Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 101, 70, 68, 41, 39, 38, 9, 3, 11, 10, 4, 42, 72, 71, 44, 43, 18, 15, 12, 13, 14, 17, 45, 46, 73, 74, 164, 47, 75, 51, 50, 21, 16, 19, 20, 52, 78, 80, 107, 84, 82, 79, 56, 54, 53, 25, 22, 23, 27, 24, 57, 83, 60, 58, 59, 29, 30, 61, 62, 299, 84, 31, 20, 26, 28, 41, 49, 55, 68, 79, 83, 104, 105, 81, 78, 916, 899, 900, 955, 35, 924, 74, 953, 890, 897, 1135, 1131, 1128. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 101, 70, 68, 41, 39, 38, 9, 3, 11, 10, 4, 42, 72, 71, 44, 43, 18, 15, 12, 13, 14, 17, 45, 46, 73, 74, 164, 47, 75, 51, 50, 21, 16, 19, 20, 52, 78, 80, 107, 84, 82, 79, 56, 54, 53, 25, 22, 23, 27, 24, 57, 83, 60, 58, 59, 29, 30, 61, 62, 299, 84, 31, 20, 26, 28, 41, 49, 55, 68, 79, 83, 104, 105, 81, 78, 916, 899, 900, 955, 35, 924, 74, 953, 890, 897, 1135, 1131, 1128, Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây

Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An đối với vị trí Xóm Khoa Đà 2 được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, cùng với các sửa đổi bổ sung tại văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Đây là nguồn thông tin quan trọng cho những ai quan tâm đến thị trường bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Giá đất 1.200.000 VNĐ/m² tại vị trí này cho thấy tiềm năng phát triển và giá trị gia tăng của khu vực. Với nhiều thửa đất khác nhau như 101, 70, 68,... điều này không chỉ thu hút nhà đầu tư mà còn tạo cơ hội cho người dân muốn ổn định cuộc sống tại đây. Khu vực này có thể trở thành điểm nhấn cho các dự án phát triển bất động sản trong tương lai, đồng thời tạo ra cơ hội an cư lý tưởng cho các hộ gia đình.

Bảng giá đất tại Xóm Khoa Đà 2 không chỉ cung cấp thông tin về giá trị bất động sản mà còn phản ánh sự phát triển kinh tế và hạ tầng của huyện Hưng Nguyên, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và nhà đầu tư.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
30

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 101, 70, 68, 41, 39, 38, 9, 3, 11, 10, 4, 42, 72, 71, 44, 43, 18, 15, 12, 13, 14, 17, 45, 46, 73, 74, 164, 47, 75, 51, 50, 21, 16, 19, 20, 52, 78, 80, 107, 84, 82, 79, 56, 54, 53, 25, 22, 23, 27, 24, 57, 83, 60, 58, 59, 29, 30, 61, 62, 299, 84, 31, 20, 26, 28, 41, 49, 55, 68, 79, 83, 104, 105, 81, 78, 916, 899, 900, 955, 35, 924, 74, 953, 890, 897, 1135, 1131, 1128. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 1.200.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 101, 70, 68, 41, 39, 38, 9, 3, 11, 10, 4, 42, 72, 71, 44, 43, 18, 15, 12, 13, 14, 17, 45, 46, 73, 74, 164, 47, 75, 51, 50, 21, 16, 19, 20, 52, 78, 80, 107, 84, 82, 79, 56, 54, 53, 25, 22, 23, 27, 24, 57, 83, 60, 58, 59, 29, 30, 61, 62, 299, 84, 31, 20, 26, 28, 41, 49, 55, 68, 79, 83, 104, 105, 81, 78, 916, 899, 900, 955, 35, 924, 74, 953, 890, 897, 1135, 1131, 1128. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 660.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Khoa Đà 2 (Thửa 101, 70, 68, 41, 39, 38, 9, 3, 11, 10, 4, 42, 72, 71, 44, 43, 18, 15, 12, 13, 14, 17, 45, 46, 73, 74, 164, 47, 75, 51, 50, 21, 16, 19, 20, 52, 78, 80, 107, 84, 82, 79, 56, 54, 53, 25, 22, 23, 27, 24, 57, 83, 60, 58, 59, 29, 30, 61, 62, 299, 84, 31, 20, 26, 28, 41, 49, 55, 68, 79, 83, 104, 105, 81, 78, 916, 899, 900, 955, 35, 924, 74, 953, 890, 897, 1135, 1131, 1128. Tờ bản đồ số 22) - Xã Hưng Tây 600.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện