Bảng giá đất Tại Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Huyện Đơn Dương Lâm Đồng

Bảng Giá Đất Huyện Đơn Dương, Lâm Đồng Các Tuyến Đường Nông Thôn Còn Lại - Xã Ka Đô

Bảng giá đất của huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng cho các tuyến đường nông thôn còn lại, thuộc xã Ka Đô, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc nắm bắt giá trị đất và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 528.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên các tuyến đường nông thôn còn lại, từ ngã ba thửa 25 và 34 tờ bản đồ 14 đến giáp ngã ba hết thửa đất số 287 (nhà bà Khuyến) và 282 tờ bản đồ 8, có mức giá là 528.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh sự kết nối với các tuyến giao thông quan trọng và khu vực dân cư. Mức giá này có thể được ảnh hưởng bởi vị trí gần các tuyến đường chính và các tiện ích khác trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại các tuyến đường nông thôn còn lại, xã Ka Đô. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Từ ngã ba thửa 25 và 34 Tờ bản đồ 14 - Đến giáp ngã ba hết thửa đất số 287 (nhà bà Khuyến) và 282 tờ bản đồ 8 528.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Từ thửa 509 (nhà ông Vinh) và thửa 464 Tờ 14 - Đến thửa 476 (nhà bà Liên Đài) và thửa 477 Tờ 14 1.328.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Từ ngã ba thửa 464 (đất nhà ông Dư Cao) và thửa 463 - Đến giáp ngã 3 thửa 475 và 458 Tờ 14 760.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Từ nhà ông Dũng phở (hết thửa đất số 162) và thửa 160 tờ bản đồ 23 - Đến ngã ba hết thửa 623 và 661 tờ bản đồ 23 688.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Từ ngã 3 thửa 716 và 613 Tờ bản đồ 15 - Đến giáp ngã 3 ông Gọn (hết thửa đất số 324 và 251 tờ bản đồ 18) 672.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Từ ngã ba nhà ông Tâm Nhiên (thửa 668 và 669 Tờ 14) - Đến hết thửa đất số 406 và 394 tờ bản đồ 19 560.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Từ cổng trào văn hóa thôn Ta Ly 2: hết thửa 111 và thửa 122 tờ bản đồ số 18 - Đến cuối thôn Ta Ly 2 (hết thửa đất số 502 tờ bản đồ số 15) 416.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Từ ngã ba dốc lò than: thửa 642 Tờ 15 và thửa 28 Tờ 18 - Đến giáp ngã ba nhà ông Dũng phở (hết thửa đất số 162) và thửa 160 Tờ 23 416.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Từ hết thửa 122 và 123 tờ bản đồ số 18 - Đến giáp ngã ba hết thửa 305 và 365 tờ bản đồ số 17 416.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Từ thửa 370 và 385 tờ bản đồ số 7 - Đến hết thửa 373 và 378 tờ bản đồ số 7 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Nối đường ĐH 11 với đường 413 (Thửa 9.132 tờ 23 - Đến thửa 183.184 tờ bản đồ 20) 336.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Nối đường ĐH 11 Từ Thửa 159 tờ 23 - Đến thửa 661, 623 tờ bản đồ 23) 344.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Nối đường ĐH 11 Từ thửa 158 tờ 23 - Đến thửa 556 tờ bản đồ 23) 340.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Đơn Dương Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô Đường bê tông nội thôn Ta Ly 2 344.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện