Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND, ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND, ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Khu vực này sở hữu tiềm năng phát triển mạnh mẽ, là cơ hội lý tưởng cho nhà đầu tư.

Tổng quan khu vực Huyện Quỳnh Lưu

Huyện Quỳnh Lưu, nằm ở phía Bắc tỉnh Nghệ An, là một trong những địa phương có sự phát triển mạnh về kinh tế và xã hội trong những năm gần đây.

Với vị trí địa lý thuận lợi, Quỳnh Lưu giáp biển và gần các tuyến giao thông quan trọng, tạo điều kiện để khu vực này thu hút nhiều dự án đầu tư từ các lĩnh vực công nghiệp, du lịch, và nông nghiệp. Bên cạnh đó, huyện còn nổi bật với những tiềm năng phát triển về du lịch biển, đặc biệt là bãi biển Quỳnh Phương, nơi thu hút hàng triệu lượt khách du lịch mỗi năm.

Yếu tố hạ tầng là một trong những điểm sáng trong việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại Huyện Quỳnh Lưu.

Việc mở rộng và nâng cấp các tuyến đường giao thông quan trọng, đặc biệt là các tuyến đường ven biển, đã làm gia tăng khả năng kết nối giữa Quỳnh Lưu với các khu vực khác trong tỉnh và các địa phương lân cận. Ngoài ra, các dự án phát triển đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng giá trị đất đai tại khu vực này.

Phân tích giá đất Huyện Quỳnh Lưu

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu có sự chênh lệch khá lớn giữa các khu vực trong huyện, tùy thuộc vào vị trí và tiềm năng phát triển.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất cao nhất tại Quỳnh Lưu đạt mức 12.000.000 đồng/m2, trong khi giá đất thấp nhất chỉ dao động từ 200 đồng/m2.

Mức giá trung bình tại huyện này là khoảng 590.296 đồng/m2. So với các khu vực khác trong tỉnh Nghệ An, giá đất tại Quỳnh Lưu đang ở mức khá hợp lý và có tiềm năng tăng trưởng lớn trong tương lai.

Dự báo giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu sẽ tiếp tục tăng, đặc biệt là tại các khu vực gần biển và các tuyến giao thông quan trọng. Việc xây dựng và mở rộng các khu đô thị mới và các khu công nghiệp sẽ thu hút nhu cầu về đất ở và đất sản xuất, tạo điều kiện cho giá trị bất động sản tại đây tăng trưởng bền vững. Nhà đầu tư nên cân nhắc đầu tư dài hạn hoặc tìm kiếm các cơ hội trong các dự án đất nền, khu công nghiệp đang phát triển.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Huyện Quỳnh Lưu

Huyện Quỳnh Lưu sở hữu nhiều yếu tố đặc biệt thúc đẩy tiềm năng phát triển bất động sản. Một trong những điểm mạnh lớn nhất là sự phát triển của du lịch biển, với các bãi biển đẹp và những khu nghỉ dưỡng đang dần hình thành. Đây là cơ hội lý tưởng cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng và khu du lịch sinh thái.

Ngoài ra, huyện này còn có sự phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các dự án giao thông kết nối với các khu vực khác như Thành phố Vinh và các huyện lân cận. Dự báo trong tương lai, Quỳnh Lưu sẽ trở thành một trong những khu vực phát triển nhất của tỉnh Nghệ An, với nhiều dự án khu đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư sẽ được triển khai.

Các cơ hội đầu tư vào các khu đất gần các tuyến giao thông quan trọng và các khu vực có tiềm năng du lịch biển là rất lớn. Những khu đất này sẽ có giá trị gia tăng mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng được hoàn thiện, tạo nên một thị trường bất động sản sôi động.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quỳnh Lưu là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quỳnh Lưu là: 200 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quỳnh Lưu là: 653.007 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
886
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 48B - Xóm 11 (Tờ 6, thửa: 47, 58, 54, 67, 75, 350, 62, 66, 71, 76, 75, 80, 83, 84, 91, 99, 107, 100, 110, 112, 119, 125, 113, 121, 129, 138, 192, 383, 140, 145, 147, 154, 153, 155, 322, 159, 162, 164, 169, 175, 180) (Tờ 5, thửa: 130, 104) - Xã Cầu Giát Đài tưởng niệm Liệt sỹ - Nút giao đường sắt 4.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9, 11 (Tờ 6, thửa: 1, 4, 5, 8, 9, 11, 20, 13, 17, 23, 14, 19, 26, 22, 27, 32, 15, 21, 28, 25, 106, 311, 29, 35, 31, 34, 38, 42, 36, 40, 43, 45, 49, 52, 381, 380, 382, 347, 44, 46, 56, 63, 316, 317, 361, 362, 64, 72, 325, 69, 82, 93, 105, 341, 68, 78, 81, 89, 90, 101, 102, 115, 96, 103, 195, 109, 117, 122, 135, 139, 132, 148, 156, 144, 130, 149, 330, 165, 160, 16, 321, 320, 323, 146, 136, 134, 360, 359, 358, 324, 326, 318, 118, 319, 74, 85, 86, 104, 98, 116, 127, 114, 124, 126, 143, 151, 158, 357, 358, 246, 248, 253, 259, 266, 281, 288, 273, 278, 280, 269, 298, 265, 370, 371, 372, 276, 368, 397, 369, 338, 314, 355, 375, 385, 379, 331, 274, 327, 261, 254, 312, 170, 181, 166, 173, 182, 185, 356, 376, 377, 293, 306, 299, 285, 275, 345, 344, 277, 349, 271, 346,263, 348, 268, 264, 250, 232, 222, 225, 220, 208, 213, 204, 198, 189, 194, 385, 384, 353, 352, 351,152, 163, 167, 172, 177, 184, 191, 205, 214, 307, 315, 378, 379, 340, 294, 283, 241, 258, 315, 195) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
3 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 48B - Xóm 9, 11 - Xã Cầu Giát Đài tưởng niệm Liệt sỹ - Nhà ông Tăng khối 9 4.500.000 - - - - Đất ở
4 Huyện Quỳnh Lưu Đường lên ga - Xóm 11 - Xã Cầu Giát Đồng đường mương - Ga Giát 2.000.000 - - - - Đất ở
5 Huyện Quỳnh Lưu Đường lên ga - Xóm 10, 11 - Xã Cầu Giát Cầu Bến Thủy - Đồng đường mương 2.500.000 - - - - Đất ở
6 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 10 (Tờ 7, thửa: 68, 73, 77, 78, 84, 85, 93, 101, 205, 95, 104, 217, 218, 219, 117, 128, 132, 148, 145, 155, 162, 166, 169, 185, 179, 134, 196, 200, 109, 116, 133, 141, 150, 153, 158, 160, 164, 170, 173, 177, 178, 190, 135, 137, 127, 142, 216, 215, 120, 161, 180, 175, 186, 187, 201, 194, 199, 181, 192, 165) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
7 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 10, 11 (Tờ 7, thửa: 19, 23, 221, 222, 31, 33, 40, 34, 28, 52, 61, 64, 69, 76, 81, 94, 72, 56, 79, 91, 105, 118, 147, 149, 140, 203, 144, 98, 87, 96, 97, 106, 103, 113, 124, 115, 107, 178, 198, 202, 14, 22, 24, 27, 39, 30, 32, 35, 38, 41, 45, 49, 207, 53, 59, 223, 224, 83, 75, 67, 63, 54, 50, 46, 44, 99, 125, 114, 102, 214, 213, 212, 211, 195, 182, 168, 174, 156, 157, 171, 189, 183, 139, 130, 136, 129, 123, 121, 110, 108) (Tờ 7, thửa: 14, 22, 24, 27, 39, 30, 32, 35, 38, 41, 45, 49, 207, 53, 59, 223, 224, 83, 75, 67, 63, 54, 50, 46, 44, 99, 125, 114, 102, 214, 213, 212, 211, 195, 182, 168, 174, 156, 157, 171, 189, 183, 139, 130, 136, 129, 123, 121, 110, 108) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
8 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 11 - Xã Cầu Giát Kho muối - Ga Giát 1.000.000 - - - - Đất ở
9 Huyện Quỳnh Lưu Đường lên ga - Xóm 11, 12 - Xã Cầu Giát Đồng đường mương - Ga Giát 2.000.000 - - - - Đất ở
10 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 11, 12 (Tờ 5, thửa: 12, 14, 16, 17, 20, 21, 22, 19, 24, 150, 23, 27, 25, 32, 29, 31, 28, 36, 40, 41, 47, 45, 44, 49, 46, 54, 52, 56, 73, 87, 100, 144, 145, 146, 147, 143, 108, 118, 121, 128, 133, 125, 127, 117, 149, 148, 105, 116, 123, 129, 89, 86, 98, 132, 85) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
11 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 12 (Tờ 1, thửa: 28, 485, 57, 75, 76, 91, 101, 121, 139, 131, 146, 156, 173, 176, 197, 174, 193, 187, 166, 112, 164, 165, 175, 186, 195, 187, 196, 194, 208, 211, 209, 222, 230, 241, 240, 229, 255, 212, 228, 207) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
12 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9 (Tờ 9, thửa: 6, 7, 14, 21, 28, 36, 40, 130, 45, 56, 66, 29, 145, 146, 147, 63, 58, 50, 48, 42, 39, 34, 38, 33, 23, 18, 132, 25, 37, 32, 20, 10, 1, 2, 12, 22, 140, 141, 19, 131) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
13 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9 - Xã Cầu Giát Khu dân cư Đồng Khanh Giếng 1.500.000 - - - - Đất ở
14 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 48B - Xóm 9 - Xã Cầu Giát Đài tưởng niệm Liệt sỹ - Nhà ông Tăng khối 9 4.500.000 - - - - Đất ở
15 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9, 11 (Tờ 9, thửa: 3, 9, 135, 136, 137, 31, 41, 46, 52, 57, 49, 54, 59, 62, 67, 70, 76, 85, 93, 89, 88, 84, 85, 86, 74, 61, 55, 64, 83, 8, 99, 138, 139, 101, 103, 105, 106, 107, 111, 110, 128, 114, 119, 121, 123, 125, 122, 118, 115, 135, 112, 109, 104) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
16 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9 - Xã Cầu Giát Khu dân cư Đồng Khanh Giếng 2.000.000 - - - - Đất ở
17 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 48B - Xóm 9, 10, 11 - Xã Cầu Giát Đài tưởng niệm Liệt sỹ - Nhà ông Tăng khối 9 4.500.000 - - - - Đất ở
18 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 48B - Xóm 9, 10 - Xã Cầu Giát Nhà ông Thấu - Cầu Khanh 6.000.000 - - - - Đất ở
19 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 48B - Xóm 1, 2, 9, 10 - Xã Cầu Giát Cầu Khanh - Đài truyền hình 8.000.000 - - - - Đất ở
20 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 1A - Xóm 1, 2 - Xã Cầu Giát Bưu điện - Phía bắc Cầu Giát 12.000.000 - - - - Đất ở
21 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9, 10 - Xã Cầu Giát Khu dân cư Đồng Khanh Giếng 2.000.000 - - - - Đất ở
22 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9, 10 - Xã Cầu Giát Khu dân cư phía Bắc Cầu Khanh 1.000.000 - - - - Đất ở
23 Huyện Quỳnh Lưu Đường lên ga - Xóm 10 - Xã Cầu Giát Cầu Bến Thủy - Đồng đường mương 2.500.000 - - - - Đất ở
24 Huyện Quỳnh Lưu Đường lên ga - Xóm 1, 10 - Xã Cầu Giát Cầu Bến Thủy - Quốc lộ 1A 4.000.000 - - - - Đất ở
25 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9, 10 (Tờ 10, thửa: 125, 131, 133, 142, 148, 149, 162, 155, 168, 173, 181, 189, 209, 213, 245, 278, 253, 236, 225, 219, 207, 203, 196, 192, 186, 182, 641, 184, 176, 172, 170, 165, 160, 191, 193, 195, 200, 208, 217, 222, 218, 233, 242, 237, 243, 251, 262, 868, 869, 248, 259, 261, 273, 271, 272, 786, 276, 284, 296, 300, 304, 307, 312, 319, 332, 341, 330, 314, 298, 287, 280, 299, 313, 326, 342, 350, 356, 865, 866, 867, 408, 454, 473, 431, 407, 392, 387, 366, 353, 769, 343, 328, 345, 352, 367, 379, 400, 395, 247, 414, 854, 855, 460, 646, 432, 804, 805, 466, 476, 496, 674, 461, 482, 522, 502, 529, 530, 540, 556, 573, 579, 568, 596, 673, 672, 671, 670, 608, 620, 442, 452, 479, 462, 779, 498, 506, 515, 780, 775, 512, 526, 776, 777, 778, 541, 554, 569, 585, 571, 586, 859, 860, 605, 623, 630, 75) - Xã Cầu Giát Khu dân cư phía Nam Cầu Khanh 2.000.000 - - - - Đất ở
26 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 1, 2, 9, 10 (Tờ 10, thửa: 497, 316, 781, 772, 768, 534, 562, 578, 599, 589, 577, 559, 566, 575, 581, 592, 616, 628, 404, 412, 801, 808, 446, 440, 574, 489, 789, 788, 787, 477, 435, 422, 468, 480, 645, 494, 518, 520, 538, 546, 555, 565, 557, 582, 360, 572, 590, 603, 621, 598, 619, 286, 268, 275, 260, 252, 246, 269, 283, 856, 857, 858, 771, 770, 234, 221, 205, 199, 220, 241, 258, 238, 226, 507, 485, 492, 517, 528, 550, 525, 543, 570, 558, 607, 358, 380, 185, 194, 669) - Xã Cầu Giát Khu dân cư phía Nam Cầu Khanh 1.000.000 - - - - Đất ở
27 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9, 10 (Tờ 10, thửa: 7, 10, 15, 31, 32, 38, 667, 666, 668, 790, 119, 154, 111, 107, 101, 96, 76, 72, 66, 490, 74, 81, 99, 120, 134, 157, 146, 105, 121, 139, 147, 113, 89, 69, 59, 48, 42, 27, 16, 9, 26, 33) - Xã Cầu Giát Khu dân cư phía Bắc Cầu Khanh 1.000.000 - - - - Đất ở
28 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 1, 2, 9, 10 (Tờ 10, thửa: 14, 634, 635, 60, 88, 90, 117, 103, 30, 5, 20, 644, 795, 794, 73, 52, 65, 58, 45, 68, 87, 83, 94, 114, 256, 270, 633, 631, 632, 285, 863, 861, 862, 864, 292, 321, 308, 327, 311, 320, 331, 335, 354, 372, 362, 348, 600, 587, 593, 610, 604, 591, 580, 561, 549, 537, 533, 519, 547, 508, 493, 457, 426, 421, 406, 765, 369, 351, 340, 802, 803, 800, 459, 552, 544, 535, 564, 785, 784, 783, 782, 488, 470, 453, 456, 478, 429, 427, 415, 402, 282, 110, 636, 85, 151, 177, 137, 163, 187, 183, 143, 204, 202) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
29 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9 (Tờ 10, thửa: 817, 818, 819, 820, 821, 822, 823, 824, 825, 826, 831, 832, 833, 834, 836, 837, 838, 839, 840, 841, 842, 845, 870, 871, 872, 848, 849, 850, 852, 853) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.500.000 - - - - Đất ở
30 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 1A - Xóm 1 - Xã Cầu Giát Bưu điện - Giáp xã Quỳnh Hồng 11.000.000 - - - - Đất ở
31 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 1 (Tờ 8, thửa: 5, 11, 15, 18, 24, 35, 41) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 3.000.000 - - - - Đất ở
32 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 1 (Tờ 8, thửa: 10, 14, 16, 19, 20, 21, 25, 31, 30, 28, 29, 33, 39, 38, 37, 44, 46, 45, 47) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
33 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 1A - Xóm 1 - Xã Cầu Giát Bưu điện - Xã Quỳnh Hồng 11.000.000 - - - - Đất ở
34 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 1 - Xã Cầu Giát Quốc lộ 1A - Xóm 5 Quỳnh Hồng 3.000.000 - - - - Đất ở
35 Huyện Quỳnh Lưu Đường lên ga - Xóm 1 - Xã Cầu Giát Cầu Bến Thủy - Quốc lộ 1A 4.000.000 - - - - Đất ở
36 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 1 (Tờ 11, thửa: 32, 33, 37, 40, 43, 44, 48, 60, 61, 64, 65, 70, 54, 67, 6, 202, 74, 78, 93, 147, 155, 212, 213, 214, 207, 192, 193, 194) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 3.000.000 - - - - Đất ở
37 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 1 (Tờ 11, thửa: 7, 206, 5, 13, 18, 11, 14, 15, 19, 22, 24, 21, 26, 38, 30, 34, 42, 50, 49, 53, 59, 57, 63, 69, 73, 77, 66, 46, 52, 62, 82, 204, 157, 600, 197, 198, 86, 89, 28) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
38 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 1A - Xóm 1 (Tờ 11, thửa: 183, 184, 185, 207, 211) - Xã Cầu Giát Bưu điện - Bắc Cầu Giát 12.000.000 - - - - Đất ở
39 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 1A - Xóm 2, 3, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 16, 25, 34, 49, 51, 796, 63, 66, 75, 79, 84, 90, 95, 111, 98, 104, 714, 716, 715, 127, 148, 152, 158, 522, 171, 170, 779, 175, 186, 191, 193, 201, 205, 212, 218, 227, 230, 234, 238, 247, 252, 257, 262, 277, 287, 290, 291, 294, 298, 297, 311, 318, 334, 383, 422, 368, 414, 374, 386, 392, 460, 464, 471, 485, 491, 492, 510, 500, 521, 524, 516, 532, 538, 547, 556, 799, 578, 591, 601, 611, 616,, 629, 633, 732, 597, 590, 579, 571, 564, 560, 552, 544, 533, 525, 517, 806, 509, 455, 447, 441, 432, 438, 428, 424, 421, 801, 411, 394, 723, 384, 350, 358, 341, 337, 326, 312, 303, 281, 267, 282, 274, 264, 258, 239, 233, 236, 222, 214, 216, 213, 209, 196, 189, 180, 174, 143, 138, 132, 128, 112, 102, 100, 92, 96) - Xã Cầu Giát Bưu điện - Bắc Cầu Giát 12.000.000 - - - - Đất ở
40 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 3, 4, 5, 6 - Xã Cầu Giát Trường Tiếu học Cầu Giát - Xóm 7 Quỳnh Hồng 4.000.000 - - - - Đất ở
41 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 3, 4, 5, 6 - Xã Cầu Giát UBND huyện Quỳnh Lưu - Chợ Bò, Đê Sông Thái 4.000.000 - - - - Đất ở
42 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 48B - Xóm 1, 2, 3 - Xã Cầu Giát Cầu Khanh - Đài truyền hình 8.000.000 - - - - Đất ở
43 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5 (Tờ 13, thửa: 64, 71, 69, 74, 85, 101, 121, 130, 137, 145, 151, 161, 817, 178, 192, 181, 200, 223, 215, 785, 229, 237, 259, 265, 275, 288, 305, 390, 406, 417, 434, 448, 463, 437, 461, 476, 478, 498, 493, 501, 508, 515, 519, 523, 527, 536, 540, 548, 566, 561, 576, 593, 613, 766, 767, 768, 769, 637, 647, 770, 667, 655, 665, 673, 678, 684, 683, 688, 695, 701, 708) - Xã Cầu Giát Nhà ông Tiến Nhung khối 2 - Nhà văn hóa Khối 4 3.000.000 - - - - Đất ở
44 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 4 (Tờ 16, thửa: 2) - Xã Cầu Giát Nhà ông Tiến Nhung khối 2 - Nhà văn hóa Khối 4 3.000.000 - - - - Đất ở
45 Huyện Quỳnh Lưu Đường Bắc chợ Giát - Xóm 4, 6 - Xã Cầu Giát Quốc lộ 1A - Ngã ba chợ Bò 7.000.000 - - - - Đất ở
46 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 3, 4, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 734, 735, 736, 737, 738, 739, 740, 781, 741, 742, 743, 744, 745, 746, 747, 748, 749, 777, 754, 753, 752, 783, 751, 750, 749, 739, 738, 815, 814, 757, 758, 759, 760, 761, 762, 763, 764, 765, 771, 772, 773, 774, 794, 699, 711, 705, 703, 698, 149, 694, 775, 546, 535, 526, 514, 507, 503, 496, 487, 483, 477, 436, 440, 810, 811, 449, 452, 818, 563, 581, 599, 612, 619, 628, 640, 607, 805, 639, 630, 626, 576, 600, 582, 554, 549, 504, 502, 506, 537, 529, 812, 813, 704, 674, 470, 431, 427, 423, 415, 405, 354, 184, 195, 791, 780, 199, 219, 183, 139, 120, 124, 150, 727, 328, 338, 347, 371, 357, 345, 336, 317, 313, 300, 332, 325, 352, 366, 381, 387, 402, 401, 395, 393, 377, 672, 696, 541, 550, 555, 528, 520, 513, 494, 400, 407, 410, 397, 346, 309, 320, 330, 279, 271) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.500.000 - - - - Đất ở
47 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 4, 6 (Tờ 16, thửa: 5, 12) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.500.000 - - - - Đất ở
48 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 3 - Xã Cầu Giát Sân vận động huyện - Xóm 7 Quỳnh Hồng 2.000.000 - - - - Đất ở
49 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 6 - Xã Cầu Giát Cửa hàng Honda - Nhà anh Cơ Khối 6 3.000.000 - - - - Đất ở
50 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 700, 699, 680, 623, 553, 568, 480, 816, 107, 391, 173, 399, 388, 795, 367, 802, 375, 412, 420, 426, 435, 444, 380, 385, 376, 365, 360, 342, 348, 359, 340, 335, 327, 322, 314, 308, 299, 292, 284, 268, 254, 251, 244, 270, 276, 280, 306, 310, 242, 256, 260, 272, 245, 235, 226, 228, 207, 198, 220, 194, 182, 177, 168, 160, 163, 153, 166, 136, 208, 225, 296, 293, 154, 147, 129, 81, 86, 106, 117, 80, 78, 58, 55, 68, 1, 14, 73, 797) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
51 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 2, 5, 9 (Tờ 13, thửa: 6, 7, 15, 21, 29, 803, 804, 45, 31, 26, 17, 8, 32, 48, 54, 60, 62, 70, 82, 89, 109, 115, 123, 133, 144, 169, 179, 197, 188, 480, 176, 185, 173, 156, 146, 140, 135, 126, 119, 103, 122, 249, 240, 255, 286, 319, 285, 722, 398, 364, 363, 333, 110) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 2.000.000 - - - - Đất ở
52 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 2, 5, 9 (Tờ 13, thửa: 2, 5, 11, 12, 28, 38, 44, 730, 731, 30, 77, 187, 4, 33, 97, 113, 118, 141, 157) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
53 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 1A - Xóm 6 - Xã Cầu Giát Bưu điện - Bắc Cầu Giát 12.000.000 - - - - Đất ở
54 Huyện Quỳnh Lưu Đê sông Thái - Xóm 6 - Xã Cầu Giát Quốc lộ 1A - Cống sông Đào 1.000.000 - - - - Đất ở
55 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 1A - Xóm 7, 8 - Xã Cầu Giát Nam Cầu Giát - Xã Quỳnh Giang 8.000.000 - - - - Đất ở
56 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 7, 8 (Tờ 15, thửa: 57, 68, 108, 133, 140, 136, 142, 145, 149, 154, 156, 176, 177, 185, 186, 227, 197, 195, 191, 188, 184, 178, 405, 171, 428, 167, 162, 158, 147, 234, 246, 252, 255, 266, 283, 259, 285, 293, 421, 300, 424, 317, 322, 296, 262, 272, 271, 263, 260, 253, 395, 396, 228, 236, 238, 243, 249, 248, 219, 302, 332, 413, 381, 341, 318, 314, 320, 41, 59, 56, 53, 47, 30, 45, 36, 34, 31, 27, 23, 19, 15, 11, 9, 7, 2, 339, 325) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 2.000.000 - - - - Đất ở
57 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 4, 6, 7, 8 (Tờ 15, thửa: 1, 414, 415, 6, 251, 244, 239, 242, 277, 279, 275, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 311, 312, 287, 278, 254, 267, 418, 417, 340, 416, 337, 363, 261, 422, 360, 258, 356, 348, 327, 324, 410, 335, 398, 298, 336, 345, 364, 366, 370, 350, 338, 319, 328, 310, 431, 430, 273, 268, 250, 230, 237, 223, 233, 240, 224, 205, 206, 201, 190, 194, 181, 174, 712, 347, 291, 269, 247, 207, 232, 222, 225, 235, 192, 182, 196, 208, 157, 164, 144, 170, 130, 131, 118, 106, 99, 92, 104, 115, 126, 113, 129, 138, 146, 161, 160, 423, 124, 66, 62, 61, 8, 265, 316, 378) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
58 Huyện Quỳnh Lưu Đường Bắc chợ Giát - Xóm 4, 6 - Xã Cầu Giát Quốc lộ 1A - Ngã ba chợ Bò 5.000.000 - - - - Đất ở
59 Huyện Quỳnh Lưu Đường Nam chợ Giát - Xóm 4, 6 - Xã Cầu Giát Quốc lộ 1A - Nhà ông Thế khối 6 4.000.000 - - - - Đất ở
60 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 4, 6 - Xã Cầu Giát UBND huyện Quỳnh Lưu - Chợ Bò, Đê Sông Thái 4.000.000 - - - - Đất ở
61 Huyện Quỳnh Lưu Đê sông Thái - Xóm 4, 6 - Xã Cầu Giát Quốc lộ 1A - Cống sông Đào 1.000.000 - - - - Đất ở
62 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 4, 6 (Tờ 16, thửa: 157, 164, 166, 170, 189, 178, 183, 187, 190, 196, 214, 384, 387, 228, 238, 394, 20, 3, 13, 18, 23, 61, 149, 151, 155, 179, 191, 232, 248, 240) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
63 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 4, 6 (Tờ 16, thửa: 40, 51, 57, 64, 68, 78, 84, 85, 94, 102, 97, 105, 135, 146, 43, 172, 175, 176, 184, 197, 209, 207, 200, 185, 186, 400, 210, 198, 218, 340, 330, 338, 328, 316, 264, 274, 271, 268, 263, 261, 259, 278, 272, 258, 254, 250, 246, 243, 255, 225, 229, 231, 234, 237, 242, 385, 383, 382, 211, 204, 199, 399, 398, 11, 376, 25, 377, 36, 52, 69, 380, 379, 378, 390, 391, 4, 8, 16, 21, 28, 127, 99, 90, 123, 327, 148, 156) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
64 Huyện Quỳnh Lưu Đường Đồng Lớ - Xóm 4 - Xã Cầu Giát Bờ đê sông Thái - Cầu Sắt nhà thờ Tân Lập 1.000.000 - - - - Đất ở
65 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 1A - Xóm 6 - Xã Cầu Giát Bưu điện - Bắc Cầu Giát 12.000.000 - - - - Đất ở
66 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 6 - Xã Cầu Giát Cửa hàng Honda - Nhà anh Cơ Khối 6 3.000.000 - - - - Đất ở
67 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 6 - Xã Cầu Giát Nhà ông Vững Khối 6 - Đường đê sông Thái 1.000.000 - - - - Đất ở
68 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 7 (Tờ 12, thửa: 124, 127) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 2.000.000 - - - - Đất ở
69 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 6, 7 (Tờ 12, thửa: 126, 36, 44, 50, 53, 40, 38, 30, 41, 24, 27, 32, 43, 51, 55, 54, 47, 56, 117, 69, 73, 76, 52, 49, 46, 42, 37, 31, 39, 35, 2, 4, 3, 8, 12, 200, 96, 102, 148, 106, 93, 84, 83, 147, 98, 108, 88, 78) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
70 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 48B - Xóm 1 - Xã Cầu Giát Cầu Khanh - Đài truyền hình 8.000.000 - - - - Đất ở
71 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 48B - Xóm 3 - Xã Cầu Giát Sân vận động huyện - Giáp xã Quỳnh Hồng 8.000.000 - - - - Đất ở
72 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 3 - Xã Cầu Giát UBND huyện Quỳnh Lưu - Bờ đê sông Thái 4.000.000 - - - - Đất ở
73 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 3 - Xã Cầu Giát Sân vận động huyện - Xóm 7 Quỳnh Hồng 2.000.000 - - - - Đất ở
74 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 3 (Tờ 14, thửa: 187, 178, 180, 183, 191, 193, 195, 186, 189 ,197, 255, 226, 194, 188, 179, 175, 184, 213, 181, 177, 168, 173, 85, 94, 111, 109, 110, 108, 105, 106, 219, 119, 113, 115, 107, 92, 97, 98, 102, 88, 99, 96, 91, 86, 77, 79, 68, 67, 72, 69, 64, 54, 51, 59, 46, 49, 44, 38) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
75 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 3 (Tờ 14, thửa: 23, 26, 30, 39, 40, 47, 52, 63, 71, 74, 80, 87, 93, 223, 224) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.500.000 - - - - Đất ở
76 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 3 (Tờ 14, thửa: 161, 165, 169, 174, 228, 227) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
77 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 3 - Xã Cầu Giát Trường Tiếu học Cầu Giát - Xóm 7 Quỳnh Hồng 4.000.000 - - - - Đất ở
78 Huyện Quỳnh Lưu Đường Đồng Lớ - Xóm 4 (Tờ 17, thửa: 26) (Tờ 18, thửa: 1, 2, 5, 7, 8) - Xã Cầu Giát Bờ đê sông Thái - Cầu Sắt nhà thờ Tân Lập 1.000.000 - - - - Đất ở
79 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 4 (Tờ 17, thửa: 25, 37, 36, 32, 35) (Tờ 18, thửa: 6, 10, 12, 13, 14) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
80 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Sửu - đến nhà ông Họa 3.000.000 - - - - Đất ở
81 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy Nhà ông Việt Liên - đến nhà ông Việt Thường 3.000.000 - - - - Đất ở
82 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Hồng - đến nhà ông Thông Lài 3.000.000 - - - - Đất ở
83 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Tiến Mỹ - Xã Tiến Thủy Nhà ông Hồng - đến nhà ông Tăng 3.000.000 - - - - Đất ở
84 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Phúc Thành - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Phương - đến nhà ông Cầu, nhà ông Toàn 3.000.000 - - - - Đất ở
85 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Phúc Thành - Xã Tiến Thủy Từ nhà bà Đường - đến nhà ông Việt, nhà ông Thường 3.000.000 - - - - Đất ở
86 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Phúc Thành - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Khải - đến nhà ông Thắng, ông Việt, ông Sơn, đến nhà ông Mai 3.000.000 - - - - Đất ở
87 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Thành Tiến - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Tráng - đến nhà ông Sinh 3.000.000 - - - - Đất ở
88 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Thành Tiến - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Minh - đến nhà ông Tăng 3.000.000 - - - - Đất ở
89 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Đức Xuân - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Kỳ - đến nhà ông Mùi, đến nhà bà Trăm 3.000.000 - - - - Đất ở
90 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Đức Xuân - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Mai 3.000.000 - - - - Đất ở
91 Huyện Quỳnh Lưu Đường xã (ĐH275) - Đức Xuân - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Nhân - đến nhà ông Ngọc, sang bà Tràng, ông Lực, ông Thành 2.000.000 - - - - Đất ở
92 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên thôn (Bám đường bê tông) - Đức Xuân - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Công - đến nhà ông Hùng 1.000.000 - - - - Đất ở
93 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên thôn (Bám đường bê tông) - Đức Xuân - Xã Tiến Thủy Nhà ông Tú - đến nhà ông Quyết 1.000.000 - - - - Đất ở
94 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa xã (Đường liên thôn) - Đức Xuân - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Bắc - đến nhà ông Kỳ 3.000.000 - - - - Đất ở
95 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Minh sơn - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Huề - đến nhà bà Thành 3.000.000 - - - - Đất ở
96 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Minh sơn - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Liễn - đến nhà ông Triển 3.000.000 - - - - Đất ở
97 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Phong Tiến - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Đa - đến nhà ông Bắc 3.000.000 - - - - Đất ở
98 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Phong Tiến - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Yên, ông Hồng - đến nhà ông Huy 3.000.000 - - - - Đất ở
99 Huyện Quỳnh Lưu Đường liên thôn (Bám đường bê tông) - Phong Tiến - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông Huy - đến nhà ông Khỏe 1.000.000 - - - - Đất ở
100 Huyện Quỳnh Lưu Đường nhựa (Đường liên thôn) - Phong Thắng - Xã Tiến Thủy Từ nhà ông - đến nhà ông Đạt đến nhà ông Hùng 2.500.000 - - - - Đất ở