Bảng giá đất Tại Đường Khối - Xóm 11, 12 (Tờ 5, thửa: 12, 14, 16, 17, 20, 21, 22, 19, 24, 150, 23, 27, 25, 32, 29, 31, 28, 36, 40, 41, 47, 45, 44, 49, 46, 54, 52, 56, 73, 87, 100, 144, 145, 146, 147, 143, 108, 118, 121, 128, 133, 125, 127, 117, 149, 148, 105, 116, 123, 129, 89, 86, 98, 132, 85) - Xã Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Đường Khối - Xóm 11, 12 - Xã Cầu Giát

Bảng giá đất của Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Xóm 11, 12, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này mang lại thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Xóm 11, 12 có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ Khu dân cư, mang lại tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư. Thửa đất bao gồm: Tờ 5, thửa: 12, 14, 16, 17, 20, 21, 22, 19, 24, 150, 23, 27, 25, 32, 29, 31, 28, 36, 40, 41, 47, 45, 44, 49, 46, 54, 52, 56, 73, 87, 100, 144, 145, 146, 147, 143, 108, 118, 121, 128, 133, 125, 127, 117, 149, 148, 105, 116, 123, 129, 89, 86, 98, 132, 85.

Hiểu rõ bảng giá đất sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý, tối ưu hóa giá trị bất động sản trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
12

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 11, 12 (Tờ 5, thửa: 12, 14, 16, 17, 20, 21, 22, 19, 24, 150, 23, 27, 25, 32, 29, 31, 28, 36, 40, 41, 47, 45, 44, 49, 46, 54, 52, 56, 73, 87, 100, 144, 145, 146, 147, 143, 108, 118, 121, 128, 133, 125, 127, 117, 149, 148, 105, 116, 123, 129, 89, 86, 98, 132, 85) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 11, 12 (Tờ 5, thửa: 12, 14, 16, 17, 20, 21, 22, 19, 24, 150, 23, 27, 25, 32, 29, 31, 28, 36, 40, 41, 47, 45, 44, 49, 46, 54, 52, 56, 73, 87, 100, 144, 145, 146, 147, 143, 108, 118, 121, 128, 133, 125, 127, 117, 149, 148, 105, 116, 123, 129, 89, 86, 98, 132, 85) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 11, 12 (Tờ 5, thửa: 12, 14, 16, 17, 20, 21, 22, 19, 24, 150, 23, 27, 25, 32, 29, 31, 28, 36, 40, 41, 47, 45, 44, 49, 46, 54, 52, 56, 73, 87, 100, 144, 145, 146, 147, 143, 108, 118, 121, 128, 133, 125, 127, 117, 149, 148, 105, 116, 123, 129, 89, 86, 98, 132, 85) - Xã Cầu Giát Khu dân cư 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện