STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 256 và 253 (nhà ông Lịch) tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba đài truyền hình cũ (hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 8) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã tư nhà văn hóa xã: thửa 252 và 247 Tờ bản đồ 14 - Đến giáp ngã tư hết thửa đất số 385 (nhà ông Cảnh) và thửa 387 Tờ bản đồ 7 | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ ngã tư hết thửa đất số 385 (nhà ông Cảnh) và thửa 387 tờ bản đồ số 7 - Đến giáp ngã ba hết thửa đất số 105 (nhà ông Hiệp) và 106 tờ bản đồ số 7 | 1.056.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 319 và thửa 318 (nhà ông Chúng) tờ bản đồ số 14 - Đến thửa 350 và thửa đất số 309 tờ bản đồ số 14 (nhà bà Hồng) | 592.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 245 và thửa 232 (nhà bà Hương) tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã tư thửa 37 (nhà ông Phúc) và 238 tờ bản đồ số 14 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ đường 412 thửa 319 và 320 tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã tư hết thửa 317 và 320 tờ bản đồ số 14 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 412 ngã tư dốc Lò Than: thửa 71 và 600 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp ngã tư ông Thành thửa 363 và 682 tờ bản đồ số 14 | 1.184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã 3 thửa 740 và 859 tờ bản đồ số 15 - Đến ngã 3 hết thửa đất số 165 và 168 tờ bản đồ số 15 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 thửa 215 tờ bản đồ số 5 - Đến hết thửa số 36 tờ bản đồ số 6 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 cổng văn hóa Ka Đô mới 2: thửa 123 và 133 tờ bản đồ 6 - Đến hết thửa đất số 45 tờ bản đồ 6 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 172 và 218 tờ bản đồ số 15 - Đến hết thửa đất số 90 và 162 tờ bản đồ số 15 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 cổng văn hóa Ta Ly 1: thửa 217 và 383 Tờ 15 - Đến giáp huyện lộ 412 thửa 744 Tờ 15 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã tư dốc Lò Than: Từ thửa 78 và 641 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp ngã ba hết thửa 122 vả 123 tờ bản đồ số 18: thôn Ta Ly 2 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ cuối thửa 195,196 tờ bản đồ 06 - Đến thửa 759 tờ bản đồ 15 (nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân Đến dốc Lò Than) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ thửa 477 tờ bản đồ 15 - Đến thửa 650 tờ bản đồ 15 (nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân Đến dốc Lò Than) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Các đường bê tông nối đường 412 đoạn từ ranh giới xã Lạc Xuân - Đến dốc Lò Than thuộc thôn Ka Đô mới 1.2 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Nối đường 412 đoạn từ dốc lò than - Đến ngã tư nhà văn hóa (từ thửa 591 tờ 15 Đến thửa 350 tờ 14) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng – Các Đường Nối Với Huyện Lộ 412
Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho các đường nối với huyện lộ 412, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đất từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 256 và 253 (nhà ông Lịch) tờ bản đồ số 14 đến giáp ngã ba đài truyền hình cũ (hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 8), giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực.
Vị trí 1: 1.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường nối với huyện lộ 412 có mức giá là 1.080.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực được quy định, áp dụng cho đoạn đất từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 256 và 253 (nhà ông Lịch) tờ bản đồ số 14 đến giáp ngã ba đài truyền hình cũ (hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 8). Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn tại khu vực này, có thể do vị trí thuận lợi gần các tuyến đường chính và các tiện ích quan trọng trong khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí cụ thể giúp phản ánh đúng giá trị đất và hỗ trợ trong quá trình giao dịch.