1401 |
Huyện Đức Hòa |
Cụm dân cư vượt lũ Hòa Khánh Nam |
Các đường còn lại
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1402 |
Huyện Đức Hòa |
Chợ Hòa Khánh Nam, xã Hòa Khánh Nam |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1403 |
Huyện Đức Hòa |
Khu tái định cư Xuyên Á do Công ty Cổ phần Ngọc Phong làm chủ đầu tư |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1404 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ khu dân cư và tái định cư Toàn Gia Thịnh, xã Đức Hòa Hạ |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1405 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ khu dân cư - Phố chợ Cát Tường Đức Hòa, xã Hựu Thạnh |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1406 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ khu chợ, cửa hàng dịch vụ, nhà phố, chung cư (Công ty CP Địa Ốc Cát Tường Đức Hòa đầu tư), xã Mỹ Hạnh Nam |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1407 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ cụm dân cư ấp Mới 1 (Công ty CP Địa ốc Cát Tường Thảo Nguyên đầu tư) Đường nội bộ cụm dân cư Mới 2 (Công ty CP Địa ốc Mỹ Hạnh Đức Hòa đầu tư), xã Mỹ Hạnh Nam |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1408 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ khu dân cư Tân Đức, Hải Sơn, Ngọc Phong, Tân Đô, Resco (trừ các thửa tiếp giáp QL N2) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1409 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ khu dân cư Trần Anh xã Mỹ Hạnh Nam |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1410 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư xã Đức Hòa Thượng |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1411 |
Huyện Đức Hòa |
Khu dân cư Hồng Đạt xã Đức Lập Hạ |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1412 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu nhà ở kinh doanh Bella Villa, xã Đức Hòa Hạ |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1413 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư và Viện dưỡng lão, xã Mỹ Hạnh Nam |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1414 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư Võ Tấn Tài (thị trấn Đức Hòa) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1415 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư Cát Tường (Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Hạ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1416 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân Tây Sài Gòn (Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Hạ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1417 |
Huyện Đức Hòa |
Khu dân cư Đức Hòa Hạ (xã Đức Hòa Hạ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1418 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư Hiển Vinh (Đức Hòa Đông) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1419 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư Mai Phương (Tân Mỹ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1420 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư Phúc Khang (Làng Sen) xã Đức Hòa Đông |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1421 |
Huyện Đức Hòa |
Khu nhà ở, nhà cho thuê Mỹ Hạnh (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1422 |
Huyện Đức Hòa |
Cụm nhà ở, nhà cho thuê Bảo Ngọc (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1423 |
Huyện Đức Hòa |
Nhà ở, nhà cho thuê Mỹ An (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1424 |
Huyện Đức Hòa |
Khu nhà ở Mỹ Vượng (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1425 |
Huyện Đức Hòa |
Khu dân cư thương mại dịch vụ Phúc An (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1426 |
Huyện Đức Hòa |
Khu dân cư - Nhà ở công nhân Trần Anh (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1427 |
Huyện Đức Hòa |
Dự án xây dựng khu dân cư, nhà ở công nhân và chuyên gia (xã Đức Lập Hạ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1428 |
Huyện Đức Hòa |
Khu nhà ở chuyên gia KCN Đức Hòa III (xã Đức Lập Hạ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1429 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ cụm công nghiệp Hoàng Gia, xã Mỹ Hạnh Nam |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1430 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Cụm công nghiệp Đức Hòa Đông (chỉnh trang) |
Các tuyến đường nội bộ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1431 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Hựu Thạnh |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1432 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Tây, Tân Phú và thị trấn Hiệp Hòa |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1433 |
Huyện Đức Hòa |
Xã An Ninh Tây, Lộc Giang |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1434 |
Huyện Đức Hòa |
Kênh An Hạ |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1435 |
Huyện Đức Hòa |
Kênh Thầy Cai và Kênh ranh 364 |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1436 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hậu Nghĩa, Thị trấn Đức Hòa, các xã Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa Đông và Đức Hòa Hạ |
Vị trí tiếp giáp kênh sườn của kênh An Hạ, kênh Thầy Cai, kênh ranh 364 và các kênh nhánh của sông Vàm Cỏ Đông
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1437 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Thượng, Đức Lập Hạ, Hựu Thạnh |
Vị trí tiếp giáp kênh sườn của kênh An Hạ, kênh Thầy Cai, kênh ranh 364 và các kênh nhánh của sông Vàm Cỏ Đông
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1438 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Tân Mỹ, Đức Hòa Thượng, Hòa Khánh Đông |
Vị trí tiếp giáp kênh sườn của kênh An Hạ, kênh Thầy Cai, kênh ranh 364 và các kênh nhánh của sông Vàm Cỏ Đông
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1439 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Hiệp Hòa, Lộc Giang, Thị trấn Hiệp Hòa, Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Tây, Tân Phú, An Ninh Đông và An Ninh Tây |
Vị trí tiếp giáp kênh sườn của kênh An Hạ, kênh Thầy Cai, kênh ranh 364 và các kênh nhánh của sông Vàm Cỏ Đông
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1440 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hậu Nghĩa, thị trấn Đức Hòa, các xã Đức Hòa Đông và Đức Hòa Hạ, Mỹ Hạnh Nam |
Khu vực còn lại
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1441 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Thượng, Đức Lập Hạ, Đức Hòa Thượng, Hòa Khánh Đông |
Khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1442 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Tân Mỹ, Hựu Thạnh, Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Tây |
Khu vực còn lại
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1443 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hiệp Hòa và các xã Hiệp Hòa, Lộc Giang, Tân Phú, An Ninh Đông và An Ninh Tây |
Khu vực còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1444 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
Cầu Thầy Cai - cách 150m ngã tư Đức Lập
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1445 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
Cách 150m ngã tư Đức Lập (phía Củ Chi) - Cách 150m xã tư Đức Lập (hướng Hậu Nghĩa)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1446 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
Cách 150m ngã tư Đức Lập đến giao điểm với đường tỉnh 823
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1447 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
ĐT 823 - Giao Vòng xoay QL N2 và đường Hồ Chí Minh - Cách 150m ngã ba Hòa Khánh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1448 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
Ngã ba Hòa Khánh - cách 150m (hướng Hậu Nghĩa và Cầu Đức Hòa)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1449 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
Cách 150m Ngã ba Hòa Khánh (hướng cầu Đức Hòa) - cầu Đức Hòa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1450 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 821 |
Ranh Trảng Bàng (Tây Ninh) - cách 150m ngã ba Lộc Giang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1451 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 821 |
Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng cầu Quang) - cách 150m ngã ba Lộc Giang hướng Bến Đò
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1452 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 821 |
Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng Bến Đò) - cách 150m bến đò Lộc Giang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1453 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 821 |
Cách 150m bến đò Lộc Giang - Sông Vàm Cỏ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1454 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) |
Cầu Tân Thái (ranh TPHCM) - cách 150m ngã tư Tân Mỹ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1455 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) |
Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (đường cầu Tân Thái) - cách 150m ngã 4 Tân Mỹ (hướng xã Hiệp Hòa)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1456 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) |
Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng Hiệp Hòa) - cầu Đúc ngoài
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1457 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) |
Cầu Đúc ngoài - Ngã ba thị trấn Hiệp Hòa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1458 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) |
Ngã ba Thị trấn Hiệp Hòa - cầu Đức Huệ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1459 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1460 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - đường Châu Văn Liêm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1461 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1462 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1463 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại thị trấn)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1464 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại các xã)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1465 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1466 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1467 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1468 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao với ĐT 830 - Cầu Cá trong
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1469 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu Cá trong - đường Võ Văn Tần
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1470 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Tần - ĐT 825
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1471 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
ĐT 825 - đường Võ Văn Ngân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1472 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Ngân - cách 150m tua I (ĐH Thượng)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1473 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1474 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1475 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía tua I) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1476 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) - cầu kênh ranh xã Xuân Thới Thượng (huyện Hóc Môn)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1477 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Cầu đôi Kênh Ranh (xã Lê Minh Xuân- Bình Chánh) - ĐT 824
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1478 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Đoạn tiếp giáp trùng ĐT 824 - 825
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1479 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
ĐT 824 -đường Nguyễn Thị Thọ (Ngọc Châu)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1480 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Đường Nguyễn Thị Thọ - cầu Láng Ven
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1481 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Từ Cầu Láng Ven - cách 150m ngã ba Hòa Khánh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1482 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Ngã ba Hòa khánh - cách 150m phía Đức Hòa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1483 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Vòng xoay QL N2 và đường Hồ Chí Minh - Cầu Ba Sa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1484 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Cầu Ba Sa - đường Nguyễn Trọng Thế (ngã ba Công An)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1485 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Đường Nguyễn Trọng Thế - đường 3/2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1486 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Đường 3/2 - đường Nguyễn Thị Hạnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1487 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - cách 150m ngã ba Sò Đo
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1488 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Hậu Nghĩa) - cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Tân Mỹ)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1489 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Tân Mỹ) - cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng Sò Đo)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1490 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng Sò Đo) - cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng An Ninh)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1491 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng An Ninh) - cách 150m đường An Ninh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1492 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Cách 150m đường An Ninh (hướng Tân Mỹ) - cách 150m đường An Ninh (hướng Lộc Giang)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1493 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Cách 150m đường An Ninh (hướng Lộc Giang) - cách 150m ngã ba Lộc Giang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1494 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 825 |
Cách 150m ngã ba Lộc Giang - trung tâm ngã ba Lộc Giang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1495 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ vị trí tiếp giáp các khu dân cư) |
Ranh xã Lương Bình - Cầu An Hạ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1496 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ vị trí tiếp giáp các khu dân cư) |
Cầu An Hạ - ngã tư Hựu Thạnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1497 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ vị trí tiếp giáp các khu dân cư) |
Ngã tư Hựu Thạnh - Cầu Đức Hòa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1498 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ vị trí tiếp giáp các khu dân cư) |
Cầu Đức Hòa - Cầu ông Huyện
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1499 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ vị trí tiếp giáp các khu dân cư) |
Cầu ông Huyện - ĐT 822 (tại thị trấn)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1500 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ vị trí tiếp giáp các khu dân cư) |
Cầu ông Huyện - ĐT 822 (tại các xã)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |