Bảng giá đất Tại Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5 (Tờ 13, thửa: 64, 71, 69, 74, 85, 101, 121, 130, 137, 145, 151, 161, 817, 178, 192, 181, 200, 223, 215, 785, 229, 237, 259, 265, 275, 288, 305, 390, 406, 417, 434, 448, 463, 437, 461, 476, 478, 498, 493, 501, 508, 515, 519, 523, 527, 536, 540, 548, 566, 561, 576, 593, 613, 766, 767, 768, 769, 637, 647, 770, 667, 655, 665, 673, 678, 684, 683, 688, 695, 701, 708) - Xã Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5

Bảng giá đất của Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, với sửa đổi bổ sung từ văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này rất hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản tại khu vực.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ Nhà ông Tiến Nhung khối 2 đến Nhà văn hóa Khối 4 có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ cho các dự án đầu tư. Thửa đất bao gồm: Tờ 13, thửa: 64, 71, 69, 74, 85, 101, 121, 130, 137, 145, 151, 161, 817, 178, 192, 181, 200, 223, 215, 785, 229, 237, 259, 265, 275, 288, 305, 390, 406, 417, 434, 448, 463, 437, 461, 476, 478, 498, 493, 501, 508, 515, 519, 523, 527, 536, 540, 548, 566, 561, 576, 593, 613, 766, 767, 768, 769, 637, 647, 770, 667, 655, 665, 673, 678, 684, 683, 688, 695, 701, 708.

Nắm rõ bảng giá đất sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý, tối ưu hóa giá trị bất động sản tại khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5 (Tờ 13, thửa: 64, 71, 69, 74, 85, 101, 121, 130, 137, 145, 151, 161, 817, 178, 192, 181, 200, 223, 215, 785, 229, 237, 259, 265, 275, 288, 305, 390, 406, 417, 434, 448, 463, 437, 461, 476, 478, 498, 493, 501, 508, 515, 519, 523, 527, 536, 540, 548, 566, 561, 576, 593, 613, 766, 767, 768, 769, 637, 647, 770, 667, 655, 665, 673, 678, 684, 683, 688, 695, 701, 708) - Xã Cầu Giát Nhà ông Tiến Nhung khối 2 - Nhà văn hóa Khối 4 3.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5 (Tờ 13, thửa: 64, 71, 69, 74, 85, 101, 121, 130, 137, 145, 151, 161, 817, 178, 192, 181, 200, 223, 215, 785, 229, 237, 259, 265, 275, 288, 305, 390, 406, 417, 434, 448, 463, 437, 461, 476, 478, 498, 493, 501, 508, 515, 519, 523, 527, 536, 540, 548, 566, 561, 576, 593, 613, 766, 767, 768, 769, 637, 647, 770, 667, 655, 665, 673, 678, 684, 683, 688, 695, 701, 708) - Xã Cầu Giát Nhà ông Tiến Nhung khối 2 - Nhà văn hóa Khối 4 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Đường Khối - Xóm 2, 3, 4, 5 (Tờ 13, thửa: 64, 71, 69, 74, 85, 101, 121, 130, 137, 145, 151, 161, 817, 178, 192, 181, 200, 223, 215, 785, 229, 237, 259, 265, 275, 288, 305, 390, 406, 417, 434, 448, 463, 437, 461, 476, 478, 498, 493, 501, 508, 515, 519, 523, 527, 536, 540, 548, 566, 561, 576, 593, 613, 766, 767, 768, 769, 637, 647, 770, 667, 655, 665, 673, 678, 684, 683, 688, 695, 701, 708) - Xã Cầu Giát Nhà ông Tiến Nhung khối 2 - Nhà văn hóa Khối 4 1.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện