74 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao với ĐT 830 - Cầu Cá trong |
3.360.000
|
2.688.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
75 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu Cá trong - đường Võ Văn Tần |
5.600.000
|
4.480.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
76 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Tần - ĐT 825 |
12.000.000
|
9.600.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
77 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
ĐT 825 - đường Võ Văn Ngân |
9.000.000
|
7.200.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
78 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Ngân - cách 150m tua I (ĐH Thượng) |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
79 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) |
5.400.000
|
4.320.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
80 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao với ĐT 830 - Cầu Cá trong |
2.688.000
|
2.150.000
|
1.344.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
81 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu Cá trong - đường Võ Văn Tần |
4.480.000
|
3.584.000
|
2.240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
82 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Tần - ĐT 825 |
9.600.000
|
7.680.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
83 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
ĐT 825 - đường Võ Văn Ngân |
7.200.000
|
5.760.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
84 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Ngân - cách 150m tua I (ĐH Thượng) |
3.600.000
|
2.880.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
85 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) |
4.320.000
|
3.456.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
86 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao với ĐT 830 - Cầu Cá trong |
2.352.000
|
1.882.000
|
1.176.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
87 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu Cá trong - đường Võ Văn Tần |
3.920.000
|
3.136.000
|
1.960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
88 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Tần - ĐT 825 |
8.400.000
|
6.720.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
89 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
ĐT 825 - đường Võ Văn Ngân |
6.300.000
|
5.040.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
90 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Ngân - cách 150m tua I (ĐH Thượng) |
3.150.000
|
2.520.000
|
1.575.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
91 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) |
3.780.000
|
3.024.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
92 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830 |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
93 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) |
5.400.000
|
4.320.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
94 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh |
2.880.000
|
2.304.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía tua I) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) |
5.400.000
|
4.320.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) - cầu kênh ranh xã Xuân Thới Thượng (huyện Hóc Môn) |
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830 |
2.240.000
|
1.792.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
98 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) |
4.320.000
|
3.456.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
99 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh |
2.304.000
|
1.843.000
|
1.152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
100 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía tua I) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) |
4.320.000
|
3.456.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
101 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) - cầu kênh ranh xã Xuân Thới Thượng (huyện Hóc Môn) |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830 |
1.960.000
|
1.568.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
103 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) |
3.780.000
|
3.024.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
104 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh |
2.016.000
|
1.613.000
|
1.008.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
105 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía tua I) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) |
3.780.000
|
3.024.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
106 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) - cầu kênh ranh xã Xuân Thới Thượng (huyện Hóc Môn) |
2.730.000
|
2.184.000
|
1.365.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
107 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830 |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
108 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao với ĐT 830 - Cầu Cá trong |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
109 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu Cá trong - đường Võ Văn Tần |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
110 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Tần - ĐT 825 |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
111 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
ĐT 825 - đường Võ Văn Ngân |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
112 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Ngân - cách 150m tua I (ĐH Thượng) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
113 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
114 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
115 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía tua I) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
116 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) - cầu kênh ranh xã Xuân Thới Thượng (huyện Hóc Môn) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
117 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830 |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
118 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao với ĐT 830 - Cầu Cá trong |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
119 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu Cá trong - đường Võ Văn Tần |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
120 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Tần - ĐT 825 |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
121 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
ĐT 825 - đường Võ Văn Ngân |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
122 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Ngân - cách 150m tua I (ĐH Thượng) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
123 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
124 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
125 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía tua I) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
126 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) - cầu kênh ranh xã Xuân Thới Thượng (huyện Hóc Môn) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
127 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830 |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
128 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao với ĐT 830 - Cầu Cá trong |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
129 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu Cá trong - đường Võ Văn Tần |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
130 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Tần - ĐT 825 |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
131 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
ĐT 825 - đường Võ Văn Ngân |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
132 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Ngân - cách 150m tua I (ĐH Thượng) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
133 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
134 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
135 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía tua I) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
136 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) - cầu kênh ranh xã Xuân Thới Thượng (huyện Hóc Môn) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
137 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830 |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
138 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao với ĐT 830 - Cầu Cá trong |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
139 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cầu Cá trong - đường Võ Văn Tần |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
140 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Tần - ĐT 825 |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
141 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
ĐT 825 - đường Võ Văn Ngân |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
142 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Võ Văn Ngân - cách 150m tua I (ĐH Thượng) |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
143 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía TT Đức Hòa) - cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
144 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m tua I (phía Mỹ Hạnh) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
145 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía tua I) - cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
146 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m ngã 3 Mỹ Hạnh (phía Hóc Môn) - cầu kênh ranh xã Xuân Thới Thượng (huyện Hóc Môn) |
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |