 1038, 1000, 965, 1037, 1080, 1197, 1035, 999, 961, 997, 998, 1034, 1079, 1078, 1116, 960, 996, 1077, 1115, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1112, 1074, 1075, 1111, 1108, 1109, 1156, 1170, 1134, 1091, 1090, 1132, 1089, 1049, 1050, 1008, 971, 972, 936, 935, 934, 888, 1167, 1128, 1127, 1166, 165, 930, 929, 1005, 885, 852, 851, 884, 927, 926, 968, 1003, 1004, 1038, 1002, 967, 924, 883, 882, 923, 922, 966, 1001, 965, 1000, 1036, 1080, 921, 1197, 1035, 1079, 1116, 1078, 1034, 999, 962, 1115, 996, 960, 995, 1031, 1032, 1076, 1114, 1113, 1075, 1074, 1112, 1110, 1156, 1109, 110, 997, 998, 1077, 1037, 1040, 1009, 962, 961, 1363, 1279, 1364) - Xã Xuân Thành 100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện