Bảng giá đất Tại Đường xóm - Xóm Thượng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 529, 561, 654, 656, 697, 733, 732, 696, 609, 660, 608, 652, 653, 695, 732, 771, 770, 731, 730, 607, 651, 693, 729, 769, 768, 811, 767, 766, 728, 692, 727, 691, 649, 650, 648, 689, 725, 812, 849, 865, 724, 688, 687, 723, 763, 764, 810, 877, 875, 809, 762, 808, 874, 873, 916, 806, 685, 686, 761, 760, 759, 684, 683, 757, 722, 758, 799, 800, 802, 803, 804, 805, 870, 847, 848, 871, 911, 912, 913, 914, 915, 951, 952, 820, 819, 818, 817, 816, 815, 850, 878, 920, 919, 918, 917, 958, 957, 956, 994, 955, 993, 992, 9030, 1029, 1028, 1072, 1071, 1107, 1125, 683, 722, 757, 686, 723, 761, 762, 763, 809, 810, 765, 650) - Xã Xuân Thành Huyện Yên Thành Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Yên Thành, Đường xóm - Xóm Thượng Xuân

Bảng giá đất tại Đường xóm - Xóm Thượng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 529, 561, 654, 656, 697, 733, 732, 696, 609, 660, 608, 652, 653, 695, 732, 771, 770, 731, 730, 607, 651, 693, 729, 769, 768, 811, 767, 766, 728, 692, 727, 691, 649, 650, 648, 689, 725, 812, 849, 865, 724, 688, 687, 723, 763, 764, 810, 877, 875, 809, 762, 808, 874, 873, 916, 806, 685, 686, 761, 760, 759, 684, 683, 757, 722, 758, 799, 800, 802, 803, 804, 805, 870, 847, 848, 871, 911, 912, 913, 914, 915, 951, 952, 820, 819, 818, 817, 816, 815, 850, 878, 920, 919, 918, 917, 958, 957, 956, 994, 955, 993, 992, 9030, 1029, 1028, 1072, 1071, 1107, 1125, 683, 722, 757, 686, 723, 761, 762, 763, 809, 810, 765, 650), Xã Xuân Thành, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, đoạn từ vị trí xác định.

Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường xóm - Xóm Thượng Xuân, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển nhất định. Đây là mức giá cơ bản cho các khu vực không nằm trong vùng phát triển cao, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường xóm - Xóm Thượng Xuân, huyện Yên Thành.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Thượng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 529, 561, 654, 656, 697, 733, 732, 696, 609, 660, 608, 652, 653, 695, 732, 771, 770, 731, 730, 607, 651, 693, 729, 769, 768, 811, 767, 766, 728, 692, 727, 691, 649, 650, 648, 689, 725, 812, 849, 865, 724, 688, 687, 723, 763, 764, 810, 877, 875, 809, 762, 808, 874, 873, 916, 806, 685, 686, 761, 760, 759, 684, 683, 757, 722, 758, 799, 800, 802, 803, 804, 805, 870, 847, 848, 871, 911, 912, 913, 914, 915, 951, 952, 820, 819, 818, 817, 816, 815, 850, 878, 920, 919, 918, 917, 958, 957, 956, 994, 955, 993, 992, 9030, 1029, 1028, 1072, 1071, 1107, 1125, 683, 722, 757, 686, 723, 761, 762, 763, 809, 810, 765, 650) - Xã Xuân Thành 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Thượng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 529, 561, 654, 656, 697, 733, 732, 696, 609, 660, 608, 652, 653, 695, 732, 771, 770, 731, 730, 607, 651, 693, 729, 769, 768, 811, 767, 766, 728, 692, 727, 691, 649, 650, 648, 689, 725, 812, 849, 865, 724, 688, 687, 723, 763, 764, 810, 877, 875, 809, 762, 808, 874, 873, 916, 806, 685, 686, 761, 760, 759, 684, 683, 757, 722, 758, 799, 800, 802, 803, 804, 805, 870, 847, 848, 871, 911, 912, 913, 914, 915, 951, 952, 820, 819, 818, 817, 816, 815, 850, 878, 920, 919, 918, 917, 958, 957, 956, 994, 955, 993, 992, 9030, 1029, 1028, 1072, 1071, 1107, 1125, 683, 722, 757, 686, 723, 761, 762, 763, 809, 810, 765, 650) - Xã Xuân Thành 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Thượng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 529, 561, 654, 656, 697, 733, 732, 696, 609, 660, 608, 652, 653, 695, 732, 771, 770, 731, 730, 607, 651, 693, 729, 769, 768, 811, 767, 766, 728, 692, 727, 691, 649, 650, 648, 689, 725, 812, 849, 865, 724, 688, 687, 723, 763, 764, 810, 877, 875, 809, 762, 808, 874, 873, 916, 806, 685, 686, 761, 760, 759, 684, 683, 757, 722, 758, 799, 800, 802, 803, 804, 805, 870, 847, 848, 871, 911, 912, 913, 914, 915, 951, 952, 820, 819, 818, 817, 816, 815, 850, 878, 920, 919, 918, 917, 958, 957, 956, 994, 955, 993, 992, 9030, 1029, 1028, 1072, 1071, 1107, 1125, 683, 722, 757, 686, 723, 761, 762, 763, 809, 810, 765, 650) - Xã Xuân Thành 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện