| 101 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Thanh Niên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ trường Mầm non cũ (đối diện trường cấp 3) - Đến hết Sn-075 (ông Nam), đối diện Sn-046 (nhà Cương Năng)
|
3.250.000
|
1.625.000
|
1.137.500
|
650.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 102 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Dìn Thàng - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Sn-001 (Bắc Thắm) - Đến giáp ngã 3 giao với đường Na Hối
|
1.750.000
|
875.000
|
612.500
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 103 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Bắc Hà 2 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà ông Xứng - Hạnh - Đến ngã 3 phố Tân Hà
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 104 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ cổng khối dân qua NVH Na Quang 3 - Đến hết đường
|
1.100.000
|
550.000
|
385.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 105 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Hà Hùng - Đến hết đất nhà Bình Áo đối diện nhà Sẩu Chứ (Sn-053)
|
850.000
|
425.000
|
297.500
|
170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 106 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ sau Sn-209 (nhà Hoan Huấn) - Sn-211 (Phượng Dõi) - Đến sau đất Sn-167 (nhà ông Công Thu)
|
850.000
|
425.000
|
297.500
|
170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 107 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Lan Hòa - Đến hết đất nhà Đức Thu
|
650.000
|
325.000
|
227.500
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 108 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ sau nhà Trường Duyên - Đến ngã 3 đường Na Thá giao với đường nội thôn Na Quang
|
650.000
|
325.000
|
227.500
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 109 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ đối diện Nhà văn hóa Na Quang 3 vòng - Đến nhà ông Tuyết Dinh Đến hết đất thị trấn
|
650.000
|
325.000
|
227.500
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 110 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Nậm Cáy - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ ngã 3 Đường Pạc Kha giao với đường ra đập tràn (ông Triển) - Đến đất hai bên đường TĐC Hồ Na Cồ Đến hết đất thị trấn
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 111 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Nậm Cáy - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Đường Pạc Kha (nhà ông Đức Hà) - Đến giáp nhà Huân Huế
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 112 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Nậm Cáy - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Huân Huế - Đến hết đường bê tông Nậm Cáy
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Thá - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất một bên đường từ nhà ông Vương Văn Phú (đối diện nhà ông Trung Dương) - Đến hết trường Nội trú, đối diện hết Sn-069 (nhà Thuyết Tùng)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 114 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Hạ lưu đập tràn Hồ Na Cồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ đập tràn Hồ Na Cồ (nhà bà Chinh) - Đến giao với đường TĐC ven chợ
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 115 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Vũ Văn Uyên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường Tuyến T1, T5 khu dân cư số 2
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 116 |
Huyện Bắc Hà |
Phố núi 3 mẹ con - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường Tuyến T2, T3, T4 khu dân cư số 2
|
2.500.000
|
1.250.000
|
875.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 117 |
Huyện Bắc Hà |
Khu dân cư số 2 nay sửa đổi là Đường Nậm sắt - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường Tuyến T6 khu dân cư số 2
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 118 |
Huyện Bắc Hà |
Đất còn lại của thị trấn - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 119 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 159 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ giáp SN-089 đường 20-9 (nhà Quynh Phụng) - Đến hết đất thị trấn
|
1.080.000
|
540.000
|
378.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ giáp cầu Trắng giáp ranh xã Tà Chải, xã Na Hối - Đến hết đất nhà Hùng Ly Sn-027 (đường rẽ vào phố Tân Hà)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Thắng Huyền Sn-029 (đường rẽ vào phố Tân Hà) - Đến hết nhà Thúy Quỳnh - Sn 035 (đầu đường lên Phố Cũ)
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Thắm Lai Sn-037 (đầu đường rẽ lên Phố Cũ) - Đến hết Đến hết Sn-107 (đất nhà ông Cường), (đối diện hết đất Trung tâm viễn thông Bắc Hà - Si Ma Cai) (Sn-098)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ giáp Sn-098 (TT viễn thông BH-SMC) - Đến hết Sn-144 (đất trạm điện lực Bắc Hà)
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ số nhà 146 (công ty cổ phần sách - TBTH Lào Cai) - Đến hết số nhà 66 (đất nhà Hoàng Thị Nhử giáp CA huyện)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-168 (Công an huyện) - Đến hết đất phòng Giáo dục, ngã tư
|
4.400.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-082 (nhà ông Quang) - Đến hết Sn-094 (nhà Việt Mỹ), giáp cầu trường Mầm non
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ cầu trường Mầm non - Đến hết Sn-158 (nhà Pao Thàng) vòng Đến Sn-257 (cổng Hoàng A Tưởng)
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ cổng Hoàng A Tưởng - Đến hết đất Hạt quản lý đường bộ 8 Bắc Hà
|
2.200.000
|
1.100.000
|
770.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Hạt quản lý đường bộ 8 Bắc Hà (Nhà Hùng Mai - Sn 335) - Đến hết Sn-367 (đất nhà Phạm Văn Chích)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-139 (ông Tuấn Minh) - Đến hết đất Sn-019 (bà Nguyễn Thị Hợi).
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 20-9 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-001 (bà Tý) - Đến giáp đất SN-028 (nhà Tuấn Vượng)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 20-9 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà SN-028 (nhà Tuấn Vượng) - Đến ngầm tràn Na Khèo
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 20-9 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ ngầm tràn Na Khèo - Đến giáp cổng NVH các dân tộc (nhà bà Đỉnh)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Bắc Hà |
Đường bờ kè, suối Ngòi Đùn - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ Đất từ trường mầm non cũ đi trường THCS nay sửa đổi là Đất từ trường mầm non cũ - Đến giáp nhà Cương Năng
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 135 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ ranh giới xã Tà Chải - Tổ dân phố Nậm Cáy, thị trấn Bắc Hà (nhà Vương Xuân Hoà) - Đến hết ranh giới Tà Chải - Thị trấn Bắc Hà
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 136 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Cũ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ SN-001 (nhà Chính Thu) vòng qua trường tiểu học - Đến hết Sn-046 (nhà ông Hải) (xưởng mộc)
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 137 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Cũ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ ngã ba nối đường Na Hối với đường Phố Cũ (nhà Bình Phấn) - Đến giáp SN-005 đường Na Hối (nhà bà Trần Thị Kha)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 138 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Cồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-002 (nhà ông Tiến Lệ) - Đến hết đất nhà Sinh Nguyệt Sn - 008
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 139 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Cồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-008 (nhà ông Sinh Nguyệt) - Đến hết Sn-058 (nhà Toàn Mai)
|
5.200.000
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 140 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Cồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Toàn Mai Sn - 058 (Đoạn khu dân cư chợ trên) - Đến hết Sn- 068 (nhà ông Hướng)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 141 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Cồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-070 (ông Thoại Thọ) - Đến tràn Hồ Na Cồ
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 142 |
Huyện Bắc Hà |
Khu dân cư chợ trên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Hai bên sườn nhà chợ chính từ sau đất nhà Toàn Mai - Đến hết đất nhà ông Châu, và từ sau SN-060 đường Na Cồ (nhà Đức Sự) Đến hết đất nhà Liên Nhân
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 143 |
Huyện Bắc Hà |
Khu dân cư chợ trên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ đất nhà bà Vân - Đến hết đất nhà Liên Trê (Làn dân cư sau chợ trên)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 144 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Vũ Văn Mật - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-001 (khách sạn Nhật Quang) - Đến hết Sn-035 (nhà Đông Doãn)
|
5.200.000
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 145 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Sắt - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ giáp Sn-001 Phố Vũ Văn Mật (khách sạn Nhật Quang) - Đến hết Sn-002 (nhà Quang Lan - Phố Bờ Hồ)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 146 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Sắt - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ giáp Sn - 012 (nhà bà Tuyến) Phố Vũ Văn Mật - Đến hết Sn-078 (nhà ông Nga Thành)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 147 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Sắt - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất một bên đường từ đối diện Trung tâm VHTT huyện (nhà ông Hùng Uyên) - Đến cầu Hoàng A Tưởng (đường T1 công viên hồ Na Cồ)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 148 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Bờ Hồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất bên phải đường Từ đối diện Sn-012 (ông Thủy Tuyến) - Đến giáp Sn-035 (nhà ông Đông Doãn); và nhà ông Tám, nhà ông Việt
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 149 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Bờ Hồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ nhà Long Thủy qua nhà Pho Hiên - Đến hết đất nhà bà Tín
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 150 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Bờ Hồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ giáp đất nhà ông Được - Đến Đập chắn nước Hồ Na Cồ
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 151 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Bờ Hồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đường T3 Hồ Na Cồ (đoạn nối T2 - Đến đường T1 trong công viên Hồ Na Cồ)
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 152 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào chợ ẩm thực Bắc Hà - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ sau đất nhà ông Cổn Thu - Đến hết đất nhà bà Trần Thị Hồng Nhung (giáp ngã 3)
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.680.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 153 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào chợ ẩm thực Bắc Hà - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất từ giáp nhà Văn hóa TDP Na Cồ - Đến hết đất nhà Giang Hoa.
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 154 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào chợ ẩm thực Bắc Hà - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ ranh giới đất nhà bà Tám - Đến hết đất nhà ông Thắng Hồng
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 155 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Mới - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường TĐC từ đất nhà Hải Hằng (giáp nhà Nam Hường) - Đến đất nhà ông Nguyễn Văn Dũng (giấp đất nhà ông Nguyễn Văn Tùng)
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Vật tư - Na Hối - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-006 (nhà Long Phượng) - Đến ngã 3 giao với đường Dìn Thàng (nhà nghỉ Bắc Hà)
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Vật tư - Na Hối - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn- 032 (Tuấn Minh) - Đến hết địa phận thị trấn
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Tân Hà - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà ông Hải Quý - Đến giáp SN-031 đường Na Hối
|
880.000
|
440.000
|
308.000
|
176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 159 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Thanh Niên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Sn-064 (nhà Tuấn Diễn) - Đến hết đất SN-006 (nhà bà Thắng)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 160 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Thanh Niên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ trường Mầm non cũ (đối diện trường cấp 3) - Đến hết Sn-075 (ông Nam), đối diện Sn-046 (nhà Cương Năng)
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 161 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Dìn Thàng - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Sn-001 (Bắc Thắm) - Đến giáp ngã 3 giao với đường Na Hối
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 162 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Bắc Hà 2 - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà ông Xứng - Hạnh - Đến ngã 3 phố Tân Hà
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 163 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ cổng khối dân qua NVH Na Quang 3 - Đến hết đường
|
880.000
|
440.000
|
308.000
|
176.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 164 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Hà Hùng - Đến hết đất nhà Bình Áo đối diện nhà Sẩu Chứ (Sn-053)
|
680.000
|
340.000
|
238.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 165 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ sau Sn-209 (nhà Hoan Huấn) - Sn-211 (Phượng Dõi) - Đến sau đất Sn-167 (nhà ông Công Thu)
|
680.000
|
340.000
|
238.000
|
136.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Lan Hòa - Đến hết đất nhà Đức Thu
|
520.000
|
260.000
|
182.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ sau nhà Trường Duyên - Đến ngã 3 đường Na Thá giao với đường nội thôn Na Quang
|
520.000
|
260.000
|
182.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Na Quang - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ đối diện Nhà văn hóa Na Quang 3 vòng - Đến nhà ông Tuyết Dinh Đến hết đất thị trấn
|
520.000
|
260.000
|
182.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Nậm Cáy - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Từ ngã 3 Đường Pạc Kha giao với đường ra đập tràn (ông Triển) - Đến đất hai bên đường TĐC Hồ Na Cồ Đến hết đất thị trấn
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Nậm Cáy - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ Đường Pạc Kha (nhà ông Đức Hà) - Đến giáp nhà Huân Huế
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Bắc Hà |
Đường nội thôn Nậm Cáy - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ nhà Huân Huế - Đến hết đường bê tông Nậm Cáy
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Thá - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất một bên đường từ nhà ông Vương Văn Phú (đối diện nhà ông Trung Dương) - Đến hết trường Nội trú, đối diện hết Sn-069 (nhà Thuyết Tùng)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Hạ lưu đập tràn Hồ Na Cồ - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường từ đập tràn Hồ Na Cồ (nhà bà Chinh) - Đến giao với đường TĐC ven chợ
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Vũ Văn Uyên - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường Tuyến T1, T5 khu dân cư số 2
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Bắc Hà |
Phố núi 3 mẹ con - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường Tuyến T2, T3, T4 khu dân cư số 2
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Bắc Hà |
Khu dân cư số 2 nay sửa đổi là Đường Nậm sắt - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
Đất hai bên đường Tuyến T6 khu dân cư số 2
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Bắc Hà |
Đất còn lại của thị trấn - THỊ TRẤN BẮC HÀ |
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Páo (thôn Ma Sín Chải) - Đến hết nhà ông Triệu Pham (thôn Làng Tát)
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ gianh giới Nậm Lúc, Bản Cái - Đến hết nhà ông Páo
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Triệu Pham - Đến ranh giới xã Bản Cái và xã Tân Dương của Huyện Bảo Yên
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Hành - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến đất nhà ông Dìn
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Cù - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến hết đất nhà ông Chỉn
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Cù - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Chỉn (nhà ông Hoàng Kim Lâm) - Đến nhà ông Đường
|
170.000
|
85.000
|
59.500
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Tát - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến nhà ông Phú
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Quỳ Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến hết nhà ông Bàn Phúc Thăng
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Quỳ Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp ông nhà ông Bàn Phúc Thăng (nhà ông Sửu) - Đến nhà ông Triệu Tà Ton
|
170.000
|
85.000
|
59.500
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Mò Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Ngân - Đến hết đất nhà ông Sầm Lộc Chiu
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Mò Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Sầm Lộc Chiu (nhà ông Đặng Phúc Vy) - Đến nhà ông Lò Phúc Lâm
|
170.000
|
85.000
|
59.500
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Các vị trí đất còn lại
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ranh giới giáp huyện Bảo Thắng - Đến đường rẽ vào xã Cốc Lầu (nhà ông Nho)
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Nho - Đến hết đất nhà Sơn Quý
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Sơn Quý - Đến KM 5 + 450m
|
4.700.000
|
2.350.000
|
1.645.000
|
940.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường Km 5 + 450m - Đến ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Giang (nhà ông Tuấn)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Giang (nhà ông Tuấn) - Đến ngã ba đường rẽ Nậm Đét
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ Nậm Đét - Đến cầu Trung Đô
|
1.100.000
|
550.000
|
385.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ cầu Trung Đô - Đến ranh giới xã Nậm Mòn
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào trường THPT số 2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ QL4E đi qua trường THPT số 2 - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Hương
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào trường THPT số 2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Hương - Đến hết đất nhà ông Tiến Hoài
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào trường THPT số 2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ nhà giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Hương hết đất nhà ông Hùng May
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào đền Trung Đô - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường QL 4E (cổng trào vào đền Trung Đô) - Đến ngầm tràn thôn Trung Đô
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |