Bảng giá đất Tại ĐT 821 Huyện Đức Hòa Long An

Bảng Giá Đất Long An - Huyện Đức Hòa ĐT 821

Dưới đây là bảng giá đất cho loại đất ở nông thôn tại đoạn đường ĐT 821, từ Ranh Trảng Bàng (Tây Ninh) đến cách 150m ngã ba Lộc Giang, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021.

Vị trí 1: Giá 1.080.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm tại đoạn đường từ Ranh Trảng Bàng đến cách 150m ngã ba Lộc Giang. Mức giá cho loại đất ở nông thôn tại vị trí này là 1.080.000 VNĐ/m². Giá này phản ánh giá trị của đất tại khu vực có tiềm năng phát triển cao và sự kết nối giao thông thuận lợi.

Vị trí 2: Giá 864.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 tiếp tục nằm trong đoạn đường ĐT 821, với mức giá là 864.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có sự phát triển cơ sở hạ tầng tốt nhưng có khoảng cách xa hơn so với vị trí 1.

Vị trí 3: Giá 540.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 540.000 VNĐ/m², áp dụng cho các khu vực xa hơn từ ngã ba Lộc Giang. Mặc dù có giá thấp hơn, vị trí này vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển, phù hợp với nhu cầu sử dụng đất ở nông thôn.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn tại đoạn đường ĐT 821, giúp các nhà đầu tư và cư dân có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
52

Mua bán nhà đất tại Long An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Ranh Trảng Bàng (Tây Ninh) - cách 150m ngã ba Lộc Giang 1.080.000 864.000 540.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng cầu Quang) - cách 150m ngã ba Lộc Giang hướng Bến Đò 1.220.000 976.000 610.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng Bến Đò) - cách 150m bến đò Lộc Giang 810.000 648.000 405.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m bến đò Lộc Giang - Sông Vàm Cỏ 1.080.000 864.000 540.000 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Ranh Trảng Bàng (Tây Ninh) - cách 150m ngã ba Lộc Giang 864.000 691.000 432.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng cầu Quang) - cách 150m ngã ba Lộc Giang hướng Bến Đò 976.000 781.000 488.000 - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng Bến Đò) - cách 150m bến đò Lộc Giang 648.000 518.000 324.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m bến đò Lộc Giang - Sông Vàm Cỏ 864.000 691.000 432.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Ranh Trảng Bàng (Tây Ninh) - cách 150m ngã ba Lộc Giang 756.000 605.000 378.000 - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng cầu Quang) - cách 150m ngã ba Lộc Giang hướng Bến Đò 854.000 683.000 427.000 - - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng Bến Đò) - cách 150m bến đò Lộc Giang 567.000 454.000 284.000 - - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m bến đò Lộc Giang - Sông Vàm Cỏ 756.000 605.000 378.000 - - Đất SX-KD nông thôn
13 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Ranh Trảng Bàng (Tây Ninh) - cách 150m ngã ba Lộc Giang 210.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
14 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng cầu Quang) - cách 150m ngã ba Lộc Giang hướng Bến Đò 210.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
15 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng Bến Đò) - cách 150m bến đò Lộc Giang 210.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
16 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m bến đò Lộc Giang - Sông Vàm Cỏ 210.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
17 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Ranh Trảng Bàng (Tây Ninh) - cách 150m ngã ba Lộc Giang 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
18 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng cầu Quang) - cách 150m ngã ba Lộc Giang hướng Bến Đò 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
19 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng Bến Đò) - cách 150m bến đò Lộc Giang 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
20 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m bến đò Lộc Giang - Sông Vàm Cỏ 230.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
21 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Ranh Trảng Bàng (Tây Ninh) - cách 150m ngã ba Lộc Giang 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
22 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng cầu Quang) - cách 150m ngã ba Lộc Giang hướng Bến Đò 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
23 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng Bến Đò) - cách 150m bến đò Lộc Giang 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
24 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m bến đò Lộc Giang - Sông Vàm Cỏ 210.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
25 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Ranh Trảng Bàng (Tây Ninh) - cách 150m ngã ba Lộc Giang 142.000 - - - - Đất rừng sản xuất
26 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng cầu Quang) - cách 150m ngã ba Lộc Giang hướng Bến Đò 142.000 - - - - Đất rừng sản xuất
27 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng Bến Đò) - cách 150m bến đò Lộc Giang 142.000 - - - - Đất rừng sản xuất
28 Huyện Đức Hòa ĐT 821 Cách 150m bến đò Lộc Giang - Sông Vàm Cỏ 142.000 - - - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện