Bảng giá đất Tại Đường Khối - Xóm 9, 10 (Tờ 10, thửa: 125, 131, 133, 142, 148, 149, 162, 155, 168, 173, 181, 189, 209, 213, 245, 278, 253, 236, 225, 219, 207, 203, 196, 192, 186, 182, 641, 184, 176, 172, 170, 165, 160, 191, 193, 195, 200, 208, 217, 222, 218, 233, 242, 237, 243, 251, 262, 868, 869, 248, 259, 261, 273, 271, 272, 786, 276, 284, 296, 300, 304, 307, 312, 319, 332, 341, 330, 314, 298, 287, 280, 299, 313, 326, 342, 350, 356, 865, 866, 867, 408, 454, 473, 431, 407, 392, 387, 366, 353, 769, 343, 328, 345, 352, 367, 379, 400, 395, 247, 414, 854, 855, 460, 646, 432, 804, 805, 466, 476, 496, 674, 461, 482, 522, 502, 529, 530, 540, 556, 573, 579, 568, 596, 673, 672, 671, 670, 608, 620, 442, 452, 479, 462, 779, 498, 506, 515, 780, 775, 512, 526, 776, 777, 778, 541, 554, 569, 585, 571, 586, 859, 860, 605, 623, 630, 75) - Xã Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Đường Khối - Xóm 9, 10

Bảng giá đất tại huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Xóm 9, 10, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất trong khu vực.

Các Vị Trí Được Xác Định

Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối - Xóm 9, 10 có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, nằm gần khu dân cư phía Nam Cầu Khanh, đồng thời thuận lợi cho việc kết nối với các tiện ích công cộng khác.

Các thửa đất liên quan bao gồm: 125, 131, 133, 142, 148, 149, 162, 155, 168, 173, 181, 189, 209, 213, 245, 278, 253, 236, 225, 219, 207, 203, 196, 192, 186, 182, 641, 184, 176, 172, 170, 165, 160, 191, 193, 195, 200, 208, 217, 222, 218, 233, 242, 237, 243, 251, 262, 868, 869, 248, 259, 261, 273, 271, 272, 786, 276, 284, 296, 300, 304, 307, 312, 319, 332, 341, 330, 314, 298, 287, 280, 299, 313, 326, 342, 350, 356, 865, 866, 867, 408, 454, 473, 431, 407, 392, 387, 366, 353, 769, 343, 328, 345, 352, 367, 379, 400, 395, 247, 414, 854, 855, 460, 646, 432, 804, 805, 466, 476, 496, 674, 461, 482, 522, 502, 529, 530, 540, 556, 573, 579, 568, 596, 673, 672, 671, 670, 608, 620, 442, 452, 479, 462, 779, 498, 506, 515, 780, 775, 512, 526, 776, 777, 778, 541, 554, 569, 585, 571, 586, 859, 860, 605, 623, 630, 75.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9, 10 (Tờ 10, thửa: 125, 131, 133, 142, 148, 149, 162, 155, 168, 173, 181, 189, 209, 213, 245, 278, 253, 236, 225, 219, 207, 203, 196, 192, 186, 182, 641, 184, 176, 172, 170, 165, 160, 191, 193, 195, 200, 208, 217, 222, 218, 233, 242, 237, 243, 251, 262, 868, 869, 248, 259, 261, 273, 271, 272, 786, 276, 284, 296, 300, 304, 307, 312, 319, 332, 341, 330, 314, 298, 287, 280, 299, 313, 326, 342, 350, 356, 865, 866, 867, 408, 454, 473, 431, 407, 392, 387, 366, 353, 769, 343, 328, 345, 352, 367, 379, 400, 395, 247, 414, 854, 855, 460, 646, 432, 804, 805, 466, 476, 496, 674, 461, 482, 522, 502, 529, 530, 540, 556, 573, 579, 568, 596, 673, 672, 671, 670, 608, 620, 442, 452, 479, 462, 779, 498, 506, 515, 780, 775, 512, 526, 776, 777, 778, 541, 554, 569, 585, 571, 586, 859, 860, 605, 623, 630, 75) - Xã Cầu Giát Khu dân cư phía Nam Cầu Khanh 2.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9, 10 (Tờ 10, thửa: 125, 131, 133, 142, 148, 149, 162, 155, 168, 173, 181, 189, 209, 213, 245, 278, 253, 236, 225, 219, 207, 203, 196, 192, 186, 182, 641, 184, 176, 172, 170, 165, 160, 191, 193, 195, 200, 208, 217, 222, 218, 233, 242, 237, 243, 251, 262, 868, 869, 248, 259, 261, 273, 271, 272, 786, 276, 284, 296, 300, 304, 307, 312, 319, 332, 341, 330, 314, 298, 287, 280, 299, 313, 326, 342, 350, 356, 865, 866, 867, 408, 454, 473, 431, 407, 392, 387, 366, 353, 769, 343, 328, 345, 352, 367, 379, 400, 395, 247, 414, 854, 855, 460, 646, 432, 804, 805, 466, 476, 496, 674, 461, 482, 522, 502, 529, 530, 540, 556, 573, 579, 568, 596, 673, 672, 671, 670, 608, 620, 442, 452, 479, 462, 779, 498, 506, 515, 780, 775, 512, 526, 776, 777, 778, 541, 554, 569, 585, 571, 586, 859, 860, 605, 623, 630, 75) - Xã Cầu Giát Khu dân cư phía Nam Cầu Khanh 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 9, 10 (Tờ 10, thửa: 125, 131, 133, 142, 148, 149, 162, 155, 168, 173, 181, 189, 209, 213, 245, 278, 253, 236, 225, 219, 207, 203, 196, 192, 186, 182, 641, 184, 176, 172, 170, 165, 160, 191, 193, 195, 200, 208, 217, 222, 218, 233, 242, 237, 243, 251, 262, 868, 869, 248, 259, 261, 273, 271, 272, 786, 276, 284, 296, 300, 304, 307, 312, 319, 332, 341, 330, 314, 298, 287, 280, 299, 313, 326, 342, 350, 356, 865, 866, 867, 408, 454, 473, 431, 407, 392, 387, 366, 353, 769, 343, 328, 345, 352, 367, 379, 400, 395, 247, 414, 854, 855, 460, 646, 432, 804, 805, 466, 476, 496, 674, 461, 482, 522, 502, 529, 530, 540, 556, 573, 579, 568, 596, 673, 672, 671, 670, 608, 620, 442, 452, 479, 462, 779, 498, 506, 515, 780, 775, 512, 526, 776, 777, 778, 541, 554, 569, 585, 571, 586, 859, 860, 605, 623, 630, 75) - Xã Cầu Giát Khu dân cư phía Nam Cầu Khanh 1.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện