32 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Đường phía đông bắc chợ: Từ thửa 293 - Đến hết thửa 488 tờ bản đồ số 14 |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
33 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Đường phía tây nam chợ: Từ thửa 541 - Đến hết thửa 578 tờ bản đồ số 14 |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
34 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Đường cuối chợ: Từ thửa 577 và 587 - Đến hết thửa 487 và 488 Tờ 14 |
3.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
35 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Đường cụm công nghiệp: Từ ngã ba giáp huyện lộ 413 (thửa 87 và 83 Tờ bản đồ 9) - Đến giáp ranh giới xã Quảng Lập (hết thửa số 121 tờ bản đồ 9 và hết thửa số 5 tờ bản đồ 12) |
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
36 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ ngã ba thửa 32 và 33 tờ bản đồ số 9 - Đến giáp ngã ba thửa 163 và 219 tờ bản đồ số 8 |
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
37 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 144 và 143 (nhà ông Sinh) Tờ bản đồ 9 - Đến hết thửa đất số 333 và 335 Tờ bản đồ 12 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
38 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 129 và 130 tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số số 76 và 86 tờ bản đồ số 12 |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
39 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 13 Tờ 13 (nhà ông phê) - Đến hết thửa đất số 64 Tờ 12 (nhà ông Khiêm) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
40 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 91 tờ bản đồ số 9 - Đến hết thửa đất số 37 tờ bản đồ số 9 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã 3 thửa 532 tờ bản đồ số 8 (đất công an phòng cháy chữa cháy) - Đến giáp ngã 3 hết thửa đất số 217 (đất ông Đệ) và thửa 435 tờ bản đồ 8 |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 15 (nhà ông Hùng Chài) và thửa 15 tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số 255 tờ bản đồ số 8 (nhà ông Dắn Tắc Chắn) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 40 và 64 (nhà ông Đệ) tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số 391 (đất nhà ông Tuyên) và 202 tờ bản đồ 8 |
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba trường mầm non: thửa 280 và thửa 279 tờ bản đồ số 14 - Đến ngã ba Giáp thửa 372 (nhà ông Minh) và giáp thửa 371 tờ bản đồ số 7 |
992.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 298 và 299 (nhà ông Việt Hùng) tờ bản đồ số 14 - Đến thửa 369 và 1275 tờ bản đồ số 14 |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 295 và 296 (nhà ông Tính Cộng) - Đến giáp ngã ba thửa 454 (nhà ông Diên) và thửa 455 tờ bản đồ số 14 |
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 550 (nhà ông Lê Phu) và thửa 615 tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba thửa 590 và 464 tờ bản đồ số 14 |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 616 và 629 (nhà Huỳnh Đào) tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba thửa 592 và 667 tờ bản đồ số 14 |
1.568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 628 và 627 (Thánh Thất Cao Đài) tờ bản đồ số 14 - Đến ngã ba thửa 654 tờ bản đồ số 14 |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ giáp huyện lộ 413 ngã 3 thửa 656 (chùa Giác Quang) - Đến giáp ngã tư ông Thành thửa 364 và 679 Tờ 14 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ giáp huyện lộ 413 ngã ba Cổng văn hóa Nghĩa Hiệp 2: Thửa 57 tờ bản đồ 19 và 24 tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất 182 và 183 tờ bản đồ số 12 |
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ hết thửa đất 182 và 183 Tờ bản đồ 12 - Đến giáp ngã 3 đường mới cụm công nghiệp Ka Đô (thửa số 5 tờ bản đồ 12) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 8 và 157 tờ bản đồ số 19 - Đến giáp ngã ba hết thửa đất số 16 và 154 tờ bản đồ số 19 |
928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 165 Tờ bản đồ 19 và thửa 88 Tờ bản đồ 20 - Đến giáp ngã 3 hết thửa 172 và 273 Tờ 19 |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 95 và 96 tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất số 709 và 744 tờ bản đồ 19 |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 183 và 184 tờ bản đồ số 20 - Đến giáp Bến Lội Sáu Khanh (hết thửa đất số 419 và 426 tờ bản đồ số 19) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 94 và 105 tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa số 65 (đất đình Thanh Minh) và thửa 124 Tờ 20 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
58 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 thửa 37 và 39 tờ bản đồ số 20 - Đến ngã tư hết thửa đất số 58 tờ bản đồ số 20 |
1.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
59 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433 tờ bản đồ số 13 - Đến ngã tư hết thửa số 110 và thửa 113 tờ bản đồ số 20 |
976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
60 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433 tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số 417 và 378 tờ bản đồ 13 |
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
61 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ thửa đất 143 tờ bản đồ 9 - Đến thửa 76 tờ bản đồ 12 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
62 |
Huyện Đơn Dương |
Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô |
Từ thửa đất 129.130 tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 86 tờ bản đồ 12 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |