| 401 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Nguyễn Minh Trường - Đến Lê Văn Lâm
|
5.272.000
|
4.218.000
|
2.636.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 402 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Lê Văn Lâm - Hết UBND xã Bình Tâm
|
4.848.000
|
3.878.000
|
2.424.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 403 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Hết UBND xã Bình Tâm - Hết ranh thành phố Tân An
|
3.240.000
|
2.592.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 404 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Trung Trực - đường liên phường |
QL 1A - Đến Võ Văn Tần
|
32.296.000
|
25.837.000
|
16.148.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 405 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Trung Trực - đường liên phường |
Võ Văn Tần - Đến Trương Định
|
33.696.000
|
26.957.000
|
16.848.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 406 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Trung Trực - đường liên phường |
Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8
|
22.744.000
|
18.195.000
|
11.372.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 407 |
Thành phố Tân An |
Sương Nguyệt Anh - đường liên phường |
QL 62 - Đến Hùng Vương
|
6.736.000
|
5.389.000
|
3.368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 408 |
Thành phố Tân An |
Trần Minh Châu - đường liên phường |
Bến đò Chú Tiết - Đến ĐT 833
|
2.160.000
|
1.728.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 409 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Lý Thường Kiệt - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
14.040.000
|
11.232.000
|
7.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 410 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Trung Trực
|
26.960.000
|
21.568.000
|
13.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 411 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Nguyễn Trung Trực - Đến Cầu Trương Định
|
26.112.000
|
20.890.000
|
13.056.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 412 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Cầu Trương Định - Đến Võ Văn Tần
|
22.104.000
|
17.683.000
|
11.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 413 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Võ Văn Tần - Đến QL 1A
|
18.928.000
|
15.142.000
|
9.464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 414 |
Thành phố Tân An |
Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường |
Kênh vành đai Phường 3 - Đến ranh Phường 7 và xã An Vĩnh Ngãi
|
1.872.000
|
1.498.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 415 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn An Ninh (Đường Vành Đai Công viên phường 1 - phường 3) - đường liên phường |
Hùng Vương - Đến Hai Bà Trưng
|
20.592.000
|
16.474.000
|
10.296.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 416 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Hý (Đường liên xã Bình Tâm - Bình Đông (Xóm vườn xa)) - đường liên phường |
Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm)
|
2.496.000
|
1.997.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 417 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường |
QL 1A - Đến Cống Cai Trung
|
3.240.000
|
2.592.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 418 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Kim Công - đường liên phường |
Nguyễn Cửu Vân - Đến Hết khu nhà công vụ (đường nhựa)
|
2.912.000
|
2.330.000
|
1.456.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 419 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Kim Công - đường liên phường |
Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - Đến ranh phường 4 và Tân Khánh
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.064.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 420 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Kim Công - đường liên phường |
Ranh phường 4 và phường Tân Khánh - Đến Phạm Văn Thành
|
1.872.000
|
1.498.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 421 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - đường liên phường |
|
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 422 |
Thành phố Tân An |
Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường |
Hùng Vương - Đến hẻm 42
|
6.320.000
|
5.056.000
|
3.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 423 |
Thành phố Tân An |
Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường |
Hẻm 42 - Đến Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư))
|
6.320.000
|
5.056.000
|
3.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 424 |
Thành phố Tân An |
Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường |
Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Đến Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh))
|
4.632.000
|
3.706.000
|
2.316.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 425 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ Công viên thành phố Tân An - đường liên phường |
|
11.880.000
|
9.504.000
|
5.940.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 426 |
Thành phố Tân An |
Riêng đường nội bộ tiếp giáp đường Hùng Vương - đường liên phường |
|
19.168.000
|
15.334.000
|
9.584.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 427 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường |
Trần Minh Châu - Đến ranh P5 và xã Nhơn Thạnh Trung
|
1.616.000
|
1.293.000
|
808.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 428 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) - P4 - P6) - đường liên phường |
QL1A - Đến QL62
|
5.584.000
|
4.467.000
|
2.792.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 429 |
Thành phố Tân An |
Bùi Thị Đồng - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Võ Công Tồn
|
8.928.000
|
7.142.000
|
4.464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 430 |
Thành phố Tân An |
Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Phan Văn Đạt - Đến Nguyễn Huệ
|
6.736.000
|
5.389.000
|
3.368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 431 |
Thành phố Tân An |
Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Trung Trực
|
10.112.000
|
8.090.000
|
5.056.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 432 |
Thành phố Tân An |
Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Nguyễn Trung Trực - Đến Hai Bà Trưng
|
10.112.000
|
8.090.000
|
5.056.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 433 |
Thành phố Tân An |
Hai Bà Trưng - Phường 1 |
|
13.480.000
|
10.784.000
|
6.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 434 |
Thành phố Tân An |
Lãnh Binh Tiến - Phường 1 |
Nguyễn Duy - Đến Nguyễn Trung Trực
|
15.160.000
|
12.128.000
|
7.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 435 |
Thành phố Tân An |
Lê Lợi - Phường 1 |
Trương Định - Đến Ngô Quyền
|
20.216.000
|
16.173.000
|
10.108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 436 |
Thành phố Tân An |
Lý Công Uẩn - Phường 1 |
Trương Định - Đến Thủ Khoa Huân
|
7.584.000
|
6.067.000
|
3.792.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 437 |
Thành phố Tân An |
Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
|
4.040.000
|
3.232.000
|
2.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 438 |
Thành phố Tân An |
Ngô Quyền - Phường 1 |
Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Huệ
|
13.480.000
|
10.784.000
|
6.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 439 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Duy - Phường 1 |
Trương Định - Đến Ngô Quyền
|
20.216.000
|
16.173.000
|
10.108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 440 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thái Học - Phường 1 |
|
5.896.000
|
4.717.000
|
2.948.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 441 |
Thành phố Tân An |
Phan Bội Châu - Phường 1 |
|
5.056.000
|
4.045.000
|
2.528.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 442 |
Thành phố Tân An |
Phan Văn Đạt - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến Nguyễn Huệ (Phía trên)
|
7.216.000
|
5.773.000
|
3.608.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 443 |
Thành phố Tân An |
Phan Văn Đạt - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân (Phía bờ sông)
|
4.120.000
|
3.296.000
|
2.060.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 444 |
Thành phố Tân An |
Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hai Bà Trưng - Đến Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân
|
8.728.000
|
6.982.000
|
4.364.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 445 |
Thành phố Tân An |
Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía trên
|
5.408.000
|
4.326.000
|
2.704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 446 |
Thành phố Tân An |
Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía bờ sông
|
2.952.000
|
2.362.000
|
1.476.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 447 |
Thành phố Tân An |
Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Huệ
|
7.584.000
|
6.067.000
|
3.792.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 448 |
Thành phố Tân An |
Trương Công Xưởng - Phường 1 |
Lê Lợi - Đến Nguyễn Đình Chiểu
|
10.112.000
|
8.090.000
|
5.056.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 449 |
Thành phố Tân An |
Võ Công Tồn - Phường 1 |
Trương Định - Đến Cách Mạng Tháng Tám
|
9.512.000
|
7.610.000
|
4.756.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 450 |
Thành phố Tân An |
Võ Công Tồn - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân
|
8.672.000
|
6.938.000
|
4.336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 451 |
Thành phố Tân An |
Đường giữa chợ Tân An - P1 - Phường 1 |
Trương Định - Đến đầu nhà lồng chợ Tân An
|
20.216.000
|
16.173.000
|
10.108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 452 |
Thành phố Tân An |
Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An) - Đến hết đường
|
2.528.000
|
2.022.400
|
1.264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 453 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Bé - Phường 1 |
Thủ Khoa Huân - Đến hết đường
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 454 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Bé - Phường 2 |
Các nhánh
|
1.580.000
|
1.264.000
|
790.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 455 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - đến cuối đường
|
2.320.000
|
1.856.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 456 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - Đến cuối đường
|
2.320.000
|
1.856.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 457 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1 |
Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường
|
2.216.000
|
1.773.000
|
1.108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 458 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - đến ranh Phường 1 và phường 3
|
2.320.000
|
1.856.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 459 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - cuối đường
|
1.912.000
|
1.529.600
|
956.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 460 |
Thành phố Tân An |
Lê Anh Xuân |
Thủ Khoa Huân - đến cuối đường
|
3.600.000
|
2.880.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 461 |
Thành phố Tân An |
Bạch Đằng - Phường 2 |
Cầu Dây - Đến Trương Định
|
12.920.000
|
10.336.000
|
6.460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 462 |
Thành phố Tân An |
Bùi Chí Nhuận (Đường số 2 - Phường 2) |
Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Trương Định
|
25.272.000
|
20.218.000
|
12.636.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 463 |
Thành phố Tân An |
Đỗ Tường Phong (Đường số 5 B - Phường 2) |
Trương Văn Bang (Đường số 3) - Đến Trương Định
|
16.848.000
|
13.478.000
|
8.424.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 464 |
Thành phố Tân An |
Hồ Văn Long - Phường 2 |
|
7.024.000
|
5.619.000
|
3.512.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 465 |
Thành phố Tân An |
Hoàng Hoa Thám - Phường 2 |
|
7.024.000
|
5.619.000
|
3.512.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 466 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Thị Mai - Phường 2 |
Nguyễn Trung Trực - Đến Trương Định
|
7.160.000
|
5.728.000
|
3.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 467 |
Thành phố Tân An |
Đường nhánh Huỳnh Thị Mai - Phường 2 |
Huỳnh Thị Mai - Đến Bạch Đằng
|
6.320.000
|
5.056.000
|
3.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 468 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 |
|
7.304.000
|
5.843.000
|
3.652.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 469 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 |
QL 1A - Đến Lê Thị Thôi
|
10.816.000
|
8.653.000
|
5.408.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 470 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 |
Lê Thị Thôi - Đến Hết đường
|
7.488.000
|
5.990.000
|
3.744.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 471 |
Thành phố Tân An |
Lê Cao Dõng (Đường số 5 A - Phường 2) |
(Phía trước tiểu công viên)
|
18.256.000
|
14.605.000
|
9.128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 472 |
Thành phố Tân An |
Lê Thị Thôi - Phường 2 |
Phần láng bê tông nhựa nóng
|
5.616.000
|
4.493.000
|
2.808.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 473 |
Thành phố Tân An |
Lê Thị Thôi - Phường 2 |
Phần láng bê tông xi măng
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 474 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tao - Phường 2 |
Hùng Vương - Đến QL 62
|
9.128.000
|
7.302.000
|
4.564.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 475 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tao - Phường 2 |
QL 62 - Đến Huỳnh Việt Thanh
|
9.832.000
|
7.866.000
|
4.916.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 476 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tao - Phường 2 |
Huỳnh Việt Thanh - Hết đường Lê Văn Tao
|
9.832.000
|
7.866.000
|
4.916.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 477 |
Thành phố Tân An |
Mai Thị Tốt - Phường 2 |
Trương Định - Đến Hùng Vương
|
24.336.000
|
19.469.000
|
12.168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 478 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thanh Cần - Phường 2 |
|
5.616.000
|
4.493.000
|
2.808.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 479 |
Thành phố Tân An |
Phạm Thị Đẩu - Phường 2 |
Hùng Vương - Đến QL 62
|
7.720.000
|
6.176.000
|
3.860.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 480 |
Thành phố Tân An |
Phan Đình Phùng - Phường 2 |
|
5.616.000
|
4.493.000
|
2.808.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 481 |
Thành phố Tân An |
Trà Quí Bình (Đường số 1 - Phường 2) |
Cổng chính Đài Truyền hình - Đến Võ Văn Tần
|
25.456.000
|
20.365.000
|
12.728.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 482 |
Thành phố Tân An |
Trương Văn Bang (Đường số 3 - Phường 2) |
Trà Quí Bình (Đường số 1) - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2)
|
18.952.000
|
15.162.000
|
9.476.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 483 |
Thành phố Tân An |
Võ Thị Kế - Phường 2 |
Huỳnh Việt Thanh - Đến Nguyễn Thanh Cần
|
5.616.000
|
4.493.000
|
2.808.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 484 |
Thành phố Tân An |
Võ Văn Tần - Phường 2 |
Trương Định - Đến QL 1A
|
21.904.000
|
17.523.000
|
10.952.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 485 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Đến QL 62
|
3.928.000
|
3.142.000
|
1.964.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 486 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Đoạn nhánh - đến Hẻm 21
|
2.952.000
|
2.362.000
|
1.476.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 487 |
Thành phố Tân An |
Đường số 4 - Phường 2 |
Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Hùng Vương
|
9.128.000
|
7.302.000
|
4.564.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 488 |
Thành phố Tân An |
Đường số 6 - Phường 2 |
Mặt sau Công ty Phát triển nhà - Đến mặt sau Ban Quản lý khu kinh tế
|
5.896.000
|
4.717.000
|
2.948.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 489 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2
|
13.520.000
|
10.816.000
|
6.760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 490 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Hết ranh chợ phường 2 - Đến cuối hẻm
|
4.576.000
|
3.661.000
|
2.288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 491 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) |
Các đường còn lại trong khu chợ phường 2
|
13.520.000
|
10.816.000
|
6.760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 492 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 57 Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 |
|
8.424.000
|
6.739.000
|
4.212.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 493 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 68 đường Hùng Vương - Phường 2 |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) Đến Phường 4
|
4.216.000
|
3.373.000
|
2.108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 494 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị
|
3.368.000
|
2.694.000
|
1.684.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 495 |
Thành phố Tân An |
Đường hẻm 48 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị
|
3.648.000
|
2.918.000
|
1.824.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 496 |
Thành phố Tân An |
Đường chui cầu Tân An - Phường 2 |
Hoàng Hoa Thám - Lê Văn Tao - đến hết đường
|
11.305.000
|
9.044.000
|
5.652.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 497 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Hiếu - Phường 2 |
Huỳnh Thị Mai-Bạch Đằng - Bạch Đằng
|
6.320.000
|
5.056.000
|
3.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 498 |
Thành phố Tân An |
Trần Kỳ Phong - Phường 2 |
Sương Nguyệt Anh - QL62
|
3.928.000
|
3.142.400
|
1.964.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 499 |
Thành phố Tân An |
Trần Kỳ Phong - Phường 2 |
Đoạn nhánh đến Hẻm 21
|
2.952.000
|
2.361.600
|
1.476.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 500 |
Thành phố Tân An |
Trang Văn Nguyên - Phường 2 |
Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2
|
13.520.000
|
10.816.000
|
6.760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |