Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 9 - Xã Hung Yên Nam 500.000 - - - - Đất ở
402 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 10 - Xã Hung Yên Nam 500.000 - - - - Đất ở
403 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 10 - Xã Hung Yên Nam 500.000 - - - - Đất ở
404 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 10 - Xã Hung Yên Nam 300.000 - - - - Đất ở
405 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 10 - Xã Hung Yên Nam 300.000 - - - - Đất ở
406 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 11 - Xã Hung Yên Nam 300.000 - - - - Đất ở
407 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xô Nổ - Xã Hung Yên Nam 300.000 - - - - Đất ở
408 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Phúc Điền 1 - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
409 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 1 (Thửa 1031, 1368, 1133, 1134, 1211, 1212, 1367, 1043, Tờ bản đồ số 6) - Xã Hưng Tây 400.000 - - - - Đất ở
410 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 1 (Thửa 51, 166, 83, 242, 273, 345, 380, 450, 483, 516, 572, 602, 633, 720, 758, 796. Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất ở
411 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 1 (Thửa 15, 52, 129, 348, 276, 415, 518, 541, 639, 677, 678, 760, 761, 799, 874, 909, 676. Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất ở
412 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 1 (Thửa 751, 540, 876, 877, 943, 313, 800, 636. 273, 345, 450, 83 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 400.000 - - - - Đất ở
413 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Phúc Điền 2 - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
414 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 973, 1127, 1148, 1203, 1231, 1265, 1323, 1441, 1506, 905, 909, 910, 987, 970, 1038, 1326, 1506, 1101. Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
415 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 976, 1006, 1041, 1076, 1102, 1151, 1173, 1234, 1268, 1298, 1299, 1353, 1413, 1474, 1476, 1101, 1147, 1266, 1445, 1379, 1268 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
416 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Phúc Điền 2 (Thửa 1505, 912, 978, 1008, 1042, 1010, 1078, 1130, 1129, 1103, 1152, 1153, 1207, 1176, 1300, 1326, 1380, 1327, 1381, 1477, 1513, 1547, 1548, 912, 874, 876, 1126, 1100, 1008, 1037, 1170, 1230, 1003, 1269, 1232, 1264, 1206, 916, 1077, 1642, 1129, 1042, 1077, 1410.1202, 1265, 1231 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 400.000 - - - - Đất ở
417 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 3 - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
418 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1626 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất ở
419 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 40, 138, 143, 144, 146, 275, 278, 279, 280, 395, 398, 510, 514, 515, 619, 1700 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
420 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1625, 1510, 1505, 1762 Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
421 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 45, 148, 149, 150, 282, 512, 513, 517, 622, 1223, 397, 400, 401, 820, 142, 519, 1623, 1761, 227, 46, 47, 518, 48, 1023, 1761, 1669, 1700, 1781 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất ở
422 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 147, 281, 276, 145, 140, 44, 41, 399, 511, 516, 282, 620, 396, 279. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
423 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 1627, 1669, 1670, 1414, 1415, 1327, 1380, 1477, 1670. Tờ bản đồ số 10) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất ở
424 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 3 (Thửa 46, 47, 48, 819, 520, 519, 644. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất ở
425 Huyện Hưng Nguyên §­êng NguyÔn V¨n Trçi - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 1666, 1673, 1675, 1485, 1313, 1677, 1678, 1679, 1482, 1686, 1674, 1676. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
426 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 623, 627, 629, 812, 814, 817, 901, 902, 912, 1052, 1053, 1064, 1066, 1218, 1221, 1225, 1348, 1349, 1353, 1356, l« sè: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 1719, 1718, 1676, 1778, 1786, 1747. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 2.000.000 - - - - Đất ở
427 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 626, 631, 818, 819, 822, 905, 911, 1055, 1056, 1057 1068, 1069, 1222, 1227, 1228, 1351, 1351, 1361, 1242, 1376, 1220, 1224, 1226, 624, 625, 628, 630, 813, 816, 821, 903, 910, 1054, 1065, 1067, 1350, 1351, 1358, 1357. 633, 632, 1769, 1768, 1748. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
428 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 639, 637, 640, 641, 642, 634, 632, 633, 823, 824, 825, 908, 907, 906, 913, 914, 916, 1058, 1059, 1063, 1061, 1062, 1223, 1081, 1086, 1087, 1090, 1070, 1071, 1072, 1231, 1232, 1073, 1074, 1229, 1320, 1352, 1360, 1362, 396, 518, 1230, 644 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
429 Huyện Hưng Nguyên Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Lam Đồng (Thửa 1461, 1463, 1465, 1468, 1469, 1471, 1474, 1476, 1479, 1480, 1484, 1513, 1514, 1515, 1517, 1520, 1520, 1523, 1524, 1526, 1490, 1491, 1492, 1493, 1494, 1495, 1496, 1497, 1498, 1499, 1550, 1523, 1524, 1526, 1520, 1521, 1515, 1517, 1605, 1489, 1488. L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 1500. 1770 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
430 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 890, 889. Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 1.800.000 - - - - Đất ở
431 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1464, 1462, 1466, 1467, 1470, 1472, 1473, 1475, 1477, 1478, 1481, 1483 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 1.800.000 - - - - Đất ở
432 Huyện Hưng Nguyên Đường tránh Vinh - Xóm Lam Đồng (Thửa 893, 886, 815, 887, 891, 1703 (Công ty CPXD TM Phúc Nguyên) Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
433 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1705, 1512, 1093, 1516, 1511, 1518, 1519, 1522, 1525, 1527 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 900.000 - - - - Đất ở
434 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1510, 1068, 1506, 1508, 1509, 1328, 1383, 1384, 1385, 1387, 1390, 1395, 1394, 1393, 1672, 1391, 1389, 1388, 1386, 1528, 1380, 1379, 1260, 1264, 1263, 1262, 1261, 1259, 1255, 1378, 1251, 1250, 1248, 1246, 1375, 1243, 1244, 1245, 1241, 1254, 1247, 1249, 1116, 1373, 1372, 1371, 1370, 1369, 1368, 1240, 1239, 1238, 1237, 1366, 1355, 1365, 1364, 1363, 1233, 1507, 1515, 1525, 1527, 1522, 1519, 1518, 1511, 1516, 1378, 1224, 1226, 1229, 1361, 1362, 1382, 1518, 1519. L« sè 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 1697, 1707, 1758, 1785, 1780 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
435 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 811, 1735, 1689 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
436 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Lam Đồng (Thửa 1089, 1088, 1091. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
437 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 161, 138, 139, 140, 123, 101, 100, 99, 98, 121, 1, 8, 9, 780, 7, 6, 20, 19, 35, 37, 57, 36, 794, 821, 820. Tờ bản đồ số 19) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
438 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 1390, 1397, 1128, 1396, 1395, 1370, 1338, 1339, 1341, 1342, 1346, 1366, 1368, 1367, 1365, 1363, 1343, 1344, 1340, 1254, 1257, 1252, 1249, 1250, 1251, 1255, 1256, 1261, 1145, 1224, 1225, 1226, 1227, 1229, 1228, 1230, 1073, 1094, 1095, 1096, 1097, 1140, 1139, 1131, 1125, 1126, 1121, 1122, 1123, 1232, 1231, 1238, 1237, 1413, 1239, 1246, 1345, 1346, 1347, 1362, 1407, 1361, 1357, 1348, 1245, 1240, 1236, 1235, 1241, 1349, 1356, 1360, 1359, 1355, 1351, 1244, 1242, 1234, 1354, 1398, 1364, 1097, 1096, 1244, 1245. 1460, 1466, 1367, 701, 1467, 1433 Tờ bản đồ số 14) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
439 Huyện Hưng Nguyên Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Đại Đồng (Thửa 21, 40, 22, 23, 24, 60, 79, 78, 77, 97, 39, lô số 1 Tờ bản đồ số 19) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
440 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Đại Đồng (Thửa 1568, 1681, 1097, 1683, 1689, 19, 1682, 129, 1703, 1867, 1751. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
441 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Xóm Đình (Thửa 259, 371, 19, 20, 21, 66, 67, 68, 105, 106, 146, 186, 225, 226, 1864, 1703, 1867 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
442 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Xóm Đình (Thửa 291, 292, 372, 438, 477, 517, 598, 635, 672, 713, 783, 814, 846, 878, 912, 1006, 334. L« sè 33, 1, 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 1814, 1815, 1816, 1864 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
443 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Đình (Thửa 293, 335, 373, 439, 400, 478, 440, 518, 519, 336, 561, 636, 676, 674, 675, 673, 715, 716, 717, 748, 749, 74, 294, 562, 563, 784, 847, 848, 879, 913, 914, 948, 947, 974, 946 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
444 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Đình (Thửa 294, 296, 374, 375, 402, 401, 441, 442, 443, 522, 523, 520, 563, 564, 521, 601, 602, 656, 637, 638, 639, 644, 677, 678, 679, 504, 718, 719, 750, 751, 785, 815, 847, 849, 880, 879, 915, 881, 949, 295, 994, 749, 769, 916. Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.200.000 - - - - Đất ở
445 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Đình (Thửa Lô 01 đến lô 07, lô số 16, Thửa 1848, 1849, 1850 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 2.900.000 - - - - Đất ở
446 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Đình (Thửa Lô số 08 đến lô số 15, lô số 17, 1858 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 2.100.000 - - - - Đất ở
447 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 1032, 1062, 1113, 1155, 1243, 1271, 1308, 1309, 1340, 1411, 1452, 1453, 1517, 1560, 1634, 1667, 1705, 1706, 1744, 1841, 1863 , L« sè 1, 2. Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 2.500.000 - - - - Đất ở
448 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1244, 1212, 1272, 1310, 1374, 1412, 1483, 1561, 1562, 1598, 1668, 1708, 1311, 1373, 1413, 1484, 1563, 1669, 1746, 1618, 1667, 1871. Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
449 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1114, 1245, 1312, 1273, 1375, 1341, 1376, 1454, 1485, 1564, 1565, 1599, 1745, 1747, 1670, 1671, 1600, 1519, 1486, 1455, 1342, 1313, 1246, 1247, 1601, 1602, 1635, 1636, 1710, 1711, 1672, 1748. L« sè 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 26, 1, 2, 125, 126, 127, 128, 1803, 1804, 1812, 1842, 1872, 1708. Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.200.000 - - - - Đất ở
450 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 1711, 1672, 1747, 1748, 1314, 1315, 1274, 1275, 1276, 1343, 1344, 1345, 1377, 1416, 1417, 1418, 1456, 1487, 1488, 1489, 1520, 1521, 1522, 1523, 1566, 1567, 1603, 1811, 1810, 1803, 1804, 1826, 1830, 1819, 1828, 1865, 1872, 1880, 1881, 1878, 1413. Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.200.000 - - - - Đất ở
451 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 31, 65, 96, 172, 265, 351, 197, L« sè 1, 2, 1705 Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 2.500.000 - - - - Đất ở
452 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 97, 266, 352, 32, 67, 138, 139, 266, 267, 268, 352, 353, 1623. Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
453 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Kỳ (Thửa 98, 33, 99, 191, 68, 100, 34, 35, 101, 69, 142, 141, 173, 140, 139, 200, 201, 271, 270, 269, 268, 267, 312, 198, 199, 1620, 1619, 1624. Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 1.200.000 - - - - Đất ở
454 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Kỳ (Thửa 1557, 1558, 1559, 1593, 1594, 1595, 1596, 1630, 1633, 1631, 1632, 1666, 1756, 1516, 1514, 1515 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 2.500.000 - - - - Đất ở
455 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 1 (Thửa , 190, 172, 173, 212, 174, 175, 176, 142, 124, 141, 162, 160, 218, 217, 216, 214, 213, 235, 256, 257, 301, 324, 342, 278, 300, 323, 322, 364, 377, 376, 414, 435, 457, 472, 508, 532, 523, 537, 556, 557, 558, 571, 582, 591, 602, 621, 644, 664, 681, 704, 715, 749, 757, 177, 236, 3, 211, 238, 791, 792, 826, 827, 831, 835, 836. Tờ bản đồ số 19) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
456 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 1 (Thửa 803, 819, 820, 803, 800. Tờ bản đồ số 19) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
457 Huyện Hưng Nguyên Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Đại Huệ 1 (Thửa 74, 58, 75, 59, 119, 38, 821, 820. Tờ bản đồ số 19) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
458 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 7 (Thửa 1, 42, 61, 62, 63, 91, 92, 93, 133, 170, 171, 199, 225, 256, 238, 317, 343, 344, 345, 392, 426, 427, 459, 486, 487, 533, 390, 553, 554, 579, 580, 581, 319, 317, 512, 510, 484, 390, 391, 425, 458, 485, 424. Tờ bản đồ số 24) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất ở
459 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 7 (Thửa 511, 513, 534, 510, 426, 283. Tờ bản đồ số 24) - Xã Hưng Tây 700.000 - - - - Đất ở
460 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 7 (Thửa 260, 259, 258, 284, 321, 320, L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10. Tờ bản đồ số 24) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
461 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Huệ 7 (Thửa 424, 425, 458, 484, 485, 512, 533, 553, 579, 58, 458, 800, 582. Tờ bản đồ số 24) - Xã Hưng Tây 700.000 - - - - Đất ở
462 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Xóm Vạc (Thửa 385, 462, 496, 564, 595, 623, 694, 725, 829, 896, 966, 1006, 1039, 1113, 1147, 1183, 1252, 793, 792, 1613, 1598, 1625, 1626, 1617, 966, 1682. 1681 Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 2.500.000 - - - - Đất ở
463 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Vạc (Thửa 1220, 1114, 1040, 1007, 967, 897, 794, 726, 656, 624, 596, 532, 497, 463, 386, 352, 1221, 1148, 1108, 925, 863, 727, 657, 625, 565, 533, 498, 426, 387, 353, 1606, 1610, 1607, 1608, 1609, 1624, 1615, 1633, 1683, 1616. 1596, 1680. Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
464 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Vạc (Thửa 354, 389, 390, 391, 331, 393, 466, 500, 464, 534, 535, 568, 566, 565, 597, 598, 599, 388, 1583, 626, 661, 658, 659, 660, 695, 730, 392, 728, 794, 795, 796, 759, 962, 831, 830, 865, 926, 899, 864, 898, 969, 970, 971, 972, 1041, 1042, 1009, 1077, 1076, 1075, 1116, 1149, 1150, 1151, 1122, 1123, 1124, 355, 427, 467, 661, 729, 465, 566, 534. 1596, 1621, 1597, 1612, 1611, 903, 1622, 725, 1651, 1650, 1652, 1617, 1631, 1632, 311, 1699, 1698, 1690. Tờ bản đồ số 25) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
465 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Vạc (Thửa 544, 548, 688, 689, 690, 691, 1553, 693, 692, 844, 843, 845, 850, 847, 846, 848, 849, 851, 991, 990, 992, 993, 994, 995, 996, L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 1627, 1570.1618, 1570, 1569. 1582, 1581 Tờ bản đồ số 26) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
466 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1195, 1196, 1200, 1204, 1206, 1347, 1351, 1354, 1355, 1357, 1359, 1470, 1471, 1473, 1475, 1192, 1477, 1348 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
467 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1476, 1474, 1472, 1360, 1358, 1355, 1352, 1349, 1207, 1201, 1197, 1587 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 2.400.000 - - - - Đất ở
468 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 1198, 1194, 1205, 1350, 1356, 1353, 1199, 1546, 1350, 1545, 1616 Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 2.000.000 - - - - Đất ở
469 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 269, 272, 288, 289, 291, 293, 309, 311, 348, 349, 342, 343, 315, 314, 313, 294, 295, 292, 270, 271, 273, 269, 297, 298, 317, 318, 322, 323, 301, 300, 299, 275, 276, 280, 281, 302, 303, 329, 325, 324, 306, 304, 305, 282, 283, 284, 285, 307, 327, 328, 326, 330, 331, 338, 336, 335, 333, 337, 339, 358, 364, 308, 310, 286, 1208, 1203, 1194, 274, 306, 399, 401, 398, 296, 290, 298, 274, 395, 400, 393, 397, 398, 286, 396, 394 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 2.000.000 - - - - Đất ở
470 Huyện Hưng Nguyên Đường Quán Bánh - Eo Gió - Xóm Khoa Đà 1 (Thửa 259, 255 Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
471 Huyện Hưng Nguyên Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô số 1 đến lô số 12 Tờ bản đồ số ) - Xã Hưng Tây 2.800.000 - - - - Đất ở
472 Huyện Hưng Nguyên Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô 16 đến lô 27 MBPL Tờ bản đồ số ) - Xã Hưng Tây 2.200.000 - - - - Đất ở
473 Huyện Hưng Nguyên Đường nối QL 14 - QL 46 - Xóm MBPL khu TĐC và chia lô đất ở xóm Khoa Đà 1 (Thửa Từ lô số 30 đến lô số 80 Tờ bản đồ số ) - Xã Hưng Tây 1.800.000 - - - - Đất ở
474 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 36, 34, 33, 5, 1 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
475 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 1477, L« sè: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 1470. Tờ bản đồ số 16) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
476 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 100, 69, 67, 37, 6, 7, 2 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 2.400.000 - - - - Đất ở
477 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 101, 70, 68, 41, 39, 38, 9, 3, 11, 10, 4, 42, 72, 71, 44, 43, 18, 15, 12, 13, 14, 17, 45, 46, 73, 74, 164, 47, 75, 51, 50, 21, 16, 19, 20, 52, 78, 80, 107, 84, 82, 79, 56, 54, 53, 25, 22, 23, 27, 24, 57, 83, 60, 58, 59, 29, 30, 61, 62, 299, 84, 31, 20, 26, 28, 41, 49, 55, 68, 79, 83, 104, 105, 81, 78, 916, 899, 900, 955, 35, 924, 74, 953, 890, 897, 1135, 1131, 1128. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.200.000 - - - - Đất ở
478 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 345, 344, 346, 351, 347, 352, 353, 355, 354, 357, 356, 359, 360, 361, 367, 363, 365, 370, 369, 371, 366, 320, 321, 405, 407, 400, 410, 411. Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 1.200.000 - - - - Đất ở
479 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 226, 229, 281, 282, 169, 191, 192, 226, 126. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
480 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 125, 127, 147, 148, 170, 193, 194, 227, 230, 296, 284, 283. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 2.400.000 - - - - Đất ở
481 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 128, 129, 130, 102, 132, 103, 131, 133, 134, 105, 135, 136, 158, 156, 154, 152, 150, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 160, 161, 162, 110, 108, 111, 88, 86, 85, 87, 89, 116, 164, 168, 167, 165, 163, 180, 179, 178, 177, 176, 175, 174, 173, 172, 171, 195, 197, 199, 201, 204, 206, 196, 198, 200, 202, 203, 205, 207, 209, 211, 210, 228, 232, 234, 236, 238, 240, 242, 244, 245, 246, 231, 233, 255, 237, 239, 241, 247, 248, 249, 285, 283, 287, 289, 291, 292, 294, 295, 297, 298, 293, 290, 288, 286, 72, 78, 780, 907, 935, 928, 927, 951, 898, 900, 952, 999, 228, 965, 936, 910, 196, 195, 231, 936, 935, 934, 993, 873. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 700.000 - - - - Đất ở
482 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 632, 634, 633, 552, 551, 548, 547, 488, 487, 482, 436, 433, 432, 431, 430, 380, 379, 377, 350, 349, 347, l« sè 1, 915, 913, 914, 970, 962, 981, 982. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 2.000.000 - - - - Đất ở
483 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa L« 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 1856 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
484 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 919, L« 1, 2, 3, 4, 970, 777, 485. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
485 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 348, 351, 352, 378, 382, 434, 741, 437, 484, 489, 549, 550, 635, 636, 553, 483, 384, 435, 483, 891, 885, 777 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
486 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 353, 354, 355, 359, 358, 356, 357, 360, 362, 381, 386, 388, 389, 394, 390, 391, 568, 383, 243, 385, 392, 395, 396, 393, 387, 397, 399, 400, 401, 402, 403, 438, 441, 443, 448, 446, 449, 451, 452, 453, 503, 499, 498, 497, 447, 493, 450, 495, 496, 442, 746, 440, 439, 445, 444, 742, 490, 491, 492, 494, 501, 502, 500, 566, 565, 561, 558, 555, 556, 557, 559, 560, 637, 638, 639, 563, 562, 564, 571, 567, 569, 570, 572, 574, 573, 575, 398, 361. L« sè 35, 396, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 896, 934, 813, 791, 960, 925, 981, 554, 742, 486, 982, 988, 989, 998, 826, 825, 896, 885, 960, 813, 878, 813. 800, 801, 802 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
487 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 42, 139, 241, 242, 243, 244, 245, 397, 36, 37, 40, 140, 395, 409, 558. Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 2.000.000 - - - - Đất ở
488 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 908, 640, 642, L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 2.000.000 - - - - Đất ở
489 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 38, 41, 43, 141, 145, 246, 396, 401, 398, 251, 247, 144, 142, 147, 48, 49, 44, 47, 641, 643, 688, 687, 643, 641. L« sè 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 1851 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
490 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 39, 45, 50, 52, 143, 146, 1696, 149, 150, 148, 248, 249, 250, 253, 252, 403, 413, 404, 261, 262, 263, 267, 269, 271, 53, 54, 57, 59, 63, 64, 67, 68, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 75, 139, 277, 276, 272, 270, 55, 56, 151, 160, 152, 60, 101, 155, 62, 69, 157, 156, 560, 153, 257, 254, 255, 402, 259, 258, 158, 263, 266, 264, 260, 256, 648, 649, 650, 47. L« sè 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 1732, 1753, 128, 779, 247, 17, 46, 1713, 1720, 1701, 1702, 1531. 1746, 1713, 1720, 51 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
491 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 641, 910, 911, 912, 992, 991, 777, 814, 999, 643 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
492 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 648, 649, 652, 690, 651, 691, 694, 695, 693, 692, 698, 700, 670, 668, 659, 658, 657, 656, 654, 653, 667, 660, 661, 662, 663, 664, 665, 743, 744, 676, 672, 673, 677, 678, 679, 674, 675, 680, 704, 705, 702, 706, 707, 708, 711, 710, 709, 681, 666, 644, 645, 689, 646, 647, 696, 1753, 701, 795, 796, 797, 992, 793, 699, 799, 801, 802, 803, 809, 810, 811, 806, 807, 901, 808, 806, 803, 805, 870. 1123, 795, 796, 797, 992, 793, 699, 799, 800, 801, 802 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
493 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, 661, 662, 660, 1746 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
494 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 692, 689, 566, 561, 563, 558, 559, 409, 405, 399, 395, 696, 699, 701, 861, 862, 866, 867, 868. 1751, 1728. Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 2.000.000 - - - - Đất ở
495 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 691, 693, 567, 565, 410, 406, 400, 398, 690, 697, 704, 705, 700, 702, 702, 710, 1786, 564. Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 1.400.000 - - - - Đất ở
496 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 709, 708, 707, 706, 695, 694, 571, 570, 569, 418, 412, 411, 415, 408, 407, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720, 721, 722, 575, 576, 578, 580, 579, 590, 588, 589, 591, 592, 593, 594, 595, 597, 599, 598, 587, 586, 585, 584, 583, 582, 573, 446, 444, 443, 442, 441, 440, 439, 434, 433, 429, 428, 419, 417, 422, 427, 416, 421, 423, 425, 430, 432, 435, 436, 437, 438, 281, 278, 275, 274, 431, 424, 420, 414, 1738, 1737, 1766, 1782, 568, 1780, 1781, 1783, 1711, 1712, 1815, 1715, 1714, 1786, 1784, 1698, 1699, 1700, 1738, 1796, 1850, 1864, 1865. Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
497 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1639, 1640, 1641, 2721, 2994, 1498, 1495, 698, 1496, 1494, 1493, 1492, 1491, 1490, 1325, 1326, 1323, 1321, 1319, 615, 1317, 1165, 1163, 1161, 1023, 1021, 1019, 1018, 868, 867, 866, 862, 861, 701, 699, 696, 1517, 615, l« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 1737, 1756, 1769, 1770, 1768, 1756, 1703, 1838, 1839 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 2.000.000 - - - - Đất ở
498 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1166, 1164, 1162, 1024, 1022, 1025, 869, 864, 863, 702, 700, 697 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất ở
499 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1169, 1171, 1173, 1175, 1176, 1049, 1051, 1048, 1174, 1172, 1170, 1168, 1167, 1033, 1034, 1035, 1038, 1043, 1046, 1047, 1050, 1042, 1041, 1040, 1039, 1037, 1036, 1032, 1031, 1030, 1026, 1027, 1028, 1029, 882, 883, 886, 888, 887, 885, 884, 878, 881, 880, 879, 874, 875, 872, 870, 865, 871, 873, 876, 877, 734, 735, 737, 736, 738, 710, 711, 712, 713, 725, 726, 723, 727, 728, 730, 731, 732, 733, 729, 703, 704, 705, 1738, 1735, 1756, 878, 1743, 1779, 1750, 1744, 1778, 1755, 1779, 1740, 1742, 1790 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
500 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Bé - Xóm Nam Phúc Hòa (Thửa 1322, 1642, 1643, 1324 Tờ bản đồ số 27) - Xã Hưng Tây 2.000.000 - - - - Đất ở