35 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã 3 nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (hết thửa 329; 425 Tờ 28) tổ dân phố Lạc Quảng |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
36 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (thửa 329 và 431 tờ bản đồ số 28) - Đến hết thửa 557 và 654 tờ bản đồ số 28 tổ dân phố Lạc Quảng |
907.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
37 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (thửa 329. 431 Tờ bản đồ 28) - Đến giáp ngã tư (hết thửa 233. 234 Tờ bản đồ 27) tổ dân phố Lạc Quảng |
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
38 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ hết thửa 233 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 157 tờ bản đồ 28 tổ dân phố Lạc Quảng |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
39 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ hết thửa 234 tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 9 tờ bản đồ 27 tổ dân phố Lạc Thiện |
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
40 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba thửa 331 và 674 tờ bản đồ số 28 - Đến hết thửa 506 và 443 tờ bản đồ số 28 tổ dân phố Lạc Quảng |
806.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 259 và 317 tờ bản đồ số 16) - Đến hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 61 và 99 tờ bản đồ số 16) tổ dân phố Lâm Tuyền |
1.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
42 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 495 tờ bản đồ số 16 và 418 tờ bản đồ số 17 đất văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim- Hàm Thuận - Đa My) - Đến hết 25 tờ bản đồ 26 và thửa 90 tờ bản đồ số 25 đất công ty Truyền Tải Điện 4 |
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
43 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ thửa 609 tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa 119 tờ bản đồ 26 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba đường 412 (thửa 353 và 374 tờ bản đồ số 27) - Đến giáp thửa 419 và 429 tờ bản đồ số 33 tổ dân phố Hòa Bình) |
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ thửa 419 và 429 tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 185 tờ bản đồ 34 |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Đường Nguyễn Trung Trực: Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 398 và 404 tờ bản đồ số 14) - Đến giáp ngã ba thửa 548 và 556 tờ bản đồ số 15 |
666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ ngã ba thửa 548 và 556 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp đường Hỏa Xa (giáp thửa 223 tờ bản đồ số 15) |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Đường Phạm Thế Hiển: Từ giáp ngã ba đường Nguyễn Trãi (thửa 174 và 161 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp ngã ba đường Nguyễn Trãi cầu Khóm III (thửa 17 và 1230 tờ bản đồ số 50) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Đường Nguyễn Văn Trỗi: Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 775 và 791 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 16 và 300 tờ bản đồ số 50) |
1.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Nguyễn Thái Bình: Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 827 và 1308 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 382 tờ bản đồ số 50) |
1.354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 200. 204 Tờ bản đồ 51) - Đến giáp đường (thửa 95, 289 Tờ bản đồ 52) Khu phố Đường mới |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 875 và 935 tờ bản đồ số 50) - Đến hết thửa 1275 tờ bản đồ số 10 (Khu phố I) |
1.411.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 726 và 737 tờ bản đồ số 50) - Đến hết thửa 593 và 662 tờ bản đồ số 50: nhu kho Hồng Sương cũ |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
54 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 390 tờ bản đồ 17 nhà ông Lê Thuộc) - Đến hết thửa 22 tờ bản đồ 17 tổ dân phố Lâm Tuyền |
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ thửa 97 tờ bản đồ 16 - Đến hết thửa 106 tờ bản đồ 17 |
662.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp đường Ngô Quyền (thửa 808 và 915 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (thửa 629 và 650 tờ bản đồ số 50) |
1.354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp đường Bà Triệu (thửa 474 và 1355 tờ bản đồ số 50) - Đến giáp đất phòng khám đa khoa khu vực D’ran (hết thửa 294 và 1300 tờ bản đồ số 50) |
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 đất ông Lạc (thửa 227 và 307 tờ bản đồ số 14) - Đến hết thửa 206 và 125 tờ bản đồ số 14: tổ dân phố Lạc Thiện |
1.123.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Thửa 196 và 199 Tờ 23) - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 30 và 35 Tờ 23) tổ dân phố Phú thuận |
639.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ hết thửa 30 và 35 tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 65 tờ bản đồ 05 |
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ thửa 313 tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 154 tờ bản đồ 06 |
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã 3 đường 412 (thửa 1 và 48 Tờ bản đồ 32) - Đến hết thửa 207 và 208 tờ bản đồ 32 thôn KănKill |
517.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 78 và 82 tờ bản đồ số 23) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 177 và 151 tờ bản đồ số 23) đường vào chùa Giác Hoa tổ dân phố Phú Thuận |
499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 63. 64 Tờ 24) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 255, 257 Tờ 24) tổ dân phố Phú Thuận |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 (thửa 11 và 12 tờ bản đồ 24) - Đến hết thửa 228 và 236 tờ bản đồ 24 tổ dân phố Phú Thuận |
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
66 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 (Thửa 416, 417 Tờ 18) - Đến ngã ba (hết thửa 302. 304 Tờ 18) tổ dân phố Phú Thuận |
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
67 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ giáp ngã ba Quốc lộ 27 (Thửa 449, 450 Tờ bản đồ 17) - Đến ngã ba (hết thửa 158, 160 Tờ 25) tổ dân phố Lâm Tuyền |
604.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Huyện Đơn Dương |
THỊ TRẤN D’RAN - THỊ TRẤN D’RAN |
Từ thửa 405 tờ bản đồ 23 - Đến hết thửa 30 tờ bản đồ 20 |
691.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |