10:51 - 12/09/2024

Bảng giá đất Tại Chợ Tân Trụ cũ (thị trấn) Huyện Tân Trụ Long An

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Tân Trụ, Chợ Tân Trụ Cũ (Thị Trấn)

Bảng giá đất tại khu vực Chợ Tân Trụ Cũ, Thị trấn Tân Trụ, Huyện Tân Trụ, tỉnh Long An, cho loại đất trồng cây hàng năm từ Hai dãy phố chính: từ ranh đất nhà số 190 Nguyễn Trung Trực đến hết dãy phố (tính cả hai bên), được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021.

Vị Trí 1: Giá 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực từ Hai dãy phố chính tại Chợ Tân Trụ Cũ, từ ranh đất nhà số 190 Nguyễn Trung Trực đến hết dãy phố (tính cả hai bên), với mức giá 200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện tiếp giáp với các tuyến phố chính, thuận lợi cho việc canh tác và sử dụng đất. Đây là mức giá duy nhất trong các vị trí được quy định cho khu vực này.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Chợ Tân Trụ Cũ, Thị trấn Tân Trụ.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
26

Mua bán nhà đất tại Long An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tân Trụ Chợ Tân Trụ cũ (thị trấn) Hai dãy phố chính: từ ranh đất nhà số 190 Nguyễn Trung Trực đến hết dãy phố (tính cả hai bên) 200.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Tân Trụ Chợ Tân Trụ cũ (thị trấn) Hẻm đầu cổng thánh thất Tân Trụ đến hết hẻm (đến cuối căn thứ 8 của dãy phố) 200.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Tân Trụ Chợ Tân Trụ cũ (thị trấn) Ngã ba giếng nước cũ - sông Cầu Chợ Tân Trụ (kể cả ngã rẽ vào chợ Tân Trụ) 170.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Tân Trụ Chợ Tân Trụ cũ (thị trấn) Hai dãy phố chính: từ ranh đất nhà số 190 Nguyễn Trung Trực đến hết dãy phố (tính cả hai bên) 220.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
5 Huyện Tân Trụ Chợ Tân Trụ cũ (thị trấn) Hẻm đầu cổng thánh thất Tân Trụ đến hết hẻm (đến cuối căn thứ 8 của dãy phố) 220.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6 Huyện Tân Trụ Chợ Tân Trụ cũ (thị trấn) Ngã ba giếng nước cũ - sông Cầu Chợ Tân Trụ (kể cả ngã rẽ vào chợ Tân Trụ) 185.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7 Huyện Tân Trụ Chợ Tân Trụ cũ (thị trấn) Hai dãy phố chính: từ ranh đất nhà số 190 Nguyễn Trung Trực đến hết dãy phố (tính cả hai bên) 200.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
8 Huyện Tân Trụ Chợ Tân Trụ cũ (thị trấn) Hẻm đầu cổng thánh thất Tân Trụ đến hết hẻm (đến cuối căn thứ 8 của dãy phố) 200.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
9 Huyện Tân Trụ Chợ Tân Trụ cũ (thị trấn) Ngã ba giếng nước cũ - sông Cầu Chợ Tân Trụ (kể cả ngã rẽ vào chợ Tân Trụ) 170.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản