Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 1390, 1397, 1128, 1396, 1395, 1370, 1338, 1339, 1341, 1342, 1346, 1366, 1368, 1367, 1365, 1363, 1343, 1344, 1340, 1254, 1257, 1252, 1249, 1250, 1251, 1255, 1256, 1261, 1145, 1224, 1225, 1226, 1227, 1229, 1228, 1230, 1073, 1094, 1095, 1096, 1097, 1140, 1139, 1131, 1125, 1126, 1121, 1122, 1123, 1232, 1231, 1238, 1237, 1413, 1239, 1246, 1345, 1346, 1347, 1362, 1407, 1361, 1357, 1348, 1245, 1240, 1236, 1235, 1241, 1349, 1356, 1360, 1359, 1355, 1351, 1244, 1242, 1234, 1354, 1398, 1364, 1097, 1096, 1244, 1245. 1460, 1466, 1367, 701, 1467, 1433 Tờ bản đồ số 14) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 1390, 1397, 1128, 1396, 1395, 1370, 1338, 1339, 1341, 1342, 1346, 1366, 1368, 1367, 1365, 1363, 1343, 1344, 1340, 1254, 1257, 1252, 1249, 1250, 1251, 1255, 1256, 1261, 1145, 1224, 1225, 1226, 1227, 1229, 1228, 1230, 1073, 1094, 1095, 1096, 1097, 1140, 1139, 1131, 1125, 1126, 1121, 1122, 1123, 1232, 1231, 1238, 1237, 1413, 1239, 1246, 1345, 1346, 1347, 1362, 1407, 1361, 1357, 1348, 1245, 1240, 1236, 1235, 1241, 1349, 1356, 1360, 1359, 1355, 1351, 1244, 1242, 1234, 1354, 1398, 1364, 1097, 1096, 1244, 1245, 1460, 1466, 1367, 701, 1467, 1433, Tờ bản đồ số 14) - Xã Hưng Tây

Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm Đại Đồng (Thửa 1390, 1397, 1128, 1396, 1395, 1370, 1338, 1339, 1341, 1342, 1346, 1366, 1368, 1367, 1365, 1363, 1343, 1344, 1340, 1254, 1257, 1252, 1249, 1250, 1251, 1255, 1256, 1261, 1145, 1224, 1225, 1226, 1227, 1229, 1228, 1230, 1073, 1094, 1095, 1096, 1097, 1140, 1139, 1131, 1125, 1126, 1121, 1122, 1123, 1232, 1231, 1238, 1237, 1413, 1239, 1246, 1345, 1346, 1347, 1362, 1407, 1361, 1357, 1348, 1245, 1240, 1236, 1235, 1241, 1349, 1356, 1360, 1359, 1355, 1351, 1244, 1242, 1234, 1354, 1398, 1364, 1097, 1096, 1244, 1245, 1460, 1466, 1367, 701, 1467, 1433, Tờ bản đồ số 14) đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở tại khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Xóm Đại Đồng có mức giá 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở đô thị trong khu vực, phản ánh giá trị đất đai tại đây và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư cũng như giao dịch mua bán.

Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại Xóm Đại Đồng, Xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, từ đó hỗ trợ quyết định đầu tư và phát triển kinh tế tại khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 1390, 1397, 1128, 1396, 1395, 1370, 1338, 1339, 1341, 1342, 1346, 1366, 1368, 1367, 1365, 1363, 1343, 1344, 1340, 1254, 1257, 1252, 1249, 1250, 1251, 1255, 1256, 1261, 1145, 1224, 1225, 1226, 1227, 1229, 1228, 1230, 1073, 1094, 1095, 1096, 1097, 1140, 1139, 1131, 1125, 1126, 1121, 1122, 1123, 1232, 1231, 1238, 1237, 1413, 1239, 1246, 1345, 1346, 1347, 1362, 1407, 1361, 1357, 1348, 1245, 1240, 1236, 1235, 1241, 1349, 1356, 1360, 1359, 1355, 1351, 1244, 1242, 1234, 1354, 1398, 1364, 1097, 1096, 1244, 1245. 1460, 1466, 1367, 701, 1467, 1433 Tờ bản đồ số 14) - Xã Hưng Tây 800.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 1390, 1397, 1128, 1396, 1395, 1370, 1338, 1339, 1341, 1342, 1346, 1366, 1368, 1367, 1365, 1363, 1343, 1344, 1340, 1254, 1257, 1252, 1249, 1250, 1251, 1255, 1256, 1261, 1145, 1224, 1225, 1226, 1227, 1229, 1228, 1230, 1073, 1094, 1095, 1096, 1097, 1140, 1139, 1131, 1125, 1126, 1121, 1122, 1123, 1232, 1231, 1238, 1237, 1413, 1239, 1246, 1345, 1346, 1347, 1362, 1407, 1361, 1357, 1348, 1245, 1240, 1236, 1235, 1241, 1349, 1356, 1360, 1359, 1355, 1351, 1244, 1242, 1234, 1354, 1398, 1364, 1097, 1096, 1244, 1245. 1460, 1466, 1367, 701, 1467, 1433 Tờ bản đồ số 14) - Xã Hưng Tây 440.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Đại Đồng (Thửa 1390, 1397, 1128, 1396, 1395, 1370, 1338, 1339, 1341, 1342, 1346, 1366, 1368, 1367, 1365, 1363, 1343, 1344, 1340, 1254, 1257, 1252, 1249, 1250, 1251, 1255, 1256, 1261, 1145, 1224, 1225, 1226, 1227, 1229, 1228, 1230, 1073, 1094, 1095, 1096, 1097, 1140, 1139, 1131, 1125, 1126, 1121, 1122, 1123, 1232, 1231, 1238, 1237, 1413, 1239, 1246, 1345, 1346, 1347, 1362, 1407, 1361, 1357, 1348, 1245, 1240, 1236, 1235, 1241, 1349, 1356, 1360, 1359, 1355, 1351, 1244, 1242, 1234, 1354, 1398, 1364, 1097, 1096, 1244, 1245. 1460, 1466, 1367, 701, 1467, 1433 Tờ bản đồ số 14) - Xã Hưng Tây 400.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện