1101 |
Quận Hải An |
Đường Bình Kiều 2 - Phường Đông Hải 2 |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.200.000
|
5.640.000
|
4.920.000
|
3.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1102 |
Quận Hải An |
Đường trục 68m - Phường Đông Hải 2 |
Công ty Z189 - Nhà máy DAP
|
6.600.000
|
5.220.000
|
4.620.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1103 |
Quận Hải An |
Chợ Lũng - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.800.000
|
8.640.000
|
7.630.000
|
4.030.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1104 |
Quận Hải An |
Lũng Bắc - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.920.000
|
5.700.000
|
4.980.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1105 |
Quận Hải An |
Đằng Hải - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.600.000
|
4.200.000
|
3.660.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1106 |
Quận Hải An |
Lũng Đông - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.200.000
|
5.760.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1107 |
Quận Hải An |
Phố tiền phong - Phường Đằng Hải |
Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Cầu ông Nom
|
6.600.000
|
4.320.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1108 |
Quận Hải An |
Hạ Lũng - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.020.000
|
4.750.000
|
4.160.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1109 |
Quận Hải An |
Đoạn đường - Phường Đằng Hải |
Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Tiếp giáp đường 40 m
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1110 |
Quận Hải An |
Phố Bảo Phúc - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.200.000
|
9.480.000
|
8.400.000
|
5.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1111 |
Quận Hải An |
Phố Trần Hoàn - Phường Đằng Hải |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Đằng Hải
|
18.000.000
|
8.640.000
|
7.560.000
|
4.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1112 |
Quận Hải An |
Phố Mai Trung Thứ - Phường Đằng Hải |
Đầu đường - Cuối Đường
|
7.200.000
|
6.190.000
|
5.540.000
|
4.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1113 |
Quận Hải An |
Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải |
Khu tái định cư Lô 9 (của dự án Ngã 5 Sân Bay Cát Bi) - Phố Lũng Bắc
|
18.000.000
|
14.400.000
|
12.600.000
|
8.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1114 |
Quận Hải An |
Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải |
Phố Lũng Bắc - Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng (cạnh Trường mần non Đằng Hải)
|
14.400.000
|
11.400.000
|
9.960.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1115 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 4
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1116 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 4
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1117 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 3
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1118 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1119 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà
|
15.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1120 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 884
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1121 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 884
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1122 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 594
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1123 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 594
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1124 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC Nam Cầu - Phường Đằng Hải |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1125 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC Đằng Hải 1 - Phường Đằng Hải |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1126 |
Quận Hải An |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC 1,6 ha - Phường Đằng Hải |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1127 |
Quận Hải An |
Phường Đằng Hải |
Các đường còn lại trong khu TĐC 1,6 ha
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1128 |
Quận Hải An |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC Sở Tư pháp - Phường Đằng Hải |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1129 |
Quận Hải An |
Các đường còn lại trong khu TĐC Sở Tư pháp - Phường Đằng Hải |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1130 |
Quận Hải An |
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC Đằng Hải 2 - Phường Đằng Hải |
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1131 |
Quận Hải An |
Các đường còn lại trong khu TĐC Đằng Hải 2 - Phường Đằng Hải |
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1132 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC 5.400m2, khu TĐC 8.700m2 - Phường Đằng Hải |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1133 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC phát triển giao thông đô thị (khu Đằng Hải - Nam Hải) - Phường Đằng Hải |
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1134 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC phát triển giao thông đô thị (36 hộ lô 13) - Phường Đằng Hải |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1135 |
Quận Hải An |
Tuyến đường trong khu TĐC 8.105,5m2 - Phường Đằng Hải |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1136 |
Quận Hải An |
Hàng Tổng - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.940.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1137 |
Quận Hải An |
Nam Hải - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
4.080.000
|
3.600.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1138 |
Quận Hải An |
Từ Lương Xâm - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.940.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1139 |
Quận Hải An |
Phố Nhà Thờ Xâm Bồ - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.360.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1140 |
Quận Hải An |
Nam Hoà - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.360.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1141 |
Quận Hải An |
Nam Phong - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.360.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1142 |
Quận Hải An |
Đông Phong - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.800.000
|
3.840.000
|
3.360.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1143 |
Quận Hải An |
Nam Thành - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.600.000
|
2.820.000
|
1.580.000
|
1.110.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1144 |
Quận Hải An |
Nam Hùng - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.940.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1145 |
Quận Hải An |
Nam Hưng - Phường Nam Hải |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.940.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1146 |
Quận Hải An |
Đoạn đường phường Nam Hải |
Giáp chợ Lương Xâm - Nhà thờ Xâm bồ
|
6.000.000
|
4.700.000
|
4.100.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1147 |
Quận Hải An |
Đường liên phường - Phường Nam Hải |
Đầu đường phường Nam Hải - Cuối đường phường Tràng Cát
|
4.800.000
|
3.780.000
|
3.360.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1148 |
Quận Hải An |
Đường trong khu TĐC Nam Hải 1 - Phường Nam Hải |
Đầu đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1149 |
Quận Hải An |
Đường có mặt cắt 30m trong khu TĐC Nam Hải 2 - Phường Nam Hải |
Đầu đường
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1150 |
Quận Hải An |
Đường còn lại trong khu TĐC Nam Hải 2 - Phường Nam Hải |
Đầu đường
|
4.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1151 |
Quận Hải An |
Đường có mặt cắt 50m khu TĐC Nam Hải 3 - Phường Nam Hải |
Đầu đường
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1152 |
Quận Hải An |
Đường còn lại trong khu TĐC Nam Hải 3 - Phường Nam Hải |
Đầu đường
|
8.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1153 |
Quận Hải An |
Đường có mặt cắt từ 12m-15m Dự án Khu nhà ở Quân khu 3 - Phường Nam Hải |
Đầu đường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1154 |
Quận Hải An |
Thành Tô - Phường Tràng Cát |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1155 |
Quận Hải An |
Tràng Cát - Phường Tràng Cát |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1156 |
Quận Hải An |
Cát Linh - Phường Tràng Cát |
Từ Cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo dài) - Đường Tràng Cát
|
8.100.000
|
6.570.000
|
5.760.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1157 |
Quận Hải An |
Cát Linh - Phường Tràng Cát |
Đường Tràng Cát - đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ
|
6.300.000
|
2.820.000
|
2.520.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1158 |
Quận Hải An |
Cát Vũ - Phường Tràng Cát |
Ngã 3 Thành Tô - Tân Vũ
|
3.600.000
|
2.820.000
|
2.520.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1159 |
Quận Hải An |
Tân Vũ - Phường Tràng Cát |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.400.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1160 |
Quận Hải An |
Cát khê - Phường Tràng Cát |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.400.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1161 |
Quận Hải An |
Các trục đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 6-8m - Phường Tràng Cát |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.400.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1162 |
Quận Hải An |
Đường Nhà Mạc - Phường Tràng Cát |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.400.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1163 |
Quận Hải An |
Khu TĐC mở rộng cảng hàng không quốc tế Cát Bi đường có mặt cắt 40m - Phường Tràng Cát |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1164 |
Quận Hải An |
Khu TĐC mở rộng cảng hàng không quốc tế Cát Bi đường có mặt cắt từ 12m đến 19m - Phường Tràng Cát |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1165 |
Quận Hải An |
Khu TĐC đường đô thị Bắc Sơn - Nam Hải đường có mặt cắt 40m - |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1166 |
Quận Hải An |
Khu TĐC đường đô thị Bắc Sơn - Nam Hải đường có mặt cắt từ 12m đến 19m - Phường Tràng Cát |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1167 |
Quận Hải An |
Cát Bi - Phường Cát Bi |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.600.000
|
8.640.000
|
5.060.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1168 |
Quận Hải An |
Lý Hồng Nhật - Phường Cát Bi |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.100.000
|
4.020.000
|
3.420.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1169 |
Quận Hải An |
Nguyễn Văn Hới - Phường Cát Bi |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.100.000
|
4.020.000
|
3.420.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1170 |
Quận Hải An |
An Khê - Phường Cát Bi |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.100.000
|
4.020.000
|
3.420.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1171 |
Quận Hải An |
Đồng Xá - Phường Cát Bi |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.100.000
|
4.020.000
|
3.420.000
|
2.401.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1172 |
Quận Hải An |
Hào Khê - Phường Cát Bi |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.100.000
|
6.480.000
|
3.750.000
|
2.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1173 |
Quận Hải An |
Trần Văn Lan - Phường Cát Bi |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.300.000
|
4.980.000
|
3.750.000
|
2.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1174 |
Quận Hải An |
Nguyễn Thị Thuận - Phường Cát Bi |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.300.000
|
4.980.000
|
3.750.000
|
2.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1175 |
Quận Hải An |
Nguyễn Khoa Dục - Phường Cát Bi |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.300.000
|
4.980.000
|
3.750.000
|
2.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1176 |
Quận Hải An |
Đông An - Phường Thành Tô |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.680.000
|
5.980.000
|
4.500.000
|
3.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1177 |
Quận Hải An |
Mạc Đĩnh Phúc - Phường Thành Tô |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.200.000
|
3.300.000
|
2.880.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1178 |
Quận Hải An |
Đường 7/3 - Phường Thành Tô |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.730.000
|
3.720.000
|
3.240.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1179 |
Quận Hải An |
An Khê - Phường Thành Tô |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.300.000
|
4.980.000
|
3.750.000
|
2.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1180 |
Quận Hải An |
Đồng Xá - Phường Thành Tô |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.200.000
|
3.300.000
|
2.880.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1181 |
Quận Hải An |
Nguyễn Văn Hới - Phường Thành Tô |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.100.000
|
4.020.000
|
3.420.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1182 |
Quận Hải An |
Lý Hồng Nhật - Phường Thành Tô |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.100.000
|
4.020.000
|
3.420.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1183 |
Quận Hải An |
Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cắt đến 12m - Phường Thành Tô |
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1184 |
Quận Hải An |
Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cất đến 13,5m - Phường Thành Tô |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1185 |
Quận Hải An |
Khu TĐC 9,2ha, đường có mặt cắt đến 15m - Phường Thành Tô |
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1186 |
Quận Hải An |
Văn Cao |
Địa phận quận Ngô Quyền - Đường Ngô Gia Tự
|
27.500.000
|
13.750.000
|
11.000.000
|
8.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1187 |
Quận Hải An |
Lê Hồng Phong |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nga 4 Ngô Gia Tự
|
22.500.000
|
13.550.000
|
8.950.000
|
7.900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1188 |
Quận Hải An |
Lê Hồng Phong |
Ngã 4 Ngô Gia Tự - Cổng sân bay Cát Bi
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.820.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1189 |
Quận Hải An |
Ngô Gia Tự |
Đường Lạch Tray - Đường Nguyễn Văn Hới
|
17.500.000
|
13.550.000
|
11.850.000
|
7.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1190 |
Quận Hải An |
Ngô Gia Tự |
Nguyễn Văn Hới - Lê Hồng Phong
|
17.500.000
|
13.600.000
|
11.900.000
|
7.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1191 |
Quận Hải An |
Ngô Gia Tự |
Lê Hồng Phong - Cổng sân bay Cát Bi cũ
|
12.500.000
|
10.000.000
|
8.750.000
|
5.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1192 |
Quận Hải An |
Ngô Gia Tự |
Cổng sân bay Cát Bi cũ - Hết chợ Nam Hải
|
9.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1193 |
Quận Hải An |
Ngô Gia Tự |
Hết chợ Nam Hải - bãi rác Tràng Cát
|
7.200.000
|
6.300.000
|
3.980.000
|
2.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1194 |
Quận Hải An |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Lê Hồng Phong - Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ)
|
15.000.000
|
9.450.000
|
7.950.000
|
6.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1195 |
Quận Hải An |
Đình Vũ |
Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ) - Hải đoàn 128
|
11.000.000
|
7.070.000
|
5.750.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1196 |
Quận Hải An |
Đình Vũ |
Hải đoàn 128 - Dốc đê
|
9.750.000
|
6.950.000
|
5.550.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1197 |
Quận Hải An |
Đình Vũ |
Dốc đê - Phà Đình Vũ
|
5.750.000
|
4.100.000
|
2.850.000
|
2.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1198 |
Quận Hải An |
Quận Hải An |
Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 6m đến 9m
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1199 |
Quận Hải An |
Quận Hải An |
Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 12 m đến 15 m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1200 |
Quận Hải An |
Quận Hải An |
Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 6m đến 9m
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |