STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thông - đường liên phường | Nguyễn Minh Trường - Đến Lê Văn Lâm | 5.272.000 | 4.218.000 | 2.636.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thông - đường liên phường | Lê Văn Lâm - Hết UBND xã Bình Tâm | 4.848.000 | 3.878.000 | 2.424.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thông - đường liên phường | Hết UBND xã Bình Tâm - Hết ranh thành phố Tân An | 3.240.000 | 2.592.000 | 1.620.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | QL 1A - Đến Võ Văn Tần | 32.296.000 | 25.837.000 | 16.148.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | Võ Văn Tần - Đến Trương Định | 33.696.000 | 26.957.000 | 16.848.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8 | 22.744.000 | 18.195.000 | 11.372.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Thành phố Tân An | Sương Nguyệt Anh - đường liên phường | QL 62 - Đến Hùng Vương | 6.736.000 | 5.389.000 | 3.368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Thành phố Tân An | Trần Minh Châu - đường liên phường | Bến đò Chú Tiết - Đến ĐT 833 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Thành phố Tân An | Trương Định - đường liên phường | Lý Thường Kiệt - Đến Nguyễn Đình Chiểu | 14.040.000 | 11.232.000 | 7.020.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Thành phố Tân An | Trương Định - đường liên phường | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Trung Trực | 26.960.000 | 21.568.000 | 13.480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Thành phố Tân An | Trương Định - đường liên phường | Nguyễn Trung Trực - Đến Cầu Trương Định | 26.112.000 | 20.890.000 | 13.056.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Thành phố Tân An | Trương Định - đường liên phường | Cầu Trương Định - Đến Võ Văn Tần | 22.104.000 | 17.683.000 | 11.052.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Thành phố Tân An | Trương Định - đường liên phường | Võ Văn Tần - Đến QL 1A | 18.928.000 | 15.142.000 | 9.464.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường | Kênh vành đai Phường 3 - Đến ranh Phường 7 và xã An Vĩnh Ngãi | 1.872.000 | 1.498.000 | 936.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Thành phố Tân An | Nguyễn An Ninh (Đường Vành Đai Công viên phường 1 - phường 3) - đường liên phường | Hùng Vương - Đến Hai Bà Trưng | 20.592.000 | 16.474.000 | 10.296.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Thành phố Tân An | Trần Văn Hý (Đường liên xã Bình Tâm - Bình Đông (Xóm vườn xa)) - đường liên phường | Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) | 2.496.000 | 1.997.000 | 1.248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Thành phố Tân An | Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường | QL 1A - Đến Cống Cai Trung | 3.240.000 | 2.592.000 | 1.620.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Thành phố Tân An | Nguyễn Kim Công - đường liên phường | Nguyễn Cửu Vân - Đến Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) | 2.912.000 | 2.330.000 | 1.456.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Thành phố Tân An | Nguyễn Kim Công - đường liên phường | Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - Đến ranh phường 4 và Tân Khánh | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.064.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Thành phố Tân An | Nguyễn Kim Công - đường liên phường | Ranh phường 4 và phường Tân Khánh - Đến Phạm Văn Thành | 1.872.000 | 1.498.000 | 936.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Thành phố Tân An | Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - đường liên phường | 2.104.000 | 1.683.000 | 1.052.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
422 | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường | Hùng Vương - Đến hẻm 42 | 6.320.000 | 5.056.000 | 3.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường | Hẻm 42 - Đến Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) | 6.320.000 | 5.056.000 | 3.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường | Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Đến Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh)) | 4.632.000 | 3.706.000 | 2.316.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Thành phố Tân An | Đường nội bộ Công viên thành phố Tân An - đường liên phường | 11.880.000 | 9.504.000 | 5.940.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
426 | Thành phố Tân An | Riêng đường nội bộ tiếp giáp đường Hùng Vương - đường liên phường | 19.168.000 | 15.334.000 | 9.584.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
427 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường | Trần Minh Châu - Đến ranh P5 và xã Nhơn Thạnh Trung | 1.616.000 | 1.293.000 | 808.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) - P4 - P6) - đường liên phường | QL1A - Đến QL62 | 5.584.000 | 4.467.000 | 2.792.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Thành phố Tân An | Bùi Thị Đồng - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Võ Công Tồn | 8.928.000 | 7.142.000 | 4.464.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 | Phan Văn Đạt - Đến Nguyễn Huệ | 6.736.000 | 5.389.000 | 3.368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Trung Trực | 10.112.000 | 8.090.000 | 5.056.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 | Nguyễn Trung Trực - Đến Hai Bà Trưng | 10.112.000 | 8.090.000 | 5.056.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Thành phố Tân An | Hai Bà Trưng - Phường 1 | 13.480.000 | 10.784.000 | 6.740.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
434 | Thành phố Tân An | Lãnh Binh Tiến - Phường 1 | Nguyễn Duy - Đến Nguyễn Trung Trực | 15.160.000 | 12.128.000 | 7.580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Thành phố Tân An | Lê Lợi - Phường 1 | Trương Định - Đến Ngô Quyền | 20.216.000 | 16.173.000 | 10.108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Thành phố Tân An | Lý Công Uẩn - Phường 1 | Trương Định - Đến Thủ Khoa Huân | 7.584.000 | 6.067.000 | 3.792.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Thành phố Tân An | Lý Thường Kiệt - Phường 1 | 4.040.000 | 3.232.000 | 2.020.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
438 | Thành phố Tân An | Ngô Quyền - Phường 1 | Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Huệ | 13.480.000 | 10.784.000 | 6.740.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Thành phố Tân An | Nguyễn Duy - Phường 1 | Trương Định - Đến Ngô Quyền | 20.216.000 | 16.173.000 | 10.108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Học - Phường 1 | 5.896.000 | 4.717.000 | 2.948.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
441 | Thành phố Tân An | Phan Bội Châu - Phường 1 | 5.056.000 | 4.045.000 | 2.528.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
442 | Thành phố Tân An | Phan Văn Đạt - Phường 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đến Nguyễn Huệ (Phía trên) | 7.216.000 | 5.773.000 | 3.608.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Thành phố Tân An | Phan Văn Đạt - Phường 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân (Phía bờ sông) | 4.120.000 | 3.296.000 | 2.060.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hai Bà Trưng - Đến Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân | 8.728.000 | 6.982.000 | 4.364.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía trên | 5.408.000 | 4.326.000 | 2.704.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía bờ sông | 2.952.000 | 2.362.000 | 1.476.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Thành phố Tân An | Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Huệ | 7.584.000 | 6.067.000 | 3.792.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Thành phố Tân An | Trương Công Xưởng - Phường 1 | Lê Lợi - Đến Nguyễn Đình Chiểu | 10.112.000 | 8.090.000 | 5.056.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Trương Định - Đến Cách Mạng Tháng Tám | 9.512.000 | 7.610.000 | 4.756.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân | 8.672.000 | 6.938.000 | 4.336.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Thành phố Tân An | Đường giữa chợ Tân An - P1 - Phường 1 | Trương Định - Đến đầu nhà lồng chợ Tân An | 20.216.000 | 16.173.000 | 10.108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Thành phố Tân An | Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An) - Đến hết đường | 2.528.000 | 2.022.400 | 1.264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Bé - Phường 1 | Thủ Khoa Huân - Đến hết đường | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.450.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Bé - Phường 2 | Các nhánh | 1.580.000 | 1.264.000 | 790.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Thành phố Tân An | Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân - đến cuối đường | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Thành phố Tân An | Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân - Đến cuối đường | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Thành phố Tân An | Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1 | Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường | 2.216.000 | 1.773.000 | 1.108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Thành phố Tân An | Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân - đến ranh Phường 1 và phường 3 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thành phố Tân An | Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân - cuối đường | 1.912.000 | 1.529.600 | 956.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân | Thủ Khoa Huân - đến cuối đường | 3.600.000 | 2.880.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Thành phố Tân An | Bạch Đằng - Phường 2 | Cầu Dây - Đến Trương Định | 12.920.000 | 10.336.000 | 6.460.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thành phố Tân An | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2 - Phường 2) | Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Trương Định | 25.272.000 | 20.218.000 | 12.636.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Thành phố Tân An | Đỗ Tường Phong (Đường số 5 B - Phường 2) | Trương Văn Bang (Đường số 3) - Đến Trương Định | 16.848.000 | 13.478.000 | 8.424.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Thành phố Tân An | Hồ Văn Long - Phường 2 | 7.024.000 | 5.619.000 | 3.512.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
465 | Thành phố Tân An | Hoàng Hoa Thám - Phường 2 | 7.024.000 | 5.619.000 | 3.512.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
466 | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Mai - Phường 2 | Nguyễn Trung Trực - Đến Trương Định | 7.160.000 | 5.728.000 | 3.580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Thành phố Tân An | Đường nhánh Huỳnh Thị Mai - Phường 2 | Huỳnh Thị Mai - Đến Bạch Đằng | 6.320.000 | 5.056.000 | 3.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 | 7.304.000 | 5.843.000 | 3.652.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
469 | Thành phố Tân An | Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 | QL 1A - Đến Lê Thị Thôi | 10.816.000 | 8.653.000 | 5.408.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Thành phố Tân An | Huỳnh Việt Thanh - Phường 2 | Lê Thị Thôi - Đến Hết đường | 7.488.000 | 5.990.000 | 3.744.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thành phố Tân An | Lê Cao Dõng (Đường số 5 A - Phường 2) | (Phía trước tiểu công viên) | 18.256.000 | 14.605.000 | 9.128.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Thành phố Tân An | Lê Thị Thôi - Phường 2 | Phần láng bê tông nhựa nóng | 5.616.000 | 4.493.000 | 2.808.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Thành phố Tân An | Lê Thị Thôi - Phường 2 | Phần láng bê tông xi măng | 3.648.000 | 2.918.000 | 1.824.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Phường 2 | Hùng Vương - Đến QL 62 | 9.128.000 | 7.302.000 | 4.564.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Phường 2 | QL 62 - Đến Huỳnh Việt Thanh | 9.832.000 | 7.866.000 | 4.916.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Phường 2 | Huỳnh Việt Thanh - Hết đường Lê Văn Tao | 9.832.000 | 7.866.000 | 4.916.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thành phố Tân An | Mai Thị Tốt - Phường 2 | Trương Định - Đến Hùng Vương | 24.336.000 | 19.469.000 | 12.168.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thanh Cần - Phường 2 | 5.616.000 | 4.493.000 | 2.808.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
479 | Thành phố Tân An | Phạm Thị Đẩu - Phường 2 | Hùng Vương - Đến QL 62 | 7.720.000 | 6.176.000 | 3.860.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thành phố Tân An | Phan Đình Phùng - Phường 2 | 5.616.000 | 4.493.000 | 2.808.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
481 | Thành phố Tân An | Trà Quí Bình (Đường số 1 - Phường 2) | Cổng chính Đài Truyền hình - Đến Võ Văn Tần | 25.456.000 | 20.365.000 | 12.728.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Thành phố Tân An | Trương Văn Bang (Đường số 3 - Phường 2) | Trà Quí Bình (Đường số 1) - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) | 18.952.000 | 15.162.000 | 9.476.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thành phố Tân An | Võ Thị Kế - Phường 2 | Huỳnh Việt Thanh - Đến Nguyễn Thanh Cần | 5.616.000 | 4.493.000 | 2.808.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Thành phố Tân An | Võ Văn Tần - Phường 2 | Trương Định - Đến QL 1A | 21.904.000 | 17.523.000 | 10.952.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 | Sương Nguyệt Anh - Đến QL 62 | 3.928.000 | 3.142.000 | 1.964.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 61 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 | Đoạn nhánh - đến Hẻm 21 | 2.952.000 | 2.362.000 | 1.476.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Thành phố Tân An | Đường số 4 - Phường 2 | Châu Văn Giác (Bảo Định) - Đến Hùng Vương | 9.128.000 | 7.302.000 | 4.564.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Thành phố Tân An | Đường số 6 - Phường 2 | Mặt sau Công ty Phát triển nhà - Đến mặt sau Ban Quản lý khu kinh tế | 5.896.000 | 4.717.000 | 2.948.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) | Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2 | 13.520.000 | 10.816.000 | 6.760.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) | Hết ranh chợ phường 2 - Đến cuối hẻm | 4.576.000 | 3.661.000 | 2.288.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 48 Huỳnh Việt Thanh (đường vào chợ Phường 2) | Các đường còn lại trong khu chợ phường 2 | 13.520.000 | 10.816.000 | 6.760.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 57 Huỳnh Văn Gấm - Phường 2 | 8.424.000 | 6.739.000 | 4.212.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
493 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 68 đường Hùng Vương - Phường 2 | Hùng Vương - Đến Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) Đến Phường 4 | 4.216.000 | 3.373.000 | 2.108.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 46 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 | Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị | 3.368.000 | 2.694.000 | 1.684.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thành phố Tân An | Đường hẻm 48 Sương Nguyệt Anh - Phường 2 | Sương Nguyệt Anh - Đến Trịnh Quang Nghị | 3.648.000 | 2.918.000 | 1.824.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Thành phố Tân An | Đường chui cầu Tân An - Phường 2 | Hoàng Hoa Thám - Lê Văn Tao - đến hết đường | 11.305.000 | 9.044.000 | 5.652.500 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Thành phố Tân An | Lê Văn Hiếu - Phường 2 | Huỳnh Thị Mai-Bạch Đằng - Bạch Đằng | 6.320.000 | 5.056.000 | 3.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 2 | Sương Nguyệt Anh - QL62 | 3.928.000 | 3.142.400 | 1.964.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 2 | Đoạn nhánh đến Hẻm 21 | 2.952.000 | 2.361.600 | 1.476.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Thành phố Tân An | Trang Văn Nguyên - Phường 2 | Huỳnh Việt Thanh - Hết ranh chợ phường 2 | 13.520.000 | 10.816.000 | 6.760.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Nguyễn Văn Bé - Phường 1 - Đất Thương Mại - Dịch Vụ Đô Thị
Bảng giá đất cho khu vực Nguyễn Văn Bé, Phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:
Vị trí 1 Giá 2.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Thủ Khoa Huân đến hết đường. Mức giá tại khu vực này là 2.900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ Thủ Khoa Huân đến hết đường.
Vị trí 2 Giá 2.320.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm đoạn từ khu vực gần Thủ Khoa Huân đến các khu vực lân cận. Mức giá tại khu vực này là 2.320.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ gần Thủ Khoa Huân đến các khu vực lân cận.
Vị trí 3 Giá 1.450.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm đoạn từ khu vực gần các khu vực xa hơn trong Phường 1. Mức giá tại khu vực này là 1.450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ gần các khu vực xa hơn trong Phường 1.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất thương mại - dịch vụ đô thị tại Nguyễn Văn Bé - Phường 1.
Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Nguyễn Văn Bé - Phường 2 - Đất Thương Mại - Dịch Vụ Đô Thị
Bảng giá đất cho khu vực Nguyễn Văn Bé, Phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:
Vị trí 1 Giá 1.580.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ các nhánh đến các khu vực lân cận. Mức giá tại khu vực này là 1.580.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ các nhánh đến các khu vực lân cận.
Vị trí 2 Giá 1.264.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm đoạn từ khu vực gần các nhánh đến các khu vực xa hơn. Mức giá tại khu vực này là 1.264.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ gần các nhánh đến các khu vực xa hơn.
Vị trí 3 Giá 790.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm đoạn từ khu vực xa các nhánh đến các khu vực xa hơn trong Phường 2. Mức giá tại khu vực này là 790.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn, phản ánh giá trị của đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ xa các nhánh đến các khu vực xa hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất thương mại - dịch vụ đô thị tại Nguyễn Văn Bé - Phường 2.