Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 353, 354, 355, 359, 358, 356, 357, 360, 362, 381, 386, 388, 389, 394, 390, 391, 568, 383, 243, 385, 392, 395, 396, 393, 387, 397, 399, 400, 401, 402, 403, 438, 441, 443, 448, 446, 449, 451, 452, 453, 503, 499, 498, 497, 447, 493, 450, 495, 496, 442, 746, 440, 439, 445, 444, 742, 490, 491, 492, 494, 501, 502, 500, 566, 565, 561, 558, 555, 556, 557, 559, 560, 637, 638, 639, 563, 562, 564, 571, 567, 569, 570, 572, 574, 573, 575, 398, 361. L« sè 35, 396, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 896, 934, 813, 791, 960, 925, 981, 554, 742, 486, 982, 988, 989, 998, 826, 825, 896, 885, 960, 813, 878, 813. 800, 801, 802 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 353, 354, 355, 359, 358, 356, 357, 360, 362, 381, 386, 388, 389, 394, 390, 391, 568, 383, 243, 385, 392, 395, 396, 393, 387, 397, 399, 400, 401, 402, 403, 438, 441, 443, 448, 446, 449, 451, 452, 453, 503, 499, 498, 497, 447, 493, 450, 495, 496, 442, 746, 440, 439, 445, 444, 742, 490, 491, 492, 494, 501, 502, 500, 566, 565, 561, 558, 555, 556, 557, 559, 560, 637, 638, 639, 563, 562, 564, 571, 567, 569, 570, 572, 574, 573, 575, 398, 361, L« sè 35, 396, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 896, 934, 813, 791, 960, 925, 981, 554, 742, 486, 982, 988, 989, 998, 826, 825, 896, 885, 960, 813, 878, 813. 800, 801, 802, Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây

Bảng giá đất của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm Bắc Phúc Hòa đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản tại khu vực.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Xóm Bắc Phúc Hòa có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất cao, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đồng thời thu hút sự quan tâm từ các dự án đầu tư và nhu cầu mua bán bất động sản trong khu vực.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên không chỉ là nguồn thông tin thiết yếu cho cá nhân và tổ chức mà còn hỗ trợ họ trong việc đưa ra những quyết định chính xác và kịp thời về đầu tư hoặc mua bán đất đai tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An. Việc nắm bắt thông tin này giúp xác định giá trị hợp lý cho bất động sản, phản ánh rõ nét tiềm năng phát triển của khu vực, và từ đó góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao giá trị bất động sản trong tương lai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 353, 354, 355, 359, 358, 356, 357, 360, 362, 381, 386, 388, 389, 394, 390, 391, 568, 383, 243, 385, 392, 395, 396, 393, 387, 397, 399, 400, 401, 402, 403, 438, 441, 443, 448, 446, 449, 451, 452, 453, 503, 499, 498, 497, 447, 493, 450, 495, 496, 442, 746, 440, 439, 445, 444, 742, 490, 491, 492, 494, 501, 502, 500, 566, 565, 561, 558, 555, 556, 557, 559, 560, 637, 638, 639, 563, 562, 564, 571, 567, 569, 570, 572, 574, 573, 575, 398, 361. L« sè 35, 396, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 896, 934, 813, 791, 960, 925, 981, 554, 742, 486, 982, 988, 989, 998, 826, 825, 896, 885, 960, 813, 878, 813. 800, 801, 802 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 353, 354, 355, 359, 358, 356, 357, 360, 362, 381, 386, 388, 389, 394, 390, 391, 568, 383, 243, 385, 392, 395, 396, 393, 387, 397, 399, 400, 401, 402, 403, 438, 441, 443, 448, 446, 449, 451, 452, 453, 503, 499, 498, 497, 447, 493, 450, 495, 496, 442, 746, 440, 439, 445, 444, 742, 490, 491, 492, 494, 501, 502, 500, 566, 565, 561, 558, 555, 556, 557, 559, 560, 637, 638, 639, 563, 562, 564, 571, 567, 569, 570, 572, 574, 573, 575, 398, 361. L« sè 35, 396, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 896, 934, 813, 791, 960, 925, 981, 554, 742, 486, 982, 988, 989, 998, 826, 825, 896, 885, 960, 813, 878, 813. 800, 801, 802 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Bắc Phúc Hòa (Thửa 353, 354, 355, 359, 358, 356, 357, 360, 362, 381, 386, 388, 389, 394, 390, 391, 568, 383, 243, 385, 392, 395, 396, 393, 387, 397, 399, 400, 401, 402, 403, 438, 441, 443, 448, 446, 449, 451, 452, 453, 503, 499, 498, 497, 447, 493, 450, 495, 496, 442, 746, 440, 439, 445, 444, 742, 490, 491, 492, 494, 501, 502, 500, 566, 565, 561, 558, 555, 556, 557, 559, 560, 637, 638, 639, 563, 562, 564, 571, 567, 569, 570, 572, 574, 573, 575, 398, 361. L« sè 35, 396, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 896, 934, 813, 791, 960, 925, 981, 554, 742, 486, 982, 988, 989, 998, 826, 825, 896, 885, 960, 813, 878, 813. 800, 801, 802 Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện