Bảng giá đất Tại Quốc lộ 1A - Xóm 2, 3, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 16, 25, 34, 49, 51, 796, 63, 66, 75, 79, 84, 90, 95, 111, 98, 104, 714, 716, 715, 127, 148, 152, 158, 522, 171, 170, 779, 175, 186, 191, 193, 201, 205, 212, 218, 227, 230, 234, 238, 247, 252, 257, 262, 277, 287, 290, 291, 294, 298, 297, 311, 318, 334, 383, 422, 368, 414, 374, 386, 392, 460, 464, 471, 485, 491, 492, 510, 500, 521, 524, 516, 532, 538, 547, 556, 799, 578, 591, 601, 611, 616,, 629, 633, 732, 597, 590, 579, 571, 564, 560, 552, 544, 533, 525, 517, 806, 509, 455, 447, 441, 432, 438, 428, 424, 421, 801, 411, 394, 723, 384, 350, 358, 341, 337, 326, 312, 303, 281, 267, 282, 274, 264, 258, 239, 233, 236, 222, 214, 216, 213, 209, 196, 189, 180, 174, 143, 138, 132, 128, 112, 102, 100, 92, 96) - Xã Cầu Giát Huyện Quỳnh Lưu Nghệ An

Bảng Giá Đất Quốc Lộ 1A - Xóm 2, 3, 5, 6, Xã Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An

Theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, bảng giá đất cho đoạn Quốc lộ 1A - Xóm 2, 3, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 16, 25, 34, 49, 51, 796, 63, 66, 75, 79, 84, 90, 95, 111, 98, 104, 714, 716, 715, 127, 148, 152, 158, 522, 171, 170, 779, 175, 186, 191, 193, 201, 205, 212, 218, 227, 230, 234, 238, 247, 252, 257, 262, 277, 287, 290, 291, 294, 298, 297, 311, 318, 334, 383, 422, 368, 414, 374, 386, 392, 460, 464, 471, 485, 491, 492, 510, 500, 521, 524, 516, 532, 538, 547, 556, 799, 578, 591, 601, 611, 616, 629, 633, 732, 597, 590, 579, 571, 564, 560, 552, 544, 533, 525, 517, 806, 509, 455, 447, 441, 432, 438, 428, 424, 421, 801, 411, 394, 723, 384, 350, 358, 341, 337, 326, 312, 303, 281, 267, 282, 274, 264, 258, 239, 233, 236, 222, 214, 216, 213, 209, 196, 189, 180, 174, 143, 138, 132, 128, 112, 102, 100, 92, 96), loại đất ở, được xác định như sau:

Vị trí 1: 12.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 12.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm gần bưu điện và có giao thông thuận lợi, mang lại nhiều tiện ích cho cư dân trong khu vực. Giá trị bất động sản ở vị trí này phản ánh sự phát triển của khu vực xã Cầu Giát.

Thông tin bảng giá đất này giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Quốc lộ 1A - Xóm 2, 3, 5, 6, Xã Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định chính xác trong đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 1A - Xóm 2, 3, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 16, 25, 34, 49, 51, 796, 63, 66, 75, 79, 84, 90, 95, 111, 98, 104, 714, 716, 715, 127, 148, 152, 158, 522, 171, 170, 779, 175, 186, 191, 193, 201, 205, 212, 218, 227, 230, 234, 238, 247, 252, 257, 262, 277, 287, 290, 291, 294, 298, 297, 311, 318, 334, 383, 422, 368, 414, 374, 386, 392, 460, 464, 471, 485, 491, 492, 510, 500, 521, 524, 516, 532, 538, 547, 556, 799, 578, 591, 601, 611, 616,, 629, 633, 732, 597, 590, 579, 571, 564, 560, 552, 544, 533, 525, 517, 806, 509, 455, 447, 441, 432, 438, 428, 424, 421, 801, 411, 394, 723, 384, 350, 358, 341, 337, 326, 312, 303, 281, 267, 282, 274, 264, 258, 239, 233, 236, 222, 214, 216, 213, 209, 196, 189, 180, 174, 143, 138, 132, 128, 112, 102, 100, 92, 96) - Xã Cầu Giát Bưu điện - Bắc Cầu Giát 12.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 1A - Xóm 2, 3, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 16, 25, 34, 49, 51, 796, 63, 66, 75, 79, 84, 90, 95, 111, 98, 104, 714, 716, 715, 127, 148, 152, 158, 522, 171, 170, 779, 175, 186, 191, 193, 201, 205, 212, 218, 227, 230, 234, 238, 247, 252, 257, 262, 277, 287, 290, 291, 294, 298, 297, 311, 318, 334, 383, 422, 368, 414, 374, 386, 392, 460, 464, 471, 485, 491, 492, 510, 500, 521, 524, 516, 532, 538, 547, 556, 799, 578, 591, 601, 611, 616,, 629, 633, 732, 597, 590, 579, 571, 564, 560, 552, 544, 533, 525, 517, 806, 509, 455, 447, 441, 432, 438, 428, 424, 421, 801, 411, 394, 723, 384, 350, 358, 341, 337, 326, 312, 303, 281, 267, 282, 274, 264, 258, 239, 233, 236, 222, 214, 216, 213, 209, 196, 189, 180, 174, 143, 138, 132, 128, 112, 102, 100, 92, 96) - Xã Cầu Giát Bưu điện - Bắc Cầu Giát 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳnh Lưu Quốc lộ 1A - Xóm 2, 3, 5, 6 (Tờ 13, thửa: 16, 25, 34, 49, 51, 796, 63, 66, 75, 79, 84, 90, 95, 111, 98, 104, 714, 716, 715, 127, 148, 152, 158, 522, 171, 170, 779, 175, 186, 191, 193, 201, 205, 212, 218, 227, 230, 234, 238, 247, 252, 257, 262, 277, 287, 290, 291, 294, 298, 297, 311, 318, 334, 383, 422, 368, 414, 374, 386, 392, 460, 464, 471, 485, 491, 492, 510, 500, 521, 524, 516, 532, 538, 547, 556, 799, 578, 591, 601, 611, 616,, 629, 633, 732, 597, 590, 579, 571, 564, 560, 552, 544, 533, 525, 517, 806, 509, 455, 447, 441, 432, 438, 428, 424, 421, 801, 411, 394, 723, 384, 350, 358, 341, 337, 326, 312, 303, 281, 267, 282, 274, 264, 258, 239, 233, 236, 222, 214, 216, 213, 209, 196, 189, 180, 174, 143, 138, 132, 128, 112, 102, 100, 92, 96) - Xã Cầu Giát Bưu điện - Bắc Cầu Giát 6.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện