Bảng giá đất Long An

Giá đất cao nhất tại Long An là: 2.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Long An là: 30.000
Giá đất trung bình tại Long An là: 1.871.560
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Tân An Nguyễn Thông - đường liên phường Nguyễn Minh Trường - Đến Lê Văn Lâm 5.272.000 4.218.000 2.636.000 - - Đất TM-DV đô thị
402 Thành phố Tân An Nguyễn Thông - đường liên phường Lê Văn Lâm - Hết UBND xã Bình Tâm 4.848.000 3.878.000 2.424.000 - - Đất TM-DV đô thị
403 Thành phố Tân An Nguyễn Thông - đường liên phường Hết UBND xã Bình Tâm - Hết ranh thành phố Tân An 3.240.000 2.592.000 1.620.000 - - Đất TM-DV đô thị
404 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường QL 1A - Đến Võ Văn Tần 32.296.000 25.837.000 16.148.000 - - Đất TM-DV đô thị
405 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường Võ Văn Tần - Đến Trương Định 33.696.000 26.957.000 16.848.000 - - Đất TM-DV đô thị
406 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8 22.744.000 18.195.000 11.372.000 - - Đất TM-DV đô thị
407 Thành phố Tân An Sương Nguyệt Anh - đường liên phường QL 62 - Đến Hùng Vương 6.736.000 5.389.000 3.368.000 - - Đất TM-DV đô thị
408 Thành phố Tân An Trần Minh Châu - đường liên phường Bến đò Chú Tiết - Đến ĐT 833 2.160.000 1.728.000 1.080.000 - - Đất TM-DV đô thị
409 Thành phố Tân An Trương Định - đường liên phường Lý Thường Kiệt - Đến Nguyễn Đình Chiểu 14.040.000 11.232.000 7.020.000 - - Đất TM-DV đô thị
410 Thành phố Tân An Trương Định - đường liên phường Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Trung Trực 26.960.000 21.568.000 13.480.000 - - Đất TM-DV đô thị
411 Thành phố Tân An Trương Định - đường liên phường Nguyễn Trung Trực - Đến Cầu Trương Định 26.112.000 20.890.000 13.056.000 - - Đất TM-DV đô thị
412 Thành phố Tân An Trương Định - đường liên phường Cầu Trương Định - Đến Võ Văn Tần 22.104.000 17.683.000 11.052.000 - - Đất TM-DV đô thị
413 Thành phố Tân An Trương Định - đường liên phường Võ Văn Tần - Đến QL 1A 18.928.000 15.142.000 9.464.000 - - Đất TM-DV đô thị
414 Thành phố Tân An Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường Kênh vành đai Phường 3 - Đến ranh Phường 7 và xã An Vĩnh Ngãi 1.872.000 1.498.000 936.000 - - Đất TM-DV đô thị
415 Thành phố Tân An Nguyễn An Ninh (Đường Vành Đai Công viên phường 1 - phường 3) - đường liên phường Hùng Vương - Đến Hai Bà Trưng 20.592.000 16.474.000 10.296.000 - - Đất TM-DV đô thị
416 Thành phố Tân An Trần Văn Hý (Đường liên xã Bình Tâm - Bình Đông (Xóm vườn xa)) - đường liên phường Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) 2.496.000 1.997.000 1.248.000 - - Đất TM-DV đô thị
417 Thành phố Tân An Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường QL 1A - Đến Cống Cai Trung 3.240.000 2.592.000 1.620.000 - - Đất TM-DV đô thị
418 Thành phố Tân An Nguyễn Kim Công - đường liên phường Nguyễn Cửu Vân - Đến Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) 2.912.000 2.330.000 1.456.000 - - Đất TM-DV đô thị
419 Thành phố Tân An Nguyễn Kim Công - đường liên phường Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - Đến ranh phường 4 và Tân Khánh 2.128.000 1.702.000 1.064.000 - - Đất TM-DV đô thị
420 Thành phố Tân An Nguyễn Kim Công - đường liên phường Ranh phường 4 và phường Tân Khánh - Đến Phạm Văn Thành 1.872.000 1.498.000 936.000 - - Đất TM-DV đô thị
421 Thành phố Tân An Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - đường liên phường 2.104.000 1.683.000 1.052.000 - - Đất TM-DV đô thị
422 Thành phố Tân An Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường Hùng Vương - Đến hẻm 42 6.320.000 5.056.000 3.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
423 Thành phố Tân An Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường Hẻm 42 - Đến Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) 6.320.000 5.056.000 3.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
424 Thành phố Tân An Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Đến Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh)) 4.632.000 3.706.000 2.316.000 - - Đất TM-DV đô thị
425 Thành phố Tân An Đường nội bộ Công viên thành phố Tân An - đường liên phường 11.880.000 9.504.000 5.940.000 - - Đất TM-DV đô thị
426 Thành phố Tân An Riêng đường nội bộ tiếp giáp đường Hùng Vương - đường liên phường 19.168.000 15.334.000 9.584.000 - - Đất TM-DV đô thị
427 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường Trần Minh Châu - Đến ranh P5 và xã Nhơn Thạnh Trung 1.616.000 1.293.000 808.000 - - Đất TM-DV đô thị
428 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) - P4 - P6) - đường liên phường QL1A - Đến QL62 5.584.000 4.467.000 2.792.000 - - Đất TM-DV đô thị
429 Thành phố Tân An Bùi Thị Đồng - Phường 1 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Võ Công Tồn 8.928.000 7.142.000 4.464.000 - - Đất TM-DV đô thị
430 Thành phố Tân An Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 Phan Văn Đạt - Đến Nguyễn Huệ 6.736.000 5.389.000 3.368.000 - - Đất TM-DV đô thị
431 Thành phố Tân An Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Trung Trực 10.112.000 8.090.000 5.056.000 - - Đất TM-DV đô thị
432 Thành phố Tân An Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 Nguyễn Trung Trực - Đến Hai Bà Trưng 10.112.000 8.090.000 5.056.000 - - Đất TM-DV đô thị
433 Thành phố Tân An Hai Bà Trưng - Phường 1 13.480.000 10.784.000 6.740.000 - - Đất TM-DV đô thị
434 Thành phố Tân An Lãnh Binh Tiến - Phường 1 Nguyễn Duy - Đến Nguyễn Trung Trực 15.160.000 12.128.000 7.580.000 - - Đất TM-DV đô thị
435 Thành phố Tân An Lê Lợi - Phường 1 Trương Định - Đến Ngô Quyền 20.216.000 16.173.000 10.108.000 - - Đất TM-DV đô thị
436 Thành phố Tân An Lý Công Uẩn - Phường 1 Trương Định - Đến Thủ Khoa Huân 7.584.000 6.067.000 3.792.000 - - Đất TM-DV đô thị
437 Thành phố Tân An Lý Thường Kiệt - Phường 1 4.040.000 3.232.000 2.020.000 - - Đất TM-DV đô thị
438 Thành phố Tân An Ngô Quyền - Phường 1 Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Huệ 13.480.000 10.784.000 6.740.000 - - Đất TM-DV đô thị
439 Thành phố Tân An Nguyễn Duy - Phường 1 Trương Định - Đến Ngô Quyền 20.216.000 16.173.000 10.108.000 - - Đất TM-DV đô thị
440 Thành phố Tân An Nguyễn Thái Học - Phường 1 5.896.000 4.717.000 2.948.000 - - Đất TM-DV đô thị
441 Thành phố Tân An Phan Bội Châu - Phường 1 5.056.000 4.045.000 2.528.000 - - Đất TM-DV đô thị
442 Thành phố Tân An Phan Văn Đạt - Phường 1 Cách Mạng Tháng Tám - Đến Nguyễn Huệ (Phía trên) 7.216.000 5.773.000 3.608.000 - - Đất TM-DV đô thị
443 Thành phố Tân An Phan Văn Đạt - Phường 1 Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân (Phía bờ sông) 4.120.000 3.296.000 2.060.000 - - Đất TM-DV đô thị
444 Thành phố Tân An Thủ Khoa Huân - Phường 1 Hai Bà Trưng - Đến Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân 8.728.000 6.982.000 4.364.000 - - Đất TM-DV đô thị
445 Thành phố Tân An Thủ Khoa Huân - Phường 1 Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía trên 5.408.000 4.326.000 2.704.000 - - Đất TM-DV đô thị
446 Thành phố Tân An Thủ Khoa Huân - Phường 1 Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía bờ sông 2.952.000 2.362.000 1.476.000 - - Đất TM-DV đô thị
447 Thành phố Tân An Trần Hưng Đạo - Phường 1 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Huệ 7.584.000 6.067.000 3.792.000 - - Đất TM-DV đô thị
448 Thành phố Tân An Trương Công Xưởng - Phường 1 Lê Lợi - Đến Nguyễn Đình Chiểu 10.112.000 8.090.000 5.056.000 - - Đất TM-DV đô thị
449 Thành phố Tân An Võ Công Tồn - Phường 1 Trương Định - Đến Cách Mạng Tháng Tám 9.512.000 7.610.000 4.756.000 - - Đất TM-DV đô thị
450 Thành phố Tân An Võ Công Tồn - Phường 1 Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân 8.672.000 6.938.000 4.336.000 - - Đất TM-DV đô thị
451 Thành phố Tân An Đường giữa chợ Tân An - P1 - Phường 1 Trương Định - Đến đầu nhà lồng chợ Tân An 20.216.000 16.173.000 10.108.000 - - Đất TM-DV đô thị
452 Thành phố Tân An Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An) - Đến hết đường 2.528.000 2.022.400 1.264.000 - - Đất TM-DV đô thị
453 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Bé - Phường 1 Thủ Khoa Huân - Đến hết đường 2.900.000 2.320.000 1.450.000 - - Đất TM-DV đô thị
454 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Bé - Phường 2 Các nhánh 1.580.000 1.264.000 790.000 - - Đất TM-DV đô thị
455 Thành phố Tân An Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - đến cuối đường 2.320.000 1.856.000 1.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
456 Thành phố Tân An Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - Đến cuối đường 2.320.000 1.856.000 1.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
457 Thành phố Tân An Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1 Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường 2.216.000 1.773.000 1.108.000 - - Đất TM-DV đô thị
458 Thành phố Tân An Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - đến ranh Phường 1 và phường 3 2.320.000 1.856.000 1.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
459 Thành phố Tân An Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1 Lê Anh Xuân - cuối đường 1.912.000 1.529.600 956.000 - - Đất TM-DV đô thị
460 Thành phố Tân An Lê Anh Xuân Thủ Khoa Huân - đến cuối đường 3.600.000 2.880.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
461 Thành phố Tân An Bạch Đằng - Phường 2 Cầu Dây - Đến Trương Định 12.920.000 10.336.000 6.460.000 - - Đất TM-DV đô thị
462 Thành phố Tân An Bùi Chí Nhuận (Đường số 2 - Phường 2) Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Trương Định 25.272.000 20.218.000 12.636.000 - - Đất TM-DV đô thị
463 Thành phố Tân An Đỗ Tường Phong (Đường số 5 B - Phường 2) Trương Văn Bang (Đường số 3) - Đến Trương Định 16.848.000 13.478.000 8.424.000 - - Đất TM-DV đô thị
464 Thành phố Tân An Hồ Văn Long - Phường 2 7.024.000 5.619.000 3.512.000 - - Đất TM-DV đô thị
465 Thành phố Tân An Hoàng Hoa Thám - Phường 2 7.024.000 5.619.000 3.512.000 - - Đất TM-DV đô thị
466 Thành phố Tân An Huỳnh Thị Mai - Phường 2 Nguyễn Trung Trực - Đến Trương Định 7.160.000 5.728.000 3.580.000 - - Đất TM-DV đô thị
467 Thành phố Tân An Đường nhánh Huỳnh Thị Mai - Phường 2 Huỳnh Thị Mai - Đến Bạch Đằng 6.320.000 5.056.000 3.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
468 Thành phố Tân An Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 7.304.000 5.843.000 3.652.000 - - Đất TM-DV đô thị
469 Thành phố Tân An Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 QL 1A - Đến Lê Thị Thôi 10.816.000 8.653.000 5.408.000 - - Đất TM-DV đô thị
470 Thành phố Tân An Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 Lê Thị Thôi - Đến Hết đường 7.488.000 5.990.000 3.744.000 - - Đất TM-DV đô thị
471 Thành phố Tân An Lê Cao Dõng (Đường số 5 A - Phường 2) (Phía trước tiểu công viên) 18.256.000 14.605.000 9.128.000 - - Đất TM-DV đô thị
472 Thành phố Tân An Lê Thị Thôi - Phường 2 Phần láng bê tông nhựa nóng 5.616.000 4.493.000 2.808.000 - - Đất TM-DV đô thị
473 Thành phố Tân An Lê Thị Thôi - Phường 2 Phần láng bê tông xi măng 3.648.000 2.918.000 1.824.000 - - Đất TM-DV đô thị
474 Thành phố Tân An Lê Văn Tao - Phường 2 Hùng Vương - Đến QL 62 9.128.000 7.302.000 4.564.000 - - Đất TM-DV đô thị
475 Thành phố Tân An Lê Văn Tao - Phường 2 QL 62 - Đến Huỳnh Việt Thanh 9.832.000 7.866.000 4.916.000 - - Đất TM-DV đô thị
476 Thành phố Tân An Lê Văn Tao - Phường 2 Huỳnh Việt Thanh - Hết đường Lê Văn Tao 9.832.000 7.866.000 4.916.000 - - Đất TM-DV đô thị
477 Thành phố Tân An Mai Thị Tốt - Phường 2 Trương Định - Đến Hùng Vương 24.336.000 19.469.000 12.168.000 - - Đất TM-DV đô thị
478 Thành phố Tân An Nguyễn Thanh Cần - Phường 2 5.616.000 4.493.000 2.808.000 - - Đất TM-DV đô thị
479 Thành phố Tân An Phạm Thị Đẩu - Phường 2 Hùng Vương - Đến QL 62 7.720.000 6.176.000 3.860.000 - - Đất TM-DV đô thị
480 Thành phố Tân An Phan Đình Phùng - Phường 2 5.616.000 4.493.000 2.808.000 - - Đất TM-DV đô thị
481 Thành phố Tân An Trà Quí Bình (Đường số 1 - Phường 2) Cổng chính Đài Truyền hình - Đến Võ Văn Tần 25.456.000 20.365.000 12.728.000 - - Đất TM-DV đô thị
482 Thành phố Tân An Trương Văn Bang (Đường số 3 - Phường 2) Trà Quí Bình (Đường số 1) - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) 18.952.000 15.162.000 9.476.000 - - Đất TM-DV đô thị
483 Thành phố Tân An Võ Thị Kế - Phường 2 Huỳnh Việt Thanh - Đến Nguyễn Thanh Cần 5.616.000 4.493.000 2.808.000 - - Đất TM-DV đô thị
484 Thành phố Tân An Võ Văn Tần - Phường 2 Trương Định - Đến QL 1A 21.904.000 17.523.000 10.952.000 - - Đất TM-DV đô thị
485 Thành phố Tân An Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến QL 62 3.928.000 3.142.000 1.964.000 - - Đất TM-DV đô thị
486 Thành phố Tân An Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Đoạn nhánh - đến Hẻm 21 2.952.000 2.362.000 1.476.000 - - Đất TM-DV đô thị
487 Thành phố Tân An Đường số 4 - Phường 2 Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Hùng Vương 9.128.000 7.302.000 4.564.000 - - Đất TM-DV đô thị
488 Thành phố Tân An Đường số 6 - Phường 2 Mặt sau Công ty Phát triển nhà - Đến mặt sau Ban Quản lý khu kinh tế 5.896.000 4.717.000 2.948.000 - - Đất TM-DV đô thị
489 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2 13.520.000 10.816.000 6.760.000 - - Đất TM-DV đô thị
490 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) Hết ranh chợ phường 2 - Đến cuối hẻm 4.576.000 3.661.000 2.288.000 - - Đất TM-DV đô thị
491 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) Các đường còn lại trong khu chợ phường 2 13.520.000 10.816.000 6.760.000 - - Đất TM-DV đô thị
492 Thành phố Tân An Đường hẻm 57 Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 8.424.000 6.739.000 4.212.000 - - Đất TM-DV đô thị
493 Thành phố Tân An Đường hẻm 68 đường Hùng Vương - Phường 2 Hùng Vương - Đến Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) Đến Phường 4 4.216.000 3.373.000 2.108.000 - - Đất TM-DV đô thị
494 Thành phố Tân An Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị 3.368.000 2.694.000 1.684.000 - - Đất TM-DV đô thị
495 Thành phố Tân An Đường hẻm 48 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị 3.648.000 2.918.000 1.824.000 - - Đất TM-DV đô thị
496 Thành phố Tân An Đường chui cầu Tân An - Phường 2 Hoàng Hoa Thám - Lê Văn Tao - đến hết đường 11.305.000 9.044.000 5.652.500 - - Đất TM-DV đô thị
497 Thành phố Tân An Lê Văn Hiếu - Phường 2 Huỳnh Thị Mai-Bạch Đằng - Bạch Đằng 6.320.000 5.056.000 3.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
498 Thành phố Tân An Trần Kỳ Phong - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - QL62 3.928.000 3.142.400 1.964.000 - - Đất TM-DV đô thị
499 Thành phố Tân An Trần Kỳ Phong - Phường 2 Đoạn nhánh đến Hẻm 21 2.952.000 2.361.600 1.476.000 - - Đất TM-DV đô thị
500 Thành phố Tân An Trang Văn Nguyên - Phường 2 Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2 13.520.000 10.816.000 6.760.000 - - Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Nguyễn Văn Bé - Phường 1 - Đất Thương Mại - Dịch Vụ Đô Thị

Bảng giá đất cho khu vực Nguyễn Văn Bé, Phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1 Giá 2.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Thủ Khoa Huân đến hết đường. Mức giá tại khu vực này là 2.900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ Thủ Khoa Huân đến hết đường.

Vị trí 2 Giá 2.320.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm đoạn từ khu vực gần Thủ Khoa Huân đến các khu vực lân cận. Mức giá tại khu vực này là 2.320.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ gần Thủ Khoa Huân đến các khu vực lân cận.

Vị trí 3 Giá 1.450.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm đoạn từ khu vực gần các khu vực xa hơn trong Phường 1. Mức giá tại khu vực này là 1.450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ gần các khu vực xa hơn trong Phường 1.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất thương mại - dịch vụ đô thị tại Nguyễn Văn Bé - Phường 1.


Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Nguyễn Văn Bé - Phường 2 - Đất Thương Mại - Dịch Vụ Đô Thị

Bảng giá đất cho khu vực Nguyễn Văn Bé, Phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1 Giá 1.580.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm đoạn từ các nhánh đến các khu vực lân cận. Mức giá tại khu vực này là 1.580.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ các nhánh đến các khu vực lân cận.

Vị trí 2 Giá 1.264.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm đoạn từ khu vực gần các nhánh đến các khu vực xa hơn. Mức giá tại khu vực này là 1.264.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ gần các nhánh đến các khu vực xa hơn.

Vị trí 3 Giá 790.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm đoạn từ khu vực xa các nhánh đến các khu vực xa hơn trong Phường 2. Mức giá tại khu vực này là 790.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ xa các nhánh đến các khu vực xa hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất thương mại - dịch vụ đô thị tại Nguyễn Văn Bé - Phường 2.