Bảng giá đất Tại Trong xóm - Xóm Mỹ Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 706, 707, 708, 709, 747, 744, 745, 746, 782, 783, 780, 781, 833, 834, 831, 832, 860, 861, 857, 858, 859, 897, 893, 894, 896, 942, 939, 940, 941, 978, 975, 976, 977, 1016, 1012, 1013, 1014, 1015, 1052, 1053, 1054, 1094, 1135, 1136, 1137, 1138, 1172, 1173, 1174, 1092, 1051, 1011, 1010, 1195, 937, 973, 974, 938, 891, 889, 854, 827, 855, 892, 828, 775, 776, 830, 777, 742, 704, 705, 743, 616, 663, 703, 702, 616, 663, 703, 702, 740, 774, 826, 825, 824, 773, 738, 737, 739, 571, 570, 615, 614, 662, 613, 701, 661, 660, 659, 612, 570, 569, 568, 567, 566, 496, 533, 493, 492, 706, 707, 708, 747, 783, 782, 746, 745, 744, 780, 781, 833, 834, 831, 832, 860, 861, 857, 858, 859, 893, 894, 896, 942, 978, 941, 940, 939, 975, 977, 1016, 1015, 1014, 1013, 1012, 1052, 1053, 1054, 1135, 1136, 1137, 1138, 1172, 1173, 1174, 1092, 1051, 1011, 974, 1010, 1195, 937, 705, 743, 777, 830, 892, 938, 855, 891, 889, 854, 827, 828, 776, 775, 742, 704, 616, 663, 703, 702, 7 Huyện Yên Thành Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Yên Thành, Xóm Mỹ Xuân

Bảng giá đất tại Xóm Mỹ Xuân, Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở tại đoạn từ trong xóm đến trong xóm, cụ thể cho các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 17.

Vị trí 1: Giá 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm các thửa đất tại Xóm Mỹ Xuân, với mức giá 200.000 VNĐ/m². Danh sách các thửa đất trong vị trí này gồm: 706, 707, 708, 709, 747, 744, 745, 746, 782, 783, 780, 781, 833, 834, 831, 832, 860, 861, 857, 858, 859, 897, 893, 894, 896, 942, 939, 940, 941, 978, 975, 976, 977, 1016, 1012, 1013, 1014, 1015, 1052, 1053, 1054, 1094, 1135, 1136, 1137, 1138, 1172, 1173, 1174, 1092, 1051, 1011, 1010, 1195, 937, 973, 974, 938, 891, 889, 854, 827, 855, 892, 828, 775, 776, 830, 777, 742, 704, 705, 743, 616, 663, 703, 702, 740, 774, 826, 825, 824, 773, 738, 737, 739, 571, 570, 615, 614, 662, 613, 701, 661, 660, 659, 612, 570, 569, 568, 567, 566, 496, 533, 493, 492. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở trong khu vực có hạ tầng cơ sở phát triển cơ bản và điều kiện sinh sống ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải, lý tưởng cho những ai có nhu cầu mua đất để xây dựng hoặc đầu tư vào bất động sản tại khu vực này.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Xóm Mỹ Xuân, Huyện Yên Thành, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Trong xóm - Xóm Mỹ Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 706, 707, 708, 709, 747, 744, 745, 746, 782, 783, 780, 781, 833, 834, 831, 832, 860, 861, 857, 858, 859, 897, 893, 894, 896, 942, 939, 940, 941, 978, 975, 976, 977, 1016, 1012, 1013, 1014, 1015, 1052, 1053, 1054, 1094, 1135, 1136, 1137, 1138, 1172, 1173, 1174, 1092, 1051, 1011, 1010, 1195, 937, 973, 974, 938, 891, 889, 854, 827, 855, 892, 828, 775, 776, 830, 777, 742, 704, 705, 743, 616, 663, 703, 702, 616, 663, 703, 702, 740, 774, 826, 825, 824, 773, 738, 737, 739, 571, 570, 615, 614, 662, 613, 701, 661, 660, 659, 612, 570, 569, 568, 567, 566, 496, 533, 493, 492, 706, 707, 708, 747, 783, 782, 746, 745, 744, 780, 781, 833, 834, 831, 832, 860, 861, 857, 858, 859, 893, 894, 896, 942, 978, 941, 940, 939, 975, 977, 1016, 1015, 1014, 1013, 1012, 1052, 1053, 1054, 1135, 1136, 1137, 1138, 1172, 1173, 1174, 1092, 1051, 1011, 974, 1010, 1195, 937, 705, 743, 777, 830, 892, 938, 855, 891, 889, 854, 827, 828, 776, 775, 742, 704, 616, 663, 703, 702, 7 Trong xóm - Trong xóm 200.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Yên Thành Trong xóm - Xóm Mỹ Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 706, 707, 708, 709, 747, 744, 745, 746, 782, 783, 780, 781, 833, 834, 831, 832, 860, 861, 857, 858, 859, 897, 893, 894, 896, 942, 939, 940, 941, 978, 975, 976, 977, 1016, 1012, 1013, 1014, 1015, 1052, 1053, 1054, 1094, 1135, 1136, 1137, 1138, 1172, 1173, 1174, 1092, 1051, 1011, 1010, 1195, 937, 973, 974, 938, 891, 889, 854, 827, 855, 892, 828, 775, 776, 830, 777, 742, 704, 705, 743, 616, 663, 703, 702, 616, 663, 703, 702, 740, 774, 826, 825, 824, 773, 738, 737, 739, 571, 570, 615, 614, 662, 613, 701, 661, 660, 659, 612, 570, 569, 568, 567, 566, 496, 533, 493, 492, 706, 707, 708, 747, 783, 782, 746, 745, 744, 780, 781, 833, 834, 831, 832, 860, 861, 857, 858, 859, 893, 894, 896, 942, 978, 941, 940, 939, 975, 977, 1016, 1015, 1014, 1013, 1012, 1052, 1053, 1054, 1135, 1136, 1137, 1138, 1172, 1173, 1174, 1092, 1051, 1011, 974, 1010, 1195, 937, 705, 743, 777, 830, 892, 938, 855, 891, 889, 854, 827, 828, 776, 775, 742, 704, 616, 663, 703, 702, 7 Trong xóm - Trong xóm 110.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Yên Thành Trong xóm - Xóm Mỹ Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa: 706, 707, 708, 709, 747, 744, 745, 746, 782, 783, 780, 781, 833, 834, 831, 832, 860, 861, 857, 858, 859, 897, 893, 894, 896, 942, 939, 940, 941, 978, 975, 976, 977, 1016, 1012, 1013, 1014, 1015, 1052, 1053, 1054, 1094, 1135, 1136, 1137, 1138, 1172, 1173, 1174, 1092, 1051, 1011, 1010, 1195, 937, 973, 974, 938, 891, 889, 854, 827, 855, 892, 828, 775, 776, 830, 777, 742, 704, 705, 743, 616, 663, 703, 702, 616, 663, 703, 702, 740, 774, 826, 825, 824, 773, 738, 737, 739, 571, 570, 615, 614, 662, 613, 701, 661, 660, 659, 612, 570, 569, 568, 567, 566, 496, 533, 493, 492, 706, 707, 708, 747, 783, 782, 746, 745, 744, 780, 781, 833, 834, 831, 832, 860, 861, 857, 858, 859, 893, 894, 896, 942, 978, 941, 940, 939, 975, 977, 1016, 1015, 1014, 1013, 1012, 1052, 1053, 1054, 1135, 1136, 1137, 1138, 1172, 1173, 1174, 1092, 1051, 1011, 974, 1010, 1195, 937, 705, 743, 777, 830, 892, 938, 855, 891, 889, 854, 827, 828, 776, 775, 742, 704, 616, 663, 703, 702, 7 Trong xóm - Trong xóm 100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện