Bảng giá đất Tại Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 700, 699, 680, 623, 553, 568, 480, 816, 107, 391, 173, 399, 388, 795, 367, 802, 375, 412, 420, 426, 435, 444, 380, 385, 376, 365, 360, 342, 348, 359, 340, 335, 327, 322, 314, 308, 299, 292, 284, 268, 254, 251, 244, 270, 276, 280, 306, 310, 242, 256, 260, 272, 245, 235, 226, 228, 207, 198, 220, 194, 182, 177, 168, 160, 163, 153, 166, 136, 208, 225, 296, 293, 154, 147, 129, 81, 86, 106, 117, 80, 78, 58, 55, 68, 1, 14, 73, 797) - Xã Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5, 6

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5, 6 đã được công bố theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung theo văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ các vị trí còn lại trong khu dân cư có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này phù hợp cho các hoạt động xây dựng nhà ở, tiềm năng phát triển tương đối cao. Thửa đất bao gồm: Tờ 13, thửa: 700, 699, 680, 623, 553, 568, 480, 816, 107, 391, 173, 399, 388, 795, 367, 802, 375, 412, 420, 426, 435, 444, 380, 385, 376, 365, 360, 342, 348, 359, 340, 335, 327, 322, 314, 308, 299, 292, 284, 268, 254, 251, 244, 270, 276, 280, 306, 310, 242, 256, 260, 272, 245, 235, 226, 228, 207, 198, 220, 194, 182, 177, 168, 160, 163, 153, 166, 136, 208, 225, 296, 293, 154, 147, 129, 81, 86, 106, 117, 80, 78, 58, 55, 68, 1, 14, 73, 797.

Việc nắm bắt thông tin bảng giá đất sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác, tận dụng tối đa giá trị bất động sản trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
17

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 700, 699, 680, 623, 553, 568, 480, 816, 107, 391, 173, 399, 388, 795, 367, 802, 375, 412, 420, 426, 435, 444, 380, 385, 376, 365, 360, 342, 348, 359, 340, 335, 327, 322, 314, 308, 299, 292, 284, 268, 254, 251, 244, 270, 276, 280, 306, 310, 242, 256, 260, 272, 245, 235, 226, 228, 207, 198, 220, 194, 182, 177, 168, 160, 163, 153, 166, 136, 208, 225, 296, 293, 154, 147, 129, 81, 86, 106, 117, 80, 78, 58, 55, 68, 1, 14, 73, 797) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 700, 699, 680, 623, 553, 568, 480, 816, 107, 391, 173, 399, 388, 795, 367, 802, 375, 412, 420, 426, 435, 444, 380, 385, 376, 365, 360, 342, 348, 359, 340, 335, 327, 322, 314, 308, 299, 292, 284, 268, 254, 251, 244, 270, 276, 280, 306, 310, 242, 256, 260, 272, 245, 235, 226, 228, 207, 198, 220, 194, 182, 177, 168, 160, 163, 153, 166, 136, 208, 225, 296, 293, 154, 147, 129, 81, 86, 106, 117, 80, 78, 58, 55, 68, 1, 14, 73, 797) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 700, 699, 680, 623, 553, 568, 480, 816, 107, 391, 173, 399, 388, 795, 367, 802, 375, 412, 420, 426, 435, 444, 380, 385, 376, 365, 360, 342, 348, 359, 340, 335, 327, 322, 314, 308, 299, 292, 284, 268, 254, 251, 244, 270, 276, 280, 306, 310, 242, 256, 260, 272, 245, 235, 226, 228, 207, 198, 220, 194, 182, 177, 168, 160, 163, 153, 166, 136, 208, 225, 296, 293, 154, 147, 129, 81, 86, 106, 117, 80, 78, 58, 55, 68, 1, 14, 73, 797) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện