Bảng giá đất Tại Đường Khối - Xóm 4, 6, 7, 8 (Tờ 15, thửa: 1, 414, 415, 6, 251, 244, 239, 242, 277, 279, 275, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 311, 312, 287, 278, 254, 267, 418, 417, 340, 416, 337, 363, 261, 422, 360, 258, 356, 348, 327, 324, 410, 335, 398, 298, 336, 345, 364, 366, 370, 350, 338, 319, 328, 310, 431, 430, 273, 268, 250, 230, 237, 223, 233, 240, 224, 205, 206, 201, 190, 194, 181, 174, 712, 347, 291, 269, 247, 207, 232, 222, 225, 235, 192, 182, 196, 208, 157, 164, 144, 170, 130, 131, 118, 106, 99, 92, 104, 115, 126, 113, 129, 138, 146, 161, 160, 423, 124, 66, 62, 61, 8, 265, 316, 378) - Xã Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Đường Khối - Xóm 4, 6, 7, 8

Bảng giá đất của Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Xóm 4, 6, 7, 8, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại nhiều thửa khác nhau, phục vụ nhu cầu định giá và quyết định đầu tư của người dân.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá 1.000.000 VNĐ/m², dành cho các thửa đất còn lại trong khu dân cư Xóm 4, 6, 7, 8 (Tờ 15, thửa: 1, 414, 415, 6, 251, 244, 239, 242, 277, 279, 275, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 311, 312, 287, 278, 254, 267, 418, 417, 340, 416, 337, 363, 261, 422, 360, 258, 356, 348, 327, 324, 410, 335, 398, 298, 336, 345, 364, 366, 370, 350, 338, 319, 328, 310, 431, 430, 273, 268, 250, 230, 237, 223, 233, 240, 224, 205, 206, 201, 190, 194, 181, 174, 712, 347, 291, 269, 247, 207, 232, 222, 225, 235, 192, 182, 196, 208, 157, 164, 144, 170, 130, 131, 118, 106, 99, 92, 104, 115, 126, 113, 129, 138, 146, 161, 160, 423, 124, 66, 62, 61, 8, 265, 316, 378) . Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý, tạo cơ hội cho người mua và nhà đầu tư tìm kiếm bất động sản phù hợp.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực, đồng thời hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 4, 6, 7, 8 (Tờ 15, thửa: 1, 414, 415, 6, 251, 244, 239, 242, 277, 279, 275, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 311, 312, 287, 278, 254, 267, 418, 417, 340, 416, 337, 363, 261, 422, 360, 258, 356, 348, 327, 324, 410, 335, 398, 298, 336, 345, 364, 366, 370, 350, 338, 319, 328, 310, 431, 430, 273, 268, 250, 230, 237, 223, 233, 240, 224, 205, 206, 201, 190, 194, 181, 174, 712, 347, 291, 269, 247, 207, 232, 222, 225, 235, 192, 182, 196, 208, 157, 164, 144, 170, 130, 131, 118, 106, 99, 92, 104, 115, 126, 113, 129, 138, 146, 161, 160, 423, 124, 66, 62, 61, 8, 265, 316, 378) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 4, 6, 7, 8 (Tờ 15, thửa: 1, 414, 415, 6, 251, 244, 239, 242, 277, 279, 275, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 311, 312, 287, 278, 254, 267, 418, 417, 340, 416, 337, 363, 261, 422, 360, 258, 356, 348, 327, 324, 410, 335, 398, 298, 336, 345, 364, 366, 370, 350, 338, 319, 328, 310, 431, 430, 273, 268, 250, 230, 237, 223, 233, 240, 224, 205, 206, 201, 190, 194, 181, 174, 712, 347, 291, 269, 247, 207, 232, 222, 225, 235, 192, 182, 196, 208, 157, 164, 144, 170, 130, 131, 118, 106, 99, 92, 104, 115, 126, 113, 129, 138, 146, 161, 160, 423, 124, 66, 62, 61, 8, 265, 316, 378) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 4, 6, 7, 8 (Tờ 15, thửa: 1, 414, 415, 6, 251, 244, 239, 242, 277, 279, 275, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 311, 312, 287, 278, 254, 267, 418, 417, 340, 416, 337, 363, 261, 422, 360, 258, 356, 348, 327, 324, 410, 335, 398, 298, 336, 345, 364, 366, 370, 350, 338, 319, 328, 310, 431, 430, 273, 268, 250, 230, 237, 223, 233, 240, 224, 205, 206, 201, 190, 194, 181, 174, 712, 347, 291, 269, 247, 207, 232, 222, 225, 235, 192, 182, 196, 208, 157, 164, 144, 170, 130, 131, 118, 106, 99, 92, 104, 115, 126, 113, 129, 138, 146, 161, 160, 423, 124, 66, 62, 61, 8, 265, 316, 378) - Xã Cầu Giát Các vị trí còn lại trong khu dân cư 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện