Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 345, 344, 346, 351, 347, 352, 353, 355, 354, 357, 356, 359, 360, 361, 367, 363, 365, 370, 369, 371, 366, 320, 321, 405, 407, 400, 410, 411. Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 345, 344, 346, 351, 347, 352, 353, 355, 354, 357, 356, 359, 360, 361, 367, 363, 365, 370, 369, 371, 366, 320, 321, 405, 407, 400, 410, 411, Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây

Bảng giá đất tại huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm Khoa Đà 2 đã được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được điều chỉnh theo văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 1 ở Xóm Khoa Đà 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh sự phát triển của khu vực, với sự gia tăng trong nhu cầu đầu tư và xây dựng. Khu vực Xóm Khoa Đà 2 được kỳ vọng sẽ trở thành một trong những khu vực có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai, nhờ vào sự cải thiện của hạ tầng và dịch vụ.

Việc nắm bắt thông tin về bảng giá đất là rất quan trọng đối với người dân và nhà đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định hợp lý và tối ưu hóa lợi nhuận trong tương lai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 345, 344, 346, 351, 347, 352, 353, 355, 354, 357, 356, 359, 360, 361, 367, 363, 365, 370, 369, 371, 366, 320, 321, 405, 407, 400, 410, 411. Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 1.200.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 345, 344, 346, 351, 347, 352, 353, 355, 354, 357, 356, 359, 360, 361, 367, 363, 365, 370, 369, 371, 366, 320, 321, 405, 407, 400, 410, 411. Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 660.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 345, 344, 346, 351, 347, 352, 353, 355, 354, 357, 356, 359, 360, 361, 367, 363, 365, 370, 369, 371, 366, 320, 321, 405, 407, 400, 410, 411. Tờ bản đồ số 17) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện