Bảng giá đất Tại Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Thành phố Tân An Long An

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Tân An Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị 4.210.000 3.368.000 2.105.000 - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Tân An Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị 3.368.000 2.694.000 1.684.000 - - Đất TM-DV đô thị
3 Thành phố Tân An Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị 2.947.000 2.358.000 1.474.000 - - Đất SX-KD đô thị
4 Thành phố Tân An Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị 250.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Thành phố Tân An Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị 250.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6 Thành phố Tân An Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 Sương Nguyệt Anh - Trịnh Quang Nghị 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Đường Hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất cho khu vực Đường Hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1 Giá 4.210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Sương Nguyệt Anh đến Trịnh Quang Nghị. Mức giá tại khu vực này là 4.210.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị tại đoạn từ Sương Nguyệt Anh đến Trịnh Quang Nghị.

Vị trí 2 Giá 3.368.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm đoạn gần khu vực từ Sương Nguyệt Anh đến Trịnh Quang Nghị. Mức giá tại khu vực này là 3.368.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực gần chính.

Vị trí 3 Giá 2.105.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm đoạn xa hơn trong khu vực từ Sương Nguyệt Anh đến Trịnh Quang Nghị. Mức giá tại khu vực này là 2.105.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong đoạn xa hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2.


Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Đường Hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 - Đất Trồng Cây Hàng Năm

Bảng giá đất cho khu vực Đường Hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1 Giá 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Sương Nguyệt Anh đến Trịnh Quang Nghị. Mức giá tại khu vực này là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất trồng cây hàng năm trong đoạn từ Sương Nguyệt Anh đến Trịnh Quang Nghị.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2.