Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 626, 631, 818, 819, 822, 905, 911, 1055, 1056, 1057 1068, 1069, 1222, 1227, 1228, 1351, 1351, 1361, 1242, 1376, 1220, 1224, 1226, 624, 625, 628, 630, 813, 816, 821, 903, 910, 1054, 1065, 1067, 1350, 1351, 1358, 1357. 633, 632, 1769, 1768, 1748. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Vị Trí Khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 626, 631, 818, 819, 822, 905, 911, 1055, 1056, 1057, 1068, 1069, 1222, 1227, 1228, 1351, 1361, 1242, 1376, 1220, 1224, 1226, 624, 625, 628, 630, 813, 816, 821, 903, 910, 1054, 1065, 1067, 1350, 1351, 1358, 1357, 633, 632, 1769, 1768, 1748, Tờ Bản Đồ Số 15) - Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho khu vực Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 626, 631, 818, 819, 822, 905, 911, 1055, 1056, 1057, 1068, 1069, 1222, 1227, 1228, 1351, 1361, 1242, 1376, 1220, 1224, 1226, 624, 625, 628, 630, 813, 816, 821, 903, 910, 1054, 1065, 1067, 1350, 1351, 1358, 1357, 633, 632, 1769, 1768, 1748, Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực này.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực Xóm Thượng Khê 4 có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của vùng đất này.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm Thượng Khê 4, Huyện Hưng Nguyên, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư hoặc mua bán đất.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 626, 631, 818, 819, 822, 905, 911, 1055, 1056, 1057 1068, 1069, 1222, 1227, 1228, 1351, 1351, 1361, 1242, 1376, 1220, 1224, 1226, 624, 625, 628, 630, 813, 816, 821, 903, 910, 1054, 1065, 1067, 1350, 1351, 1358, 1357. 633, 632, 1769, 1768, 1748. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 626, 631, 818, 819, 822, 905, 911, 1055, 1056, 1057 1068, 1069, 1222, 1227, 1228, 1351, 1351, 1361, 1242, 1376, 1220, 1224, 1226, 624, 625, 628, 630, 813, 816, 821, 903, 910, 1054, 1065, 1067, 1350, 1351, 1358, 1357. 633, 632, 1769, 1768, 1748. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Thượng Khê 4 (Thửa 626, 631, 818, 819, 822, 905, 911, 1055, 1056, 1057 1068, 1069, 1222, 1227, 1228, 1351, 1351, 1361, 1242, 1376, 1220, 1224, 1226, 624, 625, 628, 630, 813, 816, 821, 903, 910, 1054, 1065, 1067, 1350, 1351, 1358, 1357. 633, 632, 1769, 1768, 1748. Tờ bản đồ số 15) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện