601 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Long
|
378.000
|
302.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình Thạnh
|
357.000
|
286.000
|
179.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo)
|
357.000
|
286.000
|
179.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo)
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Nam)
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Bắc)
|
343.000
|
274.000
|
172.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Đông)
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang)
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ Phú
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Thành
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh
|
329.000
|
263.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thành, Tân Lập
|
329.000
|
263.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Long
|
329.000
|
263.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Bình Thạnh
|
354.000
|
283.000
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo)
|
354.000
|
283.000
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo)
|
347.000
|
277.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Bình An (phía Nam)
|
347.000
|
277.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Bình An (phía Bắc)
|
340.000
|
272.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Mỹ An (phía Đông)
|
347.000
|
277.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang)
|
333.000
|
266.000
|
166.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Mỹ Phú
|
347.000
|
277.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Tân Thành
|
333.000
|
266.000
|
166.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc
|
333.000
|
266.000
|
166.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh
|
326.000
|
260.000
|
163.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Các xã Long Thành, Tân Lập
|
326.000
|
260.000
|
163.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Tân Long
|
326.000
|
260.000
|
163.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Bình An |
Cặp lộ đê Vàm Cỏ Tây
|
1.778.000
|
1.422.000
|
889.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Bình An |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.302.000
|
1.042.000
|
651.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh |
Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây
|
1.778.000
|
1.422.000
|
889.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh |
Cặp lộ cụm dân cư - Đến Mương Khai
|
1.421.000
|
1.137.000
|
711.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.183.000
|
946.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc |
Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây
|
3.549.000
|
2.839.000
|
1.775.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc |
Cặp lộ bờ nam - Đến kênh T3
|
2.009.000
|
1.607.000
|
1.005.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Lạc |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.778.000
|
1.422.000
|
889.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ |
Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây
|
945.000
|
756.000
|
473.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Thủ Thừa |
xã Long Thuận |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
777.000
|
622.000
|
389.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thạnh |
Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây
|
889.000
|
711.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thạnh |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ An |
Lộ cặp ấp 3 vào khu dân cư
|
658.000
|
526.000
|
329.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ An |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thành |
Cặp lộ UBND xã - Đến QL N2
|
539.000
|
431.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Long Thành |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Lập |
ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo)
|
707.000
|
566.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Lập |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Liên xã |
Cặp lộ từ Mương Khai - Đến Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Thạnh
|
826.000
|
661.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Liên xã |
Cặp lộ từ cụm dân cư liên xã - Đến cầu dây Thủ Thừa
|
777.000
|
622.000
|
389.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Liên xã |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
595.000
|
476.000
|
298.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Thạnh |
Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây)
|
1.778.000
|
1.422.000
|
889.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến Cụm dân cư vượt lũ Mỹ Lạc |
Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây)
|
1.960.000
|
1.568.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 2, Long Thạnh |
Cặp ĐT 817 (Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây)
|
777.000
|
622.000
|
389.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 3, Long Thạnh |
Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây
|
777.000
|
622.000
|
389.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư N2, đoạn 1, Long Thạnh |
Cặp QL N2
|
1.421.000
|
1.137.000
|
711.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư cầu dây 1, Long Thuận |
Cặp kinh Bà Giải
|
658.000
|
526.000
|
329.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư cầu dây 2, Long Thuận |
Cặp kênh Bà Mía
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư N2, đoạn 2, Long Thành |
Cặp QL N2
|
1.421.000
|
1.137.000
|
711.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Lập |
Cặp lộ Bo Bo
|
707.000
|
566.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư Bo Bo 2, Tân Thành |
Cặp lộ Bo Bo
|
1.008.000
|
806.000
|
504.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú |
Cặp ĐT 834B (HL 28)
|
1.778.000
|
1.422.000
|
889.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 2, Mỹ Phú |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.183.000
|
946.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 3, Mỹ Phú |
Cặp ĐT 834B (HL 28)
|
1.778.000
|
1.422.000
|
889.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 3, Mỹ Phú |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.302.000
|
1.042.000
|
651.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư ấp 4, Mỹ Phú |
Cặp ĐT 834B (HL 28)
|
1.540.000
|
1.232.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 1
|
2.366.000
|
1.893.000
|
1.183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 3
|
2.072.000
|
1.658.000
|
1.036.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 4
|
2.072.000
|
1.658.000
|
1.036.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 6
|
2.072.000
|
1.658.000
|
1.036.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 7
|
2.072.000
|
1.658.000
|
1.036.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 9
|
2.072.000
|
1.658.000
|
1.036.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 10
|
2.072.000
|
1.658.000
|
1.036.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 10, Quốc lộ N2, Đường công cộng (cặp kênh Bo Bo)
|
1.820.000
|
1.456.000
|
910.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường tỉnh 818
|
1.680.000
|
1.344.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 13, 14
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa |
Các đường nội bộ còn lại
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Tân Long (xã Long Thành cũ) |
Cặp lộ UBND xã – QL N2
|
539.000
|
431.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Tân Long (xã Long Thành cũ) |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Long (xã Tân Lập cũ) |
ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo)
|
707.000
|
566.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Long (xã Tân Lập cũ) |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư N2, đoạn 2, Tân Long |
Cặp QL N2
|
1.421.000
|
1.137.000
|
711.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long |
ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo)
|
707.000
|
566.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
|
357.000
|
286.000
|
179.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
|
343.000
|
274.000
|
172.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An |
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
|
329.000
|
263.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
|
357.000
|
286.000
|
179.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
|
343.000
|
274.000
|
172.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
|
343.000
|
274.000
|
172.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
|
343.000
|
274.000
|
172.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
|
343.000
|
274.000
|
172.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
|
329.000
|
263.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
|
343.000
|
274.000
|
172.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |