Bảng giá đất Tại Đường xóm - Xóm Đồng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa, 89, 12, 13, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 42, 43, 44, 45, 46, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 60, 61, 100, 130, 131, 132, 133, 134, 98, 135, 136, 137, 177, 178, 179, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 207, 208, 168, 169, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 216, 217, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 249, 250, 251, 252, 293, 294, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 380, 381, 382, 420, 422, 423, 459, 460, 461, 462, 504, 505, 577, 578, 502, 503, 501, 418, 456, 457, 458, 459, 418, 419, 377, 378, 379, 377, 375, 376, 416, 329, 374, 372, 373, 371, 327, 370, 413, 326, 287, 288, 207, 249, 250, 268, 269, 132, 134, 133, 171, 98, 167, 128, 170, 172, 216, 10, 36, 34, 35, 9, 1286, 1281, 1351, 1352, 1332, 1317, 1318, 1348, 1344, 1333, 1353, 1354, 1355, 1356, 1282, 1283, 1284, 1285, 1369, 1368, 1367) - Xã Xuân Thành Huyện Yên Thành Nghệ An

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Yên Thành, Xóm Đồng Xuân

Bảng giá đất tại Xóm Đồng Xuân, Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 17.

Vị trí 1: Giá 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm các thửa đất tại Xóm Đồng Xuân với mức giá 200.000 VNĐ/m². Các thửa đất trong vị trí này bao gồm: 89, 12, 13, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 42, 43, 44, 45, 46, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 60, 61, 100, 130, 131, 132, 133, 134, 98, 135, 136, 137, 177, 178, 179, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 207, 208, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 216, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 249, 250, 251, 252, 293, 294, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 380, 381, 382, 420, 422, 423, 459, 460, 461, 462, 504, 505, 577, 578, 502, 503, 501, 418, 456, 457, 458, 459, 418, 419, 377, 378, 379, 375, 376, 416, 329, 374, 372, 373, 371, 327, 370, 413, 326, 287, 288, 207, 249, 250, 268, 269, 132, 134, 133, 171, 98, 167, 128, 170, 172, 216, 10, 36, 34, 35, 9, 1286, 1281, 1351, 1352, 1332, 1317, 1318, 1348, 1344, 1333, 1353, 1354, 1355, 1356, 1282, 1283, 1284, 1285, 1369, 1368, 1367. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở trong khu vực có điều kiện sống tốt và hạ tầng phát triển. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải, đồng thời tạo cơ hội cho những người có nhu cầu đầu tư vào bất động sản tại Xóm Đồng Xuân.

Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Xóm Đồng Xuân, Huyện Yên Thành, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Đồng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa, 89, 12, 13, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 42, 43, 44, 45, 46, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 60, 61, 100, 130, 131, 132, 133, 134, 98, 135, 136, 137, 177, 178, 179, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 207, 208, 168, 169, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 216, 217, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 249, 250, 251, 252, 293, 294, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 380, 381, 382, 420, 422, 423, 459, 460, 461, 462, 504, 505, 577, 578, 502, 503, 501, 418, 456, 457, 458, 459, 418, 419, 377, 378, 379, 377, 375, 376, 416, 329, 374, 372, 373, 371, 327, 370, 413, 326, 287, 288, 207, 249, 250, 268, 269, 132, 134, 133, 171, 98, 167, 128, 170, 172, 216, 10, 36, 34, 35, 9, 1286, 1281, 1351, 1352, 1332, 1317, 1318, 1348, 1344, 1333, 1353, 1354, 1355, 1356, 1282, 1283, 1284, 1285, 1369, 1368, 1367) - Xã Xuân Thành 200.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Đồng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa, 89, 12, 13, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 42, 43, 44, 45, 46, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 60, 61, 100, 130, 131, 132, 133, 134, 98, 135, 136, 137, 177, 178, 179, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 207, 208, 168, 169, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 216, 217, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 249, 250, 251, 252, 293, 294, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 380, 381, 382, 420, 422, 423, 459, 460, 461, 462, 504, 505, 577, 578, 502, 503, 501, 418, 456, 457, 458, 459, 418, 419, 377, 378, 379, 377, 375, 376, 416, 329, 374, 372, 373, 371, 327, 370, 413, 326, 287, 288, 207, 249, 250, 268, 269, 132, 134, 133, 171, 98, 167, 128, 170, 172, 216, 10, 36, 34, 35, 9, 1286, 1281, 1351, 1352, 1332, 1317, 1318, 1348, 1344, 1333, 1353, 1354, 1355, 1356, 1282, 1283, 1284, 1285, 1369, 1368, 1367) - Xã Xuân Thành 110.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Đồng Xuân (Tờ bản đồ số 17, thửa, 89, 12, 13, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 42, 43, 44, 45, 46, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 60, 61, 100, 130, 131, 132, 133, 134, 98, 135, 136, 137, 177, 178, 179, 165, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 207, 208, 168, 169, 211, 212, 213, 214, 215, 217, 216, 217, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 249, 250, 251, 252, 293, 294, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 380, 381, 382, 420, 422, 423, 459, 460, 461, 462, 504, 505, 577, 578, 502, 503, 501, 418, 456, 457, 458, 459, 418, 419, 377, 378, 379, 377, 375, 376, 416, 329, 374, 372, 373, 371, 327, 370, 413, 326, 287, 288, 207, 249, 250, 268, 269, 132, 134, 133, 171, 98, 167, 128, 170, 172, 216, 10, 36, 34, 35, 9, 1286, 1281, 1351, 1352, 1332, 1317, 1318, 1348, 1344, 1333, 1353, 1354, 1355, 1356, 1282, 1283, 1284, 1285, 1369, 1368, 1367) - Xã Xuân Thành 100.000 - - - - Đất SX-KD
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện