101 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ranh giới hành chính Thạnh Mỹ - Đến đầu cống thủy lợi ngang qua Quốc lộ 27 (giáp thửa 203, tờ bản đồ 25) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn |
Từ cống thủy lợi ngang qua Quốc lộ 27 (thửa 203, tờ bản đồ 25) - Đến giáp cống giữa 2 thôn Suối Thông B và Suối Thông A (thửa 33, tờ bản đồ 25) |
1.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn |
Từ cống giữa 2 thôn Suối Thông B và Suối Thông A (thửa 33, tờ bản đồ 25) - Đến đầu ngã 3 vào Trường tiểu học Đạ Ròn (thửa 101, tờ bản đồ 27) |
1.392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn |
Từ ngã 3 vào Trường tiểu học Đạ Ròn (thửa 101, tờ bản đồ 27) - Đến đầu ngã 3 đường vào Thôn 1 (thửa 213, tờ bản đồ 31) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Xã Đạ Ròn |
Từ ngã 3 đường vào thôn 1 (thửa 213 tờ bản đồ 31) - Đến cầu Bắc Hội (ranh giới hành chính huyện Đức Trọng) |
1.432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413B - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã ba giáp đất Công ty Thụy Hồng Quốc tế thuê - Đến giáp ngã ba ĐH 12 (thửa 22, tờ bản đồ 29) |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413B - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (ngã 3 Nông trường) - Đến giáp ngã 3 đường ĐH 12 và đường 413B (thửa 73, tờ bản đồ 29) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp đường 413B - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp giáp ngã ba ĐH 12 và đường 413B - Đến (thửa 73, tờ bản đồ 29) cầu nông trường |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà ông Chín Ống) (thửa 112, tờ bản đồ 25) - Đến hết đình Suối Thông (thửa 102, tờ bản đồ 22) |
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Thôn Suối Thông B) - Đến giáp ngã 3 hết đất nhà ông Hồ Trân (hết thửa 285, tờ bản đồ 22) |
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ hết thửa 285, tờ bản đồ 22 - Đến giáp thửa 680, tờ bản đồ 22 |
682.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ thửa 680, tờ bản đồ 22 (thôn Suối Thông B2) - Đến cầu ông Thiều |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (đất nhà ông Nguyễn Công Đài Nguyên) (thửa 51, tờ bản đồ 25) - Đến giáp ngã 3 (hết đất nhà bà NguyễnThị Bốn) (thửa 67, tờ bản đồ 22) |
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Các đường nhánh nối với đoạn đường (Từ giáp ngã 3 Suối Thông B Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã 4 hết đất đất dòng nữ tu Đa Minh) vào sâu 200m |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Cổng thôn văn hóa Thôn Suối Thông A 2) (thửa 75, tờ bản đồ 24) - Đến giáp ngã 3 đất nhà ông Ha Ai (thửa 146 tờ 24) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất Phượng Kỳ) (thửa 16, tờ bản đồ 24) - Đến giáp ngã 4 (đất nhà Ka Né hết thửa 61 tờ 24) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Quán café Uyên thửa 157 tờ 27) - Đến giáp ngã 4 (Đất ông HaJong hết thửa 169 tờ 27) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Cổng thôn văn hóa Thôn Suối Thông A 1) (thửa 101 gốc, tờ bản đồ 27) - Đến giáp ngã 4 (Đất nhà ông Ha Chai) hết thửa 125 tờ 27) |
458.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất ông Vương Đại Tẩu) (thửa 101 gốc, tờ bản đồ 27) - Đến giáp đất trường tiểu học Đạ Ròn |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất ông Quốc) (thửa 14, tờ bản đồ 27) - Đến giáp ngã 3 đường giữa hai thôn (thôn Đạ Ròn và thôn Suối Thông A1) (hết thửa 53, tờ bản đồ 27) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 - Đến giáp cổng gác hồ Đạ Ròn |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Các đường nhánh nối với đoạn đường (Từ đường giữa hai thôn Đạ Ròn và thôn Suối Thông A1) (giáp thửa 91, tờ bản đồ 27) - Đến đoạn đường (Từ ngã 3 Quốc lộ 27 Đến nhà ông Ha Ai) (thửa 146, tờ bản đồ 24). |
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (cổng chào UBND xã) (thửa 01 (gốc), tờ bản đồ 27) - Đến hết thửa 166(gốc), tờ bản đồ 27 |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (Nhà đất ông Biểu) (thửa 09, tờ bản đồ 27) - Đến hết đất khu tái định cư sân Gol (thửa 83, tờ bản đồ quy hoạch). |
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ hết đất khu tái định cư sân gol - Đến giáp ngã 3 (hết đất khu tái định cư thôn Đạ Ròn) (thửa 40, tờ bản đồ Quy hoạch) |
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (cổng thôn văn hóa thôn 1) (thửa 33, tờ bản đồ 31) - Đến hết đất nhà bà Loan Xoan (thửa 79, tờ bản đồ 31) |
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (thửa 29, tờ bản đồ 32) - Đến giáp ngã 4 (giáp thửa 140, tờ bản đồ 29) (hết đất bà Vương Thị Ngọ (đường dự án cạnh tranh nông nghiệp ) |
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (cầu Bắc Hội) - Đến giáp ngã 3 (quán của ông Tiến) (giáp thửa 133, tờ bản đồ 32) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 quán ông Tiến (thửa 133, tờ bản đồ 32) - Đến hết thửa 83, tờ bản đồ 32 |
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ giáp ngã 3 nhà ông Chánh (thửa 28, tờ bản đồ 01) - Đến hết đất bà Yến (thửa 93, tờ bản đồ 01) |
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ thửa 202, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 261, tờ bản đồ 32 |
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ thửa 51, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến giáp thửa 46, tờ bản đồ 01 |
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ thửa 59, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 213, tờ bản đồ 32 |
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Tử thửa 64, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 220, tờ bản đồ 32 |
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ thửa 72, tờ bản đồ 32 (thôn 2) - Đến hết thửa 172, tờ bản đồ 32 |
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ thửa 54, tờ bản đồ 29 (thôn 3) - Đến hết thửa 190 tờ bản đồ 30 |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ thửa 190, tờ bản đồ 30 (thôn 3) - Đến giáp thửa 177 tờ bản đồ 30 |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Đơn Dương |
Đường liên thôn, liên xã - Xã Đạ Ròn |
Từ hội trường thôn 3 - Đến hết thửa 30, tờ bản đồ 30 |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. - Xã Đạ Ròn |
Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m. |
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Đạ Ròn |
Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp ranh giới hành chính thị trấn Thạnh Mỹ (thửa 43. 54 và 75 tờ bản đồ số 6) - Đến giáp thửa 97 (đất cây xăng Hiệp Phú Thành) và thửa 99 Tờ bản đồ 5 |
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ thửa 97 (đất cây xăng Hiệp Phú Thành) và thửa 99 tờ bản đồ số 5 - Đến đầu cầu Lạc Sơn: hết thửa 213 tờ bản đồ số 3 và thửa số 2 tờ bản đồ số 5 |
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ cầu Lạc Sơn: hết thửa 213 tờ bản đồ số 3 và thửa số 2 tờ bản đồ số 5 - Đến giáp đầu cống công trình nước sạch (cống máng cũ thửa 58 và 59 tờ bản đồ số 4A) |
3.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp đầu cống công trình nước sạch (cống máng cũ thửa 58 và 59 tờ bản đồ số 4A) - Đến giáp ngã ba hết thửa 170 (cây xăng Hùng Hoa) và thửa 172 tờ bản đồ số 3 |
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Đơn Dương |
Đất có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ ngã ba hết thửa 170 (cây xăng Hùng Hoa) và thửa 172 tờ bản đồ số 3 - Đến giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (thửa 153 và 155 tờ bản đồ số 3) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp ngã 3 Quốc lộ 27 (thửa 29 và 37 tờ bản đồ số 5) - Đến cầu Ka Đô (thửa 119a nay là thửa 170. 137 tờ bản đồ số 5) đường 413 |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 213 và 214 tờ bản đồ số 3a - Đến giáp ngã ba hết thửa 79 và giáp thửa 46 (đất nhà thờ Lạc Sơn) tờ bản đồ số 3a thôn Lạc Sơn |
1.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp ngã ba hết thửa 79 và giáp thửa 46 (đất nhà thờ Lạc Sơn) tờ bản đồ số 3a - Đến hết thửa 1 và 16 tờ bản đồ 3a thôn Lạc Sơn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 86 và 87 tờ bản đồ 4a - Đến hết thửa 615; thửa 516 và 521 tờ bản đồ 2a thôn M'Răng |
1.216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 33 và 34 - Đến hết thửa 1074 và 1081 tờ bản đồ số 4a Thôn Lạc Lâm Làng |
872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 72 và 73 Tờ bản đồ 4a - Đến ngã ba hết thửa 234 và 356 Tờ bản đồ 4a Thôn Lạc Lâm Làng |
1.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ ngã ba hết thửa 234 và 356 tờ bản đồ số 4a - Đến hết thửa 490 và 515; hết thửa 518 và 583 tờ bản đồ số 4a thôn Lạc Lâm Làng |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ ngã ba hết thửa 234 và 356 tờ bản đồ số 4a - Đến giáp ngã tư nhà ông Hồ Xuân Khắc |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 295 và 262 tờ bản đồ số 2 - Đến giáp mương hết thửa 402 và 448 tờ bản đồ số 2 |
1.136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp mương hết thửa 402 và 448 tờ bản đồ số 2 - Đến hết thửa 615 và 617 tờ bản đồ số 2 |
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 27 thửa 157 tờ bản đồ số 2 và 345 tờ bản đồ số 3 - Đến giáp mương hết thửa 393 tờ bản đồ số 2 và 913 tờ bản đồ số 3: thôn Quỳnh Châu Đông |
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ giáp mương hết thửa 393 Tờ bản đồ 2 và 913 Tờ bản đồ 3 - Đến hết đất ông Trần Hạnh (thôn Lạc Thạnh) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Từ ngã tư thửa 1037 tờ bản đồ số 3 - Đến hết thửa 953 tờ bản đồ số 3 và thửa số 34 tờ bản đồ số 4 |
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Các đường nhánh phía bắc nối với Quốc lộ 27 - Đến giáp đường dân cư số 10 (thuộc khu vực Từ UBND xã - giáp trường Trung học cơ sở Lạc Lâm) |
1.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Đường dân cư số 10 từ UBND xã - Đến trường Trung học cơ sở Lạc Lâm |
1.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Các đường nhánh phía bắc nối tiếp giáp với đường dân cư số 10 |
862.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Lâm |
Các đường nhánh phía nam còn lại nối với Quốc lộ 27 vào - Đến 200m có bề rộng từ 3m trở lên (thuộc khu vực từ cống máng Đến giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân) |
1.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng > 3m - Xã Lạc Lâm |
|
538.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Đơn Dương |
Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Xã Lạc Lâm |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Đơn Dương |
Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Lâm (thửa 211 và 261 tờ bản đồ số 24) - Đến hết nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41 tờ bản đồ số 24 |
2.824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Đơn Dương |
Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41 tờ bản đồ số 24 - Đến hết trường tiểu học Lạc Xuân (thửa 818 và 642 tờ bản đồ số 14) |
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Đơn Dương |
Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp đất trường tiểu học Lạc Xuân (thửa 818 và 642 tờ bản đồ số 14) - Đến đầu cống lở Labouye (thửa 714 tờ bản đồ số 12) |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Đơn Dương |
Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ cống lở Labouye (thửa 714 tờ bản đồ số 12) - Đến giáp cống chợ mới Lạc Xuân (giáp thửa 458 và 402 tờ bản đồ số 6) |
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Đơn Dương |
Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ cống chợ mới Lạc Xuân (thửa 458 và 402 tờ bản đồ số 6) - Đến giáp ngã ba giáp thửa 915 (nhà ông Trương Dựa) và hết thửa 300 tờ bản đồ số 7 |
2.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Đơn Dương |
Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ ngã ba giáp thửa 915 (nhà ông Trương Dựa) và hết thửa 300 Tờ bản đồ 7 - Đến giáp ranh giới hành chính thị trấn D’ran (thửa 190 và 191 tờ bản đồ 3) |
2.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã 3 thửa 230 và 255 Tờ bản đồ 24 - Đến giáp ngã ba hết thửa 72 Tờ bản đồ 25 thôn Đồng Thạnh |
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba thửa 43 (đất nhà ông Hùng Khiêm) và thửa 45 tờ bản đồ số 24 - Đến giáp ngã ba hết thửa 17 và 18 tờ bản đồ số 25 thôn Lạc Viên |
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 72 tờ bản đồ 24 đất nhà ông Lân) - Đến giáp thửa 132 tờ bản đồ 24 thôn Lạc Viên |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 88 tờ bản đồ 24 đất nhà Thúy Liễu) - Đến hết thửa 3 tờ bản đồ 13 thôn Lạc Viên |
984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 37 tờ bản đồ 13 đất nhà ông Khoái) - Đến giáp ngã ba hết thửa 40 tờ bản đồ 13 thôn Lạc Viên |
984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã 3 (thửa 244 Tờ 14) - Đến giáp thửa 250 tờ 23: thôn Lạc Viên |
984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 112 tờ bản đồ 14 đất nhà bà Hiếu) - Đến hết thửa 77 tờ bản đồ 14 thôn Lạc Viên |
984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã 3 (thửa 69 tờ bản đồ 14) - Đến hết thửa 35 Tờ 14 thôn Lạc Viên |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã 3 (thửa 69 Tờ 14) - Đến giáp thửa 32 Tờ 14 thôn Lạc Viên |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 892 Tờ 14) - Đến hết thửa 4 Tờ 14 thôn Lạc Viên |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 918 Tờ 14 đất nhà bà Hà) - Đến giáp sông Đa Nhim (hết thửa 539 Tờ 23) thôn Lạc Viên |
1.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 172 tờ bản đồ 14 đất nhà ông Dương) - Đến giáp sông Đa Nhim (hết thửa 549 tờ bản đồ 23) thôn Lạc Viên |
976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Các đường nhánh còn lại nối với Quốc lộ 27 vào - Đến 200m thuộc các thôn Đồng Thạnh, Lạc Viên A, Lạc Viên B |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 517 tờ bản đồ 15 đất nhà ông Hoàn) - Đến giáp mương nước (thửa 238 tờ bản đồ 15) thôn La bouye A |
824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 905 tờ bản đồ 12 đất nhà ông Thời Trang) - Đến hết thửa 79 tờ bản đồ 12 thôn Lạc Bình |
824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 836 tờ bản đồ 12 đất ông Nở) - Đến hết thửa 624 tờ bản đồ 12 thôn Lạc Bình |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 45 tờ bản đồ 12 đất nhà ông Trương Lâu) - Đến hết thửa 10 tờ bản đồ 12 thôn La bouye B |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 820 tờ bản đồ 12 đất bà Nhung) - Đến giáp suối Lạc Bình (thửa 285 tờ bản đồ 11) |
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 677 tờ bản đồ 6) - Đến giáp suối (hết thửa 690 tờ bản đồ 6) khu chợ cũ Lạc Xuân. |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (Nhà đất Ban Quản lý rừng phòng hộ D’ran) - Đến giáp cầu Châu Sơn |
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ cầu Châu Sơn - Đến giáp đường 412 (thôn Châu Sơn) |
796.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 711 tờ bản đồ số 6 đất nhà ông Giao) - Đến giáp suối (hết thửa 87 tờ bản đồ số 6) thôn Lạc Xuân 2. |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 729 tờ bản đồ 6 cây xăng Song Anh) - Đến hết thửa 511 tờ bản đồ 6 thôn Lạc Xuân 2. |
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 974 tờ bản đồ số 7 đất trường Vành Khuyên) - Đến hết thửa 409 tờ bản đồ số 7 thôn Lạc Xuân 2. |
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 907 tờ bản đồ 7 đất nhà ông Trương Thống) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 26 tờ bản đồ 6) thôn Lạc Xuân 2. |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 915 tờ bản đồ 7 đất nhà ông Trương Dựa) - Đến giáp ngã ba (hết thửa 132 tờ bản đồ 7) thôn Lạc Xuân 2. |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 407 tờ bản đồ số 4 đất ông Phước) - Đến giáp suối (hết thửa 172 tờ bản đồ số 4) thôn Lạc Xuân 1. |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 414 tờ bản đồ 4) - Đến hết thửa 105 tờ bản đồ 4 thôn Lạc Xuân 1. |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Từ giáp ngã ba (thửa 189 tờ bản đồ 3) - Đến hết thửa 10 tờ bản đồ 3 (đường ranh giới hành chính giữa Xã Lạc Xuân và thị trấn D’ran) thôn Lạc Xuân 1. |
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với Quốc lộ 27 - Xã Lạc Xuân |
Các đường nhánh còn lại nối Quốc lộ 27 vào 200m thuộc các thôn Labouye A, B, Lạc Bình, Lạc Xuân 2 và Lạc Xuân 1. |
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |