Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 639, 637, 640, 641, 642, 634, 632, 633, 823, 824, 825, 908, 907, 906, 913, 914, 916, 1058, 1059, 1063, 1061, 1062, 1223, 1081, 1086, 1087, 1090, 1070, 1071, 1072, 1231, 1232, 1073, 1074, 1229, 1320, 1352, 1360, 1362, 396, 518, 1230, 644 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 639, 637, 640, 641, 642, 634, 632, 633, 823, 824, 825, 908, 907, 906, 913, 914, 916, 1058, 1059, 1063, 1061, 1062, 1223, 1081, 1086, 1087, 1090, 1070, 1071, 1072, 1231, 1232, 1073, 1074, 1229, 1320, 1352, 1360, 1362, 396, 518, 1230, 644 Tờ Bản Đồ Số 15) - Xã Hưng Tây

Bảng giá đất của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí khác tại Xóm Thượng Khê 4 đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về thị trường bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá khởi điểm cho loại đất ở tại Xóm Thượng Khê 4, cho thấy khu vực này có giá trị cao, phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc người dân có nhu cầu mua đất để xây dựng nhà ở.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại Xóm Thượng Khê 4, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An. Việc hiểu rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 639, 637, 640, 641, 642, 634, 632, 633, 823, 824, 825, 908, 907, 906, 913, 914, 916, 1058, 1059, 1063, 1061, 1062, 1223, 1081, 1086, 1087, 1090, 1070, 1071, 1072, 1231, 1232, 1073, 1074, 1229, 1320, 1352, 1360, 1362, 396, 518, 1230, 644 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 639, 637, 640, 641, 642, 634, 632, 633, 823, 824, 825, 908, 907, 906, 913, 914, 916, 1058, 1059, 1063, 1061, 1062, 1223, 1081, 1086, 1087, 1090, 1070, 1071, 1072, 1231, 1232, 1073, 1074, 1229, 1320, 1352, 1360, 1362, 396, 518, 1230, 644 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 639, 637, 640, 641, 642, 634, 632, 633, 823, 824, 825, 908, 907, 906, 913, 914, 916, 1058, 1059, 1063, 1061, 1062, 1223, 1081, 1086, 1087, 1090, 1070, 1071, 1072, 1231, 1232, 1073, 1074, 1229, 1320, 1352, 1360, 1362, 396, 518, 1230, 644 Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện