Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 128, 129, 130, 102, 132, 103, 131, 133, 134, 105, 135, 136, 158, 156, 154, 152, 150, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 160, 161, 162, 110, 108, 111, 88, 86, 85, 87, 89, 116, 164, 168, 167, 165, 163, 180, 179, 178, 177, 176, 175, 174, 173, 172, 171, 195, 197, 199, 201, 204, 206, 196, 198, 200, 202, 203, 205, 207, 209, 211, 210, 228, 232, 234, 236, 238, 240, 242, 244, 245, 246, 231, 233, 255, 237, 239, 241, 247, 248, 249, 285, 283, 287, 289, 291, 292, 294, 295, 297, 298, 293, 290, 288, 286, 72, 78, 780, 907, 935, 928, 927, 951, 898, 900, 952, 999, 228, 965, 936, 910, 196, 195, 231, 936, 935, 934, 993, 873. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 128, 129, 130, 102, 132, 103, 131, 133, 134, 105, 135, 136, 158, 156, 154, 152, 150, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 160, 161, 162, 110, 108, 111, 88, 86, 85, 87, 89, 116, 164, 168, 167, 165, 163, 180, 179, 178, 177, 176, 175, 174, 173, 172, 171, 195, 197, 199, 201, 204, 206, 196, 198, 200, 202, 203, 205, 207, 209, 211, 210, 228, 232, 234, 236, 238, 240, 242, 244, 245, 246, 231, 233, 255, 237, 239, 241, 247, 248, 249, 285, 283, 287, 289, 291, 292, 294, 295, 297, 298, 293, 290, 288, 286, 72, 78, 780, 907, 935, 928, 927, 951, 898, 900, 952, 999, 228, 965, 936, 910, 196, 195, 231, 936, 935, 934, 993, 873, Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây

Bảng giá đất tại huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm Khoa Đà 3 đã được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được điều chỉnh theo văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 1 ở Xóm Khoa Đà 3 là 700.000 VNĐ/m². Mức giá này không chỉ phản ánh giá trị đất đai mà còn cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực. Với sự đầu tư vào hạ tầng và phát triển kinh tế tại huyện Hưng Nguyên, Xóm Khoa Đà 3 dự kiến sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư cũng như người dân đến sinh sống và làm việc.

Việc nắm bắt thông tin về bảng giá đất là rất quan trọng, không chỉ cho người dân địa phương mà còn cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển trong tương lai. Sự hiểu biết về giá đất giúp họ đưa ra quyết định hợp lý và tối ưu hóa lợi nhuận từ các dự án đầu tư bất động sản. Bên cạnh đó, sự phát triển của khu vực cũng sẽ góp phần cải thiện đời sống của người dân và nâng cao giá trị bất động sản trong khu vực này.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 128, 129, 130, 102, 132, 103, 131, 133, 134, 105, 135, 136, 158, 156, 154, 152, 150, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 160, 161, 162, 110, 108, 111, 88, 86, 85, 87, 89, 116, 164, 168, 167, 165, 163, 180, 179, 178, 177, 176, 175, 174, 173, 172, 171, 195, 197, 199, 201, 204, 206, 196, 198, 200, 202, 203, 205, 207, 209, 211, 210, 228, 232, 234, 236, 238, 240, 242, 244, 245, 246, 231, 233, 255, 237, 239, 241, 247, 248, 249, 285, 283, 287, 289, 291, 292, 294, 295, 297, 298, 293, 290, 288, 286, 72, 78, 780, 907, 935, 928, 927, 951, 898, 900, 952, 999, 228, 965, 936, 910, 196, 195, 231, 936, 935, 934, 993, 873. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 700.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 128, 129, 130, 102, 132, 103, 131, 133, 134, 105, 135, 136, 158, 156, 154, 152, 150, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 160, 161, 162, 110, 108, 111, 88, 86, 85, 87, 89, 116, 164, 168, 167, 165, 163, 180, 179, 178, 177, 176, 175, 174, 173, 172, 171, 195, 197, 199, 201, 204, 206, 196, 198, 200, 202, 203, 205, 207, 209, 211, 210, 228, 232, 234, 236, 238, 240, 242, 244, 245, 246, 231, 233, 255, 237, 239, 241, 247, 248, 249, 285, 283, 287, 289, 291, 292, 294, 295, 297, 298, 293, 290, 288, 286, 72, 78, 780, 907, 935, 928, 927, 951, 898, 900, 952, 999, 228, 965, 936, 910, 196, 195, 231, 936, 935, 934, 993, 873. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 385.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 3 (Thửa 128, 129, 130, 102, 132, 103, 131, 133, 134, 105, 135, 136, 158, 156, 154, 152, 150, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 160, 161, 162, 110, 108, 111, 88, 86, 85, 87, 89, 116, 164, 168, 167, 165, 163, 180, 179, 178, 177, 176, 175, 174, 173, 172, 171, 195, 197, 199, 201, 204, 206, 196, 198, 200, 202, 203, 205, 207, 209, 211, 210, 228, 232, 234, 236, 238, 240, 242, 244, 245, 246, 231, 233, 255, 237, 239, 241, 247, 248, 249, 285, 283, 287, 289, 291, 292, 294, 295, 297, 298, 293, 290, 288, 286, 72, 78, 780, 907, 935, 928, 927, 951, 898, 900, 952, 999, 228, 965, 936, 910, 196, 195, 231, 936, 935, 934, 993, 873. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 350.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện