60 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - đường Châu Văn Liêm |
3.640.000
|
2.912.000
|
1.820.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa |
5.040.000
|
4.032.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế |
3.360.000
|
2.688.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ |
1.680.000
|
1.344.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh |
2.240.000
|
1.792.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
66 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - đường Châu Văn Liêm |
2.912.000
|
2.330.000
|
1.456.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
67 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa |
4.032.000
|
3.226.000
|
2.016.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
68 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế |
2.688.000
|
2.150.000
|
1.344.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
69 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ |
1.344.000
|
1.075.000
|
672.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
70 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh |
1.960.000
|
1.568.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
71 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - đường Châu Văn Liêm |
2.548.000
|
2.038.000
|
1.274.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
72 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa |
3.528.000
|
2.822.000
|
1.764.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
73 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế |
2.352.000
|
1.882.000
|
1.176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
74 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ |
1.176.000
|
941.000
|
588.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
75 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
76 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ |
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
77 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông |
810.000
|
648.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
78 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông |
950.000
|
760.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
79 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh |
2.240.000
|
1.792.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
80 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ |
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
81 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông |
648.000
|
518.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
82 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông |
760.000
|
608.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
83 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh |
1.960.000
|
1.568.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
84 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ |
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
85 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông |
567.000
|
454.000
|
284.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
86 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông |
665.000
|
532.000
|
333.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
87 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
88 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - đường Châu Văn Liêm |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
89 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
90 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
91 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại thị trấn) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
92 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại các xã) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
93 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
94 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
95 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
96 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - đường Châu Văn Liêm |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
97 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
98 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
99 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại thị trấn) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
100 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại các xã) |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
101 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
102 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông |
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
103 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
104 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - đường Châu Văn Liêm |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
105 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
106 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
107 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại thị trấn) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
108 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại các xã) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
109 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
110 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
111 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
112 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - đường Châu Văn Liêm |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
113 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
114 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
115 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại thị trấn) |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
116 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại các xã) |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
117 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
118 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |