| 6301 |
Huyện Đam Rông |
Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 107, tờ bản đồ 17 (chân đèo Phú Mỹ) - Đến giáp thửa 334, tờ bản đồ 16 (giáp cổng Vina cà phê).
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6302 |
Huyện Đam Rông |
Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 334, tờ bản đồ 16 (cổng Vina cà phê) - Đến giáp thửa 434, tờ bản đồ 16 (hết cây xăng bà Nguyên).
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6303 |
Huyện Đam Rông |
Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 434, tờ bản đồ 16 (giáp cây xăng bà Nguyên) - Đến giáp xã Phi Liêng (qua Đoàn kinh tế quốc phòng).
|
465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6304 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 208, tờ bản đồ 16 (giáp Quốc lộ 27) - Đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 21 (giáp nhà ông Thuận).
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6305 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 125, tờ bản đồ 21 (nhà ông Thuận) - Đến hết thửa 170, tờ bản đồ 21 (hết nhà ông Trà).
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6306 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 170, tờ bản đồ 21 (giáp nhà ông Trà) - Đến hết thửa 184, tờ bản đồ 25 (hết ngã ba xuống nhà ông Tâm).
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6307 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 184, tờ bản đồ 25 (giáp ngã ba xuống nhà ông Hoàng) - Đến giáp ngã ba đường vào khu Di Linh.
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6308 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ ngã ba đường vào khu Di Linh - Đến hết thửa 489, tờ bản đồ 27 (giáp cống Đạ Mul).
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6309 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 489, tờ bản đồ 27 (cống Đạ Mul) - Đến hết thửa 513, tờ bản đồ 27 (giáp ngã ba đường vào khu 200).
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6310 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 513, tờ bản đồ 21 (ngã ba đường vào khu 200) - Đến hết thửa 53, tờ bản đồ 31 (giáp cầu Đạ K’Nàng).
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6311 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 53, tờ bản đồ 31 (cầu Đạ K’Nàng) - Đến giáp thửa 311, tờ bản đồ 30 (giáp nhà bà Nhâm).
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6312 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 311, tờ bản đồ 30 (nhà bà Nhâm) - Đến hết thửa 236, tờ bản đồ 30 (giáp cống Đạ Pin).
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6313 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 236, tờ bản đồ 30 (cống Đạ Pin) - Đến giáp ngã ba đi ngã ba sông.
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6314 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ ngã ba đi ngã ba sông - Đến hết Trường Tiểu học Păng Bá.
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6315 |
Huyện Đam Rông |
Đường ĐT 724 - Khu vực I - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ ngã ba đường vào Thác Nếp - Đến hết trường trung học cơ sở tờ bản đồ 31.
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6316 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 262, tờ bản đồ 17 (giáp ngã ba Lăng Tô) - Đến giáp thửa 44, tờ bản đồ 12 (giáp nhà ông Tỉnh, thuộc thôn Lăng Tô).
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6317 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 44, tờ bản đồ 12 (nhà ông Tỉnh) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 12 (hết nhà ông Tuyền, thuộc thôn Lăng Tô).
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6318 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 63, tờ bản đồ 31 (nhà ông Ha Thương) - Đến hết thửa 464, tờ bản đồ 30 (hết nhà ông Ha Juân, thuộc thôn Đạ K’Nàng).
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6319 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 464, tờ bản đồ 30 (giáp nhà ông Ha Juân) - Đến hết thửa 442, tờ bản đồ 30 (hết nhà ông Ha Brông, thuộc thôn Đạ K’Nàng).
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6320 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp trường trung học cơ sở - Đến hết thửa 188, tờ bản đồ 31 (hết cổng K’Đai, thuộc thôn Đạ Mur).
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6321 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 188, tờ bản đồ 31 (giáp cống K’Đai) - Đến hết thửa 03, tờ bản đồ 35 (cầu sắt Thác Nếp, thuộc thôn Đạ Mur).
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6322 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 35 (giáp cầu sắt Thác Nếp) - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 37 (hết nhà ông Dũng, thuộc thôn Đạ Mur).
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6323 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 211, tờ bản đồ 16 (ngã ba trường Tiểu học Lăng Tô) - Đến hết thửa 165, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông Hải, thuộc thôn Trung Tâm).
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6324 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 236, tờ bản đồ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi khu 75 - Đến hết thửa 250, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông Đoàn, thuộc thôn Trung Tâm).
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6325 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 250, tờ bản đồ 16 (giáp nhà ông Đoàn) - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông K’Huầng, thuộc thôn Trung Tâm).
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6326 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 364, tờ bản đồ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi hết thửa 194, tờ bản đồ 17 (hết đường nhựa Thái Bình, thuộc thôn Trung Tâm).
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6327 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 33, tờ bản đồ 21 (nhà ông Luân) - Đến hết thửa 34, tờ bản đồ 22 (hết nhà bà Giáo) thuộc đường bãi dâu thôn Trung Tâm).
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6328 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp thửa 512, tờ bản đồ 27 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) - Đến giáp cầu 200 (thuộc thôn Đạ Mur).
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6329 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 249, tờ bản đồ 27 (thuộc nông trường cà phê) - Đến hết thửa 88, tờ bản đồ 27 (thuộc nông trường cà phê, thôn Đạ Mur).
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6330 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ giáp Trạm y tế theo đường vào khu sản xuất Đạ Mur - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 51 (hết nhà ông Chung).
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6331 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Từ thửa 38, tờ bản đồ 51 (giáp đường vào khu sản xuất thôn Đạ Mur, nhà ông Quý) đi theo đường vào xóm Thanh Bình - Đến hết thửa 111, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Đảng).
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6332 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ K'NÀNG |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6333 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp xã Đạ K’Nàng (qua đoàn kinh tế quốc phòng) - Đến giáp thửa 519, tờ bản đồ 11 (giáp đường vào Trạm y tế cũ).
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6334 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 519, tờ bản đồ 11 (đường vào Trạm y tế cũ) - Đến giáp thửa 27, tờ bản đồ 11 (giáp Trạm kiểm lâm địa bàn).
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6335 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 27, tờ bản đồ 11 (Trạm kiểm lâm địa bàn) - Đến hết thửa 04, tờ bản đồ 07 (hết đường vào nghĩa địa).
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6336 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 04, tờ bản đồ 07 (giáp đường vào nghĩa địa) - Đến bảng báo giao thông đầu đèo chuối.
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6337 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 373, tờ bản đồ 11 (nhà bà Cửu) - Đến hết thửa 95, tờ bản đồ 10 (cầu Păng Sim) và hết thửa 275, tờ bản đồ 10 (cầu Tâm Ngựa).
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6338 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ PHI LIÊNG |
Các đường nằm trong khu trung tâm cụm xã.
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6339 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 275, tờ bản đồ 10 (giáp cầu Tâm Ngựa) - Đến giáp thửa 125, tờ bản đồ 14 (giáp Trường học).
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6340 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 125, tờ bản đồ 14 (trường học) - Đến hết thửa 53, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông K’Póh).
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6341 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 53, tờ bản đồ 14 (giáp nhà ông K’Póh) - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 09 (giáp cống nhà ông Tình Din).
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6342 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 125, tờ bản đồ 14 (giáp Trường học) - Đến đoạn đường mới từ Phi Liêng.
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6343 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ đoạn đường mới từ Phi Liêng đi - Đến giáp T359, tờ bản đồ 14 (giáp cầu Liêng Đờn)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6344 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Đoạn đường mới từ Phi Liêng đi xã Đạ K’Nàng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6345 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 359, tờ bản đồ 14 (cầu Liêng Dơng) - Đến hết thửa 642, tờ bản đồ 14 (hết nhà ông Phước).
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6346 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ giáp thửa 95, tờ bản đồ 10 (giáp cầu Păng Sim) - Đến hết đường 135 thôn Păng Sim.
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6347 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 178, tờ bản đồ 11 (nhà ông Tấn) - Đến hết thửa 472, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Viên).
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6348 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ PHI LIÊNG |
Từ thửa 285, tờ bản đồ 10 (nhà bà Tươi) - Đến hết thửa 485, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Khoa, đường Cimiríp).
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6349 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ PHI LIÊNG |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6350 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 21, tờ bản đồ 94 (chân đèo chuối) - Đến giáp thửa 130, tờ bản đồ 57 (giáp đường vào Đạ Rmăng).
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6351 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 130, tờ bản đồ 57 (đường vào Đạ Rmăng) - Đến hết thửa 150, tờ bản đồ 57 (hết nhà ông Truyện).
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6352 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 150, tờ bản đồ 57 (giáp nhà ông Truyện) - Đến giáp thửa 30, tờ bản đồ 55 (giáp nhà bà Liên).
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6353 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 30, tờ bản đồ 55 (nhà bà Liên) - Đến hết thửa 73, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Kră).
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6354 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 73, tờ bản đồ 53 (giáp nhà ông Kră) - Đến hết thửa 62, tờ bản đồ 53 (hết cầu Đạ Linh).
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6355 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 62, tờ bản đồ 53 (giáp cầu Đạ Linh) - Đến giáp thửa 19, tờ bản đồ 50 (giáp nhà bà Nhàng).
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6356 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 19, tờ bản đồ 50 (nhà bà Nhàng) - Đến hết thửa 08, tờ bản đồ 49 (hết nhà ông Thanh).
|
335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6357 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 08, tờ bản đồ 49 (giáp nhà ông Thanh) - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 46 (hết nhà ông Khánh).
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6358 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 17, tờ bản đồ 46 (giáp nhà ông Khánh) - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 44 (hết nhà ông Kràng).
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6359 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 44 (giáp nhà ông Kràng) - Đến giáp xã Đạ Rsal.
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6360 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp Quốc lộ 27 (ngã ba Bằng Lăng) - Đến giáp cầu số 1.
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6361 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 40, tờ bản đồ 57 (Trạm y tế) - Đến hết thửa 28, tờ bản đồ 58 (hết nhà ông Phúc).
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6362 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 28, tờ bản đồ 58 (giáp nhà ông Phúc) - Đến hết thửa 25, tờ bản đồ 61 (hết nhà ông Thu).
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6363 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 25, tờ bản đồ 61 (giáp nhà ông Thu) - Đến hết thửa 106, tờ bản đồ 82 (hết nhà ông Truyện).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6364 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Tử thửa 83, tờ bản đồ 79 (nhà ông Ha Kră) - Đến hết thửa 465, tờ bản đồ 80 (hết nhà ông K’Bang).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6365 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 465, tờ bản đồ 80 (giáp nhà ông K’Bang) - Đến hết thửa 267, tờ bản đồ 83 (hết nhà ông K’Màng).
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6366 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 69, tờ bản đồ 58 (cổng UBND xã) - Đến hết thửa 06, tờ bản đồ 80 (hết nhà ông K Môk).
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6367 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 184, tờ bản đồ 57 (nhà ông K’Nhàng) - Đến giáp thửa 72, tờ bản đồ 58 (giáp nhà ông Hải).
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6368 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 68, tờ bản đồ 53 (Trạm công an xã) - Đến hết thửa 02, tờ bản đồ 87 (hết cầu Đạ Linh).
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6369 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 02, tờ bản đồ 87 (giáp cầu Đạ Linh) - Đến hết thửa 01, tờ bản đồ 74 (hết nhà ông Lễ).
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6370 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 01, tờ bản đồ 74 (giáp nhà ông Lễ) - Đến hết thửa 63, tờ bản đồ 72 (hết nhà ông Kmbrong).
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6371 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 68, tờ bản đồ 50 (cổng thôn 3) - Đến hết thửa 76, tờ bản đồ 49 (giáp cầu).
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6372 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 76, tờ bản đồ 49 (từ cầu) - Đến hết thửa 05, tờ bản đồ 47 (hết nhà ông Ha Chàng).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6373 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 42, tờ bản đồ 49 (giáp nhà ông Dung) - Đến hết thửa 58, tờ bản đồ 49 (hết nhà ông Ha Chàng).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6374 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp cống (nhà ông Đường) đi vào trụ sóng - Đến hết thửa 17, tờ bản đồ 51 (hết đất ông Hòa).
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6375 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp T17, tờ bản đồ 51 (giáp đất ông Hòa) đi vào 400 mét.
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6376 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp cống (nhà ông Đường) đi vào đường Đạ Pe Cho 800 mét.
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6377 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 40, tờ bản đồ 50 (nhà ông Kràng) - Đến hết thửa 87, tờ bản đồ 53 (hết nhà ông Ha Pha).
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6378 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ giáp thửa 31, tờ bản đồ 44 (giáp nhà ông Mbiêng) - Đến hết thửa 10, tờ bản đồ 44 (hết nhà ông K'Wăn).
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6379 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Từ thửa 23, tờ bản đồ 69 (nhà ba Minh) - Đến hết thửa 19, tờ bản đồ 68 (hết đất ông K Lơng).
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6380 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ LIÊNG SRÔNH |
Khu vực III: Khu vực còn lại
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6381 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ thửa 502, tờ bản đồ 11 (giáp cầu Krông Nô) - Đến hết thửa 629, tờ bản đồ 11 (hết cổng trường cấp II).
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6382 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 629, tờ bản đồ 11 (giáp cổng trường cấp II) - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 15 (hết nhà bà Tuyết).
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6383 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 41, tờ bản đồ 15 (giáp nhà bà Tuyết) - Đến hết thửa 481, tờ bản đồ 15 (ngã ba nhà ông Quy).
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6384 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 481, tờ bản đồ 15 (giáp ngã ba nhà ông Quy) - Đến hết thửa 867, tờ bản đồ 15 (giáp ngã ba đường vào sông Đắk Măng).
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6385 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 867, tờ bản đồ 15 (ngã ba đường vào sông Đắk Măng) - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 21 (hết nhà bà Út).
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6386 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 24, tờ bản đồ 21 (giáp nhà bà Út) - Đến hết thửa 50, tờ bản đồ 16 (hết nhà ông Ninh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6387 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 50, tờ bản đồ 16 (giáp nhà ông Ninh) - Đến hết thửa 24, tờ bản đồ 30 (hết nhà ông Chín).
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6388 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 24, tờ bản đồ 30 (giáp nhà ông Chín) - Đến hết thửa 127, tờ bản đồ 65 (hết cầu Đắk San).
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6389 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 127, tờ bản đồ 65 (giáp cầu Đắk San) - Đến hết thửa 29, tờ bản đồ 35 (hết nhà ông Y Chang).
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6390 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 29, tờ bản đồ 35 (giáp nhà ông Y Chang) - Đến hết thửa 31, tờ bản đồ 40 (hết nhà bà Hơ Thiêng).
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6391 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 31, tờ bản đồ 40 (giáp nhà bà Hơ Thiêng) - Đến hết thửa 54, tờ bản đồ 12 (giáp xã Liêng Srônh).
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6392 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 169, tờ bản đồ 11 (giáp Quốc lộ 27, ngã ba Bưu điện) - Đến hết thửa 762, tờ bản đồ 11 (hết hội trường thôn).
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6393 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực I - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 867, tờ bản đồ 15 (giáp Quốc lộ 27, giáp nhà ông Hay) - Đến hết thửa 45, tờ bản đồ 20 (ngã ba nhà ông Thanh).
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6394 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 762, tờ bản đồ 11 (giáp hội trường thôn) - Đến hết thửa 21, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Y Bông).
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6395 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 48, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Thiên) - Đến hết thửa 92, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Thân).
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6396 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ thửa 170, tờ bản đồ 11 (nhà ông Yên) - Đến hết thửa 94, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Hoa).
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6397 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 94, tờ bản đồ 11 (giáp nhà ông Hoa) - Đến hết thửa 154, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Tiền).
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6398 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 154, tờ bản đồ 10 (giáp nhà ông Tiền) - Đến hết thửa 61, tờ bản đồ 10 (hết nhà ông Cường).
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6399 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ giáp thửa 61, tờ bản đồ 10 (giáp nhà ông Cường) - Đến hết thửa 07, tờ bản đồ 02 (hết nhà ông Par).
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6400 |
Huyện Đam Rông |
Khu vực II - XÃ ĐẠ RSAL |
Từ thửa 565, tờ bản đồ 11 (giáp Quốc Lộ 27, ngã ba nhà ông Tâm) - Đến hết thửa 556, tờ bản đồ 11 (hết nhà ông Cuông).
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |