| 94 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thành phố Tân An - Đến Cầu Ông Liễu |
4.200.000
|
3.360.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 95 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Ông Liễu kéo dài 200m về ngã tư Lạc Tấn |
5.250.000
|
4.200.000
|
2.625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 96 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Từ sau mét thứ 200 - Đến Ngã tư Lạc Tấn kéo dài 300m về phía Tân Trụ |
6.600.000
|
5.280.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 97 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ngã tư Lạc Tấn về Tân Trụ sau mét thứ 300 - Đến Cách cầu Bình Lãng 500m |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 98 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách cầu Bình Lãng 500m - Đến Cầu Bình Lãng |
3.200.000
|
2.560.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 99 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Bình Lãng - Đến Về Tân Trụ 500m |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 100 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Sau mét thứ 500 - Đến Cống qua lộ Bình Hoà (Bình Tịnh) |
1.850.000
|
1.480.000
|
925.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 101 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cống qua lộ Bình Hòa (Bình Tịnh) - Đến Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m - Đến Ranh thị trấn và Bình Tịnh |
3.200.000
|
2.560.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thị trấn và Đức Tân - Đến nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) đường vào cầu Triêm Đức |
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 - Đến đường vào cầu Triêm Đức (xã Nhựt Ninh) |
920.000
|
736.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m (về hướng Đức Tân) - Đến Bến Đò Tư Sự |
1.350.000
|
1.080.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m - Đến hết ĐT 833 |
920.000
|
736.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) |
1.500.000
|
1.200.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m (về hướng Đức Tân) - Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m về hướng bến đò Tư Sự |
1.350.000
|
1.080.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thành phố Tân An - Đến Cầu Ông Liễu |
3.360.000
|
2.688.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 110 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Ông Liễu kéo dài 200m về ngã tư Lạc Tấn |
4.200.000
|
3.360.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 111 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Từ sau mét thứ 200 - Đến Ngã tư Lạc Tấn kéo dài 300m về phía Tân Trụ |
5.280.000
|
4.224.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 112 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ngã tư Lạc Tấn về Tân Trụ sau mét thứ 300 - Đến Cách cầu Bình Lãng 500m |
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 113 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách cầu Bình Lãng 500m - Đến Cầu Bình Lãng |
2.560.000
|
2.048.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 114 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Bình Lãng - Đến Về Tân Trụ 500m |
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 115 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Sau mét thứ 500 - Đến Cống qua lộ Bình Hoà (Bình Tịnh) |
1.480.000
|
1.184.000
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 116 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cống qua lộ Bình Hòa (Bình Tịnh) - Đến Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m |
2.400.000
|
1.920.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 117 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m - Đến Ranh thị trấn và Bình Tịnh |
2.560.000
|
2.048.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 118 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thị trấn và Đức Tân - Đến nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) đường vào cầu Triêm Đức |
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 119 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 - Đến đường vào cầu Triêm Đức (xã Nhựt Ninh) |
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 120 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m (về hướng Đức Tân) - Đến Bến Đò Tư Sự |
1.080.000
|
864.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 121 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m - Đến hết ĐT 833 |
736.000
|
589.000
|
368.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 122 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) |
1.200.000
|
960.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 123 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m (về hướng Đức Tân) - Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m về hướng bến đò Tư Sự |
1.080.000
|
864.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 124 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thành phố Tân An - Đến Cầu Ông Liễu |
2.940.000
|
2.352.000
|
1.470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 125 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Ông Liễu kéo dài 200m về ngã tư Lạc Tấn |
3.675.000
|
2.940.000
|
1.838.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 126 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Từ sau mét thứ 200 - Đến Ngã tư Lạc Tấn kéo dài 300m về phía Tân Trụ |
4.620.000
|
3.696.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 127 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ngã tư Lạc Tấn về Tân Trụ sau mét thứ 300 - Đến Cách cầu Bình Lãng 500m |
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 128 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách cầu Bình Lãng 500m - Đến Cầu Bình Lãng |
2.240.000
|
1.792.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 129 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Bình Lãng - Đến Về Tân Trụ 500m |
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 130 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Sau mét thứ 500 - Đến Cống qua lộ Bình Hoà (Bình Tịnh) |
1.295.000
|
1.036.000
|
648.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 131 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cống qua lộ Bình Hòa (Bình Tịnh) - Đến Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 132 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m - Đến Ranh thị trấn và Bình Tịnh |
2.240.000
|
1.792.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 133 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thị trấn và Đức Tân - Đến nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) đường vào cầu Triêm Đức |
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 134 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 - Đến đường vào cầu Triêm Đức (xã Nhựt Ninh) |
644.000
|
515.000
|
322.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 135 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m (về hướng Đức Tân) - Đến Bến Đò Tư Sự |
945.000
|
756.000
|
473.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 136 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m - Đến hết ĐT 833 |
644.000
|
515.000
|
322.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 137 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) |
1.050.000
|
840.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 138 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m (về hướng Đức Tân) - Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m về hướng bến đò Tư Sự |
945.000
|
756.000
|
473.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 139 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thành phố Tân An - Cầu Ông Liễu |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 140 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Ông Liễu kéo dài 200m về ngã tư Lạc Tấn |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 141 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Từ sau mét thứ 200 - Ngã tư Lạc Tấn kéo dài 300m về phía Tân Trụ |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 142 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ngã tư Lạc Tấn về Tân Trụ sau mét thứ 300 - Cách cầu Bình Lãng 500m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 143 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách cầu Bình Lãng 500m – Cầu Bình Lãng |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 144 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Bình Lãng - Về Tân Trụ 500m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 145 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Sau mét thứ 500 - Cống qua lộ Bình Hoà (Bình Tịnh) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 146 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cống qua lộ Bình Hòa (Bình Tịnh) – Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 147 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m - Ranh thị trấn và Bình Tịnh |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 148 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thị trấn và Bình Tịnh – Cống Bà xã Sáu |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 149 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cống Bà xã Sáu – Ranh thị trấn và Đức Tân |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 150 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thị trấn và Đức Tân - nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) đường vào cầu Triêm Đức |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 151 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 – đường vào cầu Triêm Đức (xã Nhựt Ninh) đến cách ngã ba Nhựt Ninh 300 m |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 152 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m (về hướng Đức Tân) - Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m về hướng bến đò Tư Sự |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 153 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m - hết ĐT 833 |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 154 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) đến nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Nhựt Ninh) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 155 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thành phố Tân An - Cầu Ông Liễu |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 156 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Ông Liễu kéo dài 200m về ngã tư Lạc Tấn |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 157 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Từ sau mét thứ 200 - Ngã tư Lạc Tấn kéo dài 300m về phía Tân Trụ |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 158 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ngã tư Lạc Tấn về Tân Trụ sau mét thứ 300 - Cách cầu Bình Lãng 500m |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 159 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách cầu Bình Lãng 500m – Cầu Bình Lãng |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 160 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Bình Lãng - Về Tân Trụ 500m |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 161 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Sau mét thứ 500 - Cống qua lộ Bình Hoà (Bình Tịnh) |
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 162 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cống qua lộ Bình Hòa (Bình Tịnh) – Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 163 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m - Ranh thị trấn và Bình Tịnh |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 164 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thị trấn và Bình Tịnh – Cống Bà xã Sáu |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 165 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cống Bà xã Sáu – Ranh thị trấn và Đức Tân |
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 166 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thị trấn và Đức Tân - nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) đường vào cầu Triêm Đức |
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 167 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 – đường vào cầu Triêm Đức (xã Nhựt Ninh) đến cách ngã ba Nhựt Ninh 300 m |
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 168 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m (về hướng Đức Tân) - Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m về hướng bến đò Tư Sự |
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 169 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m - hết ĐT 833 |
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 170 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) đến nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Nhựt Ninh) |
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 171 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thành phố Tân An - Cầu Ông Liễu |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 172 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Ông Liễu kéo dài 200m về ngã tư Lạc Tấn |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 173 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Từ sau mét thứ 200 - Ngã tư Lạc Tấn kéo dài 300m về phía Tân Trụ |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 174 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ngã tư Lạc Tấn về Tân Trụ sau mét thứ 300 - Cách cầu Bình Lãng 500m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 175 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách cầu Bình Lãng 500m – Cầu Bình Lãng |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 176 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cầu Bình Lãng - Về Tân Trụ 500m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 177 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Sau mét thứ 500 - Cống qua lộ Bình Hoà (Bình Tịnh) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 178 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cống qua lộ Bình Hòa (Bình Tịnh) – Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 179 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ranh thị trấn và Bình Tịnh 200m - Ranh thị trấn và Bình Tịnh |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 180 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thị trấn và Bình Tịnh – Cống Bà xã Sáu |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 181 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cống Bà xã Sáu – Ranh thị trấn và Đức Tân |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 182 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Ranh thị trấn và Đức Tân - nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) đường vào cầu Triêm Đức |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 183 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 – đường vào cầu Triêm Đức (xã Nhựt Ninh) đến cách ngã ba Nhựt Ninh 300 m |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 184 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m (về hướng Đức Tân) - Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m về hướng bến đò Tư Sự |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 185 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Cách ngã ba Nhựt Ninh 300m - hết ĐT 833 |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 186 |
Huyện Tân Trụ |
ĐT 833 |
Nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Đức Tân) đến nút giao ngã ba ĐT 833 (xã Nhựt Ninh) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |