STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Bình Thạnh | 505.000 | 404.000 | 253.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) | 505.000 | 404.000 | 253.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) | 495.000 | 396.000 | 248.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Bình An (phía Nam) | 495.000 | 396.000 | 248.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Bình An (phía Bắc) | 485.000 | 388.000 | 243.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Mỹ An (phía Đông) | 495.000 | 396.000 | 248.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang) | 475.000 | 380.000 | 238.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Mỹ Phú | 495.000 | 396.000 | 248.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Tân Thành | 475.000 | 380.000 | 238.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc | 475.000 | 380.000 | 238.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Các xã Long Thuận, Long Thạnh | 465.000 | 372.000 | 233.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Các xã Long Thành, Tân Lập | 465.000 | 372.000 | 233.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Tân Long | 465.000 | 372.000 | 233.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Bình Thạnh | 404.000 | 323.000 | 202.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) | 404.000 | 323.000 | 202.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) | 396.000 | 317.000 | 198.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Bình An (phía Nam) | 396.000 | 317.000 | 198.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Bình An (phía Bắc) | 388.000 | 310.000 | 194.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Mỹ An (phía Đông) | 396.000 | 317.000 | 198.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang) | 380.000 | 304.000 | 190.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Mỹ Phú | 396.000 | 317.000 | 198.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Tân Thành | 380.000 | 304.000 | 190.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc | 380.000 | 304.000 | 190.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Các xã Long Thuận, Long Thạnh | 372.000 | 298.000 | 186.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Các xã Long Thành, Tân Lập | 372.000 | 298.000 | 186.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Tân Long | 372.000 | 298.000 | 186.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Bình Thạnh | 354.000 | 283.000 | 177.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) | 354.000 | 283.000 | 177.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) | 347.000 | 277.000 | 173.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Bình An (phía Nam) | 347.000 | 277.000 | 173.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Bình An (phía Bắc) | 340.000 | 272.000 | 170.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Mỹ An (phía Đông) | 347.000 | 277.000 | 173.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang) | 333.000 | 266.000 | 166.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Mỹ Phú | 347.000 | 277.000 | 173.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Tân Thành | 333.000 | 266.000 | 166.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc | 333.000 | 266.000 | 166.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Các xã Long Thuận, Long Thạnh | 326.000 | 260.000 | 163.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Các xã Long Thành, Tân Lập | 326.000 | 260.000 | 163.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Huyện Thủ Thừa | Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m | Xã Tân Long | 326.000 | 260.000 | 163.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng giá đất tại huyện Thủ Thừa, Long An - Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m
Bảng giá đất tại Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ Xã Bình Thạnh, với điều kiện nền đường ≥ 3m.
Vị trí 1: Giá 505.000 VNĐ/m²
Khu vực nằm tại Đường giao thông với nền đường ≥ 3m ở Xã Bình Thạnh. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi và phát triển tốt. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Vị trí 2: Giá 404.000 VNĐ/m²
Khu vực nằm tại Đường giao thông với nền đường ≥ 3m ở Xã Bình Thạnh. Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện giao thông và phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.
Vị trí 3: Giá 253.000 VNĐ/m²
Khu vực nằm tại Đường giao thông với nền đường ≥ 3m ở Xã Bình Thạnh. Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường giao thông có nền đường ≥ 3m ở Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa, Long An.