40 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình Thạnh |
510.000
|
408.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
510.000
|
408.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Nam) |
500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang) |
480.000
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ Phú |
500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Thành |
480.000
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
480.000
|
384.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
470.000
|
376.000
|
235.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thành, Tân Lập |
470.000
|
376.000
|
235.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Long |
470.000
|
376.000
|
235.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình Thạnh |
408.000
|
326.000
|
204.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
54 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
408.000
|
326.000
|
204.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
55 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
56 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Nam) |
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
57 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
392.000
|
314.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
58 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
59 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang) |
384.000
|
307.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
60 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ Phú |
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
61 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Thành |
384.000
|
307.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
62 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
384.000
|
307.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
63 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
376.000
|
301.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
64 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thành, Tân Lập |
376.000
|
301.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
65 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Long |
376.000
|
301.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
66 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình Thạnh |
357.000
|
286.000
|
179.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
67 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
357.000
|
286.000
|
179.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
68 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
69 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Nam) |
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
70 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
343.000
|
274.000
|
172.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
71 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
72 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang) |
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
73 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ Phú |
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
74 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Thành |
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
75 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
76 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
329.000
|
263.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
77 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thành, Tân Lập |
329.000
|
263.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
78 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Long |
329.000
|
263.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |